Biển số đẹp
- Danh sách biển hiện có
- Biển bấm ngay sẵn có
- Biển sắp đấu giá
- Biển đã đấu giá
Chọn tỉnh, thành phố
Tất cảThành phố Hà Nội(29,30,31,32,33,40)Thành phố Hồ Chí Minh(41,50,51,52,53,54,55,56,57,58,59)Thành phố Hải Phòng(15,16)Thành phố Cần Thơ(65)Thành phố Đà Nẵng(43)Tỉnh An Giang(67)Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu(72)Tỉnh Bạc Liêu(94)Tỉnh Bắc Kạn(97)Tỉnh Bắc Giang(13,98)Tỉnh Bắc Ninh(99)Tỉnh Bến Tre(71)Tỉnh Bình Dương(61)Tỉnh Bình Định(77)Tỉnh Bình Phước(93)Tỉnh Bình Thuận(86)Tỉnh Cà Mau(69)Tỉnh Cao Bằng(11)Tỉnh Đắk Lắk(47)Tỉnh Đắk Nông(48)Tỉnh Điện Biên(27)Tỉnh Đồng Nai(39,60)Tỉnh Đồng Tháp(66)Tỉnh Gia Lai(81)Tỉnh Hà Giang(23)Tỉnh Hà Nam(90)Tỉnh Hà Tĩnh(38)Tỉnh Hải Dương(34)Tỉnh Hòa Bình(28)Tỉnh Hậu Giang(95)Tỉnh Hưng Yên(89)Tỉnh Khánh Hòa(79)Tỉnh Kiên Giang(68)Tỉnh Kon Tum(82)Tỉnh Lai Châu(25)Tỉnh Lào Cai(24)Tỉnh Lạng Sơn(12)Tỉnh Lâm Đồng(49)Tỉnh Long An(62)Tỉnh Nam Định(18)Tỉnh Nghệ An(37)Tỉnh Ninh Bình(35)Tỉnh Ninh Thuận(85)Tỉnh Phú Thọ(19)Tỉnh Phú Yên(78)Tỉnh Quảng Bình(73)Tỉnh Quảng Nam(92)Tỉnh Quảng Ngãi(76)Tỉnh Quảng Ninh(14)Tỉnh Quảng Trị(74)Tỉnh Sóc Trăng(83)Tỉnh Sơn La(26)Tỉnh Tây Ninh(70)Tỉnh Thái Bình(17)Tỉnh Thái Nguyên(20)Tỉnh Thanh Hóa(36)Tỉnh Thừa Thiên Huế(75)Tỉnh Tiền Giang(63)Tỉnh Trà Vinh(84)Tỉnh Tuyên Quang(22)Tỉnh Vĩnh Long(64)Tỉnh Vĩnh Phúc(88)Tỉnh Yên Bái(21)
Chọn loại xe
Tất cảXe conXe tải vanXe tải - Xe bán tảiXe khách
Chọn loại biển
Tất cảNgũ quýNgũ quý 1Ngũ quý 2Ngũ quý 3Ngũ quý 4Ngũ quý 5Ngũ quý 6Ngũ quý 7Ngũ quý 8Ngũ quý 9Tứ quýTứ quý 1Tứ quý 2Tứ quý 3Tứ quý 4Tứ quý 5Tứ quý 6Tứ quý 7Tứ quý 8Tứ quý 9Tam hoaTam hoa 1Tam hoa 2Tam hoa 3Tam hoa 4Tam hoa 5Tam hoa 6Tam hoa 7Tam hoa 8Tam hoa 9Lộc phátÔng địaSố tiến 5 sốSố tiến 4 sốSố tiến 3 sốSố tiến 2 5 sốSố tiến 2 4 sốSố tiến 2 3 sốThần tàiSố gánhSố képSố taxi2 PhímDễ nhớNăm sinhPhong thủy tổng 1Phong thủy tổng 2Phong thủy tổng 3Phong thủy tổng 4Phong thủy tổng 5Phong thủy tổng 6Phong thủy tổng 7Phong thủy tổng 8Phong thủy tổng 9Phong thủy tổng 10
Giá thấp dần
Mặc địnhGiá thấp dầnGiá tăng dần
Chọn | STT | Biển số | Giá bán | Tỉnh, Thành phố | Loại xe | Loại biển | Ý nghĩa | Đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29K-163.99 | 59.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số kép | 16399 | Đăng ký | |
2 | 49C-359.69 | 60.000.000đ | Tỉnh Lâm Đồng | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 35969 | Đăng ký | |
3 | 61K-432.10 | 70.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 43210 | Đăng ký | |
4 | 37K-333.16 | 79.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 33316 | Đăng ký | |
5 | 37K-333.59 | 79.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 33359 | Đăng ký | |
6 | 98A-666.00 | 79.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 2 Phím | 66600 | Đăng ký | |
7 | 98A-777.67 | 79.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 2 Phím | 77767 | Đăng ký | |
8 | 14C-439.99 | 80.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 43999 | Đăng ký | |
9 | 76A-278.88 | 80.000.000đ | Tỉnh Quảng Ngãi | Xe con | Tam hoa | 27888 | Đăng ký | |
10 | 88A-663.79 | 80.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Thần tài | 66379 | Đăng ký | |
11 | 88A-666.59 | 80.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 66659 | Đăng ký | |
12 | 88A-682.79 | 80.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Thần tài | 68279 | Đăng ký | |
13 | 88A-697.77 | 80.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Tam hoa | 69777 | Đăng ký | |
14 | 88A-698.79 | 80.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Thần tài | 69879 | Đăng ký | |
15 | 30L-099.77 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 09977 | Đăng ký | |
16 | 30L-299.77 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 29977 | Đăng ký | |
17 | 30L-399.77 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 39977 | Đăng ký | |
18 | 88A-738.38 | 85.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Số gánh | 73838 | Đăng ký | |
19 | 88A-785.55 | 85.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Tam hoa | 78555 | Đăng ký | |
20 | 30K-961.86 | 88.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 96186 | Đăng ký | |
21 | 15K-187.77 | 89.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Tam hoa | 18777 | Đăng ký | |
22 | 19A-629.89 | 89.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 62989 | Đăng ký | |
23 | 19A-657.89 | 89.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số tiến 3 số | 65789 | Đăng ký | |
24 | 30K-932.99 | 89.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 93299 | Đăng ký | |
25 | 30L-521.68 | 89.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 52168 | Đăng ký | |
26 | 36K-111.77 | 89.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 2 Phím | 11177 | Đăng ký | |
27 | 36K-117.77 | 89.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Tam hoa | 11777 | Đăng ký | |
28 | 37K-366.33 | 89.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | 2 Phím | 36633 | Đăng ký | |
29 | 43A-776.66 | 89.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | Tam hoa | 77666 | Đăng ký | |
30 | 43A-858.85 | 89.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 2 Phím | 85885 | Đăng ký | |
31 | 43A-918.88 | 89.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | Tam hoa | 91888 | Đăng ký | |
32 | 51L-282.99 | 89.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 28299 | Đăng ký | |
33 | 51L-291.91 | 89.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 29191 | Đăng ký | |
34 | 51L-583.99 | 89.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 58399 | Đăng ký | |
35 | 51L-666.91 | 89.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 66691 | Đăng ký | |
36 | 51L-888.25 | 89.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 88825 | Đăng ký | |
37 | 77A-323.33 | 89.000.000đ | Tỉnh Bình Định | Xe con | Tam hoa | 32333 | Đăng ký | |
38 | 77A-336.63 | 89.000.000đ | Tỉnh Bình Định | Xe con | 2 Phím | 33663 | Đăng ký | |
39 | 77A-338.86 | 89.000.000đ | Tỉnh Bình Định | Xe con | Lộc phát | 33886 | Đăng ký | |
40 | 98A-777.39 | 89.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 77739 | Đăng ký | |
41 | 99A-777.66 | 89.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 2 Phím | 77766 | Đăng ký | |
42 | 14K-033.68 | 90.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Lộc phát | 03368 | Đăng ký | |
43 | 30K-809.98 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 80998 | Đăng ký | |
44 | 30L-525.39 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 52539 | Đăng ký | |
45 | 51D-993.39 | 90.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 99339 | Đăng ký | |
46 | 51L-987.79 | 90.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 98779 | Đăng ký | |
47 | 60K-622.66 | 90.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 62266 | Đăng ký | |
48 | 61K-267.77 | 90.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Tam hoa | 26777 | Đăng ký | |
49 | 70A-500.00 | 90.000.000đ | Tỉnh Tây Ninh | Xe con | Tứ quý | 50000 | Đăng ký | |
50 | 88A-652.68 | 90.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Lộc phát | 65268 | Đăng ký | |
51 | 88A-662.89 | 90.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 66289 | Đăng ký | |
52 | 88A-683.69 | 90.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 68369 | Đăng ký | |
53 | 88A-778.86 | 90.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Lộc phát | 77886 | Đăng ký | |
54 | 19A-538.38 | 95.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 53838 | Đăng ký | |
55 | 19A-638.86 | 95.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 63886 | Đăng ký | |
56 | 19A-656.86 | 95.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 65686 | Đăng ký | |
57 | 19A-688.38 | 95.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 68838 | Đăng ký | |
58 | 19A-711.11 | 95.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Tứ quý | 71111 | Đăng ký | |
59 | 21A-222.21 | 95.000.000đ | Tỉnh Yên Bái | Xe con | 2 Phím | 22221 | Đăng ký | |
60 | 30K-932.22 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 93222 | Đăng ký | |
61 | 30L-251.68 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 25168 | Đăng ký | |
62 | 30L-562.22 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 56222 | Đăng ký | |
63 | 30L-586.69 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 58669 | Đăng ký | |
64 | 30L-596.98 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 59698 | Đăng ký | |
65 | 30L-635.99 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 63599 | Đăng ký | |
66 | 30L-652.22 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 65222 | Đăng ký | |
67 | 30L-852.22 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 85222 | Đăng ký | |
68 | 30L-865.69 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 86569 | Đăng ký | |
69 | 30L-932.22 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 93222 | Đăng ký | |
70 | 30L-951.68 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 95168 | Đăng ký | |
71 | 30L-982.22 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 98222 | Đăng ký | |
72 | 88A-659.86 | 95.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Lộc phát | 65986 | Đăng ký | |
73 | 88A-668.85 | 95.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 66885 | Đăng ký | |
74 | 88A-668.95 | 95.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 66895 | Đăng ký | |
75 | 88A-679.39 | 95.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Thần tài | 67939 | Đăng ký | |
76 | 88A-686.63 | 95.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 68663 | Đăng ký | |
77 | 88A-689.92 | 95.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 68992 | Đăng ký | |
78 | 88A-689.95 | 95.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 68995 | Đăng ký | |
79 | 88A-693.98 | 95.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 69398 | Đăng ký | |
80 | 11A-111.55 | 99.000.000đ | Tỉnh Cao Bằng | Xe con | 2 Phím | 11155 | Đăng ký | |
81 | 14A-935.35 | 99.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số gánh | 93535 | Đăng ký | |
82 | 19A-617.89 | 99.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số tiến 3 số | 61789 | Đăng ký | |
83 | 19A-666.19 | 99.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 66619 | Đăng ký | |
84 | 19A-689.69 | 99.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 68969 | Đăng ký | |
85 | 19A-698.69 | 99.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số taxi | 69869 | Đăng ký | |
86 | 19A-698.86 | 99.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 69886 | Đăng ký | |
87 | 20A-797.77 | 99.000.000đ | Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | Tam hoa | 79777 | Đăng ký | |
88 | 20A-800.88 | 99.000.000đ | Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 2 Phím | 80088 | Đăng ký | |
89 | 30K-771.99 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 77199 | Đăng ký | |
90 | 30K-906.68 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 90668 | Đăng ký | |
91 | 30K-952.99 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 95299 | Đăng ký | |
92 | 30K-968.58 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 96858 | Đăng ký | |
93 | 30L-498.99 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 49899 | Đăng ký | |
94 | 30L-552.86 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 55286 | Đăng ký | |
95 | 30L-631.68 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 63168 | Đăng ký | |
96 | 30L-652.68 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 65268 | Đăng ký | |
97 | 30L-695.86 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 69586 | Đăng ký | |
98 | 30L-771.77 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 77177 | Đăng ký | |
99 | 30L-852.88 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 85288 | Đăng ký | |
100 | 30L-886.81 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 88681 | Đăng ký | |
101 | 30L-892.86 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 89286 | Đăng ký | |
102 | 30L-913.99 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 91399 | Đăng ký | |
103 | 30L-922.86 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 92286 | Đăng ký | |
104 | 30L-952.68 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 95268 | Đăng ký | |
105 | 30L-981.86 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 98186 | Đăng ký | |
106 | 30M-000.98 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 00098 | Đăng ký | |
107 | 30M-025.68 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 02568 | Đăng ký | |
108 | 30M-039.69 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 03969 | Đăng ký | |
109 | 30M-046.66 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 04666 | Đăng ký | |
110 | 30M-085.55 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 08555 | Đăng ký | |
111 | 30M-088.98 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 08898 | Đăng ký | |
112 | 30M-105.55 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 10555 | Đăng ký | |
113 | 30M-133.55 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 13355 | Đăng ký | |
114 | 30M-151.99 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 15199 | Đăng ký | |
115 | 30M-175.55 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 17555 | Đăng ký | |
116 | 30M-192.92 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 19292 | Đăng ký | |
117 | 30M-211.68 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 21168 | Đăng ký | |
118 | 30M-227.79 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 22779 | Đăng ký | |
119 | 30M-381.68 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 38168 | Đăng ký | |
120 | 30M-391.68 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 39168 | Đăng ký | |
121 | 34A-757.77 | 99.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Tam hoa | 75777 | Đăng ký | |
122 | 36C-466.88 | 99.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe tải - Xe bán tải | Lộc phát | 46688 | Đăng ký | |
123 | 36K-090.09 | 99.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 2 Phím | 09009 | Đăng ký | |
124 | 36K-113.33 | 99.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Tam hoa | 11333 | Đăng ký | |
125 | 36K-123.33 | 99.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Tam hoa | 12333 | Đăng ký | |
126 | 36K-222.55 | 99.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 2 Phím | 22255 | Đăng ký | |
127 | 51K-922.89 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 92289 | Đăng ký | |
128 | 51L-223.89 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 22389 | Đăng ký | |
129 | 51L-263.86 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 26386 | Đăng ký | |
130 | 51L-313.99 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 31399 | Đăng ký | |
131 | 51L-363.89 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 36389 | Đăng ký | |
132 | 51L-363.99 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 36399 | Đăng ký | |
133 | 51L-398.86 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 39886 | Đăng ký | |
134 | 51L-589.86 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 58986 | Đăng ký | |
135 | 51L-589.88 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 58988 | Đăng ký | |
136 | 51L-599.69 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 59969 | Đăng ký | |
137 | 51L-622.86 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 62286 | Đăng ký | |
138 | 51L-624.68 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số tiến 2 4 số | 62468 | Đăng ký | |
139 | 51L-656.79 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 65679 | Đăng ký | |
140 | 51L-662.86 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 66286 | Đăng ký | |
141 | 51L-663.89 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 66389 | Đăng ký | |
142 | 51L-665.86 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 66586 | Đăng ký | |
143 | 51L-683.99 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 68399 | Đăng ký | |
144 | 51L-685.58 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 68558 | Đăng ký | |
145 | 51L-689.66 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 68966 | Đăng ký | |
146 | 51L-828.22 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 82822 | Đăng ký | |
147 | 51L-858.79 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 85879 | Đăng ký | |
148 | 51L-885.89 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 88589 | Đăng ký | |
149 | 51L-886.26 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 88626 | Đăng ký | |
150 | 51L-886.38 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Ông địa | 88638 | Đăng ký | |
151 | 51L-886.85 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 88685 | Đăng ký | |
152 | 51L-888.35 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 88835 | Đăng ký | |
153 | 51L-888.62 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 88862 | Đăng ký | |
154 | 51L-889.69 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 88969 | Đăng ký | |
155 | 51L-889.92 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 88992 | Đăng ký | |
156 | 51L-893.33 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 89333 | Đăng ký | |
157 | 51L-973.73 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 97373 | Đăng ký | |
158 | 51L-977.89 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số tiến 3 số | 97789 | Đăng ký | |
159 | 51N-117.79 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Thần tài | 11779 | Đăng ký | ||
160 | 60K-383.89 | 99.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 38389 | Đăng ký | |
161 | 65A-449.99 | 99.000.000đ | Thành phố Cần Thơ | Xe con | Tam hoa | 44999 | Đăng ký | |
162 | 76A-292.99 | 99.000.000đ | Tỉnh Quảng Ngãi | Xe con | 2 Phím | 29299 | Đăng ký | |
163 | 88A-635.68 | 99.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Lộc phát | 63568 | Đăng ký | |
164 | 88A-679.68 | 99.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Lộc phát | 67968 | Đăng ký | |
165 | 88A-692.68 | 99.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Lộc phát | 69268 | Đăng ký | |
