Biển số đẹp
- Danh sách biển hiện có
- Biển bấm ngay sẵn có
- Biển sắp đấu giá
- Biển đã đấu giá
Chọn tỉnh, thành phố
Tất cảThành phố Hà Nội(29,30,31,32,33,40)Thành phố Hồ Chí Minh(41,50,51,52,53,54,55,56,57,58,59)Thành phố Hải Phòng(15,16)Thành phố Cần Thơ(65)Thành phố Đà Nẵng(43)Tỉnh An Giang(67)Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu(72)Tỉnh Bạc Liêu(94)Tỉnh Bắc Kạn(97)Tỉnh Bắc Giang(13,98)Tỉnh Bắc Ninh(99)Tỉnh Bến Tre(71)Tỉnh Bình Dương(61)Tỉnh Bình Định(77)Tỉnh Bình Phước(93)Tỉnh Bình Thuận(86)Tỉnh Cà Mau(69)Tỉnh Cao Bằng(11)Tỉnh Đắk Lắk(47)Tỉnh Đắk Nông(48)Tỉnh Điện Biên(27)Tỉnh Đồng Nai(39,60)Tỉnh Đồng Tháp(66)Tỉnh Gia Lai(81)Tỉnh Hà Giang(23)Tỉnh Hà Nam(90)Tỉnh Hà Tĩnh(38)Tỉnh Hải Dương(34)Tỉnh Hòa Bình(28)Tỉnh Hậu Giang(95)Tỉnh Hưng Yên(89)Tỉnh Khánh Hòa(79)Tỉnh Kiên Giang(68)Tỉnh Kon Tum(82)Tỉnh Lai Châu(25)Tỉnh Lào Cai(24)Tỉnh Lạng Sơn(12)Tỉnh Lâm Đồng(49)Tỉnh Long An(62)Tỉnh Nam Định(18)Tỉnh Nghệ An(37)Tỉnh Ninh Bình(35)Tỉnh Ninh Thuận(85)Tỉnh Phú Thọ(19)Tỉnh Phú Yên(78)Tỉnh Quảng Bình(73)Tỉnh Quảng Nam(92)Tỉnh Quảng Ngãi(76)Tỉnh Quảng Ninh(14)Tỉnh Quảng Trị(74)Tỉnh Sóc Trăng(83)Tỉnh Sơn La(26)Tỉnh Tây Ninh(70)Tỉnh Thái Bình(17)Tỉnh Thái Nguyên(20)Tỉnh Thanh Hóa(36)Tỉnh Thừa Thiên Huế(75)Tỉnh Tiền Giang(63)Tỉnh Trà Vinh(84)Tỉnh Tuyên Quang(22)Tỉnh Vĩnh Long(64)Tỉnh Vĩnh Phúc(88)Tỉnh Yên Bái(21)
Chọn loại xe
Tất cảXe conXe tải vanXe tải - Xe bán tảiXe khách
Chọn loại biển
Tất cảNgũ quýNgũ quý 1Ngũ quý 2Ngũ quý 3Ngũ quý 4Ngũ quý 5Ngũ quý 6Ngũ quý 7Ngũ quý 8Ngũ quý 9Tứ quýTứ quý 1Tứ quý 2Tứ quý 3Tứ quý 4Tứ quý 5Tứ quý 6Tứ quý 7Tứ quý 8Tứ quý 9Tam hoaTam hoa 1Tam hoa 2Tam hoa 3Tam hoa 4Tam hoa 5Tam hoa 6Tam hoa 7Tam hoa 8Tam hoa 9Lộc phátÔng địaSố tiến 5 sốSố tiến 4 sốSố tiến 3 sốSố tiến 2 5 sốSố tiến 2 4 sốSố tiến 2 3 sốThần tàiSố gánhSố képSố taxi2 PhímDễ nhớNăm sinhPhong thủy tổng 1Phong thủy tổng 2Phong thủy tổng 3Phong thủy tổng 4Phong thủy tổng 5Phong thủy tổng 6Phong thủy tổng 7Phong thủy tổng 8Phong thủy tổng 9Phong thủy tổng 10
Giá thấp dần
Mặc địnhGiá thấp dầnGiá tăng dần
Chọn | STT | Biển số | Giá bán | Tỉnh, Thành phố | Loại xe | Loại biển | Ý nghĩa | Đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19A-686.85 | 13.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 68685 | Đăng ký | |
2 | 51D-833.33 | 25.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải - Xe bán tải | Tứ quý | 83333 | Đăng ký | |
3 | 49C-359.69 | 60.000.000đ | Tỉnh Lâm Đồng | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 35969 | Đăng ký | |
4 | 61K-432.10 | 70.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 43210 | Đăng ký | |
5 | 14C-397.79 | 80.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe tải - Xe bán tải | Thần tài | 39779 | Đăng ký | |
6 | 86C-189.89 | 80.000.000đ | Tỉnh Bình Thuận | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 18989 | Đăng ký | |
7 | 19A-664.66 | 80.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 66466 | Đăng ký | |
8 | 19A-665.56 | 80.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 66556 | Đăng ký | |
9 | 30K-827.88 | 80.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 82788 | Đăng ký | |
10 | 30K-895.39 | 80.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 89539 | Đăng ký | |
11 | 30K-895.66 | 80.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 89566 | Đăng ký | |
12 | 30K-809.98 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 80998 | Đăng ký | |
13 | 30L-099.77 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 09977 | Đăng ký | |
14 | 30L-299.77 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 29977 | Đăng ký | |
15 | 30L-399.77 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 39977 | Đăng ký | |
16 | 88A-745.67 | 85.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Số tiến 4 số | 74567 | Đăng ký | |
17 | 88A-736.68 | 85.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Lộc phát | 73668 | Đăng ký | |
18 | 88A-756.68 | 85.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Lộc phát | 75668 | Đăng ký | |
19 | 88A-776.68 | 85.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Lộc phát | 77668 | Đăng ký | |
20 | 88A-737.77 | 85.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Tam hoa | 73777 | Đăng ký | |
21 | 88A-689.39 | 85.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Thần tài | 68939 | Đăng ký | |
22 | 88A-618.89 | 85.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 61889 | Đăng ký | |
23 | 88A-665.89 | 85.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 66589 | Đăng ký | |
24 | 88C-285.88 | 85.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe tải - Xe bán tải | Lộc phát | 28588 | Đăng ký | |
25 | 88C-289.88 | 85.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe tải - Xe bán tải | Lộc phát | 28988 | Đăng ký | |
26 | 88C-298.89 | 85.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 29889 | Đăng ký | |
27 | 51L-888.97 | 85.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 88897 | Đăng ký | |
28 | 30K-876.99 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 87699 | Đăng ký | |
29 | 30L-029.66 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 02966 | Đăng ký | |
30 | 30L-046.88 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 04688 | Đăng ký | |
31 | 30L-439.69 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 43969 | Đăng ký | |
32 | 30K-897.86 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 89786 | Đăng ký | |
33 | 30K-736.99 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 73699 | Đăng ký | |
34 | 30K-756.88 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 75688 | Đăng ký | |
35 | 30K-759.66 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 75966 | Đăng ký | |
36 | 30K-653.88 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 65388 | Đăng ký | |
37 | 30L-907.89 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 90789 | Đăng ký | |
38 | 30L-789.96 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 78996 | Đăng ký | |
39 | 48A-222.66 | 89.000.000đ | Tỉnh Đắk Nông | Xe con | 2 Phím | 22266 | Đăng ký | |
40 | 30L-251.68 | 89.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 25168 | Đăng ký | |
41 | 30L-521.68 | 89.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 52168 | Đăng ký | |
42 | 30K-961.86 | 89.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 96186 | Đăng ký | |
43 | 98A-666.00 | 89.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 2 Phím | 66600 | Đăng ký | |
44 | 99A-777.66 | 89.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 2 Phím | 77766 | Đăng ký | |
45 | 99A-799.77 | 89.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 2 Phím | 79977 | Đăng ký | |
46 | 99A-773.33 | 89.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Tam hoa | 77333 | Đăng ký | |
47 | 51D-978.99 | 89.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải - Xe bán tải | Số kép | 97899 | Đăng ký | |
48 | 51D-922.99 | 89.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 92299 | Đăng ký | |
49 | 19A-576.89 | 89.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 57689 | Đăng ký | |
50 | 20A-800.88 | 89.000.000đ | Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 2 Phím | 80088 | Đăng ký | |
51 | 34A-757.77 | 89.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Tam hoa | 75777 | Đăng ký | |
52 | 36K-111.12 | 89.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | 2 Phím | 11112 | Đăng ký | ||
53 | 36K-111.77 | 89.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | 2 Phím | 11177 | Đăng ký | ||
54 | 30L-099.00 | 89.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 09900 | Đăng ký | |
55 | 30K-991.39 | 89.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 99139 | Đăng ký | |
56 | 30K-992.39 | 89.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 99239 | Đăng ký | |
57 | 37K-357.79 | 89.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | Thần tài | 35779 | Đăng ký | |
58 | 37K-333.16 | 89.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 33316 | Đăng ký | |
59 | 37K-333.59 | 89.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 33359 | Đăng ký | |
60 | 51L-101.23 | 90.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số tiến 4 số | 10123 | Đăng ký | |
61 | 98A-683.88 | 90.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 68388 | Đăng ký | |
62 | 19A-756.66 | 90.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Tam hoa | 75666 | Đăng ký | |
63 | 19A-756.78 | 90.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số tiến 4 số | 75678 | Đăng ký | |
64 | 88C-288.66 | 90.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe tải - Xe bán tải | Lộc phát | 28866 | Đăng ký | |
65 | 88C-288.86 | 90.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe tải - Xe bán tải | Lộc phát | 28886 | Đăng ký | |
66 | 19A-667.88 | 90.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 66788 | Đăng ký | |
67 | 30K-844.88 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 84488 | Đăng ký | |
68 | 14A-866.85 | 90.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số gánh | 86685 | Đăng ký | |
69 | 30L-844.88 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 84488 | Đăng ký | |
70 | 98A-698.85 | 90.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 69885 | Đăng ký | |
71 | 98A-698.95 | 90.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 69895 | Đăng ký | |
72 | 30L-776.68 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 77668 | Đăng ký | |
73 | 30L-846.68 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 84668 | Đăng ký | |
74 | 30L-876.68 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 87668 | Đăng ký | |
75 | 30L-766.69 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 76669 | Đăng ký | |
76 | 30L-766.89 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 76689 | Đăng ký | |
77 | 30K-676.26 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 67626 | Đăng ký | |
78 | 30L-689.95 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 68995 | Đăng ký | |
79 | 30K-642.22 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 64222 | Đăng ký | |
80 | 72A-777.67 | 90.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | 2 Phím | 77767 | Đăng ký | |
81 | 30K-732.22 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 73222 | Đăng ký | |
82 | 30L-798.97 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 79897 | Đăng ký | |
83 | 30K-752.22 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 75222 | Đăng ký | |
84 | 30K-843.33 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 84333 | Đăng ký | |
85 | 98A-719.96 | 90.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 71996 | Đăng ký | |
86 | 30L-372.22 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 37222 | Đăng ký | |
87 | 30L-529.98 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 52998 | Đăng ký | |
88 | 98C-309.99 | 90.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 30999 | Đăng ký | |
89 | 29K-163.99 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số kép | 16399 | Đăng ký | |
90 | 30L-072.22 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 07222 | Đăng ký | |
91 | 51L-446.66 | 90.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 44666 | Đăng ký | |
92 | 51L-444.56 | 90.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số tiến 3 số | 44456 | Đăng ký | |
93 | 51L-555.54 | 90.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 55554 | Đăng ký | |
94 | 30K-759.39 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 75939 | Đăng ký | |
95 | 51L-234.69 | 90.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 23469 | Đăng ký | |
96 | 30K-838.56 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 83856 | Đăng ký | |
97 | 61K-267.77 | 90.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Tam hoa | 26777 | Đăng ký | |
98 | 30L-956.56 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 95656 | Đăng ký | |
99 | 95A-111.16 | 90.000.000đ | Tỉnh Hậu Giang | Xe con | 2 Phím | 11116 | Đăng ký | |
100 | 95A-111.15 | 90.000.000đ | Tỉnh Hậu Giang | Xe con | 2 Phím | 11115 | Đăng ký | |
101 | 66A-235.55 | 90.000.000đ | Tỉnh Đồng Tháp | Xe con | Tam hoa | 23555 | Đăng ký | |
102 | 30L-992.39 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 99239 | Đăng ký | |
103 | 30L-777.27 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 77727 | Đăng ký | |
104 | 65A-449.99 | 90.000.000đ | Thành phố Cần Thơ | Xe con | Tam hoa | 44999 | Đăng ký | |
105 | 30L-880.86 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 88086 | Đăng ký | |
106 | 30L-951.68 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 95168 | Đăng ký | |
107 | 30L-852.88 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 85288 | Đăng ký | |
108 | 30K-952.99 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 95299 | Đăng ký | |
109 | 30L-635.99 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 63599 | Đăng ký | |
110 | 30L-831.99 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 83199 | Đăng ký | |
111 | 30L-913.99 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 91399 | Đăng ký | |
112 | 30L-586.69 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 58669 | Đăng ký | |
113 | 30L-865.69 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 86569 | Đăng ký | |
114 | 30K-968.58 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 96858 | Đăng ký | |
115 | 30M-192.92 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 19292 | Đăng ký | |
116 | 30L-596.98 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 59698 | Đăng ký | |
117 | 30L-562.22 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 56222 | Đăng ký | |
118 | 30L-652.22 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 65222 | Đăng ký | |
119 | 30L-852.22 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 85222 | Đăng ký | |
120 | 30K-932.22 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 93222 | Đăng ký | |
121 | 30L-932.22 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 93222 | Đăng ký | |
122 | 30L-982.22 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 98222 | Đăng ký | |
123 | 88A-679.39 | 95.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Thần tài | 67939 | Đăng ký | |
124 | 88A-686.63 | 95.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 68663 | Đăng ký | |
125 | 88A-668.85 | 95.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 66885 | Đăng ký | |
126 | 88A-659.86 | 95.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Lộc phát | 65986 | Đăng ký | |
127 | 88A-689.92 | 95.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 68992 | Đăng ký | |
128 | 88A-668.95 | 95.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 66895 | Đăng ký | |
129 | 88A-689.95 | 95.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 68995 | Đăng ký | |
130 | 88A-693.98 | 95.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 69398 | Đăng ký | |
131 | 30K-998.95 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 99895 | Đăng ký | |
132 | 30K-591.88 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 59188 | Đăng ký | |
133 | 30K-438.89 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 43889 | Đăng ký | |
134 | 30L-162.22 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 16222 | Đăng ký | |
135 | 72A-796.99 | 95.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | Số kép | 79699 | Đăng ký | |
136 | 72A-792.68 | 95.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | Lộc phát | 79268 | Đăng ký | |
137 | 72A-796.68 | 95.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | Lộc phát | 79668 | Đăng ký | |
138 | 72A-798.68 | 95.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | Số gánh | 79868 | Đăng ký | |
139 | 30K-745.55 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 74555 | Đăng ký | |
140 | 30L-733.37 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 73337 | Đăng ký | |
141 | 30L-713.33 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 71333 | Đăng ký | |
142 | 30L-022.86 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 02286 | Đăng ký | |
143 | 30L-864.68 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 2 3 số | 86468 | Đăng ký | |
144 | 47A-666.33 | 99.000.000đ | Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 2 Phím | 66633 | Đăng ký | |
145 | 14A-935.35 | 99.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số gánh | 93535 | Đăng ký | |
146 | 48A-222.88 | 99.000.000đ | Tỉnh Đắk Nông | Xe con | 2 Phím | 22288 | Đăng ký | |
147 | 30M-025.68 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 02568 | Đăng ký | |
148 | 62A-399.33 | 99.000.000đ | Tỉnh Long An | Xe con | 2 Phím | 39933 | Đăng ký | |
149 | 30L-593.68 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 59368 | Đăng ký | |
150 | 30L-652.68 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 65268 | Đăng ký | |
151 | 30L-952.68 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 95268 | Đăng ký | |
152 | 30K-906.68 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 90668 | Đăng ký | |
153 | 14A-915.99 | 99.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số kép | 91599 | Đăng ký | |
154 | 30L-892.86 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 89286 | Đăng ký | |
155 | 30L-695.86 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 69586 | Đăng ký | |
156 | 30L-981.86 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 98186 | Đăng ký | |
157 | 77A-338.86 | 99.000.000đ | Tỉnh Bình Định | Xe con | Lộc phát | 33886 | Đăng ký | |
158 | 30L-991.86 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 99186 | Đăng ký | |
159 | 30L-922.86 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 92286 | Đăng ký | |
160 | 30L-552.86 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 55286 | Đăng ký | |
161 | 30M-223.79 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 22379 | Đăng ký | |
162 | 30M-151.99 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 15199 | Đăng ký | |
163 | 98A-777.67 | 99.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 2 Phím | 77767 | Đăng ký | |
164 | 30M-385.99 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 38599 | Đăng ký | |
165 | 51L-616.19 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 61619 | Đăng ký | |
166 | 98A-777.39 | 99.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 77739 | Đăng ký | |
167 | 30M-100.99 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 10099 | Đăng ký | |
168 | 30L-813.33 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 81333 | Đăng ký | |
169 | 29D-577.77 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải van | Tứ quý | 57777 | Đăng ký | |
170 | 14A-923.68 | 99.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Lộc phát | 92368 | Đăng ký | |
171 | 36K-019.90 | 99.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Phong thủy tổng 9 | 01990 | Đăng ký | ||
172 | 36K-019.92 | 99.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Phong thủy tổng 1 | 01992 | Đăng ký | ||
173 | 30M-039.69 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 03969 | Đăng ký | |
174 | 11A-111.55 | 99.000.000đ | Tỉnh Cao Bằng | Xe con | 2 Phím | 11155 | Đăng ký | |
175 | 30L-577.55 | 99.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 57755 | Đăng ký | |
176 | 19A-666.19 | 99.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 66619 | Đăng ký | |
177 | 19A-666.55 | 99.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 66655 | Đăng ký | |
178 | 51L-544.44 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tứ quý | 54444 | Đăng ký | |
179 | 51L-012.22 | 99.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 01222 | Đăng ký | |
180 | 26A-222.21 | 99.000.000đ | Tỉnh Sơn La | Xe con | 2 Phím | 22221 | Đăng ký | |
181 | 27A-111.66 | 99.000.000đ | Tỉnh Điện Biên | Xe con | 2 Phím | 11166 | Đăng ký | |
182 | 63A-300.00 | 99.000.000đ | Tỉnh Tiền Giang | Xe con | Tứ quý | 30000 | Đăng ký | |
183 | 73A-300.00 | 99.000.000đ | Tỉnh Quảng Bình | Xe con | Tứ quý | 30000 | Đăng ký | |
184 | 71A-200.00 | 99.000.000đ | Tỉnh Bến Tre | Xe con | Tứ quý | 20000 | Đăng ký | |
185 | 70A-500.00 | 99.000.000đ | Tỉnh Tây Ninh | Xe con | Tứ quý | 50000 | Đăng ký | |
186 | 36K-117.77 | 99.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Tam hoa | 11777 | Đăng ký | ||
187 | 36K-113.33 | 99.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Tam hoa | 11333 | Đăng ký | ||
188 | 60K-555.50 | 99.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 55550 | Đăng ký | |
189 | 37K-366.33 | 99.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | 2 Phím | 36633 | Đăng ký | |
190 | 38A-666.61 | 99.000.000đ | Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 2 Phím | 66661 | Đăng ký | |
191 | 43A-858.85 | 99.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 2 Phím | 85885 | Đăng ký | |
192 | 43A-828.68 | 99.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | Số gánh | 82868 | Đăng ký | |
193 | 43A-888.55 | 99.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 2 Phím | 88855 | Đăng ký | |
194 | 51L-189.39 | 100.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 18939 | Đăng ký | |
195 | 51L-011.66 | 100.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 01166 | Đăng ký | |
196 | 30L-426.66 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 42666 | Đăng ký | |
197 | 88A-819.92 | 100.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 81992 | Đăng ký | |
198 | 98C-355.99 | 100.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe tải - Xe bán tải | Số kép | 35599 | Đăng ký | |
199 | 14C-419.99 | 100.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 41999 | Đăng ký | |
200 | 98A-799.86 | 100.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 79986 | Đăng ký | |
201 | 34C-386.66 | 100.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 38666 | Đăng ký | |
202 | 30K-879.38 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ông địa | 87938 | Đăng ký | |
203 | 98A-826.99 | 100.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số kép | 82699 | Đăng ký | |
204 | 14A-883.39 | 100.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Thần tài | 88339 | Đăng ký | |
205 | 98A-695.96 | 100.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 69596 | Đăng ký | |
206 | 98A-695.68 | 100.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 69568 | Đăng ký | |
207 | 98A-693.99 | 100.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số kép | 69399 | Đăng ký | |
208 | 98A-695.88 | 100.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 69588 | Đăng ký | |
209 | 98A-695.86 | 100.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 69586 | Đăng ký | |
210 | 98A-696.38 | 100.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Ông địa | 69638 | Đăng ký | |
211 | 14C-418.88 | 100.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 41888 | Đăng ký | |
212 | 51L-575.55 | 100.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 57555 | Đăng ký | |
213 | 51L-583.86 | 100.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 58386 | Đăng ký | |
214 | 98A-699.83 | 100.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 69983 | Đăng ký | |
215 | 98A-692.88 | 100.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 69288 | Đăng ký | |
216 | 98C-333.68 | 100.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe tải - Xe bán tải | Lộc phát | 33368 | Đăng ký | |
217 | 30K-669.92 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 66992 | Đăng ký | |
218 | 30K-668.93 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 66893 | Đăng ký | |
219 | 30K-677.78 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 67778 | Đăng ký | |
220 | 98A-836.99 | 100.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số kép | 83699 | Đăng ký | |
221 | 30L-203.33 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 20333 | Đăng ký | |
222 | 98A-856.99 | 100.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số kép | 85699 | Đăng ký | |
223 | 30K-729.89 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 72989 | Đăng ký | |