166 | 88A-769.96 | 99.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Số gánh | 76996 | Đăng ký | |
167 | 88A-777.86 | 99.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Lộc phát | 77786 | Đăng ký | |
168 | 88A-791.79 | 99.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Thần tài | 79179 | Đăng ký | |
169 | 93A-500.88 | 99.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Lộc phát | 50088 | Đăng ký | |
170 | 93A-501.23 | 99.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Số tiến 4 số | 50123 | Đăng ký | |
171 | 93A-501.68 | 99.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Lộc phát | 50168 | Đăng ký | |
172 | 93A-501.79 | 99.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Thần tài | 50179 | Đăng ký | |
173 | 93A-511.99 | 99.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Số kép | 51199 | Đăng ký | |
174 | 93A-512.12 | 99.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Số gánh | 51212 | Đăng ký | |
175 | 93A-518.68 | 99.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Số gánh | 51868 | Đăng ký | |
176 | 98A-811.18 | 99.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 2 Phím | 81118 | Đăng ký | |
177 | 14A-800.66 | 100.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Lộc phát | 80066 | Đăng ký | |
178 | 14A-929.19 | 100.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số gánh | 92919 | Đăng ký | |
179 | 14A-939.96 | 100.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 93996 | Đăng ký | |
180 | 14A-989.59 | 100.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số gánh | 98959 | Đăng ký | |
181 | 30K-879.38 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ông địa | 87938 | Đăng ký | |
182 | 30K-922.28 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 92228 | Đăng ký | |
183 | 30L-298.66 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 29866 | Đăng ký | |
184 | 30L-426.66 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 42666 | Đăng ký | |
185 | 30L-518.19 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 51819 | Đăng ký | |
186 | 30L-518.66 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 51866 | Đăng ký | |
187 | 30L-566.83 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 56683 | Đăng ký | |
188 | 30L-922.89 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 92289 | Đăng ký | |
189 | 30L-981.18 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 98118 | Đăng ký | |
190 | 30M-128.82 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 12882 | Đăng ký | |
191 | 30M-222.95 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 22295 | Đăng ký | |
192 | 34A-866.79 | 100.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Thần tài | 86679 | Đăng ký | |
193 | 34A-899.68 | 100.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Lộc phát | 89968 | Đăng ký | |
194 | 36A-123.36 | 100.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 12336 | Đăng ký | |
195 | 36K-019.90 | 100.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 01990 | Đăng ký | |
196 | 36K-019.91 | 100.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Số gánh | 01991 | Đăng ký | |
197 | 36K-019.92 | 100.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 01992 | Đăng ký | |
198 | 36K-223.45 | 100.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Số tiến 4 số | 22345 | Đăng ký | |
199 | 37C-505.05 | 100.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 50505 | Đăng ký | |
200 | 51L-011.66 | 100.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 01166 | Đăng ký | |
201 | 51L-189.39 | 100.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 18939 | Đăng ký | |
202 | 51L-996.79 | 100.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 99679 | Đăng ký | |
203 | 60C-666.61 | 100.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 66661 | Đăng ký | |
204 | 60K-555.50 | 100.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 55550 | Đăng ký | |
205 | 60K-556.99 | 100.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số kép | 55699 | Đăng ký | |
206 | 60K-624.68 | 100.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số tiến 2 4 số | 62468 | Đăng ký | |
207 | 71A-200.00 | 100.000.000đ | Tỉnh Bến Tre | Xe con | Tứ quý | 20000 | Đăng ký | |
208 | 72A-776.76 | 100.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | 2 Phím | 77676 | Đăng ký | |
209 | 72A-777.67 | 100.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | 2 Phím | 77767 | Đăng ký | |
210 | 72A-783.83 | 100.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | Số gánh | 78383 | Đăng ký | |
211 | 72A-807.89 | 100.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | Số tiến 3 số | 80789 | Đăng ký | |
212 | 72A-822.99 | 100.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | Số kép | 82299 | Đăng ký | |
213 | 72A-829.29 | 100.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | Số gánh | 82929 | Đăng ký | |
214 | 72A-852.79 | 100.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | Thần tài | 85279 | Đăng ký | |
215 | 73A-300.00 | 100.000.000đ | Tỉnh Quảng Bình | Xe con | Tứ quý | 30000 | Đăng ký | |
216 | 75A-368.99 | 100.000.000đ | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Xe con | Số kép | 36899 | Đăng ký | |
217 | 77A-345.66 | 100.000.000đ | Tỉnh Bình Định | Xe con | Lộc phát | 34566 | Đăng ký | |
218 | 88A-815.88 | 100.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Lộc phát | 81588 | Đăng ký | |
219 | 88A-821.88 | 100.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Lộc phát | 82188 | Đăng ký | |
220 | 88A-823.89 | 100.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 82389 | Đăng ký | |
221 | 98A-688.39 | 100.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 68839 | Đăng ký | |
222 | 98A-818.98 | 100.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số gánh | 81898 | Đăng ký | |
223 | 98A-829.79 | 100.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 82979 | Đăng ký | |
224 | 98A-861.88 | 100.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 86188 | Đăng ký | |
225 | 98C-309.99 | 100.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 30999 | Đăng ký | |
226 | 30M-039.93 | 105.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 03993 | Đăng ký | |
227 | 30M-091.19 | 105.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 09119 | Đăng ký | |
228 | 30M-100.99 | 105.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 10099 | Đăng ký | |
229 | 30M-223.79 | 105.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 22379 | Đăng ký | |
230 | 30M-337.99 | 105.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 33799 | Đăng ký | |
231 | 19A-669.68 | 109.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 66968 | Đăng ký | |
232 | 34A-881.18 | 109.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | 2 Phím | 88118 | Đăng ký | |
233 | 14A-029.29 | 110.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số gánh | 02929 | Đăng ký | |
234 | 14A-921.99 | 110.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số kép | 92199 | Đăng ký | |
235 | 14A-932.22 | 110.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Tam hoa | 93222 | Đăng ký | |
236 | 14A-932.99 | 110.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số kép | 93299 | Đăng ký | |
237 | 14A-937.99 | 110.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số kép | 93799 | Đăng ký | |
238 | 14A-952.99 | 110.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số kép | 95299 | Đăng ký | |
239 | 14A-962.99 | 110.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số kép | 96299 | Đăng ký | |
240 | 14A-978.89 | 110.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 97889 | Đăng ký | |
241 | 14A-997.98 | 110.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 99798 | Đăng ký | |
242 | 14K-006.68 | 110.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Lộc phát | 00668 | Đăng ký | |
243 | 14K-008.68 | 110.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số gánh | 00868 | Đăng ký | |
244 | 14K-009.79 | 110.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Thần tài | 00979 | Đăng ký | |
245 | 14K-009.89 | 110.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số gánh | 00989 | Đăng ký | |
246 | 14K-019.90 | 110.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 01990 | Đăng ký | |
247 | 14K-019.93 | 110.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 01993 | Đăng ký | |
248 | 20A-682.79 | 110.000.000đ | Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | Thần tài | 68279 | Đăng ký | |
249 | 20A-683.79 | 110.000.000đ | Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | Thần tài | 68379 | Đăng ký | |
250 | 20A-695.66 | 110.000.000đ | Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | Lộc phát | 69566 | Đăng ký | |
251 | 27A-111.66 | 110.000.000đ | Tỉnh Điện Biên | Xe con | 2 Phím | 11166 | Đăng ký | |
252 | 29K-365.68 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Lộc phát | 36568 | Đăng ký | |
253 | 30K-009.96 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 00996 | Đăng ký | |
254 | 30K-676.26 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 67626 | Đăng ký | |
255 | 30K-895.39 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 89539 | Đăng ký | |
256 | 30K-895.66 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 89566 | Đăng ký | |
257 | 30L-019.90 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 01990 | Đăng ký | |
258 | 30L-444.68 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 2 3 số | 44468 | Đăng ký | |
259 | 30L-529.68 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 52968 | Đăng ký | |
260 | 30L-626.39 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 62639 | Đăng ký | |
261 | 30L-633.55 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 63355 | Đăng ký | |
262 | 30L-633.79 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 63379 | Đăng ký | |
263 | 30L-838.96 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 83896 | Đăng ký | |
264 | 30L-879.66 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 87966 | Đăng ký | |
265 | 30L-888.23 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 88823 | Đăng ký | |
266 | 30L-906.86 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 90686 | Đăng ký | |
267 | 30L-928.99 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 92899 | Đăng ký | |
268 | 30L-959.96 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 95996 | Đăng ký | |
269 | 30L-987.88 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 98788 | Đăng ký | |
270 | 30L-999.15 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 99915 | Đăng ký | |
271 | 30M-079.97 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 07997 | Đăng ký | |
272 | 30M-145.68 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 14568 | Đăng ký | |
273 | 30M-168.16 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số taxi | 16816 | Đăng ký | |
274 | 30M-183.99 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 18399 | Đăng ký | |
275 | 30M-197.99 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 19799 | Đăng ký | |
276 | 30M-222.83 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 22283 | Đăng ký | |
277 | 30M-233.83 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 23383 | Đăng ký | |
278 | 30M-259.95 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 25995 | Đăng ký | |
279 | 30M-288.33 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 28833 | Đăng ký | |
280 | 30M-303.86 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 30386 | Đăng ký | |
281 | 30M-306.86 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 30686 | Đăng ký | |
282 | 30M-369.86 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 36986 | Đăng ký | |
283 | 30M-369.98 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 36998 | Đăng ký | |
284 | 30M-398.69 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 39869 | Đăng ký | |
285 | 34A-806.66 | 110.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Tam hoa | 80666 | Đăng ký | |
286 | 34A-877.88 | 110.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | 2 Phím | 87788 | Đăng ký | |
287 | 34A-881.99 | 110.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Số kép | 88199 | Đăng ký | |
288 | 34A-887.99 | 110.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Số kép | 88799 | Đăng ký | |
289 | 34A-889.79 | 110.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Thần tài | 88979 | Đăng ký | |
290 | 34A-906.66 | 110.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Tam hoa | 90666 | Đăng ký | |
291 | 34A-909.09 | 110.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | 2 Phím | 90909 | Đăng ký | |
292 | 34A-915.55 | 110.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Tam hoa | 91555 | Đăng ký | |
293 | 36K-191.19 | 110.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 2 Phím | 19119 | Đăng ký | |
294 | 36K-196.69 | 110.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Số gánh | 19669 | Đăng ký | |
295 | 36K-222.32 | 110.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 2 Phím | 22232 | Đăng ký | |
296 | 36K-222.92 | 110.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 2 Phím | 22292 | Đăng ký | |
297 | 37C-568.89 | 110.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe tải - Xe bán tải | Phong thủy tổng 6 | 56889 | Đăng ký | |
298 | 37K-331.99 | 110.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | Số kép | 33199 | Đăng ký | |
299 | 37K-393.89 | 110.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 39389 | Đăng ký | |
300 | 43A-779.89 | 110.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | Số gánh | 77989 | Đăng ký | |
301 | 51D-978.99 | 110.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải - Xe bán tải | Số kép | 97899 | Đăng ký | |
302 | 51K-800.33 | 110.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 80033 | Đăng ký | |
303 | 51K-801.01 | 110.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 80101 | Đăng ký | |
304 | 51K-862.99 | 110.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 86299 | Đăng ký | |
305 | 51L-233.36 | 110.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 23336 | Đăng ký | |
306 | 51L-249.99 | 110.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 24999 | Đăng ký | |
307 | 51L-355.56 | 110.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 35556 | Đăng ký | |
308 | 51L-355.59 | 110.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 35559 | Đăng ký | |
309 | 51M-118.81 | 110.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 11881 | Đăng ký | |
310 | 51M-186.79 | 110.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 18679 | Đăng ký | |
311 | 51M-236.68 | 110.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 23668 | Đăng ký | |
312 | 60C-734.56 | 110.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe tải - Xe bán tải | Số tiến 4 số | 73456 | Đăng ký | |
313 | 60C-789.10 | 110.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe tải - Xe bán tải | Phong thủy tổng 5 | 78910 | Đăng ký | |
314 | 60C-790.79 | 110.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe tải - Xe bán tải | Thần tài | 79079 | Đăng ký | |
315 | 60K-344.55 | 110.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số kép | 34455 | Đăng ký | |
316 | 60K-389.88 | 110.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Lộc phát | 38988 | Đăng ký | |
317 | 60K-633.63 | 110.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 63363 | Đăng ký | |
318 | 60K-633.66 | 110.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 63366 | Đăng ký | |
319 | 60K-655.66 | 110.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 65566 | Đăng ký | |
320 | 60K-662.62 | 110.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 66262 | Đăng ký | |
321 | 60K-665.56 | 110.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 66556 | Đăng ký | |
322 | 60K-676.86 | 110.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số gánh | 67686 | Đăng ký | |
323 | 60K-677.66 | 110.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 67766 | Đăng ký | |
324 | 60K-681.79 | 110.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Thần tài | 68179 | Đăng ký | |
325 | 60K-682.79 | 110.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Thần tài | 68279 | Đăng ký | |
326 | 60K-683.79 | 110.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Thần tài | 68379 | Đăng ký | |
327 | 60K-683.83 | 110.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số gánh | 68383 | Đăng ký | |
328 | 60K-687.99 | 110.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số kép | 68799 | Đăng ký | |
329 | 61K-369.68 | 110.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Lộc phát | 36968 | Đăng ký | |
330 | 61K-383.89 | 110.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 38389 | Đăng ký | |
331 | 61K-383.99 | 110.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Số kép | 38399 | Đăng ký | |
332 | 88A-798.79 | 110.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Thần tài | 79879 | Đăng ký | |
333 | 89C-338.83 | 110.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 33883 | Đăng ký | |
334 | 95A-111.15 | 110.000.000đ | Tỉnh Hậu Giang | Xe con | 2 Phím | 11115 | Đăng ký | |
335 | 95A-111.16 | 110.000.000đ | Tỉnh Hậu Giang | Xe con | 2 Phím | 11116 | Đăng ký | |
336 | 98A-636.79 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 63679 | Đăng ký | |
337 | 98A-665.68 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 66568 | Đăng ký | |
338 | 98A-683.89 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 68389 | Đăng ký | |
339 | 98A-707.07 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 2 Phím | 70707 | Đăng ký | |
340 | 98A-789.88 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 78988 | Đăng ký | |
341 | 98A-822.79 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 82279 | Đăng ký | |
342 | 98A-829.68 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 82968 | Đăng ký | |
343 | 98A-833.79 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 83379 | Đăng ký | |
344 | 98A-838.79 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 83879 | Đăng ký | |
345 | 99A-666.64 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 2 Phím | 66664 | Đăng ký | |
346 | 99A-680.86 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Lộc phát | 68086 | Đăng ký | |
347 | 99A-845.67 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số tiến 4 số | 84567 | Đăng ký | |
348 | 99A-863.89 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 86389 | Đăng ký | |
349 | 99A-867.99 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số kép | 86799 | Đăng ký | |
350 | 15K-408.88 | 115.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Tam hoa | 40888 | Đăng ký | |
351 | 15K-409.99 | 115.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Tam hoa | 40999 | Đăng ký | |
352 | 19A-587.89 | 115.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số tiến 3 số | 58789 | Đăng ký | |
353 | 19A-591.99 | 115.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số kép | 59199 | Đăng ký | |
354 | 19A-595.59 | 115.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 59559 | Đăng ký | |
355 | 19A-619.88 | 115.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 61988 | Đăng ký | |
356 | 19A-636.38 | 115.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Ông địa | 63638 | Đăng ký | |
357 | 19A-636.79 | 115.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Thần tài | 63679 | Đăng ký | |
358 | 19A-666.38 | 115.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Ông địa | 66638 | Đăng ký | |
359 | 19A-686.81 | 115.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 68681 | Đăng ký | |
360 | 19A-686.82 | 115.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 68682 | Đăng ký | |
361 | 19A-686.83 | 115.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 68683 | Đăng ký | |
362 | 19A-686.85 | 115.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 68685 | Đăng ký | |
363 | 19A-700.07 | 115.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 70007 | Đăng ký | |
364 | 19A-707.07 | 115.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 70707 | Đăng ký | |
365 | 30K-591.88 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 59188 | Đăng ký | |
366 | 30K-653.88 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 65388 | Đăng ký | |
367 | 30k-727.72 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 72772 | Đăng ký | |
368 | 30K-736.99 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 73699 | Đăng ký | |
369 | 30K-756.88 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 75688 | Đăng ký | |
370 | 30K-759.66 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 75966 | Đăng ký | |
371 | 30K-809.09 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 80909 | Đăng ký | |
372 | 30K-876.99 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 87699 | Đăng ký | |
373 | 30K-897.86 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 89786 | Đăng ký | |
374 | 30K-898.58 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 89858 | Đăng ký | |
375 | 30k-906.86 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 90686 | Đăng ký | |
376 | 30L-019.88 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 01988 | Đăng ký | |
377 | 30L-029.66 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 02966 | Đăng ký | |
378 | 30L-439.69 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 43969 | Đăng ký | |
379 | 30L-789.96 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 78996 | Đăng ký | |
380 | 30L-828.92 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 82892 | Đăng ký | |
381 | 30L-907.89 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 90789 | Đăng ký | |
382 | 30L-991.86 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 99186 | Đăng ký | |
383 | 30L-992.86 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 99286 | Đăng ký | |
384 | 30M-000.83 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 00083 | Đăng ký | |
385 | 30M-025.89 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 02589 | Đăng ký | |
386 | 30M-056.86 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 05686 | Đăng ký | |
387 | 30M-156.99 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 15699 | Đăng ký | |
388 | 30M-185.68 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 18568 | Đăng ký | |
389 | 30M-186.96 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 18696 | Đăng ký | |
390 | 30M-193.68 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 19368 | Đăng ký | |
391 | 30M-229.98 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 22998 | Đăng ký | |
392 | 30M-335.86 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 33586 | Đăng ký | |
393 | 36K-019.88 | 115.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Lộc phát | 01988 | Đăng ký | |
394 | 36K-193.93 | 115.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Số gánh | 19393 | Đăng ký | |
395 | 51L-888.97 | 115.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 88897 | Đăng ký | |
396 | 88A-777.68 | 115.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Lộc phát | 77768 | Đăng ký | |
397 | 19A-655.99 | 119.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số kép | 65599 | Đăng ký | |
398 | 19A-688.79 | 119.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Thần tài | 68879 | Đăng ký | |
399 | 34A-881.86 | 119.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Lộc phát | 88186 | Đăng ký | |
400 | 51L-200.02 | 119.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 20002 | Đăng ký | |
401 | 51L-755.88 | 119.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 75588 | Đăng ký | |
402 | 51L-790.90 | 119.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 79090 | Đăng ký | |
403 | 51L-968.39 | 119.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 96839 | Đăng ký | |
404 | 51N-089.98 | 119.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số gánh | 08998 | Đăng ký | ||
405 | 60K-339.89 | 119.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số gánh | 33989 | Đăng ký | |
406 | 60K-379.86 | 119.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Lộc phát | 37986 | Đăng ký | |
407 | 94A-096.69 | 119.000.000đ | Tỉnh Bạc Liêu | Xe con | Số gánh | 09669 | Đăng ký | |
408 | 95A-138.68 | 119.000.000đ | Tỉnh Hậu Giang | Xe con | Số gánh | 13868 | Đăng ký | |
409 | 14A-863.63 | 120.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số gánh | 86363 | Đăng ký | |
410 | 14A-897.99 | 120.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số kép | 89799 | Đăng ký | |
411 | 14A-899.77 | 120.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số kép | 89977 | Đăng ký | |
412 | 14A-919.81 | 120.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 91981 | Đăng ký | |
413 | 14A-919.84 | 120.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 91984 | Đăng ký | |
414 | 14A-919.87 | 120.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 91987 | Đăng ký | |
415 | 14A-927.99 | 120.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số kép | 92799 | Đăng ký | |
416 | 14A-928.29 | 120.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 92829 | Đăng ký | |
417 | 14A-933.79 | 120.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Thần tài | 93379 | Đăng ký | |
418 | 14A-975.55 | 120.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Tam hoa | 97555 | Đăng ký | |
419 | 14A-999.81 | 120.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 99981 | Đăng ký | |
420 | 14K-018.18 | 120.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số gánh | 01818 | Đăng ký | |
421 | 14K-019.82 | 120.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 01982 | Đăng ký | |
422 | 14K-019.83 | 120.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 01983 | Đăng ký | |
423 | 14K-019.97 | 120.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 01997 | Đăng ký | |
424 | 14K-039.68 | 120.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Lộc phát | 03968 | Đăng ký | |
425 | 14K-048.88 | 120.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Tam hoa | 04888 | Đăng ký | |
426 | 17C-186.86 | 120.000.000đ | Tỉnh Thái Bình | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 18686 | Đăng ký | |
427 | 17C-189.99 | 120.000.000đ | Tỉnh Thái Bình | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 18999 | Đăng ký | |
428 | 19A-577.79 | 120.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Thần tài | 57779 | Đăng ký | |
429 | 19A-582.82 | 120.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 58282 | Đăng ký | |
430 | 19A-598.68 | 120.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 59868 | Đăng ký | |
431 | 19A-609.09 | 120.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 60909 | Đăng ký | |
432 | 19A-613.68 | 120.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 61368 | Đăng ký | |
433 | 19A-627.89 | 120.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số tiến 3 số | 62789 | Đăng ký | |
434 | 19A-629.29 | 120.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 62929 | Đăng ký | |
435 | 19A-637.89 | 120.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số tiến 3 số | 63789 | Đăng ký | |
436 | 19A-658.58 | 120.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 65858 | Đăng ký | |
437 | 19A-666.39 | 120.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Thần tài | 66639 | Đăng ký | |
438 | 19A-667.67 | 120.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 66767 | Đăng ký | |
439 | 19A-692.69 | 120.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số taxi | 69269 | Đăng ký | |
440 | 19A-693.69 | 120.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số taxi | 69369 | Đăng ký | |
441 | 19A-697.79 | 120.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Thần tài | 69779 | Đăng ký | |
442 | 23A-135.79 | 120.000.000đ | Tỉnh Hà Giang | Xe con | Số tiến 2 5 số | 13579 | Đăng ký | |
443 | 26A-222.23 | 120.000.000đ | Tỉnh Sơn La | Xe con | 2 Phím | 22223 | Đăng ký | |
444 | 26A-222.25 | 120.000.000đ | Tỉnh Sơn La | Xe con | 2 Phím | 22225 | Đăng ký | |
445 | 26A-222.55 | 120.000.000đ | Tỉnh Sơn La | Xe con | 2 Phím | 22255 | Đăng ký | |
446 | 28A-239.39 | 120.000.000đ | Tỉnh Hòa Bình | Xe con | Thần tài | 23939 | Đăng ký | |
447 | 29D-595.59 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải van | 2 Phím | 59559 | Đăng ký | |
448 | 29K-098.89 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 09889 | Đăng ký | |
449 | 29K-098.99 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số kép | 09899 | Đăng ký | |
450 | 29K-179.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Lộc phát | 17968 | Đăng ký | |
451 | 29K-186.99 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số kép | 18699 | Đăng ký | |
452 | 29K-466.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Lộc phát | 46668 | Đăng ký | |
453 | 30K-478.88 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 47888 | Đăng ký | |
454 | 30K-642.22 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 64222 | Đăng ký | |
455 | 30K-651.89 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 65189 | Đăng ký | |
456 | 30K-668.93 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 66893 | Đăng ký | |
457 | 30K-669.92 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 66992 | Đăng ký | |
458 | 30K-677.78 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 67778 | Đăng ký | |
459 | 30K-732.22 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 73222 | Đăng ký | |
460 | 30K-752.22 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 75222 | Đăng ký | |
461 | 30K-759.39 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 75939 | Đăng ký | |
462 | 30K-843.33 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 84333 | Đăng ký | |
463 | 30K-860.79 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 86079 | Đăng ký | |
464 | 30K-879.87 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số taxi | 87987 | Đăng ký | |
465 | 30K-899.22 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 89922 | Đăng ký | |
466 | 30K-952.22 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 95222 | Đăng ký | |
467 | 30K-982.86 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 98286 | Đăng ký | |
468 | 30L-003.03 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 00303 | Đăng ký | |
469 | 30L-061.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 06168 | Đăng ký | |
470 | 30L-068.39 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 06839 | Đăng ký | |
471 | 30L-072.22 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 07222 | Đăng ký | |
472 | 30L-163.66 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 16366 | Đăng ký | |
473 | 30L-236.39 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 23639 | Đăng ký | |
474 | 30L-263.86 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 26386 | Đăng ký | |
475 | 30L-266.55 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 26655 | Đăng ký | |
476 | 30L-372.22 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 37222 | Đăng ký | |
477 | 30L-423.33 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 42333 | Đăng ký | |
478 | 30L-556.83 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 55683 | Đăng ký | |
479 | 30L-568.96 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 56896 | Đăng ký | |
480 | 30L-628.62 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số taxi | 62862 | Đăng ký | |
481 | 30L-629.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 62968 | Đăng ký | |
482 | 30L-666.97 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 66697 | Đăng ký | |
483 | 30L-692.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 69268 | Đăng ký | |
484 | 30L-695.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 69568 | Đăng ký | |
485 | 30L-775.99 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 77599 | Đăng ký | |
486 | 30L-777.27 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 77727 | Đăng ký | |
487 | 30L-788.98 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 78898 | Đăng ký | |
488 | 30L-795.86 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 79586 | Đăng ký | |
489 | 30L-821.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 82168 | Đăng ký | |
490 | 30L-879.98 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 87998 | Đăng ký | |
491 | 30L-880.86 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 88086 | Đăng ký | |
492 | 30L-882.79 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 88279 | Đăng ký | |
493 | 30L-886.33 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 88633 | Đăng ký | |
494 | 30L-926.69 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 92669 | Đăng ký | |
495 | 30L-963.39 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 96339 | Đăng ký | |
496 | 30L-967.79 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 96779 | Đăng ký | |
497 | 30L-992.39 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 99239 | Đăng ký | |
498 | 30L-993.96 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 99396 | Đăng ký | |
499 | 30M-027.89 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 02789 | Đăng ký | |
500 | 30M-058.85 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 05885 | Đăng ký | |
501 | 30M-081.81 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 08181 | Đăng ký | |
502 | 30M-151.88 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 15188 | Đăng ký | |
503 | 30M-158.89 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 15889 | Đăng ký | |
504 | 30M-166.33 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 16633 | Đăng ký | |
505 | 30M-177.88 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 17788 | Đăng ký | |
506 | 30M-183.89 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 18389 | Đăng ký | |
507 | 30M-212.79 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 21279 | Đăng ký | |
508 | 30M-225.52 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 22552 | Đăng ký | |
509 | 30M-232.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 23268 | Đăng ký | |
510 | 30M-232.79 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 23279 | Đăng ký | |
511 | 30M-232.89 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 23289 | Đăng ký | |
512 | 30M-263.88 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 26388 | Đăng ký | |
513 | 30M-283.89 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 28389 | Đăng ký | |
514 | 30M-289.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 28968 | Đăng ký | |
515 | 30M-291.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 29168 | Đăng ký | |
516 | 30M-295.99 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 29599 | Đăng ký | |
517 | 30M-297.97 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 29797 | Đăng ký | |
518 | 30M-300.99 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 30099 | Đăng ký | |
519 | 30M-303.99 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 30399 | Đăng ký | |
520 | 30M-316.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 31668 | Đăng ký | |
521 | 30M-319.82 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 31982 | Đăng ký | |
522 | 30M-319.93 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 31993 | Đăng ký | |
523 | 30M-331.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 33168 | Đăng ký | |
524 | 30M-357.77 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 35777 | Đăng ký | |
525 | 30M-359.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 35968 | Đăng ký | |
526 | 30M-377.88 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 37788 | Đăng ký | |
527 | 30M-382.89 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 38289 | Đăng ký | |
528 | 30M-395.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 39568 | Đăng ký | |
529 | 30M-396.89 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 39689 | Đăng ký | |
530 | 34A-822.68 | 120.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Lộc phát | 82268 | Đăng ký | |
531 | 34A-865.88 | 120.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Lộc phát | 86588 | Đăng ký | |
532 | 34A-911.99 | 120.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | 2 Phím | 91199 | Đăng ký | |
533 | 34A-967.77 | 120.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Tam hoa | 96777 | Đăng ký | |