224 | 98A-798.99 | 100.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số kép | 79899 | Đăng ký | |
225 | 98A-799.68 | 100.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 79968 | Đăng ký | |
226 | 30K-845.68 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 84568 | Đăng ký | |
227 | 98A-819.19 | 100.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số gánh | 81919 | Đăng ký | |
228 | 30K-705.55 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 70555 | Đăng ký | |
229 | 30L-019.69 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 01969 | Đăng ký | |
230 | 72A-807.89 | 100.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | Số tiến 3 số | 80789 | Đăng ký | |
231 | 30K-922.28 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 92228 | Đăng ký | |
232 | 30L-418.18 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 41818 | Đăng ký | |
233 | 30L-499.39 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 49939 | Đăng ký | |
234 | 30L-518.66 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 51866 | Đăng ký | |
235 | 30L-658.66 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 65866 | Đăng ký | |
236 | 30K-738.68 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 73868 | Đăng ký | |
237 | 30K-802.22 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 80222 | Đăng ký | |
238 | 29K-098.89 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 09889 | Đăng ký | |
239 | 30L-065.68 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 06568 | Đăng ký | |
240 | 29K-098.99 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số kép | 09899 | Đăng ký | |
241 | 98A-688.39 | 100.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 68839 | Đăng ký | |
242 | 98A-818.98 | 100.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số gánh | 81898 | Đăng ký | |
243 | 29K-298.89 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 29889 | Đăng ký | |
244 | 14A-895.99 | 100.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số kép | 89599 | Đăng ký | |
245 | 30K-783.33 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 78333 | Đăng ký | |
246 | 15K-187.77 | 100.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Tam hoa | 18777 | Đăng ký | |
247 | 30K-952.22 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 95222 | Đăng ký | |
248 | 30K-947.77 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 94777 | Đăng ký | |
249 | 98A-818.79 | 100.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 81879 | Đăng ký | |
250 | 98A-836.79 | 100.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 83679 | Đăng ký | |
251 | 98A-829.79 | 100.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 82979 | Đăng ký | |
252 | 98A-822.55 | 100.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số kép | 82255 | Đăng ký | |
253 | 30L-991.39 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 99139 | Đăng ký | |
254 | 30K-759.79 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 75979 | Đăng ký | |
255 | 30L-034.68 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 2 3 số | 03468 | Đăng ký | |
256 | 98A-798.89 | 100.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số gánh | 79889 | Đăng ký | |
257 | 30L-445.68 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 44568 | Đăng ký | |
258 | 30L-863.89 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 86389 | Đăng ký | |
259 | 30L-080.86 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 08086 | Đăng ký | |
260 | 30L-737.89 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 73789 | Đăng ký | |
261 | 19A-617.89 | 100.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số tiến 3 số | 61789 | Đăng ký | |
262 | 98A-823.88 | 105.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 82388 | Đăng ký | |
263 | 98A-755.88 | 105.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 75588 | Đăng ký | |
264 | 30M-039.93 | 105.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 03993 | Đăng ký | |
265 | 30M-091.19 | 105.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 09119 | Đăng ký | |
266 | 30K-499.39 | 105.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 49939 | Đăng ký | |
267 | 30L-635.68 | 105.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 63568 | Đăng ký | |
268 | 30L-824.68 | 105.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 2 4 số | 82468 | Đăng ký | |
269 | 30K-990.79 | 105.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 99079 | Đăng ký | |
270 | 30L-099.39 | 105.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 09939 | Đăng ký | |
271 | 30M-009.39 | 105.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 00939 | Đăng ký | |
272 | 30L-245.68 | 105.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 24568 | Đăng ký | |
273 | 99A-891.91 | 109.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số gánh | 89191 | Đăng ký | |
274 | 14A-997.98 | 110.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 99798 | Đăng ký | |
275 | 99A-867.99 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số kép | 86799 | Đăng ký | |
276 | 60K-344.55 | 110.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số kép | 34455 | Đăng ký | |
277 | 29D-568.86 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải van | Số gánh | 56886 | Đăng ký | |
278 | 51K-993.86 | 110.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 99386 | Đăng ký | |
279 | 51L-218.99 | 110.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 21899 | Đăng ký | |
280 | 51L-512.99 | 110.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 51299 | Đăng ký | |
281 | 51L-583.99 | 110.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 58399 | Đăng ký | |
282 | 51L-612.99 | 110.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 61299 | Đăng ký | |
283 | 51K-982.88 | 110.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 98288 | Đăng ký | |
284 | 51L-185.88 | 110.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 18588 | Đăng ký | |
285 | 51L-559.68 | 110.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 55968 | Đăng ký | |
286 | 51L-189.88 | 110.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 18988 | Đăng ký | |
287 | 51L-399.55 | 110.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 39955 | Đăng ký | |
288 | 51L-488.86 | 110.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 48886 | Đăng ký | |
289 | 51L-559.88 | 110.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 55988 | Đăng ký | |
290 | 51L-121.99 | 110.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 12199 | Đăng ký | |
291 | 93A-488.99 | 110.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Số kép | 48899 | Đăng ký | |
292 | 30L-666.02 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 66602 | Đăng ký | |
293 | 30L-555.29 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 55529 | Đăng ký | |
294 | 30M-369.86 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 36986 | Đăng ký | |
295 | 30M-197.99 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 19799 | Đăng ký | |
296 | 30M-211.99 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 21199 | Đăng ký | |
297 | 14A-909.68 | 110.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Lộc phát | 90968 | Đăng ký | |
298 | 98A-839.86 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 83986 | Đăng ký | |
299 | 99A-666.64 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 2 Phím | 66664 | Đăng ký | |
300 | 30K-879.96 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 87996 | Đăng ký | |
301 | 98A-855.79 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số tiến 2 3 số | 85579 | Đăng ký | |
302 | 30K-899.95 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 89995 | Đăng ký | |
303 | 98A-787.77 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Tam hoa | 78777 | Đăng ký | |
304 | 30L-898.39 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 89839 | Đăng ký | |
305 | 14A-891.91 | 110.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số gánh | 89191 | Đăng ký | |
306 | 30K-996.38 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ông địa | 99638 | Đăng ký | |
307 | 30L-322.55 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 32255 | Đăng ký | |
308 | 30M-303.86 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 30386 | Đăng ký | |
309 | 98A-692.92 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số gánh | 69292 | Đăng ký | |
310 | 30L-582.88 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 58288 | Đăng ký | |
311 | 30L-592.99 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 59299 | Đăng ký | |
312 | 30K-009.96 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 00996 | Đăng ký | |
313 | 51L-881.18 | 110.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 88118 | Đăng ký | |
314 | 98A-698.86 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 69886 | Đăng ký | |
315 | 30L-879.66 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 87966 | Đăng ký | |
316 | 30L-234.69 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 23469 | Đăng ký | |
317 | 98C-328.88 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 32888 | Đăng ký | |
318 | 30L-978.89 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 97889 | Đăng ký | |
319 | 30K-669.29 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 66929 | Đăng ký | |
320 | 30K-676.78 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 67678 | Đăng ký | |
321 | 30M-079.97 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 07997 | Đăng ký | |
322 | 30L-266.39 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 26639 | Đăng ký | |
323 | 30M-259.95 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 25995 | Đăng ký | |
324 | 98A-828.89 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 82889 | Đăng ký | |
325 | 30L-695.96 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 69596 | Đăng ký | |
326 | 30L-838.96 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 83896 | Đăng ký | |
327 | 30M-259.68 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 25968 | Đăng ký | |
328 | 98A-855.89 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số gánh | 85589 | Đăng ký | |
329 | 30L-096.86 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 09686 | Đăng ký | |
330 | 30M-325.68 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 32568 | Đăng ký | |
331 | 30M-249.99 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 24999 | Đăng ký | |
332 | 30M-282.83 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 28283 | Đăng ký | |
333 | 30M-183.99 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 18399 | Đăng ký | |
334 | 30K-908.86 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 90886 | Đăng ký | |
335 | 30L-626.39 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 62639 | Đăng ký | |
336 | 30L-633.55 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 63355 | Đăng ký | |
337 | 30L-861.66 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 86166 | Đăng ký | |
338 | 30L-444.68 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 2 3 số | 44468 | Đăng ký | |
339 | 30L-633.79 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 63379 | Đăng ký | |
340 | 14A-925.99 | 110.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số kép | 92599 | Đăng ký | |
341 | 30L-096.68 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 09668 | Đăng ký | |
342 | 14A-929.69 | 110.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số gánh | 92969 | Đăng ký | |
343 | 14A-898.18 | 110.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số gánh | 89818 | Đăng ký | |
344 | 98A-636.79 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 63679 | Đăng ký | |
345 | 14A-858.18 | 110.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số gánh | 85818 | Đăng ký | |
346 | 98A-683.89 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 68389 | Đăng ký | |
347 | 34A-815.55 | 110.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Tam hoa | 81555 | Đăng ký | |