534 | 34C-398.88 | 120.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 39888 | Đăng ký | |
535 | 36A-987.77 | 120.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Tam hoa | 98777 | Đăng ký | |
536 | 36K-111.16 | 120.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 2 Phím | 11116 | Đăng ký | |
537 | 36K-223.22 | 120.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 2 Phím | 22322 | Đăng ký | |
538 | 36K-227.77 | 120.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Tam hoa | 22777 | Đăng ký | |
539 | 43A-786.68 | 120.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | Số gánh | 78668 | Đăng ký | |
540 | 48A-222.66 | 120.000.000đ | Tỉnh Đắk Nông | Xe con | 2 Phím | 22266 | Đăng ký | |
541 | 49A-588.66 | 120.000.000đ | Tỉnh Lâm Đồng | Xe con | Lộc phát | 58866 | Đăng ký | |
542 | 51K-919.69 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 91969 | Đăng ký | |
543 | 51K-936.88 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 93688 | Đăng ký | |
544 | 51K-959.86 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 95986 | Đăng ký | |
545 | 51L-033.79 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 03379 | Đăng ký | |
546 | 51L-076.66 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 07666 | Đăng ký | |
547 | 51L-116.79 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 11679 | Đăng ký | |
548 | 51L-163.18 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 16318 | Đăng ký | |
549 | 51L-234.86 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 23486 | Đăng ký | |
550 | 51L-325.55 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 32555 | Đăng ký | |
551 | 51L-625.55 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 62555 | Đăng ký | |
552 | 51L-635.55 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 63555 | Đăng ký | |
553 | 51L-656.86 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 65686 | Đăng ký | |
554 | 51L-656.89 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 65689 | Đăng ký | |
555 | 51L-666.29 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 66629 | Đăng ký | |
556 | 51L-666.92 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 66692 | Đăng ký | |
557 | 51L-686.82 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 68682 | Đăng ký | |
558 | 51L-767.77 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 76777 | Đăng ký | |
559 | 51L-825.55 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 82555 | Đăng ký | |
560 | 51L-826.86 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 82686 | Đăng ký | |
561 | 51L-836.88 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 83688 | Đăng ký | |
562 | 51L-862.22 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 86222 | Đăng ký | |
563 | 51L-866.96 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 86696 | Đăng ký | |
564 | 51L-878.99 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 87899 | Đăng ký | |
565 | 51L-888.92 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 88892 | Đăng ký | |
566 | 51L-889.96 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 88996 | Đăng ký | |
567 | 51L-911.39 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 91139 | Đăng ký | |
568 | 51L-919.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 91968 | Đăng ký | |
569 | 51L-933.55 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 93355 | Đăng ký | |
570 | 51L-993.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 99368 | Đăng ký | |
571 | 51M-069.69 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 06969 | Đăng ký | |
572 | 51M-113.13 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 11313 | Đăng ký | |
573 | 51M-115.11 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 11511 | Đăng ký | |
574 | 51M-177.79 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 17779 | Đăng ký | |
575 | 51M-188.18 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 18818 | Đăng ký | |
576 | 51M-193.93 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 19393 | Đăng ký | |
577 | 51M-223.33 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 22333 | Đăng ký | |
578 | 51M-228.22 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 22822 | Đăng ký | |
579 | 51M-286.79 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 28679 | Đăng ký | |
580 | 51M-298.99 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 29899 | Đăng ký | |
581 | 51M-299.29 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 29929 | Đăng ký | |
582 | 51N-028.28 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số gánh | 02828 | Đăng ký | ||
583 | 55K-925.25 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số gánh | 92525 | Đăng ký | ||
584 | 60C-791.79 | 120.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe tải - Xe bán tải | Thần tài | 79179 | Đăng ký | |
585 | 60k-338.99 | 120.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số kép | 33899 | Đăng ký | |
586 | 60K-363.99 | 120.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số kép | 36399 | Đăng ký | |
587 | 60K-383.99 | 120.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số kép | 38399 | Đăng ký | |
588 | 60K-396.88 | 120.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Lộc phát | 39688 | Đăng ký | |
589 | 60K-552.25 | 120.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 55225 | Đăng ký | |
590 | 60K-558.99 | 120.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số kép | 55899 | Đăng ký | |
591 | 60K-639.86 | 120.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Lộc phát | 63986 | Đăng ký | |
592 | 60K-644.44 | 120.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Tứ quý | 64444 | Đăng ký | |
593 | 60K-658.68 | 120.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số gánh | 65868 | Đăng ký | |
594 | 60K-679.86 | 120.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Lộc phát | 67986 | Đăng ký | |
595 | 60K-680.86 | 120.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Lộc phát | 68086 | Đăng ký | |
596 | 60K-684.68 | 120.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số tiến 2 3 số | 68468 | Đăng ký | |
597 | 60K-684.86 | 120.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Lộc phát | 68486 | Đăng ký | |
598 | 60K-687.79 | 120.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Thần tài | 68779 | Đăng ký | |
599 | 60K-687.86 | 120.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Lộc phát | 68786 | Đăng ký | |
600 | 60K-696.98 | 120.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 69698 | Đăng ký | |
601 | 61K-316.66 | 120.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Tam hoa | 31666 | Đăng ký | |
602 | 61K-500.00 | 120.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Tứ quý | 50000 | Đăng ký | |
603 | 61K-535.79 | 120.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Số tiến 2 4 số | 53579 | Đăng ký | |
604 | 61K-545.67 | 120.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Số tiến 4 số | 54567 | Đăng ký | |
605 | 61K-556.56 | 120.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | 2 Phím | 55656 | Đăng ký | |
606 | 61K-579.86 | 120.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Lộc phát | 57986 | Đăng ký | |
607 | 65A-386.79 | 120.000.000đ | Thành phố Cần Thơ | Xe con | Thần tài | 38679 | Đăng ký | |
608 | 70A-557.77 | 120.000.000đ | Tỉnh Tây Ninh | Xe con | Tam hoa | 55777 | Đăng ký | |
609 | 70A-565.65 | 120.000.000đ | Tỉnh Tây Ninh | Xe con | 2 Phím | 56565 | Đăng ký | |
610 | 72A-777.22 | 120.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | 2 Phím | 77722 | Đăng ký | |
611 | 72A-857.89 | 120.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | Số tiến 3 số | 85789 | Đăng ký | |
612 | 72A-860.86 | 120.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | Lộc phát | 86086 | Đăng ký | |
613 | 74C-144.44 | 120.000.000đ | Tỉnh Quảng Trị | Xe tải - Xe bán tải | Tứ quý | 14444 | Đăng ký | |
614 | 75A-319.99 | 120.000.000đ | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Xe con | Tam hoa | 31999 | Đăng ký | |
615 | 75A-335.55 | 120.000.000đ | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Xe con | Tam hoa | 33555 | Đăng ký | |
616 | 76C-167.89 | 120.000.000đ | Tỉnh Quảng Ngãi | Xe tải - Xe bán tải | Số tiến 4 số | 16789 | Đăng ký | |
617 | 77A-328.88 | 120.000.000đ | Tỉnh Bình Định | Xe con | Tam hoa | 32888 | Đăng ký | |
618 | 81A-383.33 | 120.000.000đ | Tỉnh Gia Lai | Xe con | Tam hoa | 38333 | Đăng ký | |
619 | 81A-393.33 | 120.000.000đ | Tỉnh Gia Lai | Xe con | Tam hoa | 39333 | Đăng ký | |
620 | 81A-399.93 | 120.000.000đ | Tỉnh Gia Lai | Xe con | 2 Phím | 39993 | Đăng ký | |
621 | 83A-199.89 | 120.000.000đ | Tỉnh Sóc Trăng | Xe con | Số gánh | 19989 | Đăng ký | |
622 | 88A-744.44 | 120.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Tứ quý | 74444 | Đăng ký | |
623 | 88A-788.66 | 120.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Lộc phát | 78866 | Đăng ký | |
624 | 88A-805.55 | 120.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Tam hoa | 80555 | Đăng ký | |
625 | 88A-816.86 | 120.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Số gánh | 81686 | Đăng ký | |
626 | 88A-818.86 | 120.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Lộc phát | 81886 | Đăng ký | |
627 | 88A-818.89 | 120.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 81889 | Đăng ký | |
628 | 88A-818.98 | 120.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Số gánh | 81898 | Đăng ký | |
629 | 88A-819.79 | 120.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Thần tài | 81979 | Đăng ký | |
630 | 88A-819.92 | 120.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 81992 | Đăng ký | |
631 | 88A-819.96 | 120.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 81996 | Đăng ký | |
632 | 88A-822.55 | 120.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Số kép | 82255 | Đăng ký | |
633 | 88A-822.82 | 120.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 2 Phím | 82282 | Đăng ký | |
634 | 88A-825.68 | 120.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Lộc phát | 82568 | Đăng ký | |
635 | 88A-828.79 | 120.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Thần tài | 82879 | Đăng ký | |
636 | 88A-828.89 | 120.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 82889 | Đăng ký | |
637 | 88A-828.98 | 120.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Số gánh | 82898 | Đăng ký | |
638 | 88A-829.29 | 120.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Số gánh | 82929 | Đăng ký | |
639 | 89A-496.96 | 120.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | Số gánh | 49696 | Đăng ký | |
640 | 89A-556.65 | 120.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | 2 Phím | 55665 | Đăng ký | |
641 | 89A-559.69 | 120.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | Số gánh | 55969 | Đăng ký | |
642 | 93A-486.66 | 120.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Tam hoa | 48666 | Đăng ký | |
643 | 93A-507.07 | 120.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Số gánh | 50707 | Đăng ký | |
644 | 93A-516.16 | 120.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Số gánh | 51616 | Đăng ký | |
645 | 93A-525.52 | 120.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | 2 Phím | 52552 | Đăng ký | |
646 | 93C-196.96 | 120.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 19696 | Đăng ký | |
647 | 98A-679.89 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số gánh | 67989 | Đăng ký | |
648 | 98A-777.97 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 2 Phím | 77797 | Đăng ký | |
649 | 98A-845.67 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số tiến 4 số | 84567 | Đăng ký | |
650 | 99A-700.00 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Tứ quý | 70000 | Đăng ký | |
651 | 99A-817.89 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số tiến 3 số | 81789 | Đăng ký | |
652 | 99A-819.91 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số gánh | 81991 | Đăng ký | |
653 | 99A-855.86 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số gánh | 85586 | Đăng ký | |
654 | 99A-868.39 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Thần tài | 86839 | Đăng ký | |
655 | 99A-868.85 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 86885 | Đăng ký | |
656 | 99A-877.79 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Thần tài | 87779 | Đăng ký | |
657 | 99A-883.39 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Thần tài | 88339 | Đăng ký | |
658 | 99A-886.83 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 88683 | Đăng ký | |
659 | 99A-888.26 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 88826 | Đăng ký | |
660 | 99A-888.59 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 88859 | Đăng ký | |
661 | 99A-892.22 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Tam hoa | 89222 | Đăng ký | |
662 | 99A-896.79 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Thần tài | 89679 | Đăng ký | |
663 | 99C-336.86 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 33686 | Đăng ký | |
664 | 72A-812.34 | 123.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | Số tiến 4 số | 81234 | Đăng ký | |
665 | 15K-369.39 | 125.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Thần tài | 36939 | Đăng ký | |
666 | 15K-388.55 | 125.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Số kép | 38855 | Đăng ký | |
667 | 15K-397.97 | 125.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Số gánh | 39797 | Đăng ký | |
668 | 15K-399.55 | 125.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Số kép | 39955 | Đăng ký | |
669 | 19A-600.99 | 125.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số kép | 60099 | Đăng ký | |
670 | 19A-625.68 | 125.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 62568 | Đăng ký | |
671 | 19A-678.96 | 125.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 67896 | Đăng ký | |
672 | 19A-695.68 | 125.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 69568 | Đăng ký | |
673 | 19A-699.39 | 125.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Thần tài | 69939 | Đăng ký | |
674 | 30K-438.89 | 125.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 43889 | Đăng ký | |
675 | 30K-669.19 | 125.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 66919 | Đăng ký | |
676 | 30K-707.70 | 125.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 70770 | Đăng ký | |
677 | 30K-716.66 | 125.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 71666 | Đăng ký | |
678 | 30K-745.55 | 125.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 74555 | Đăng ký | |
679 | 30K-993.36 | 125.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 99336 | Đăng ký | |
680 | 30L-022.86 | 125.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 02286 | Đăng ký | |
681 | 30L-162.22 | 125.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 16222 | Đăng ký | |
682 | 30L-713.33 | 125.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 71333 | Đăng ký | |
683 | 30L-733.37 | 125.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 73337 | Đăng ký | |
684 | 36K-019.86 | 125.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Lộc phát | 01986 | Đăng ký | |
685 | 36K-116.86 | 125.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Số gánh | 11686 | Đăng ký | |
686 | 36K-122.88 | 125.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Lộc phát | 12288 | Đăng ký | |
687 | 36K-126.26 | 125.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Số gánh | 12626 | Đăng ký | |
688 | 36K-167.77 | 125.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Tam hoa | 16777 | Đăng ký | |
689 | 36K-181.68 | 125.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Lộc phát | 18168 | Đăng ký | |
690 | 36K-185.55 | 125.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Tam hoa | 18555 | Đăng ký | |
691 | 36K-195.55 | 125.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Tam hoa | 19555 | Đăng ký | |
692 | 36K-286.79 | 125.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Thần tài | 28679 | Đăng ký | |
693 | 51K-938.89 | 125.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 93889 | Đăng ký | |
694 | 51L-036.66 | 125.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 03666 | Đăng ký | |
695 | 51L-233.89 | 125.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 23389 | Đăng ký | |
696 | 19A-668.98 | 129.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 66898 | Đăng ký | |
697 | 19A-688.69 | 129.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 68869 | Đăng ký | |
698 | 19A-688.98 | 129.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 68898 | Đăng ký | |
699 | 19A-708.88 | 129.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Tam hoa | 70888 | Đăng ký | |
700 | 29K-335.35 | 129.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 33535 | Đăng ký | |
701 | 29K-336.39 | 129.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Thần tài | 33639 | Đăng ký | |
702 | 29K-339.69 | 129.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 33969 | Đăng ký | |
703 | 29K-339.88 | 129.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Lộc phát | 33988 | Đăng ký | |
704 | 29K-369.39 | 129.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Thần tài | 36939 | Đăng ký | |
705 | 29K-369.68 | 129.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Lộc phát | 36968 | Đăng ký | |
706 | 30K-776.99 | 129.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 77699 | Đăng ký | |
707 | 30K-895.95 | 129.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 89595 | Đăng ký | |
708 | 30K-919.92 | 129.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 91992 | Đăng ký | |
709 | 30L-773.99 | 129.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 77399 | Đăng ký | |
710 | 30L-777.71 | 129.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 77771 | Đăng ký | |
711 | 47A-666.33 | 129.000.000đ | Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 2 Phím | 66633 | Đăng ký | |
712 | 51L-488.66 | 129.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 48866 | Đăng ký | |
713 | 51L-626.88 | 129.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 62688 | Đăng ký | |