348 | 30K-785.55 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 78555 | Đăng ký | |
349 | 98A-829.68 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 82968 | Đăng ký | |
350 | 98A-835.68 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 83568 | Đăng ký | |
351 | 15K-323.33 | 110.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Tam hoa | 32333 | Đăng ký | |
352 | 98A-828.29 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 82829 | Đăng ký | |
353 | 36K-196.69 | 110.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Số gánh | 19669 | Đăng ký | ||
354 | 15K-303.33 | 110.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Tam hoa | 30333 | Đăng ký | |
355 | 98A-838.79 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 83879 | Đăng ký | |
356 | 43A-858.86 | 110.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | Lộc phát | 85886 | Đăng ký | |
357 | 36K-222.32 | 110.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | 2 Phím | 22232 | Đăng ký | ||
358 | 36K-222.92 | 110.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | 2 Phím | 22292 | Đăng ký | ||
359 | 98A-833.79 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 83379 | Đăng ký | |
360 | 98A-822.79 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 82279 | Đăng ký | |
361 | 26A-222.55 | 110.000.000đ | Tỉnh Sơn La | Xe con | 2 Phím | 22255 | Đăng ký | |
362 | 26A-222.25 | 110.000.000đ | Tỉnh Sơn La | Xe con | 2 Phím | 22225 | Đăng ký | |
363 | 43A-779.89 | 110.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | Số gánh | 77989 | Đăng ký | |
364 | 26A-222.23 | 110.000.000đ | Tỉnh Sơn La | Xe con | 2 Phím | 22223 | Đăng ký | |
365 | 30M-020.02 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 02002 | Đăng ký | |
366 | 30L-563.68 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 56368 | Đăng ký | |
367 | 30M-006.60 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 00660 | Đăng ký | |
368 | 30K-835.99 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 83599 | Đăng ký | |
369 | 77A-288.66 | 110.000.000đ | Tỉnh Bình Định | Xe con | Lộc phát | 28866 | Đăng ký | |
370 | 29K-297.79 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Thần tài | 29779 | Đăng ký | |
371 | 30K-937.93 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số taxi | 93793 | Đăng ký | |
372 | 99A-680.86 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Lộc phát | 68086 | Đăng ký | |
373 | 99A-845.67 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số tiến 4 số | 84567 | Đăng ký | |
374 | 99A-863.89 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 86389 | Đăng ký | |
375 | 99C-319.99 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 31999 | Đăng ký | |
376 | 38A-633.88 | 110.000.000đ | Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | Lộc phát | 63388 | Đăng ký | |
377 | 19A-587.89 | 110.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số tiến 3 số | 58789 | Đăng ký | |
378 | 19A-593.99 | 110.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số kép | 59399 | Đăng ký | |
379 | 19A-591.99 | 110.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số kép | 59199 | Đăng ký | |
380 | 14K-019.90 | 110.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Phong thủy tổng 9 | 01990 | Đăng ký | ||
381 | 14K-019.93 | 110.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Phong thủy tổng 2 | 01993 | Đăng ký | ||
382 | 20A-711.11 | 111.000.000đ | Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | Tứ quý | 71111 | Đăng ký | |
383 | 30K-444.41 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 44441 | Đăng ký | |
384 | 30K-444.43 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 44443 | Đăng ký | |
385 | 30K-898.58 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 89858 | Đăng ký | |
386 | 98A-696.36 | 115.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số gánh | 69636 | Đăng ký | |
387 | 98A-695.95 | 115.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số gánh | 69595 | Đăng ký | |
388 | 36K-019.88 | 115.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Lộc phát | 01988 | Đăng ký | ||
389 | 30M-056.86 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 05686 | Đăng ký | |
390 | 98A-695.99 | 115.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số kép | 69599 | Đăng ký | |
391 | 30M-186.96 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 18696 | Đăng ký | |
392 | 98A-696.26 | 115.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số gánh | 69626 | Đăng ký | |
393 | 98A-729.99 | 115.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Tam hoa | 72999 | Đăng ký | |
394 | 30K-809.09 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 80909 | Đăng ký | |
395 | 30L-828.92 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 82892 | Đăng ký | |
396 | 30k-906.86 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 90686 | Đăng ký | |
397 | 30k-727.72 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 72772 | Đăng ký | |
398 | 30M-156.99 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 15699 | Đăng ký | |
399 | 36K-193.93 | 115.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Số gánh | 19393 | Đăng ký | ||
400 | 47A-699.96 | 115.000.000đ | Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 2 Phím | 69996 | Đăng ký | |
401 | 30M-000.86 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 00086 | Đăng ký | |
402 | 30L-897.77 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 89777 | Đăng ký | |
403 | 30L-976.68 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 97668 | Đăng ký | |
404 | 15K-408.88 | 115.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Tam hoa | 40888 | Đăng ký | |
405 | 15K-409.99 | 115.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Tam hoa | 40999 | Đăng ký | |
406 | 19A-636.89 | 115.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 63689 | Đăng ký | |
407 | 19A-656.89 | 115.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 65689 | Đăng ký | |
408 | 19A-666.39 | 115.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Thần tài | 66639 | Đăng ký | |
409 | 19A-666.38 | 115.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Ông địa | 66638 | Đăng ký | |
410 | 60K-339.89 | 119.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số gánh | 33989 | Đăng ký | |
411 | 60K-368.39 | 119.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Thần tài | 36839 | Đăng ký | |
412 | 60K-379.86 | 119.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Lộc phát | 37986 | Đăng ký | |
413 | 60K-567.67 | 119.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số gánh | 56767 | Đăng ký | |
414 | 60K-567.77 | 119.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Tam hoa | 56777 | Đăng ký | |
415 | 64A-186.79 | 119.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Long | Xe con | Thần tài | 18679 | Đăng ký | |
416 | 65A-392.99 | 119.000.000đ | Thành phố Cần Thơ | Xe con | Số kép | 39299 | Đăng ký | |
417 | 94A-099.39 | 119.000.000đ | Tỉnh Bạc Liêu | Xe con | Thần tài | 09939 | Đăng ký | |
418 | 94A-093.39 | 119.000.000đ | Tỉnh Bạc Liêu | Xe con | Thần tài | 09339 | Đăng ký | |
419 | 94A-093.99 | 119.000.000đ | Tỉnh Bạc Liêu | Xe con | Số kép | 09399 | Đăng ký | |
420 | 94A-097.99 | 119.000.000đ | Tỉnh Bạc Liêu | Xe con | Số kép | 09799 | Đăng ký | |
421 | 94A-099.89 | 119.000.000đ | Tỉnh Bạc Liêu | Xe con | Số gánh | 09989 | Đăng ký | |
422 | 94A-096.69 | 119.000.000đ | Tỉnh Bạc Liêu | Xe con | Số gánh | 09669 | Đăng ký | |
423 | 30L-679.69 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 67969 | Đăng ký | |
424 | 99A-855.86 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số gánh | 85586 | Đăng ký | |
425 | 30L-779.69 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 77969 | Đăng ký | |
426 | 99A-896.79 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Thần tài | 89679 | Đăng ký | |
427 | 30L-877.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 87768 | Đăng ký | |
428 | 88A-626.86 | 120.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Số gánh | 62686 | Đăng ký | |
429 | 30L-279.69 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 27969 | Đăng ký | |
430 | 48A-222.99 | 120.000.000đ | Tỉnh Đắk Nông | Xe con | 2 Phím | 22299 | Đăng ký | |
431 | 30L-899.59 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 89959 | Đăng ký | |
432 | 51L-566.89 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 56689 | Đăng ký | |
433 | 30K-444.22 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 44422 | Đăng ký | |
434 | 93A-486.66 | 120.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Tam hoa | 48666 | Đăng ký | |
435 | 93A-501.23 | 120.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Số tiến 4 số | 50123 | Đăng ký | |
436 | 30L-423.33 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 42333 | Đăng ký | |
437 | 30L-963.39 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 96339 | Đăng ký | |
438 | 51L-555.65 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 55565 | Đăng ký | |
439 | 93C-196.96 | 120.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 19696 | Đăng ký | |
440 | 65A-386.79 | 120.000.000đ | Thành phố Cần Thơ | Xe con | Thần tài | 38679 | Đăng ký | |
441 | 88A-822.55 | 120.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Số kép | 82255 | Đăng ký | |
442 | 30L-555.26 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 55526 | Đăng ký | |
443 | 30L-555.36 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 55536 | Đăng ký | |
444 | 30L-555.38 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ông địa | 55538 | Đăng ký | |
445 | 88A-822.82 | 120.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 2 Phím | 82282 | Đăng ký | |
446 | 30L-666.85 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 66685 | Đăng ký | |
447 | 30L-163.79 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 16379 | Đăng ký | |
448 | 30L-666.92 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 66692 | Đăng ký | |
449 | 36K-223.22 | 120.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | 2 Phím | 22322 | Đăng ký | ||
450 | 30L-886.36 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 88636 | Đăng ký | |
451 | 30L-992.86 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 99286 | Đăng ký | |
452 | 36K-227.77 | 120.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Tam hoa | 22777 | Đăng ký | ||
453 | 88A-739.79 | 120.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Thần tài | 73979 | Đăng ký | |
454 | 37K-337.33 | 120.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | 2 Phím | 33733 | Đăng ký | |
455 | 30L-631.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 63168 | Đăng ký | |
456 | 30L-692.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 69268 | Đăng ký | |
457 | 98A-822.86 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số gánh | 82286 | Đăng ký | |
458 | 30L-695.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 69568 | Đăng ký | |
459 | 30L-686.55 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 68655 | Đăng ký | |
460 | 51D-969.96 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 96996 | Đăng ký | |
461 | 30L-629.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 62968 | Đăng ký | |
462 | 30L-599.86 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 59986 | Đăng ký | |
463 | 30M-076.66 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 07666 | Đăng ký | |
464 | 14A-923.99 | 120.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số kép | 92399 | Đăng ký | |
465 | 30M-222.83 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 22283 | Đăng ký | |
466 | 30K-985.86 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 98586 | Đăng ký | |
467 | 98A-686.26 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số gánh | 68626 | Đăng ký | |
468 | 30M-069.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 06968 | Đăng ký | |
469 | 98A-682.99 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số kép | 68299 | Đăng ký | |
470 | 98A-692.99 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số kép | 69299 | Đăng ký | |
471 | 14A-851.99 | 120.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số kép | 85199 | Đăng ký | |
472 | 51L-878.99 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 87899 | Đăng ký | |
473 | 21A-212.22 | 120.000.000đ | Tỉnh Yên Bái | Xe con | Tam hoa | 21222 | Đăng ký | |
474 | 98A-696.79 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 69679 | Đăng ký | |
475 | 30M-300.99 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 30099 | Đăng ký | |
476 | 30M-027.89 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 02789 | Đăng ký | |
477 | 30M-303.99 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 30399 | Đăng ký | |
478 | 19A-559.69 | 120.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 55969 | Đăng ký | |
479 | 98A-696.86 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số gánh | 69686 | Đăng ký | |
480 | 19A-666.18 | 120.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 66618 | Đăng ký | |
481 | 19A-569.68 | 120.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 56968 | Đăng ký | |
482 | 30L-967.79 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 96779 | Đăng ký | |
483 | 30L-236.39 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 23639 | Đăng ký | |
484 | 30L-556.83 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 55683 | Đăng ký | |
485 | 51L-576.66 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 57666 | Đăng ký | |
486 | 30L-582.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 58268 | Đăng ký | |
487 | 98A-669.68 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 66968 | Đăng ký | |
488 | 98A-669.86 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 66986 | Đăng ký | |
489 | 98C-359.99 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 35999 | Đăng ký | |
490 | 30L-929.69 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 92969 | Đăng ký | |
491 | 30M-183.89 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 18389 | Đăng ký | |
492 | 30M-081.81 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 08181 | Đăng ký | |
493 | 98A-838.89 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 83889 | Đăng ký | |
494 | 30M-232.89 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 23289 | Đăng ký | |
495 | 30M-234.89 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 23489 | Đăng ký | |
496 | 30M-319.82 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 31982 | Đăng ký | |
497 | 30K-899.22 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 89922 | Đăng ký | |
498 | 30M-388.82 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 38882 | Đăng ký | |
499 | 30K-879.87 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số taxi | 87987 | Đăng ký | |
500 | 30M-319.93 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 31993 | Đăng ký | |
501 | 30L-526.69 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 52669 | Đăng ký | |
502 | 51L-033.79 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 03379 | Đăng ký | |
503 | 51L-933.55 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 93355 | Đăng ký | |
504 | 30L-993.96 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 99396 | Đăng ký | |
505 | 30L-995.96 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 99596 | Đăng ký | |
506 | 51L-862.22 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 86222 | Đăng ký | |
507 | 51L-911.39 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 91139 | Đăng ký | |
508 | 30M-223.23 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 22323 | Đăng ký | |
509 | 30M-316.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 31668 | Đăng ký | |
510 | 51L-365.55 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 36555 | Đăng ký | |
511 | 14A-909.79 | 120.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Thần tài | 90979 | Đăng ký | |
512 | 99A-700.00 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Tứ quý | 70000 | Đăng ký | |
513 | 51L-076.66 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 07666 | Đăng ký | |
514 | 93A-429.99 | 120.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Tam hoa | 42999 | Đăng ký | |
515 | 76A-278.88 | 120.000.000đ | Tỉnh Quảng Ngãi | Xe con | Tam hoa | 27888 | Đăng ký | |
516 | 30L-879.98 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 87998 | Đăng ký | |
517 | 69A-139.89 | 120.000.000đ | Tỉnh Cà Mau | Xe con | Số gánh | 13989 | Đăng ký | |
518 | 30M-145.67 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 4 số | 14567 | Đăng ký | |
519 | 14A-819.84 | 120.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 81984 | Đăng ký | |
520 | 98A-679.89 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số gánh | 67989 | Đăng ký | |
521 | 14A-897.99 | 120.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số kép | 89799 | Đăng ký | |
522 | 43A-788.66 | 120.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | Lộc phát | 78866 | Đăng ký | |
523 | 51K-919.69 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 91969 | Đăng ký | |
524 | 60K-338.89 | 120.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 33889 | Đăng ký | |
525 | 51K-979.69 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 97969 | Đăng ký | |
526 | 88A-633.89 | 120.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 63389 | Đăng ký | |
527 | 51K-786.88 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 78688 | Đăng ký | |
528 | 51L-669.39 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 66939 | Đăng ký | |
529 | 51K-936.88 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 93688 | Đăng ký | |
530 | 51K-959.86 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 95986 | Đăng ký | |
531 | 51M-045.67 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số tiến 4 số | 04567 | Đăng ký | ||
532 | 30L-823.45 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 4 số | 82345 | Đăng ký | |
533 | 51L-793.39 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 79339 | Đăng ký | |
534 | 75A-335.55 | 120.000.000đ | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Xe con | Tam hoa | 33555 | Đăng ký | |
535 | 60K-378.88 | 120.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Tam hoa | 37888 | Đăng ký | |
536 | 51L-789.39 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 78939 | Đăng ký | |
537 | 30L-568.96 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 56896 | Đăng ký | |
538 | 28A-239.39 | 120.000.000đ | Tỉnh Hòa Bình | Xe con | Thần tài | 23939 | Đăng ký | |
539 | 86A-259.99 | 120.000.000đ | Tỉnh Bình Thuận | Xe con | Tam hoa | 25999 | Đăng ký | |
540 | 99C-268.88 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 26888 | Đăng ký | |
541 | 30L-837.89 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 83789 | Đăng ký | |
542 | 30L-586.96 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 58696 | Đăng ký | |
543 | 30L-684.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 2 3 số | 68468 | Đăng ký | |
544 | 30L-882.79 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 88279 | Đăng ký | |
545 | 30L-816.18 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 81618 | Đăng ký | |
546 | 19A-625.68 | 120.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 62568 | Đăng ký | |
547 | 14A-933.86 | 120.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Lộc phát | 93386 | Đăng ký | |
548 | 19A-695.68 | 120.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 69568 | Đăng ký | |
549 | 30K-507.07 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 50707 | Đăng ký | |
550 | 36K-123.33 | 120.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Tam hoa | 12333 | Đăng ký | ||
551 | 51L-856.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 85668 | Đăng ký | |
552 | 36K-223.45 | 120.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Số tiến 4 số | 22345 | Đăng ký | ||
553 | 36K-222.55 | 120.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | 2 Phím | 22255 | Đăng ký | ||
554 | 51L-666.92 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 66692 | Đăng ký | |
555 | 51L-479.99 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 47999 | Đăng ký | |
556 | 51L-666.29 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 66629 | Đăng ký | |
557 | 30L-523.23 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 52323 | Đăng ký | |
558 | 51L-656.86 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 65686 | Đăng ký | |
559 | 60K-368.99 | 120.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số kép | 36899 | Đăng ký | |
560 | 51L-625.55 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 62555 | Đăng ký | |
561 | 63A-268.88 | 120.000.000đ | Tỉnh Tiền Giang | Xe con | Tam hoa | 26888 | Đăng ký | |
562 | 51L-635.55 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 63555 | Đăng ký | |
563 | 51L-325.55 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 32555 | Đăng ký | |
564 | 51L-825.55 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 82555 | Đăng ký | |
565 | 98A-845.67 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số tiến 4 số | 84567 | Đăng ký | |
566 | 89C-339.39 | 120.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 33939 | Đăng ký | |
567 | 99A-885.58 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 2 Phím | 88558 | Đăng ký | |
568 | 99A-858.85 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 2 Phím | 85885 | Đăng ký | |
569 | 99A-868.85 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 86885 | Đăng ký | |
570 | 99A-886.83 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 88683 | Đăng ký | |
571 | 99A-817.89 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số tiến 3 số | 81789 | Đăng ký | |
572 | 99A-868.39 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Thần tài | 86839 | Đăng ký | |
573 | 99A-883.39 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Thần tài | 88339 | Đăng ký | |
574 | 99A-895.89 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số taxi | 89589 | Đăng ký | |
575 | 99A-819.91 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số gánh | 81991 | Đăng ký | |
576 | 99A-888.59 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 88859 | Đăng ký | |
577 | 34A-822.68 | 120.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Lộc phát | 82268 | Đăng ký | |
578 | 99A-888.26 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 88826 | Đăng ký | |
579 | 19A-555.77 | 120.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 55577 | Đăng ký | |
580 | 99A-877.79 | 120.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Thần tài | 87779 | Đăng ký | |
581 | 43A-918.88 | 120.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | Tam hoa | 91888 | Đăng ký | |
582 | 43A-933.93 | 120.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 2 Phím | 93393 | Đăng ký | |
583 | 88A-676.69 | 125.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 67669 | Đăng ký | |
584 | 88A-663.89 | 125.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 66389 | Đăng ký | |
585 | 88A-682.89 | 125.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 68289 | Đăng ký | |
586 | 88A-659.89 | 125.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Số gánh | 65989 | Đăng ký | |
587 | 93A-501.68 | 125.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Lộc phát | 50168 | Đăng ký | |
588 | 93A-501.79 | 125.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Thần tài | 50179 | Đăng ký | |
589 | 93A-500.88 | 125.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Lộc phát | 50088 | Đăng ký | |
590 | 30L-363.38 | 125.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ông địa | 36338 | Đăng ký | |
591 | 30M-025.89 | 125.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 02589 | Đăng ký | |
592 | 88C-288.89 | 125.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe tải - Xe bán tải | Phong thủy tổng 5 | 28889 | Đăng ký | |
593 | 36K-019.86 | 125.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Lộc phát | 01986 | Đăng ký | ||