714 | 51L-662.26 | 129.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 66226 | Đăng ký | |
715 | 51L-666.22 | 129.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 66622 | Đăng ký | |
716 | 51L-666.82 | 129.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 66682 | Đăng ký | |
717 | 51L-683.88 | 129.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 68388 | Đăng ký | |
718 | 51L-683.89 | 129.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 68389 | Đăng ký | |
719 | 51L-692.69 | 129.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số taxi | 69269 | Đăng ký | |
720 | 51L-826.88 | 129.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 82688 | Đăng ký | |
721 | 51L-828.86 | 129.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 82886 | Đăng ký | |
722 | 51L-835.79 | 129.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số tiến 2 4 số | 83579 | Đăng ký | |
723 | 51L-858.86 | 129.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 85886 | Đăng ký | |
724 | 60K-524.68 | 129.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số tiến 2 4 số | 52468 | Đăng ký | |
725 | 88C-311.11 | 129.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe tải - Xe bán tải | Tứ quý | 31111 | Đăng ký | |
726 | 94A-099.89 | 129.000.000đ | Tỉnh Bạc Liêu | Xe con | Số gánh | 09989 | Đăng ký | |
727 | 98A-777.88 | 129.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 2 Phím | 77788 | Đăng ký | |
728 | 14A-000.07 | 130.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 2 Phím | 00007 | Đăng ký | |
729 | 14A-019.96 | 130.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 01996 | Đăng ký | |
730 | 14A-812.22 | 130.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Tam hoa | 81222 | Đăng ký | |
731 | 14A-897.97 | 130.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số gánh | 89797 | Đăng ký | |
732 | 14A-905.55 | 130.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Tam hoa | 90555 | Đăng ký | |
733 | 14A-909.90 | 130.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 2 Phím | 90990 | Đăng ký | |
734 | 14A-913.68 | 130.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Lộc phát | 91368 | Đăng ký | |
735 | 14A-936.79 | 130.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Thần tài | 93679 | Đăng ký | |
736 | 14A-938.79 | 130.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Thần tài | 93879 | Đăng ký | |
737 | 14A-939.33 | 130.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 2 Phím | 93933 | Đăng ký | |
738 | 14A-981.18 | 130.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số gánh | 98118 | Đăng ký | |
739 | 14A-981.98 | 130.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số taxi | 98198 | Đăng ký | |
740 | 14A-982.22 | 130.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Tam hoa | 98222 | Đăng ký | |
741 | 14A-983.69 | 130.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 98369 | Đăng ký | |
742 | 14A-992.79 | 130.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Thần tài | 99279 | Đăng ký | |
743 | 14A-997.88 | 130.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Lộc phát | 99788 | Đăng ký | |
744 | 14A-998.79 | 130.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Thần tài | 99879 | Đăng ký | |
745 | 14A-999.58 | 130.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 99958 | Đăng ký | |
746 | 14K-019.91 | 130.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số gánh | 01991 | Đăng ký | |
747 | 19A-555.57 | 130.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 55557 | Đăng ký | |
748 | 19A-600.66 | 130.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 60066 | Đăng ký | |
749 | 19A-666.60 | 130.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 66660 | Đăng ký | |
750 | 19A-666.77 | 130.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 66677 | Đăng ký | |
751 | 19A-687.99 | 130.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số kép | 68799 | Đăng ký | |
752 | 20A-698.66 | 130.000.000đ | Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | Lộc phát | 69866 | Đăng ký | |
753 | 29D-599.89 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải van | Số gánh | 59989 | Đăng ký | |
754 | 30K-168.38 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 16838 | Đăng ký | |
755 | 30K-444.22 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 44422 | Đăng ký | |
756 | 30K-444.41 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 44441 | Đăng ký | |
757 | 30K-444.43 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 44443 | Đăng ký | |
758 | 30K-444.47 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 44447 | Đăng ký | |
759 | 30K-444.48 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 44448 | Đăng ký | |
760 | 30K-669.29 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 66929 | Đăng ký | |
761 | 30K-676.78 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 67678 | Đăng ký | |
762 | 30K-705.55 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 70555 | Đăng ký | |
763 | 30K-729.89 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 72989 | Đăng ký | |
764 | 30K-738.68 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 73868 | Đăng ký | |
765 | 30K-759.79 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 75979 | Đăng ký | |
766 | 30K-783.33 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 78333 | Đăng ký | |
767 | 30K-797.66 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 79766 | Đăng ký | |
768 | 30K-802.22 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 80222 | Đăng ký | |
769 | 30K-807.89 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 80789 | Đăng ký | |
770 | 30K-818.39 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 81839 | Đăng ký | |
771 | 30K-839.96 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 83996 | Đăng ký | |
772 | 30K-845.68 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 84568 | Đăng ký | |
773 | 30K-892.22 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 89222 | Đăng ký | |
774 | 30K-938.98 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 93898 | Đăng ký | |
775 | 30K-947.77 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 94777 | Đăng ký | |
776 | 30K-987.79 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 98779 | Đăng ký | |
777 | 30L-019.69 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 01969 | Đăng ký | |
778 | 30L-034.68 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 2 3 số | 03468 | Đăng ký | |
779 | 30L-065.68 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 06568 | Đăng ký | |
780 | 30L-080.86 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 08086 | Đăng ký | |
781 | 30L-086.89 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 08689 | Đăng ký | |
782 | 30L-115.89 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 11589 | Đăng ký | |
783 | 30L-121.23 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 12123 | Đăng ký | |
784 | 30L-203.33 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 20333 | Đăng ký | |
785 | 30L-217.99 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 21799 | Đăng ký | |
786 | 30L-233.36 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 23336 | Đăng ký | |
787 | 30L-315.55 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 31555 | Đăng ký | |
788 | 30L-418.18 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 41818 | Đăng ký | |
789 | 30L-418.88 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 41888 | Đăng ký | |
790 | 30L-445.68 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 44568 | Đăng ký | |
791 | 30L-499.39 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 49939 | Đăng ký | |
792 | 30L-522.68 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 52268 | Đăng ký | |
793 | 30L-533.86 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 53386 | Đăng ký | |
794 | 30L-558.79 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 55879 | Đăng ký | |
795 | 30L-659.68 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 65968 | Đăng ký | |
796 | 30L-691.99 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 69199 | Đăng ký | |
797 | 30L-737.89 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 73789 | Đăng ký | |
798 | 30L-757.75 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 75775 | Đăng ký | |
799 | 30L-791.99 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 79199 | Đăng ký | |
800 | 30L-807.89 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 80789 | Đăng ký | |
801 | 30L-863.89 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 86389 | Đăng ký | |
802 | 30L-887.77 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 88777 | Đăng ký | |
803 | 30L-915.99 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 91599 | Đăng ký | |
804 | 30L-929.96 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 92996 | Đăng ký | |
805 | 30L-961.69 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 96169 | Đăng ký | |
806 | 30L-962.69 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 96269 | Đăng ký | |
807 | 30L-967.99 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 96799 | Đăng ký | |
808 | 30L-968.83 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 96883 | Đăng ký | |
809 | 30L-969.83 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 96983 | Đăng ký | |
810 | 30L-978.99 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 97899 | Đăng ký | |
811 | 30L-979.83 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 97983 | Đăng ký | |
812 | 30L-992.79 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 99279 | Đăng ký | |
813 | 30L-998.83 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 99883 | Đăng ký | |
814 | 30M-088.38 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 08838 | Đăng ký | |
815 | 30M-099.29 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 09929 | Đăng ký | |
816 | 30M-109.09 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 10909 | Đăng ký | |
817 | 30M-116.36 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 11636 | Đăng ký | |
818 | 30M-122.29 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 12229 | Đăng ký | |
819 | 30M-151.68 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 15168 | Đăng ký | |
820 | 30M-166.36 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 16636 | Đăng ký | |
821 | 30M-182.86 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 18286 | Đăng ký | |
822 | 30M-223.32 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 22332 | Đăng ký | |
823 | 30M-233.32 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 23332 | Đăng ký | |
824 | 30M-265.68 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 26568 | Đăng ký | |
825 | 30M-281.68 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 28168 | Đăng ký | |
826 | 30M-287.89 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 28789 | Đăng ký | |
827 | 30M-288.98 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 28898 | Đăng ký | |
828 | 30M-323.32 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 32332 | Đăng ký | |
829 | 30M-328.86 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 32886 | Đăng ký | |
830 | 30M-332.23 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 33223 | Đăng ký | |
831 | 30M-332.99 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 33299 | Đăng ký | |
832 | 30M-367.99 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 36799 | Đăng ký | |
833 | 30M-381.18 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 38118 | Đăng ký | |
834 | 30M-386.39 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 38639 | Đăng ký | |
835 | 30M-387.89 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 38789 | Đăng ký | |
836 | 30M-388.36 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 38836 | Đăng ký | |
837 | 30M-388.82 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 38882 | Đăng ký | |
838 | 30M-393.69 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 39369 | Đăng ký | |
839 | 30M-398.83 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 39883 | Đăng ký | |
840 | 34A-778.89 | 130.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 77889 | Đăng ký | |
841 | 34A-858.79 | 130.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Thần tài | 85879 | Đăng ký | |
842 | 34A-865.55 | 130.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Tam hoa | 86555 | Đăng ký | |
843 | 34A-885.99 | 130.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Số kép | 88599 | Đăng ký | |
844 | 34A-962.68 | 130.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Lộc phát | 96268 | Đăng ký | |
845 | 34A-963.68 | 130.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Lộc phát | 96368 | Đăng ký | |
846 | 34A-965.68 | 130.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Lộc phát | 96568 | Đăng ký | |
847 | 36K-123.36 | 130.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 12336 | Đăng ký | |
848 | 36K-222.33 | 130.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 2 Phím | 22233 | Đăng ký | |
849 | 36K-238.38 | 130.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Số gánh | 23838 | Đăng ký | |
850 | 36K-245.67 | 130.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Số tiến 4 số | 24567 | Đăng ký | |
851 | 36K-292.29 | 130.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 2 Phím | 29229 | Đăng ký | |
852 | 43A-906.66 | 130.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | Tam hoa | 90666 | Đăng ký | |
853 | 48A-226.66 | 130.000.000đ | Tỉnh Đắk Nông | Xe con | Tam hoa | 22666 | Đăng ký | |
854 | 51D-998.86 | 130.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải - Xe bán tải | Lộc phát | 99886 | Đăng ký | |
855 | 51K-846.66 | 130.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 84666 | Đăng ký | |
856 | 51K-878.86 | 130.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 87886 | Đăng ký | |
857 | 51L-012.22 | 130.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 01222 | Đăng ký | |
858 | 51L-234.69 | 130.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 23469 | Đăng ký | |
859 | 51L-444.56 | 130.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số tiến 3 số | 44456 | Đăng ký | |
860 | 51L-669.68 | 130.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 66968 | Đăng ký | |
861 | 51L-695.69 | 130.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số taxi | 69569 | Đăng ký | |
862 | 51L-888.48 | 130.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 88848 | Đăng ký | |
863 | 51L-890.99 | 130.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 89099 | Đăng ký | |
864 | 51N-066.69 | 130.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Phong thủy tổng 7 | 06669 | Đăng ký | ||
865 | 60K-398.89 | 130.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số gánh | 39889 | Đăng ký | |
866 | 60K-633.36 | 130.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 63336 | Đăng ký | |
867 | 60K-667.67 | 130.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 66767 | Đăng ký | |
868 | 60K-676.66 | 130.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Tam hoa | 67666 | Đăng ký | |
869 | 60K-676.76 | 130.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 67676 | Đăng ký | |
870 | 60K-677.89 | 130.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số tiến 3 số | 67789 | Đăng ký | |
871 | 60K-679.39 | 130.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Thần tài | 67939 | Đăng ký | |
872 | 60K-681.86 | 130.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Lộc phát | 68186 | Đăng ký | |
873 | 60K-682.86 | 130.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Lộc phát | 68286 | Đăng ký | |
874 | 60K-683.86 | 130.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Lộc phát | 68386 | Đăng ký | |
875 | 60K-689.79 | 130.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Thần tài | 68979 | Đăng ký | |
876 | 60K-689.86 | 130.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Lộc phát | 68986 | Đăng ký | |
877 | 60K-699.88 | 130.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Lộc phát | 69988 | Đăng ký | |
878 | 61K-298.68 | 130.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Số gánh | 29868 | Đăng ký | |
879 | 61K-399.96 | 130.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 39996 | Đăng ký | |
880 | 72A-767.77 | 130.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | Tam hoa | 76777 | Đăng ký | |
881 | 72A-777.69 | 130.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 77769 | Đăng ký | |
882 | 72A-829.79 | 130.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | Thần tài | 82979 | Đăng ký | |
883 | 72A-877.79 | 130.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | Thần tài | 87779 | Đăng ký | |
884 | 88A-739.39 | 130.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Thần tài | 73939 | Đăng ký | |
885 | 88A-769.69 | 130.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Số gánh | 76969 | Đăng ký | |
886 | 88A-811.68 | 130.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Lộc phát | 81168 | Đăng ký | |
887 | 88A-812.68 | 130.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Lộc phát | 81268 | Đăng ký | |
888 | 88A-823.45 | 130.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Số tiến 4 số | 82345 | Đăng ký | |
889 | 88A-829.88 | 130.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Lộc phát | 82988 | Đăng ký | |
890 | 88C-298.98 | 130.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 29898 | Đăng ký | |
891 | 89A-524.68 | 130.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | Số tiến 2 4 số | 52468 | Đăng ký | |
892 | 89A-552.55 | 130.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | 2 Phím | 55255 | Đăng ký | |
893 | 93A-516.66 | 130.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Tam hoa | 51666 | Đăng ký | |
894 | 98A-667.99 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số kép | 66799 | Đăng ký | |
895 | 98A-798.89 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số gánh | 79889 | Đăng ký | |
896 | 98A-855.86 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số gánh | 85586 | Đăng ký | |
897 | 98A-856.68 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 85668 | Đăng ký | |