594 | 19A-596.68 | 125.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 59668 | Đăng ký | |
595 | 98A-699.86 | 125.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 69986 | Đăng ký | |
596 | 98A-787.89 | 125.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số tiến 3 số | 78789 | Đăng ký | |
597 | 36K-116.86 | 125.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Số gánh | 11686 | Đăng ký | ||
598 | 30K-716.66 | 125.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 71666 | Đăng ký | |
599 | 30K-993.36 | 125.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 99336 | Đăng ký | |
600 | 30K-707.70 | 125.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 70770 | Đăng ký | |
601 | 19A-667.68 | 125.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 66768 | Đăng ký | |
602 | 36K-122.88 | 125.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Lộc phát | 12288 | Đăng ký | ||
603 | 36K-126.26 | 125.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Số gánh | 12626 | Đăng ký | ||
604 | 30K-746.66 | 125.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 74666 | Đăng ký | |
605 | 51K-957.77 | 125.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 95777 | Đăng ký | |
606 | 30L-922.92 | 125.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 92292 | Đăng ký | |
607 | 51L-233.89 | 125.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 23389 | Đăng ký | |
608 | 51K-938.89 | 125.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 93889 | Đăng ký | |
609 | 30L-768.66 | 125.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 76866 | Đăng ký | |
610 | 51L-239.89 | 125.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 23989 | Đăng ký | |
611 | 51L-036.66 | 125.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 03666 | Đăng ký | |
612 | 36K-167.77 | 125.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Tam hoa | 16777 | Đăng ký | ||
613 | 36K-161.66 | 125.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | 2 Phím | 16166 | Đăng ký | ||
614 | 30L-389.86 | 125.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 38986 | Đăng ký | |
615 | 36K-181.68 | 125.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Lộc phát | 18168 | Đăng ký | ||
616 | 29K-188.89 | 125.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Phong thủy tổng 4 | 18889 | Đăng ký | |
617 | 29K-198.89 | 125.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 19889 | Đăng ký | |
618 | 29K-199.89 | 125.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 19989 | Đăng ký | |
619 | 36K-185.55 | 125.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Tam hoa | 18555 | Đăng ký | ||
620 | 29K-288.89 | 125.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Phong thủy tổng 5 | 28889 | Đăng ký | |
621 | 36K-195.55 | 125.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Tam hoa | 19555 | Đăng ký | ||
622 | 36C-466.88 | 125.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe tải - Xe bán tải | Lộc phát | 46688 | Đăng ký | |
623 | 15K-388.55 | 125.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Số kép | 38855 | Đăng ký | |
624 | 15k-358.86 | 125.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Lộc phát | 35886 | Đăng ký | |
625 | 30L-593.39 | 125.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 59339 | Đăng ký | |
626 | 15K-369.39 | 125.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Thần tài | 36939 | Đăng ký | |
627 | 15K-397.97 | 125.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Số gánh | 39797 | Đăng ký | |
628 | 15K-399.55 | 125.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Số kép | 39955 | Đăng ký | |
629 | 19A-636.79 | 125.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Thần tài | 63679 | Đăng ký | |
630 | 19A-613.68 | 125.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 61368 | Đăng ký | |
631 | 51L-777.67 | 129.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 77767 | Đăng ký | |
632 | 60K-335.79 | 129.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số tiến 2 4 số | 33579 | Đăng ký | |
633 | 60K-524.68 | 129.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số tiến 2 4 số | 52468 | Đăng ký | |
634 | 76A-292.99 | 129.000.000đ | Tỉnh Quảng Ngãi | Xe con | 2 Phím | 29299 | Đăng ký | |
635 | 60K-535.79 | 129.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số tiến 2 4 số | 53579 | Đăng ký | |
636 | 60K-545.67 | 129.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số tiến 4 số | 54567 | Đăng ký | |
637 | 60K-598.99 | 129.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số kép | 59899 | Đăng ký | |
638 | 60K-555.95 | 129.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 55595 | Đăng ký | |
639 | 60K-595.55 | 129.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Tam hoa | 59555 | Đăng ký | |
640 | 60K-599.95 | 129.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 59995 | Đăng ký | |
641 | 71A-179.39 | 129.000.000đ | Tỉnh Bến Tre | Xe con | Thần tài | 17939 | Đăng ký | |
642 | 30K-932.99 | 129.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 93299 | Đăng ký | |
643 | 30L-990.00 | 129.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 99000 | Đăng ký | |
644 | 30K-929.66 | 129.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 92966 | Đăng ký | |
645 | 30L-699.33 | 129.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 69933 | Đăng ký | |
646 | 30L-666.11 | 129.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 66611 | Đăng ký | |
647 | 30L-965.99 | 129.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 96599 | Đăng ký | |
648 | 30L-967.77 | 129.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 96777 | Đăng ký | |
649 | 30L-679.66 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 67966 | Đăng ký | |
650 | 99A-862.22 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Tam hoa | 86222 | Đăng ký | |
651 | 99A-877.78 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 2 Phím | 87778 | Đăng ký | |
652 | 99A-893.88 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Lộc phát | 89388 | Đăng ký | |
653 | 99A-887.77 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Tam hoa | 88777 | Đăng ký | |
654 | 88A-692.29 | 130.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Số gánh | 69229 | Đăng ký | |
655 | 88A-686.58 | 130.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 68658 | Đăng ký | |
656 | 88A-685.66 | 130.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Lộc phát | 68566 | Đăng ký | |
657 | 88A-636.79 | 130.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Thần tài | 63679 | Đăng ký | |
658 | 19C-244.44 | 130.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe tải - Xe bán tải | Tứ quý | 24444 | Đăng ký | |
659 | 99A-698.69 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số taxi | 69869 | Đăng ký | |
660 | 99A-862.66 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Lộc phát | 86266 | Đăng ký | |
661 | 99A-878.89 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 87889 | Đăng ký | |
662 | 99A-878.86 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Lộc phát | 87886 | Đăng ký | |
663 | 99C-333.32 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 33332 | Đăng ký | |
664 | 99A-687.79 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Thần tài | 68779 | Đăng ký | |
665 | 89A-487.89 | 130.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | Số tiến 3 số | 48789 | Đăng ký | |
666 | 99A-881.18 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 2 Phím | 88118 | Đăng ký | |
667 | 92A-358.88 | 130.000.000đ | Tỉnh Quảng Nam | Xe con | Tam hoa | 35888 | Đăng ký | |
668 | 30L-979.83 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 97983 | Đăng ký | |
669 | 98A-811.18 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 2 Phím | 81118 | Đăng ký | |
670 | 30L-969.83 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 96983 | Đăng ký | |
671 | 98A-677.99 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số kép | 67799 | Đăng ký | |
672 | 30L-115.89 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 11589 | Đăng ký | |
673 | 30L-419.85 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 41985 | Đăng ký | |
674 | 30L-016.86 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 01686 | Đăng ký | |
675 | 34A-778.89 | 130.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 77889 | Đăng ký | |
676 | 30L-419.79 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 41979 | Đăng ký | |
677 | 30L-915.99 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 91599 | Đăng ký | |
678 | 30M-322.23 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 32223 | Đăng ký | |
679 | 36K-222.33 | 130.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | 2 Phím | 22233 | Đăng ký | ||
680 | 36K-292.29 | 130.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | 2 Phím | 29229 | Đăng ký | ||
681 | 30L-886.39 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 88639 | Đăng ký | |
682 | 30L-686.26 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 68626 | Đăng ký | |
683 | 30L-691.69 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số taxi | 69169 | Đăng ký | |
684 | 98A-829.29 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số gánh | 82929 | Đăng ký | |
685 | 30L-887.77 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 88777 | Đăng ký | |
686 | 14A-888.93 | 130.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 88893 | Đăng ký | |
687 | 30K-799.86 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 79986 | Đăng ký | |
688 | 30L-992.79 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 99279 | Đăng ký | |
689 | 30M-055.68 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 05568 | Đăng ký | |
690 | 30M-382.28 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 38228 | Đăng ký | |
691 | 30M-036.68 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 03668 | Đăng ký | |
692 | 30M-360.36 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số taxi | 36036 | Đăng ký | |
693 | 14A-859.79 | 130.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Thần tài | 85979 | Đăng ký | |
694 | 19A-685.86 | 130.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 68586 | Đăng ký | |
695 | 43A-906.66 | 130.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | Tam hoa | 90666 | Đăng ký | |
696 | 51L-519.86 | 130.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 51986 | Đăng ký | |
697 | 30L-568.83 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 56883 | Đăng ký | |
698 | 51L-615.79 | 130.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số tiến 2 3 số | 61579 | Đăng ký | |
699 | 30L-968.83 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 96883 | Đăng ký | |
700 | 30L-998.83 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 99883 | Đăng ký | |
701 | 30L-255.69 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 25569 | Đăng ký | |
702 | 98A-826.86 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số gánh | 82686 | Đăng ký | |
703 | 30L-267.88 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 26788 | Đăng ký | |
704 | 19A-626.88 | 130.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 62688 | Đăng ký | |
705 | 30M-281.68 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 28168 | Đăng ký | |
706 | 30M-002.79 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 00279 | Đăng ký | |
707 | 30K-892.22 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 89222 | Đăng ký | |
708 | 30K-886.39 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 88639 | Đăng ký | |
709 | 72A-776.76 | 130.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | 2 Phím | 77676 | Đăng ký | |
710 | 72A-783.83 | 130.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | Số gánh | 78383 | Đăng ký | |
711 | 30L-267.79 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 26779 | Đăng ký | |
712 | 98A-855.86 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số gánh | 85586 | Đăng ký | |
713 | 19A-615.55 | 130.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Tam hoa | 61555 | Đăng ký | |
714 | 51L-890.99 | 130.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 89099 | Đăng ký | |
715 | 19A-619.86 | 130.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 61986 | Đăng ký | |
716 | 72A-767.77 | 130.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | Tam hoa | 76777 | Đăng ký | |
717 | 30M-886.16 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 88616 | Đăng ký | |
718 | 72A-737.89 | 130.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | Số tiến 3 số | 73789 | Đăng ký | |
719 | 30L-823.86 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 82386 | Đăng ký | |
720 | 72A-789.88 | 130.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | Lộc phát | 78988 | Đăng ký | |
721 | 61K-399.66 | 130.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Lộc phát | 39966 | Đăng ký | |
722 | 30L-836.33 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 83633 | Đăng ký | |
723 | 61K-299.89 | 130.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Số gánh | 29989 | Đăng ký | |
724 | 51K-878.86 | 130.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 87886 | Đăng ký | |
725 | 30L-662.63 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 66263 | Đăng ký | |
726 | 61K-257.89 | 130.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Số tiến 3 số | 25789 | Đăng ký | |
727 | 30L-970.79 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 97079 | Đăng ký | |
728 | 61K-287.77 | 130.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Tam hoa | 28777 | Đăng ký | |
729 | 30K-930.93 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số taxi | 93093 | Đăng ký | |
730 | 61K-399.96 | 130.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 39996 | Đăng ký | |
731 | 72A-799.68 | 130.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | Lộc phát | 79968 | Đăng ký | |
732 | 30M-392.22 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 39222 | Đăng ký | |
733 | 30L-000.93 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 00093 | Đăng ký | |
734 | 61K-246.66 | 130.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Tam hoa | 24666 | Đăng ký | |
735 | 30L-589.68 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 58968 | Đăng ký | |
736 | 30L-428.88 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 42888 | Đăng ký | |
737 | 30M-245.67 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 4 số | 24567 | Đăng ký | |
738 | 51L-565.56 | 130.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 56556 | Đăng ký | |
739 | 98A-667.99 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số kép | 66799 | Đăng ký | |
740 | 43A-776.66 | 130.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | Tam hoa | 77666 | Đăng ký | |
741 | 43A-777.73 | 130.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 2 Phím | 77773 | Đăng ký | |
742 | 60K-399.69 | 130.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số gánh | 39969 | Đăng ký | |
743 | 30K-818.39 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 81839 | Đăng ký | |
744 | 30K-987.79 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 98779 | Đăng ký | |
745 | 30L-799.66 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 79966 | Đăng ký | |
746 | 51K-962.22 | 130.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 96222 | Đăng ký | |
747 | 51L-779.86 | 130.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 77986 | Đăng ký | |
748 | 51K-972.22 | 130.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 97222 | Đăng ký | |
749 | 61K-298.68 | 130.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Số gánh | 29868 | Đăng ký | |
750 | 30L-877.89 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 87789 | Đăng ký | |
751 | 19A-600.66 | 130.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 60066 | Đăng ký | |
752 | 51L-695.69 | 130.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số taxi | 69569 | Đăng ký | |
753 | 19A-692.69 | 130.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số taxi | 69269 | Đăng ký | |
754 | 72A-777.69 | 130.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 77769 | Đăng ký | |
755 | 51L-888.48 | 130.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 88848 | Đăng ký | |
756 | 51L-136.88 | 130.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 13688 | Đăng ký | |
757 | 51L-068.99 | 130.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 06899 | Đăng ký | |
758 | 19A-598.68 | 130.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 59868 | Đăng ký | |
759 | 30L-855.69 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 85569 | Đăng ký | |
760 | 19A-563.68 | 130.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 56368 | Đăng ký | |
761 | 19A-656.88 | 130.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 65688 | Đăng ký | |
762 | 19A-627.89 | 130.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số tiến 3 số | 62789 | Đăng ký | |
763 | 19A-637.89 | 130.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số tiến 3 số | 63789 | Đăng ký | |
764 | 19A-595.59 | 130.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 59559 | Đăng ký | |
765 | 37C-505.05 | 130.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 50505 | Đăng ký | |
766 | 19A-619.91 | 130.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 61991 | Đăng ký | |
767 | 99A-799.95 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 79995 | Đăng ký | |
768 | 19A-619.68 | 130.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 61968 | Đăng ký | |
769 | 19A-619.88 | 130.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 61988 | Đăng ký | |
770 | 99A-787.77 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Tam hoa | 78777 | Đăng ký | |
771 | 19A-609.09 | 130.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 60909 | Đăng ký | |
772 | 19A-600.99 | 130.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số kép | 60099 | Đăng ký | |
773 | 19A-576.66 | 130.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Tam hoa | 57666 | Đăng ký | |
774 | 19A-686.83 | 130.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 68683 | Đăng ký | |
775 | 19A-693.69 | 130.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số taxi | 69369 | Đăng ký | |
776 | 19A-699.39 | 130.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Thần tài | 69939 | Đăng ký | |
777 | 19A-686.81 | 130.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 68681 | Đăng ký | |
778 | 30L-685.69 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 68569 | Đăng ký | |
779 | 19A-686.82 | 130.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 68682 | Đăng ký | |
780 | 99A-777.72 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 2 Phím | 77772 | Đăng ký | |
781 | 99A-837.89 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số tiến 3 số | 83789 | Đăng ký | |
782 | 99A-863.99 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số kép | 86399 | Đăng ký | |
783 | 99A-857.89 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số tiến 3 số | 85789 | Đăng ký | |
784 | 30L-579.66 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 57966 | Đăng ký | |
785 | 99A-889.96 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 88996 | Đăng ký | |
786 | 30L-866.83 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 86683 | Đăng ký | |
787 | 30L-769.79 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 76979 | Đăng ký | |
788 | 14A-999.58 | 130.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 99958 | Đăng ký | |
789 | 99A-887.99 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số kép | 88799 | Đăng ký | |
790 | 14A-997.88 | 130.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Lộc phát | 99788 | Đăng ký | |
791 | 30L-757.75 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 75775 | Đăng ký | |
792 | 30L-667.86 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 66786 | Đăng ký | |
793 | 99A-896.98 | 130.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 89698 | Đăng ký | |
794 | 14K-019.91 | 130.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Số gánh | 01991 | Đăng ký | ||
795 | 30L-895.86 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 89586 | Đăng ký | |
796 | 30L-579.69 | 130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 57969 | Đăng ký | |
797 | 98A-812.22 | 135.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Tam hoa | 81222 | Đăng ký | |
798 | 30k-418.18 | 135.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 41818 | Đăng ký | |
799 | 30k-444.55 | 135.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 44455 | Đăng ký | |
800 | 93C-198.98 | 135.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 19898 | Đăng ký | |
801 | 30K-885.69 | 135.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 88569 | Đăng ký | |
802 | 30L-522.68 | 135.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 52268 | Đăng ký | |
803 | 51L-566.39 | 135.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 56639 | Đăng ký | |
804 | 51L-616.39 | 135.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 61639 | Đăng ký | |
805 | 36K-066.99 | 135.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Số kép | 06699 | Đăng ký | ||
806 | 36K-111.86 | 135.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Lộc phát | 11186 | Đăng ký | ||
807 | 30K-623.33 | 135.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 62333 | Đăng ký | |
808 | 36K-129.29 | 135.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Số gánh | 12929 | Đăng ký | ||
809 | 51K-856.86 | 135.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 85686 | Đăng ký | |
810 | 51L-396.88 | 135.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 39688 | Đăng ký | |
811 | 30L-995.98 | 135.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 99598 | Đăng ký | |
812 | 72A-835.79 | 135.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | Số tiến 2 4 số | 83579 | Đăng ký | |
813 | 36K-177.89 | 135.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Số tiến 3 số | 17789 | Đăng ký | ||
814 | 36K-187.89 | 135.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Số tiến 3 số | 18789 | Đăng ký | ||
815 | 36K-223.33 | 135.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Tam hoa | 22333 | Đăng ký | ||
816 | 15K-357.77 | 135.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Tam hoa | 35777 | Đăng ký | |
817 | 51L-083.86 | 135.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 08386 | Đăng ký | |
818 | 72A-775.75 | 135.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | 2 Phím | 77575 | Đăng ký | |
819 | 15K-267.77 | 135.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Tam hoa | 26777 | Đăng ký | |
820 | 30L-080.68 | 138.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 08068 | Đăng ký | |
821 | 48A-226.66 | 139.000.000đ | Tỉnh Đắk Nông | Xe con | Tam hoa | 22666 | Đăng ký | |
822 | 99A-899.66 | 139.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Lộc phát | 89966 | Đăng ký | |
823 | 51L-660.60 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 66060 | Đăng ký | |
824 | 60K-363.99 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số kép | 36399 | Đăng ký | |
825 | 60K-552.25 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 55225 | Đăng ký | |
826 | 60K-558.99 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số kép | 55899 | Đăng ký | |
827 | 61K-322.99 | 139.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Số kép | 32299 | Đăng ký | |
828 | 61K-268.66 | 139.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Lộc phát | 26866 | Đăng ký | |
829 | 51K-791.39 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 79139 | Đăng ký | |
830 | 61K-396.66 | 139.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Tam hoa | 39666 | Đăng ký | |
831 | 61K-383.99 | 139.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Số kép | 38399 | Đăng ký | |
832 | 51K-864.86 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 86486 | Đăng ký | |