898 | 98C-398.89 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 39889 | Đăng ký | |
899 | 99A-687.79 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Thần tài | 68779 | Đăng ký | |
900 | 99A-698.69 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số taxi | 69869 | Đăng ký | |
901 | 99A-777.72 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 2 Phím | 77772 | Đăng ký | |
902 | 99A-777.87 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 2 Phím | 77787 | Đăng ký | |
903 | 99A-787.77 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Tam hoa | 78777 | Đăng ký | |
904 | 99A-799.95 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 79995 | Đăng ký | |
905 | 99A-823.33 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Tam hoa | 82333 | Đăng ký | |
906 | 99A-823.89 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 82389 | Đăng ký | |
907 | 99A-837.89 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số tiến 3 số | 83789 | Đăng ký | |
908 | 99A-857.89 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số tiến 3 số | 85789 | Đăng ký | |
909 | 99A-862.22 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Tam hoa | 86222 | Đăng ký | |
910 | 99A-862.66 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Lộc phát | 86266 | Đăng ký | |
911 | 99A-863.99 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số kép | 86399 | Đăng ký | |
912 | 99A-866.98 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 86698 | Đăng ký | |
913 | 99A-869.98 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 86998 | Đăng ký | |
914 | 99A-877.78 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 2 Phím | 87778 | Đăng ký | |
915 | 99A-878.86 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Lộc phát | 87886 | Đăng ký | |
916 | 99A-878.89 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 87889 | Đăng ký | |
917 | 99A-881.18 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 2 Phím | 88118 | Đăng ký | |
918 | 99A-881.89 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 88189 | Đăng ký | |
919 | 99A-887.99 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số kép | 88799 | Đăng ký | |
920 | 99A-888.15 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 88815 | Đăng ký | |
921 | 99A-889.96 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 88996 | Đăng ký | |
922 | 99A-891.68 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Lộc phát | 89168 | Đăng ký | |
923 | 99A-893.86 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Lộc phát | 89386 | Đăng ký | |
924 | 99A-893.88 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Lộc phát | 89388 | Đăng ký | |
925 | 99A-896.98 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 89698 | Đăng ký | |
926 | 15K-267.77 | 135.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Tam hoa | 26777 | Đăng ký | |
927 | 15K-357.77 | 135.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Tam hoa | 35777 | Đăng ký | |
928 | 19A-583.83 | 135.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 58383 | Đăng ký | |
929 | 19A-596.96 | 135.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 59696 | Đăng ký | |
930 | 19A-644.44 | 135.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Tứ quý | 64444 | Đăng ký | |
931 | 19A-660.66 | 135.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 66066 | Đăng ký | |
932 | 19A-663.88 | 135.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 66388 | Đăng ký | |
933 | 19A-667.66 | 135.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 66766 | Đăng ký | |
934 | 19A-667.77 | 135.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Tam hoa | 66777 | Đăng ký | |
935 | 19A-679.89 | 135.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 67989 | Đăng ký | |
936 | 19A-686.79 | 135.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Thần tài | 68679 | Đăng ký | |
937 | 19A-689.79 | 135.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Thần tài | 68979 | Đăng ký | |
938 | 19A-693.93 | 135.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 69393 | Đăng ký | |
939 | 19A-696.79 | 135.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Thần tài | 69679 | Đăng ký | |
940 | 19A-696.98 | 135.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 69698 | Đăng ký | |
941 | 19A-707.77 | 135.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Tam hoa | 70777 | Đăng ký | |
942 | 19A-709.99 | 135.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Tam hoa | 70999 | Đăng ký | |
943 | 19A-717.77 | 135.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Tam hoa | 71777 | Đăng ký | |
944 | 19A-719.99 | 135.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Tam hoa | 71999 | Đăng ký | |
945 | 19A-727.77 | 135.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Tam hoa | 72777 | Đăng ký | |
946 | 19A-729.99 | 135.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Tam hoa | 72999 | Đăng ký | |
947 | 19A-737.77 | 135.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Tam hoa | 73777 | Đăng ký | |
948 | 19C-244.44 | 135.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe tải - Xe bán tải | Tứ quý | 24444 | Đăng ký | |
949 | 30K-499.39 | 135.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 49939 | Đăng ký | |
950 | 30K-623.33 | 135.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 62333 | Đăng ký | |
951 | 30K-990.79 | 135.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 99079 | Đăng ký | |
952 | 30L-099.39 | 135.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 09939 | Đăng ký | |
953 | 30L-119.11 | 135.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 11911 | Đăng ký | |
954 | 30L-245.68 | 135.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 24568 | Đăng ký | |
955 | 30L-635.68 | 135.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 63568 | Đăng ký | |
956 | 30L-824.68 | 135.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 2 4 số | 82468 | Đăng ký | |
957 | 30L-957.99 | 135.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 95799 | Đăng ký | |
958 | 30L-985.86 | 135.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 98586 | Đăng ký | |
959 | 30L-995.98 | 135.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 99598 | Đăng ký | |
960 | 30M-009.39 | 135.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 00939 | Đăng ký | |
961 | 30M-261.68 | 135.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 26168 | Đăng ký | |
962 | 36C-468.68 | 135.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 46868 | Đăng ký | |
963 | 36K-066.99 | 135.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Số kép | 06699 | Đăng ký | |
964 | 36K-111.86 | 135.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Lộc phát | 11186 | Đăng ký | |
965 | 36K-129.29 | 135.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Số gánh | 12929 | Đăng ký | |
966 | 36K-177.89 | 135.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Số tiến 3 số | 17789 | Đăng ký | |
967 | 36K-187.89 | 135.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Số tiến 3 số | 18789 | Đăng ký | |
968 | 36K-191.91 | 135.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 2 Phím | 19191 | Đăng ký | |
969 | 36K-223.33 | 135.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Tam hoa | 22333 | Đăng ký | |
970 | 36K-233.66 | 135.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Lộc phát | 23366 | Đăng ký | |
971 | 37k-455.89 | 135.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 45589 | Đăng ký | |
972 | 37k-458.99 | 135.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | Số kép | 45899 | Đăng ký | |
973 | 37k-466.79 | 135.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | Thần tài | 46679 | Đăng ký | |
974 | 37k-468.89 | 135.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 46889 | Đăng ký | |
975 | 37k-478.79 | 135.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | Thần tài | 47879 | Đăng ký | |
976 | 47A-699.96 | 135.000.000đ | Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 2 Phím | 69996 | Đăng ký | |
977 | 51K-856.86 | 135.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 85686 | Đăng ký | |
978 | 51L-297.99 | 135.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 29799 | Đăng ký | |
979 | 51L-366.89 | 135.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 36689 | Đăng ký | |
980 | 51L-396.88 | 135.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 39688 | Đăng ký | |
981 | 51L-990.09 | 135.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 99009 | Đăng ký | |
982 | 51L-991.92 | 135.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 99192 | Đăng ký | |
983 | 60K-667.66 | 135.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 66766 | Đăng ký | |
984 | 60K-667.77 | 135.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Tam hoa | 66777 | Đăng ký | |
985 | 60K-697.99 | 135.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số kép | 69799 | Đăng ký | |
986 | 60K-699.66 | 135.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 69966 | Đăng ký | |
987 | 61K-534.56 | 135.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Số tiến 4 số | 53456 | Đăng ký | |
988 | 61K-575.75 | 135.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | 2 Phím | 57575 | Đăng ký | |
989 | 88A-662.62 | 135.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 2 Phím | 66262 | Đăng ký | |
990 | 36K-161.66 | 136.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 2 Phím | 16166 | Đăng ký | |
991 | 36K-163.36 | 136.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Số gánh | 16336 | Đăng ký | |
992 | 30L-080.68 | 138.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 08068 | Đăng ký | |
993 | 60K-638.38 | 138.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số gánh | 63838 | Đăng ký | |
994 | 11A-133.99 | 139.000.000đ | Tỉnh Cao Bằng | Xe con | Số kép | 13399 | Đăng ký | |
995 | 19C-256.78 | 139.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe tải - Xe bán tải | Số tiến 4 số | 25678 | Đăng ký | |
996 | 29K-222.33 | 139.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 22233 | Đăng ký | |
997 | 29K-368.39 | 139.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Thần tài | 36839 | Đăng ký | |
998 | 29K-382.68 | 139.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Lộc phát | 38268 | Đăng ký | |
999 | 29K-389.39 | 139.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Thần tài | 38939 | Đăng ký | |
1000 | 30K-829.39 | 139.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 82939 | Đăng ký | |
1001 | 30L-088.08 | 139.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 08808 | Đăng ký | |
1002 | 30L-318.99 | 139.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 31899 | Đăng ký | |
1003 | 30L-322.23 | 139.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 32223 | Đăng ký | |
1004 | 30L-391.88 | 139.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 39188 | Đăng ký | |
1005 | 30L-665.69 | 139.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 66569 | Đăng ký | |
1006 | 30L-889.92 | 139.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 88992 | Đăng ký | |
1007 | 36K-298.98 | 139.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Số gánh | 29898 | Đăng ký | |
1008 | 37K-335.35 | 139.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | 2 Phím | 33535 | Đăng ký | |
1009 | 38A-666.61 | 139.000.000đ | Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 2 Phím | 66661 | Đăng ký | |
1010 | 51D-836.66 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 83666 | Đăng ký | |
1011 | 51K-791.39 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 79139 | Đăng ký | |
1012 | 51L-233.23 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 23323 | Đăng ký | |
1013 | 51L-660.60 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 66060 | Đăng ký | |
1014 | 51L-666.85 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 66685 | Đăng ký | |
1015 | 51L-668.96 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 66896 | Đăng ký | |
1016 | 51L-686.98 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 68698 | Đăng ký | |
1017 | 51L-698.68 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 69868 | Đăng ký | |
1018 | 51L-882.99 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 88299 | Đăng ký | |
1019 | 51L-888.26 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 88826 | Đăng ký | |
1020 | 51L-931.39 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 93139 | Đăng ký | |
1021 | 51L-967.99 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 96799 | Đăng ký | |
1022 | 51L-986.96 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 98696 | Đăng ký | |
1023 | 51L-989.86 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 98986 | Đăng ký | |
1024 | 51L-996.86 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 99686 | Đăng ký | |
1025 | 51L-996.89 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 99689 | Đăng ký | |
1026 | 51L-998.79 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 99879 | Đăng ký | |
1027 | 51M-090.09 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 09009 | Đăng ký | |
1028 | 51M-133.66 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 13366 | Đăng ký | |
1029 | 51M-199.79 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 19979 | Đăng ký | |
1030 | 51N-119.11 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | 2 Phím | 11911 | Đăng ký | ||
1031 | 51N-122.88 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 12288 | Đăng ký | ||
1032 | 60C-793.79 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe tải - Xe bán tải | Thần tài | 79379 | Đăng ký | |
1033 | 60K-565.55 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Tam hoa | 56555 | Đăng ký | |
1034 | 60K-597.97 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số gánh | 59797 | Đăng ký | |
1035 | 60K-611.16 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 61116 | Đăng ký | |
1036 | 60K-634.56 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số tiến 4 số | 63456 | Đăng ký | |
1037 | 60K-635.79 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số tiến 2 4 số | 63579 | Đăng ký | |
1038 | 60K-638.39 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Thần tài | 63839 | Đăng ký | |
1039 | 60K-638.88 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Tam hoa | 63888 | Đăng ký | |
1040 | 60K-657.89 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số tiến 3 số | 65789 | Đăng ký | |
1041 | 60K-665.55 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Tam hoa | 66555 | Đăng ký | |
1042 | 60K-666.16 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 66616 | Đăng ký | |
1043 | 60K-666.61 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 66661 | Đăng ký | |
1044 | 60K-666.64 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 66664 | Đăng ký | |
1045 | 60K-666.78 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số tiến 3 số | 66678 | Đăng ký | |
1046 | 60K-669.89 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số gánh | 66989 | Đăng ký | |
1047 | 60K-677.78 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Thần tài | 67778 | Đăng ký | |
1048 | 60K-679.97 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số gánh | 67997 | Đăng ký | |
1049 | 60K-683.88 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Lộc phát | 68388 | Đăng ký | |
1050 | 60K-686.83 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 68683 | Đăng ký | |
1051 | 60K-688.98 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số gánh | 68898 | Đăng ký | |
1052 | 60K-689.98 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số gánh | 68998 | Đăng ký | |
1053 | 60K-693.39 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Thần tài | 69339 | Đăng ký | |
1054 | 60K-697.97 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số gánh | 69797 | Đăng ký | |
1055 | 60K-698.89 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số gánh | 69889 | Đăng ký | |
1056 | 60K-698.99 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số kép | 69899 | Đăng ký | |
1057 | 60K-699.79 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Thần tài | 69979 | Đăng ký | |
1058 | 60K-699.89 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số gánh | 69989 | Đăng ký | |
1059 | 61K-357.79 | 139.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Thần tài | 35779 | Đăng ký | |
1060 | 61K-525.55 | 139.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Tam hoa | 52555 | Đăng ký | |
1061 | 65A-534.56 | 139.000.000đ | Thành phố Cần Thơ | Xe con | Số tiến 4 số | 53456 | Đăng ký | |
1062 | 67A-336.88 | 139.000.000đ | Tỉnh An Giang | Xe con | Lộc phát | 33688 | Đăng ký | |
1063 | 67A-345.69 | 139.000.000đ | Tỉnh An Giang | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 34569 | Đăng ký | |
1064 | 68A-328.38 | 139.000.000đ | Tỉnh Kiên Giang | Xe con | Số gánh | 32838 | Đăng ký | |
1065 | 68A-368.78 | 139.000.000đ | Tỉnh Kiên Giang | Xe con | Thần tài | 36878 | Đăng ký | |
1066 | 70D-008.88 | 139.000.000đ | Tỉnh Tây Ninh | Xe tải van | Tam hoa | 00888 | Đăng ký | |
1067 | 77A-336.36 | 139.000.000đ | Tỉnh Bình Định | Xe con | 2 Phím | 33636 | Đăng ký | |
1068 | 83A-193.39 | 139.000.000đ | Tỉnh Sóc Trăng | Xe con | Thần tài | 19339 | Đăng ký | |
1069 | 89A-534.56 | 139.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | Số tiến 4 số | 53456 | Đăng ký | |
1070 | 93A-518.18 | 139.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Số gánh | 51818 | Đăng ký | |
1071 | 93A-518.88 | 139.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Tam hoa | 51888 | Đăng ký | |
1072 | 94A-093.99 | 139.000.000đ | Tỉnh Bạc Liêu | Xe con | Số kép | 09399 | Đăng ký | |
1073 | 94A-097.99 | 139.000.000đ | Tỉnh Bạc Liêu | Xe con | Số kép | 09799 | Đăng ký | |
1074 | 94A-111.15 | 139.000.000đ | Tỉnh Bạc Liêu | Xe con | 2 Phím | 11115 | Đăng ký | |
1075 | 94A-111.16 | 139.000.000đ | Tỉnh Bạc Liêu | Xe con | 2 Phím | 11116 | Đăng ký | |
1076 | 94A-111.94 | 139.000.000đ | Tỉnh Bạc Liêu | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 11194 | Đăng ký | |
1077 | 98A-699.66 | 139.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 2 Phím | 69966 | Đăng ký | |
1078 | 98C-383.38 | 139.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 38338 | Đăng ký | |
1079 | 99A-889.66 | 139.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Lộc phát | 88966 | Đăng ký | |
1080 | 99A-899.66 | 139.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Lộc phát | 89966 | Đăng ký | |
1081 | 14A-916.99 | 140.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số kép | 91699 | Đăng ký | |
1082 | 14A-924.68 | 140.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số tiến 2 4 số | 92468 | Đăng ký | |
1083 | 14A-928.86 | 140.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Lộc phát | 92886 | Đăng ký | |
1084 | 14A-933.69 | 140.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 93369 | Đăng ký | |
1085 | 14A-945.67 | 140.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số tiến 4 số | 94567 | Đăng ký | |
1086 | 14A-963.96 | 140.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số taxi | 96396 | Đăng ký | |
1087 | 14A-979.69 | 140.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số gánh | 97969 | Đăng ký | |
1088 | 14A-998.39 | 140.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Thần tài | 99839 | Đăng ký | |
1089 | 14A-999.35 | 140.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 99935 | Đăng ký | |
1090 | 14K-000.79 | 140.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Thần tài | 00079 | Đăng ký | |
1091 | 14K-016.86 | 140.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số gánh | 01686 | Đăng ký | |
1092 | 15K-323.23 | 140.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | 2 Phím | 32323 | Đăng ký | |
1093 | 19A-579.68 | 140.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 57968 | Đăng ký | |
1094 | 19C-255.66 | 140.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe tải - Xe bán tải | Lộc phát | 25566 | Đăng ký | |
1095 | 29K-297.79 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Thần tài | 29779 | Đăng ký | |
1096 | 30k-416.66 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 41666 | Đăng ký | |
1097 | 30K-419.89 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 41989 | Đăng ký | |
1098 | 30K-681.39 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 68139 | Đăng ký | |
1099 | 30K-785.55 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 78555 | Đăng ký | |
1100 | 30K-861.69 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 86169 | Đăng ký | |
1101 | 30K-906.99 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 90699 | Đăng ký | |
1102 | 30K-908.86 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 90886 | Đăng ký | |
1103 | 30K-919.84 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 91984 | Đăng ký | |
1104 | 30K-978.68 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 97868 | Đăng ký | |
1105 | 30K-983.69 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 98369 | Đăng ký | |
1106 | 30L-096.68 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 09668 | Đăng ký | |
1107 | 30L-096.86 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 09686 | Đăng ký | |
1108 | 30L-129.66 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 12966 | Đăng ký | |
1109 | 30L-159.88 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 15988 | Đăng ký | |
1110 | 30L-161.79 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 16179 | Đăng ký | |
1111 | 30L-181.39 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 18139 | Đăng ký | |
1112 | 30L-187.99 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 18799 | Đăng ký | |
1113 | 30L-198.79 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 19879 | Đăng ký | |
1114 | 30L-202.88 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 20288 | Đăng ký | |
1115 | 30L-222.09 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 22209 | Đăng ký | |
1116 | 30L-265.86 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 26586 | Đăng ký | |
1117 | 30L-266.39 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 26639 | Đăng ký | |
1118 | 30L-278.78 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 27878 | Đăng ký | |
1119 | 30L-366.16 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 36616 | Đăng ký | |
1120 | 30L-419.86 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 41986 | Đăng ký | |
1121 | 30L-438.83 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 43883 | Đăng ký | |
1122 | 30L-512.88 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 51288 | Đăng ký | |
1123 | 30L-523.66 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 52366 | Đăng ký | |
1124 | 30L-536.39 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 53639 | Đăng ký | |
1125 | 30L-555.97 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 55597 | Đăng ký | |
1126 | 30L-566.67 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 56667 | Đăng ký | |
1127 | 30L-567.82 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 56782 | Đăng ký | |
1128 | 30L-568.83 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 56883 | Đăng ký | |
1129 | 30L-590.99 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 59099 | Đăng ký | |
1130 | 30L-619.98 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 61998 | Đăng ký | |
1131 | 30L-658.86 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 65886 | Đăng ký | |
1132 | 30L-659.69 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 65969 | Đăng ký | |
1133 | 30L-661.99 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 66199 | Đăng ký | |
1134 | 30L-662.89 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 66289 | Đăng ký | |
1135 | 30L-665.86 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 66586 | Đăng ký | |
1136 | 30L-681.88 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 68188 | Đăng ký | |
1137 | 30l-696.36 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 69636 | Đăng ký | |
1138 | 30L-795.95 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 79595 | Đăng ký | |
1139 | 30L-798.66 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 79866 | Đăng ký | |
1140 | 30L-799.69 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 79969 | Đăng ký | |
1141 | 30L-819.97 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 81997 | Đăng ký | |
1142 | 30L-819.98 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 81998 | Đăng ký | |
1143 | 30L-827.79 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 82779 | Đăng ký | |
1144 | 30L-858.38 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 85838 | Đăng ký | |
1145 | 30L-893.83 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 89383 | Đăng ký | |
1146 | 30L-919.97 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 91997 | Đăng ký | |
1147 | 30L-925.99 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 92599 | Đăng ký | |
1148 | 30L-935.35 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 93535 | Đăng ký | |
1149 | 30L-958.59 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 95859 | Đăng ký | |
1150 | 30L-963.96 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số taxi | 96396 | Đăng ký | |
1151 | 30L-969.59 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 96959 | Đăng ký | |
1152 | 30L-983.66 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 98366 | Đăng ký | |
1153 | 30L-986.78 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 98678 | Đăng ký | |
1154 | 30L-988.28 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 98828 | Đăng ký | |
1155 | 30M-006.60 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 00660 | Đăng ký | |
1156 | 30M-020.02 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 02002 | Đăng ký | |
1157 | 30M-036.86 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 03686 | Đăng ký | |
1158 | 30M-045.68 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 04568 | Đăng ký | |
1159 | 30M-056.68 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 05668 | Đăng ký | |
1160 | 30M-096.99 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 09699 | Đăng ký | |
1161 | 30M-125.86 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 12586 | Đăng ký | |
1162 | 30M-195.55 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 19555 | Đăng ký | |
1163 | 30M-225.22 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 22522 | Đăng ký | |
1164 | 30M-238.89 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 23889 | Đăng ký | |
1165 | 30M-252.22 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 25222 | Đăng ký | |
1166 | 30M-282.66 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 28266 | Đăng ký | |
1167 | 30M-296.68 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 29668 | Đăng ký | |
1168 | 30M-298.68 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 29868 | Đăng ký | |
1169 | 30M-316.86 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 31686 | Đăng ký | |
1170 | 30M-326.86 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 32686 | Đăng ký | |
1171 | 30M-338.55 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 33855 | Đăng ký | |
1172 | 30M-369.68 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 36968 | Đăng ký | |
1173 | 34A-889.69 | 140.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Số gánh | 88969 | Đăng ký | |
1174 | 34A-889.86 | 140.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Lộc phát | 88986 | Đăng ký | |
1175 | 34A-897.77 | 140.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Tam hoa | 89777 | Đăng ký | |
1176 | 36A-106.66 | 140.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Tam hoa | 10666 | Đăng ký | |
1177 | 36K-222.25 | 140.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 2 Phím | 22225 | Đăng ký | |
1178 | 43A-789.98 | 140.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | Số gánh | 78998 | Đăng ký | |
1179 | 43A-887.87 | 140.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 2 Phím | 88787 | Đăng ký | |
1180 | 43A-919.92 | 140.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 91992 | Đăng ký | |
1181 | 51K-896.86 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 89686 | Đăng ký | |
1182 | 51L-078.99 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 07899 | Đăng ký | |
1183 | 51L-332.22 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 33222 | Đăng ký | |
1184 | 51L-569.96 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 56996 | Đăng ký | |
1185 | 51L-662.99 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 66299 | Đăng ký | |
1186 | 51L-681.89 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 68189 | Đăng ký | |
1187 | 51L-695.55 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 69555 | Đăng ký | |
1188 | 51L-755.66 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 75566 | Đăng ký | |
1189 | 51L-777.98 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 77798 | Đăng ký | |
1190 | 51L-799.98 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 79998 | Đăng ký | |
1191 | 51L-828.89 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 82889 | Đăng ký | |
1192 | 51L-862.66 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 86266 | Đăng ký | |
1193 | 51L-888.65 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 88865 | Đăng ký | |
1194 | 51L-895.55 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 89555 | Đăng ký | |
1195 | 51L-897.98 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 89798 | Đăng ký | |
1196 | 51L-929.92 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 92992 | Đăng ký | |
1197 | 51L-939.33 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 93933 | Đăng ký | |
1198 | 51L-955.95 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 95595 | Đăng ký | |
1199 | 51L-986.89 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 98689 | Đăng ký | |
1200 | 51L-991.11 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 99111 | Đăng ký | |
1201 | 51M-008.88 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 00888 | Đăng ký | |
1202 | 51N-035.79 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số tiến 2 4 số | 03579 | Đăng ký | ||
1203 | 51N-088.80 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | 2 Phím | 08880 | Đăng ký | ||
1204 | 51N-102.02 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số gánh | 10202 | Đăng ký | ||
1205 | 51N-988.79 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Thần tài | 98879 | Đăng ký | ||
1206 | 60K-568.89 | 140.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 56889 | Đăng ký | |
1207 | 60K-598.68 | 140.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số gánh | 59868 | Đăng ký | |
1208 | 61K-246.66 | 140.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Tam hoa | 24666 | Đăng ký | |
1209 | 68C-168.88 | 140.000.000đ | Tỉnh Kiên Giang | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 16888 | Đăng ký | |
1210 | 76A-258.88 | 140.000.000đ | Tỉnh Quảng Ngãi | Xe con | Tam hoa | 25888 | Đăng ký | |
1211 | 88A-661.99 | 140.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Số kép | 66199 | Đăng ký | |
1212 | 88A-728.88 | 140.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Tam hoa | 72888 | Đăng ký | |
1213 | 88A-777.71 | 140.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 2 Phím | 77771 | Đăng ký | |
1214 | 88A-818.99 | 140.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Số kép | 81899 | Đăng ký | |
1215 | 88C-319.99 | 140.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 31999 | Đăng ký | |
1216 | 98A-664.66 | 140.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 2 Phím | 66466 | Đăng ký | |
1217 | 98A-668.79 | 140.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 66879 | Đăng ký | |
1218 | 98A-717.17 | 140.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 2 Phím | 71717 | Đăng ký | |
1219 | 98A-766.99 | 140.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số kép | 76699 | Đăng ký | |
1220 | 98A-839.39 | 140.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 83939 | Đăng ký | |
1221 | 98A-839.79 | 140.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 83979 | Đăng ký | |
1222 | 98C-383.88 | 140.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 38388 | Đăng ký | |
1223 | 99A-879.68 | 140.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Lộc phát | 87968 | Đăng ký | |
1224 | 99A-893.68 | 140.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Lộc phát | 89368 | Đăng ký | |
1225 | 99A-895.89 | 140.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số taxi | 89589 | Đăng ký | |
1226 | 15K-376.66 | 145.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Tam hoa | 37666 | Đăng ký | |
1227 | 15K-383.33 | 145.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Tam hoa | 38333 | Đăng ký | |
1228 | 15K-393.33 | 145.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Tam hoa | 39333 | Đăng ký | |
1229 | 15K-396.68 | 145.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Lộc phát | 39668 | Đăng ký | |
1230 | 19A-635.79 | 145.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số tiến 2 4 số | 63579 | Đăng ký | |
1231 | 19A-666.76 | 145.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 66676 | Đăng ký | |
1232 | 19A-676.76 | 145.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 67676 | Đăng ký | |
1233 | 19A-679.68 | 145.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 67968 | Đăng ký | |
1234 | 19A-699.98 | 145.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 69998 | Đăng ký | |
1235 | 19A-734.56 | 145.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số tiến 4 số | 73456 | Đăng ký | |
1236 | 30L-007.68 | 145.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 00768 | Đăng ký | |
1237 | 30L-079.68 | 145.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 07968 | Đăng ký | |
1238 | 30L-679.68 | 145.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 67968 | Đăng ký | |
1239 | 30L-768.66 | 145.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 76866 | Đăng ký | |
1240 | 30L-897.77 | 145.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 89777 | Đăng ký | |
1241 | 30L-976.68 | 145.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 97668 | Đăng ký | |
1242 | 30M-000.86 | 145.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 00086 | Đăng ký | |
1243 | 30M-007.68 | 145.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 00768 | Đăng ký | |
1244 | 30M-123.55 | 145.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 12355 | Đăng ký | |
1245 | 36K-157.89 | 145.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Số tiến 3 số | 15789 | Đăng ký | |
1246 | 36K-161.68 | 145.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Lộc phát | 16168 | Đăng ký | |
1247 | 36K-233.68 | 145.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Lộc phát | 23368 | Đăng ký | |
1248 | 36K-256.68 | 145.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Lộc phát | 25668 | Đăng ký | |
1249 | 51L-900.99 | 145.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 90099 | Đăng ký | |
1250 | 51L-990.90 | 145.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 99090 | Đăng ký | |
1251 | 60K-660.66 | 145.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 66066 | Đăng ký | |
1252 | 60K-668.69 | 145.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 66869 | Đăng ký | |
1253 | 60K-685.86 | 145.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Lộc phát | 68586 | Đăng ký | |
1254 | 61K-597.99 | 145.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Số kép | 59799 | Đăng ký | |
1255 | 63A-333.37 | 145.000.000đ | Tỉnh Tiền Giang | Xe con | 2 Phím | 33337 | Đăng ký | |
1256 | 99A-812.34 | 145.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số tiến 4 số | 81234 | Đăng ký | |
1257 | 30L-060.60 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 06060 | Đăng ký | |
1258 | 30L-682.99 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 68299 | Đăng ký | |
1259 | 30L-766.77 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 76677 | Đăng ký | |
1260 | 30l-925.25 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 92525 | Đăng ký | |
1261 | 30M-119.92 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 11992 | Đăng ký | |
1262 | 30M-119.93 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 11993 | Đăng ký | |
1263 | 30M-219.95 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 21995 | Đăng ký | |
1264 | 30M-219.97 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 21997 | Đăng ký | |
1265 | 30M-261.66 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 26166 | Đăng ký | |
1266 | 30M-262.86 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 26286 | Đăng ký | |
1267 | 30M-319.87 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 31987 | Đăng ký | |
1268 | 30M-319.94 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 31994 | Đăng ký | |
1269 | 30M-319.96 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 31996 | Đăng ký | |
1270 | 30M-319.97 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 31997 | Đăng ký | |
1271 | 60K-555.69 | 148.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 55569 | Đăng ký | |
1272 | 30L-313.31 | 149.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 31331 | Đăng ký | |
1273 | 51L-085.85 | 149.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 08585 | Đăng ký | |
1274 | 51L-282.39 | 149.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 28239 | Đăng ký | |
1275 | 51L-292.39 | 149.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 29239 | Đăng ký | |
1276 | 51L-696.36 | 149.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 69636 | Đăng ký | |
1277 | 51L-757.75 | 149.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 75775 | Đăng ký | |
1278 | 51L-881.82 | 149.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 88182 | Đăng ký | |
1279 | 51N-000.03 | 149.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | 2 Phím | 00003 | Đăng ký | ||
1280 | 51N-111.17 | 149.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | 2 Phím | 11117 | Đăng ký | ||
1281 | 51N-111.36 | 149.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Phong thủy tổng 2 | 11136 | Đăng ký | ||
1282 | 51N-111.51 | 149.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | 2 Phím | 11151 | Đăng ký | ||
1283 | 51N-121.22 | 149.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | 2 Phím | 12122 | Đăng ký | ||
1284 | 11A-116.11 | 150.000.000đ | Tỉnh Cao Bằng | Xe con | 2 Phím | 11611 | Đăng ký | |
1285 | 14A-875.55 | 150.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Tam hoa | 87555 | Đăng ký | |
1286 | 14A-881.89 | 150.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 88189 | Đăng ký | |
1287 | 14A-885.69 | 150.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 88569 | Đăng ký | |
1288 | 14A-892.92 | 150.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số gánh | 89292 | Đăng ký | |
1289 | 14A-897.77 | 150.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Tam hoa | 89777 | Đăng ký | |
1290 | 14A-899.39 | 150.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Thần tài | 89939 | Đăng ký | |
1291 | 14A-915.55 | 150.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Tam hoa | 91555 | Đăng ký | |
1292 | 14A-917.89 | 150.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số tiến 3 số | 91789 | Đăng ký | |
1293 | 14A-922.92 | 150.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 2 Phím | 92292 | Đăng ký | |
1294 | 14A-929.39 | 150.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Thần tài | 92939 | Đăng ký | |
1295 | 14A-979.98 | 150.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 97998 | Đăng ký | |
1296 | 14A-981.89 | 150.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 98189 | Đăng ký | |
1297 | 14A-982.28 | 150.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số gánh | 98228 | Đăng ký | |
1298 | 14A-992.22 | 150.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Tam hoa | 99222 | Đăng ký | |
1299 | 14A-997.97 | 150.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 2 Phím | 99797 | Đăng ký | |
1300 | 14K-005.55 | 150.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Tam hoa | 00555 | Đăng ký | |
1301 | 15C-486.68 | 150.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 48668 | Đăng ký | |
1302 | 15K-144.44 | 150.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Tứ quý | 14444 | Đăng ký | |
1303 | 15K-285.55 | 150.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Tam hoa | 28555 | Đăng ký | |
1304 | 19A-669.98 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 66998 | Đăng ký | |
1305 | 19A-677.79 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Thần tài | 67779 | Đăng ký | |
1306 | 19A-677.89 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số tiến 3 số | 67789 | Đăng ký | |
1307 | 19A-678.90 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 67890 | Đăng ký | |
1308 | 19A-693.89 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 69389 | Đăng ký | |
1309 | 19C-277.99 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe tải - Xe bán tải | Số kép | 27799 | Đăng ký | |
1310 | 20A-836.86 | 150.000.000đ | Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | Số gánh | 83686 | Đăng ký | |
1311 | 20C-266.68 | 150.000.000đ | Tỉnh Thái Nguyên | Xe tải - Xe bán tải | Lộc phát | 26668 | Đăng ký | |
1312 | 21D-008.88 | 150.000.000đ | Tỉnh Yên Bái | Xe tải van | Tam hoa | 00888 | Đăng ký | |
1313 | 22D-012.34 | 150.000.000đ | Tỉnh Tuyên Quang | Xe tải van | Số tiến 5 số | 01234 | Đăng ký | |
1314 | 24A-293.39 | 150.000.000đ | Tỉnh Lào Cai | Xe con | Thần tài | 29339 | Đăng ký | |
1315 | 27A-111.99 | 150.000.000đ | Tỉnh Điện Biên | Xe con | 2 Phím | 11199 | Đăng ký | |
1316 | 27D-008.88 | 150.000.000đ | Tỉnh Điện Biên | Xe tải van | Tam hoa | 00888 | Đăng ký | |
1317 | 29D-599.59 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải van | 2 Phím | 59959 | Đăng ký | |
1318 | 29K-089.98 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 08998 | Đăng ký | |
1319 | 29K-126.26 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 12626 | Đăng ký | |
1320 | 29K-200.00 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Tứ quý | 20000 | Đăng ký | |
1321 | 29k-283.88 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Lộc phát | 28388 | Đăng ký | |
1322 | 29K-382.82 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 38282 | Đăng ký | |
1323 | 29K-383.79 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Thần tài | 38379 | Đăng ký | |
1324 | 29K-389.68 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Lộc phát | 38968 | Đăng ký | |
1325 | 29K-389.79 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Thần tài | 38979 | Đăng ký | |
1326 | 29K-393.68 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Lộc phát | 39368 | Đăng ký | |
1327 | 29k-398.68 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 39868 | Đăng ký | |
1328 | 30K-444.55 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 44455 | Đăng ký | |
1329 | 30K-819.90 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 81990 | Đăng ký | |
1330 | 30K-867.79 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 86779 | Đăng ký | |
1331 | 30K-879.98 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 87998 | Đăng ký | |
1332 | 30K-888.35 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 88835 | Đăng ký | |
1333 | 30K-899.93 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 89993 | Đăng ký | |
1334 | 30K-958.95 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số taxi | 95895 | Đăng ký | |
1335 | 30K-977.98 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 97798 | Đăng ký | |
1336 | 30L-003.79 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 00379 | Đăng ký | |
1337 | 30L-013.89 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 01389 | Đăng ký | |
1338 | 30L-166.61 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 16661 | Đăng ký | |
1339 | 30L-182.22 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 18222 | Đăng ký | |
1340 | 30L-187.77 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 18777 | Đăng ký | |
1341 | 30L-187.78 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 18778 | Đăng ký | |
1342 | 30L-191.66 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 19166 | Đăng ký | |
1343 | 30L-192.88 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 19288 | Đăng ký | |
1344 | 30L-193.79 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 19379 | Đăng ký | |
1345 | 30L-193.89 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 19389 | Đăng ký | |
1346 | 30L-195.55 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 19555 | Đăng ký | |
1347 | 30L-197.77 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 19777 | Đăng ký | |
1348 | 30L-211.55 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 21155 | Đăng ký | |
1349 | 30L-213.99 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 21399 | Đăng ký | |
1350 | 30L-222.35 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 22235 | Đăng ký | |
1351 | 30L-222.37 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 22237 | Đăng ký | |
1352 | 30L-222.57 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 22257 | Đăng ký | |
1353 | 30L-225.66 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 22566 | Đăng ký | |
1354 | 30L-279.69 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 27969 | Đăng ký | |
1355 | 30L-288.18 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 28818 | Đăng ký | |
1356 | 30L-293.33 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 29333 | Đăng ký | |
1357 | 30L-293.86 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 29386 | Đăng ký | |
1358 | 30L-295.88 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 29588 | Đăng ký | |
1359 | 30L-297.77 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 29777 | Đăng ký | |
1360 | 30L-313.89 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 31389 | Đăng ký | |
1361 | 30L-322.86 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 32286 | Đăng ký | |
1362 | 30L-323.39 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 32339 | Đăng ký | |
1363 | 30L-329.88 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 32988 | Đăng ký | |
1364 | 30L-339.19 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 33919 | Đăng ký | |
1365 | 30L-375.75 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 37575 | Đăng ký | |
1366 | 30L-382.99 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 38299 | Đăng ký | |
1367 | 30L-385.99 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 38599 | Đăng ký | |
1368 | 30L-393.95 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 39395 | Đăng ký | |
1369 | 30L-419.75 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 41975 | Đăng ký | |
1370 | 30L-419.79 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 41979 | Đăng ký | |
1371 | 30L-419.85 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 41985 | Đăng ký | |
1372 | 30L-428.88 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 42888 | Đăng ký | |
1373 | 30L-523.23 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 52323 | Đăng ký | |
1374 | 30L-526.69 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 52669 | Đăng ký | |
1375 | 30L-552.99 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 55299 | Đăng ký | |
1376 | 30L-566.77 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 56677 | Đăng ký | |
1377 | 30L-583.89 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 58389 | Đăng ký | |
1378 | 30L-589.69 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 58969 | Đăng ký | |
1379 | 30L-595.86 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 59586 | Đăng ký | |
1380 | 30L-611.61 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 61161 | Đăng ký | |
1381 | 30L-626.69 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 62669 | Đăng ký | |
1382 | 30L-626.89 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 62689 | Đăng ký | |
1383 | 30L-633.38 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ông địa | 63338 | Đăng ký | |
1384 | 30L-661.16 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 66116 | Đăng ký | |
1385 | 30L-661.69 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 66169 | Đăng ký | |
1386 | 30L-666.15 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 66615 | Đăng ký | |
1387 | 30L-677.66 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 67766 | Đăng ký | |
1388 | 30L-679.69 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 67969 | Đăng ký | |
1389 | 30L-686.18 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 68618 | Đăng ký | |
1390 | 30L-686.36 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 68636 | Đăng ký | |
1391 | 30L-688.82 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 68882 | Đăng ký | |
1392 | 30L-779.69 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 77969 | Đăng ký | |
1393 | 30L-788.86 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 78886 | Đăng ký | |
1394 | 30L-815.55 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 81555 | Đăng ký | |
1395 | 30L-815.68 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 81568 | Đăng ký | |
1396 | 30L-816.88 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 81688 | Đăng ký | |
1397 | 30L-819.84 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 81984 | Đăng ký | |
1398 | 30L-819.92 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 81992 | Đăng ký | |
1399 | 30L-835.88 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 83588 | Đăng ký | |
1400 | 30L-836.38 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ông địa | 83638 | Đăng ký | |
1401 | 30L-838.28 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 83828 | Đăng ký | |
1402 | 30L-839.68 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 83968 | Đăng ký | |
1403 | 30L-849.99 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 84999 | Đăng ký | |
1404 | 30L-862.89 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 86289 | Đăng ký | |
1405 | 30L-863.38 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ông địa | 86338 | Đăng ký | |
1406 | 30L-877.68 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 87768 | Đăng ký | |
1407 | 30L-878.79 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 87879 | Đăng ký | |
1408 | 30L-883.39 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 88339 | Đăng ký | |
1409 | 30L-883.79 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 88379 | Đăng ký | |
1410 | 30L-883.85 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 88385 | Đăng ký | |
1411 | 30L-886.36 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 88636 | Đăng ký | |
1412 | 30L-888.35 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 88835 | Đăng ký | |
1413 | 30L-888.56 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 88856 | Đăng ký | |
1414 | 30L-888.91 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 88891 | Đăng ký | |
1415 | 30L-895.88 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 89588 | Đăng ký | |
1416 | 30L-898.18 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 89818 | Đăng ký | |
1417 | 30L-898.92 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 89892 | Đăng ký | |
1418 | 30L-899.59 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 89959 | Đăng ký | |
1419 | 30L-909.59 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 90959 | Đăng ký | |
1420 | 30L-909.88 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 90988 | Đăng ký | |
1421 | 30L-918.91 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số taxi | 91891 | Đăng ký | |
1422 | 30L-922.79 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 92279 | Đăng ký | |
1423 | 30L-926.68 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 92668 | Đăng ký | |
1424 | 30L-929.69 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 92969 | Đăng ký | |
1425 | 30L-933.79 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 93379 | Đăng ký | |
1426 | 30L-955.86 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 95586 | Đăng ký | |
1427 | 30L-959.88 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 95988 | Đăng ký | |
1428 | 30L-962.66 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 96266 | Đăng ký | |
1429 | 30L-970.79 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 97079 | Đăng ký | |
1430 | 30L-979.29 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 97929 | Đăng ký | |
1431 | 30L-979.96 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 97996 | Đăng ký | |
1432 | 30L-983.33 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 98333 | Đăng ký | |
1433 | 30L-983.68 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 98368 | Đăng ký | |
1434 | 30L-987.77 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 98777 | Đăng ký | |
1435 | 30L-988.85 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 98885 | Đăng ký | |
1436 | 30L-992.68 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 99268 | Đăng ký | |
1437 | 30L-993.68 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 99368 | Đăng ký | |
1438 | 30L-998.38 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 99838 | Đăng ký | |
1439 | 30L-999.78 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 99978 | Đăng ký | |
1440 | 30M-037.89 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 03789 | Đăng ký | |
1441 | 30M-066.60 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 06660 | Đăng ký | |
1442 | 30M-068.79 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 06879 | Đăng ký | |
1443 | 30M-089.88 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 08988 | Đăng ký | |
1444 | 30M-111.55 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 11155 | Đăng ký | |
1445 | 30M-117.77 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 11777 | Đăng ký | |
1446 | 30M-123.39 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 12339 | Đăng ký | |
1447 | 30M-136.63 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 13663 | Đăng ký | |
1448 | 30M-139.68 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 13968 | Đăng ký | |
1449 | 30M-177.79 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 17779 | Đăng ký | |
1450 |