833 | 51L-887.78 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 88778 | Đăng ký | |
834 | 68A-363.33 | 139.000.000đ | Tỉnh Kiên Giang | Xe con | Tam hoa | 36333 | Đăng ký | |
835 | 70A-559.59 | 139.000.000đ | Tỉnh Tây Ninh | Xe con | 2 Phím | 55959 | Đăng ký | |
836 | 51D-993.39 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 99339 | Đăng ký | |
837 | 70A-557.77 | 139.000.000đ | Tỉnh Tây Ninh | Xe con | Tam hoa | 55777 | Đăng ký | |
838 | 70A-565.65 | 139.000.000đ | Tỉnh Tây Ninh | Xe con | 2 Phím | 56565 | Đăng ký | |
839 | 60K-512.34 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số tiến 4 số | 51234 | Đăng ký | |
840 | 77A-333.77 | 139.000.000đ | Tỉnh Bình Định | Xe con | 2 Phím | 33377 | Đăng ký | |
841 | 77A-328.88 | 139.000.000đ | Tỉnh Bình Định | Xe con | Tam hoa | 32888 | Đăng ký | |
842 | 60K-565.55 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Tam hoa | 56555 | Đăng ký | |
843 | 60K-567.98 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 56798 | Đăng ký | |
844 | 81A-399.93 | 139.000.000đ | Tỉnh Gia Lai | Xe con | 2 Phím | 39993 | Đăng ký | |
845 | 81A-383.33 | 139.000.000đ | Tỉnh Gia Lai | Xe con | Tam hoa | 38333 | Đăng ký | |
846 | 81A-393.33 | 139.000.000đ | Tỉnh Gia Lai | Xe con | Tam hoa | 39333 | Đăng ký | |
847 | 30K-829.39 | 139.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 82939 | Đăng ký | |
848 | 86A-292.99 | 139.000.000đ | Tỉnh Bình Thuận | Xe con | 2 Phím | 29299 | Đăng ký | |
849 | 60K-597.97 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số gánh | 59797 | Đăng ký | |
850 | 30L-088.08 | 139.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 08808 | Đăng ký | |
851 | 86A-282.88 | 139.000.000đ | Tỉnh Bình Thuận | Xe con | 2 Phím | 28288 | Đăng ký | |
852 | 30L-189.39 | 139.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 18939 | Đăng ký | |
853 | 30L-179.88 | 139.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 17988 | Đăng ký | |
854 | 30L-189.86 | 139.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 18986 | Đăng ký | |
855 | 95A-111.66 | 139.000.000đ | Tỉnh Hậu Giang | Xe con | 2 Phím | 11166 | Đăng ký | |
856 | 30L-259.88 | 139.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 25988 | Đăng ký | |
857 | 30L-377.88 | 139.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 37788 | Đăng ký | |
858 | 60K-612.34 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số tiến 4 số | 61234 | Đăng ký | |
859 | 30L-200.99 | 139.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 20099 | Đăng ký | |
860 | 30L-889.92 | 139.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 88992 | Đăng ký | |
861 | 60C-686.66 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 68666 | Đăng ký | |
862 | 30L-616.96 | 139.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 61696 | Đăng ký | |
863 | 60C-686.88 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 68688 | Đăng ký | |
864 | 30L-318.99 | 139.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 31899 | Đăng ký | |
865 | 93A-458.88 | 139.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Tam hoa | 45888 | Đăng ký | |
866 | 30L-178.68 | 139.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 17868 | Đăng ký | |
867 | 30L-665.69 | 139.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 66569 | Đăng ký | |
868 | 61C-568.86 | 139.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 56886 | Đăng ký | |
869 | 62A-392.79 | 139.000.000đ | Tỉnh Long An | Xe con | Thần tài | 39279 | Đăng ký | |
870 | 62A-456.77 | 139.000.000đ | Tỉnh Long An | Xe con | Số kép | 45677 | Đăng ký | |
871 | 51L-291.99 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 29199 | Đăng ký | |
872 | 51L-883.66 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 88366 | Đăng ký | |
873 | 51K-925.99 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 92599 | Đăng ký | |
874 | 51L-282.99 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 28299 | Đăng ký | |
875 | 51L-133.68 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 13368 | Đăng ký | |
876 | 51K-776.99 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 77699 | Đăng ký | |
877 | 68A-328.38 | 139.000.000đ | Tỉnh Kiên Giang | Xe con | Số gánh | 32838 | Đăng ký | |
878 | 51L-193.99 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 19399 | Đăng ký | |
879 | 68A-335.79 | 139.000.000đ | Tỉnh Kiên Giang | Xe con | Số tiến 2 4 số | 33579 | Đăng ký | |
880 | 51L-392.99 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 39299 | Đăng ký | |
881 | 36K-298.98 | 139.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Số gánh | 29898 | Đăng ký | ||
882 | 51L-291.91 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 29191 | Đăng ký | |
883 | 36K-106.66 | 139.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Tam hoa | 10666 | Đăng ký | ||
884 | 51L-666.35 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 66635 | Đăng ký | |
885 | 51L-666.11 | 139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 66611 | Đăng ký | |
886 | 49C-339.39 | 139.000.000đ | Tỉnh Lâm Đồng | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 33939 | Đăng ký | |
887 | 60K-665.55 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Tam hoa | 66555 | Đăng ký | |
888 | 61K-525.55 | 139.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Tam hoa | 52555 | Đăng ký | |
889 | 30M-129.29 | 139.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 12929 | Đăng ký | |
890 | 19A-655.99 | 139.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số kép | 65599 | Đăng ký | |
891 | 20A-797.77 | 139.000.000đ | Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | Tam hoa | 79777 | Đăng ký | |
892 | 60C-696.96 | 139.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 69696 | Đăng ký | |
893 | 27A-111.99 | 139.000.000đ | Tỉnh Điện Biên | Xe con | 2 Phím | 11199 | Đăng ký | |
894 | 89A-534.56 | 139.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | Số tiến 4 số | 53456 | Đăng ký | |
895 | 49A-600.00 | 139.000.000đ | Tỉnh Lâm Đồng | Xe con | Tứ quý | 60000 | Đăng ký | |
896 | 49A-698.98 | 139.000.000đ | Tỉnh Lâm Đồng | Xe con | Số gánh | 69898 | Đăng ký | |
897 | 36K-163.63 | 139.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Số gánh | 16363 | Đăng ký | ||
898 | 19A-644.44 | 139.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Tứ quý | 64444 | Đăng ký | |
899 | 37K-318.18 | 139.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | Số gánh | 31818 | Đăng ký | |
900 | 37K-333.32 | 139.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | 2 Phím | 33332 | Đăng ký | |
901 | 38A-633.66 | 139.000.000đ | Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 2 Phím | 63366 | Đăng ký | |
902 | 99A-879.68 | 140.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Lộc phát | 87968 | Đăng ký | |
903 | 30M-225.22 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 22522 | Đăng ký | |
904 | 30L-287.77 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 28777 | Đăng ký | |
905 | 30L-229.86 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 22986 | Đăng ký | |
906 | 30L-307.07 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 30707 | Đăng ký | |
907 | 30L-986.78 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 98678 | Đăng ký | |
908 | 30L-555.97 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 55597 | Đăng ký | |
909 | 30L-988.28 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 98828 | Đăng ký | |
910 | 30L-206.06 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 20606 | Đăng ký | |
911 | 30L-227.27 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 22727 | Đăng ký | |
912 | 30L-299.55 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 29955 | Đăng ký | |
913 | 30L-299.22 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 29922 | Đăng ký | |
914 | 30L-366.26 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 36626 | Đăng ký | |
915 | 30L-567.82 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 56782 | Đăng ký | |
916 | 30L-827.79 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 82779 | Đăng ký | |
917 | 30L-181.39 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 18139 | Đăng ký | |
918 | 30l-981.68 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 98168 | Đăng ký | |
919 | 30L-969.59 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 96959 | Đăng ký | |
920 | 29K-256.66 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 25666 | Đăng ký | |
921 | 88A-733.88 | 140.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Lộc phát | 73388 | Đăng ký | |
922 | 30L-598.68 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 59868 | Đăng ký | |
923 | 30L-589.86 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 58986 | Đăng ký | |
924 | 30K-983.93 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 98393 | Đăng ký | |
925 | 30L-795.95 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 79595 | Đăng ký | |
926 | 30L-925.99 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 92599 | Đăng ký | |
927 | 30L-798.66 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 79866 | Đăng ký | |
928 | 30L-958.59 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 95859 | Đăng ký | |
929 | 30l-696.36 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 69636 | Đăng ký | |
930 | 30L-590.99 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 59099 | Đăng ký | |
931 | 30L-662.89 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 66289 | Đăng ký | |
932 | 30K-861.69 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 86169 | Đăng ký | |
933 | 30L-187.99 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 18799 | Đăng ký | |
934 | 30L-566.67 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 56667 | Đăng ký | |
935 | 30L-555.19 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 55519 | Đăng ký | |
936 | 30L-799.69 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 79969 | Đăng ký | |
937 | 30M-006.86 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 00686 | Đăng ký | |
938 | 30L-639.88 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 63988 | Đăng ký | |
939 | 30L-858.38 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 85838 | Đăng ký | |
940 | 30L-366.16 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 36616 | Đăng ký | |
941 | 30k-699.85 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 69985 | Đăng ký | |
942 | 30k-416.66 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 41666 | Đăng ký | |
943 | 34A-889.69 | 140.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Số gánh | 88969 | Đăng ký | |
944 | 34A-889.86 | 140.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Lộc phát | 88986 | Đăng ký | |
945 | 34A-897.77 | 140.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Tam hoa | 89777 | Đăng ký | |
946 | 36K-216.66 | 140.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Tam hoa | 21666 | Đăng ký | ||
947 | 36K-222.25 | 140.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | 2 Phím | 22225 | Đăng ký | ||
948 | 30L-512.88 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 51288 | Đăng ký | |
949 | 30L-661.99 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 66199 | Đăng ký | |
950 | 30M-332.22 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 33222 | Đăng ký | |
951 | 30M-369.68 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 36968 | Đăng ký | |
952 | 30L-985.86 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 98586 | Đăng ký | |
953 | 30L-788.98 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 78898 | Đăng ký | |
954 | 43A-887.87 | 140.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 2 Phím | 88787 | Đăng ký | |
955 | 43A-919.92 | 140.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 91992 | Đăng ký | |
956 | 30L-222.09 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 22209 | Đăng ký | |
957 | 30L-681.88 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 68188 | Đăng ký | |
958 | 51L-552.22 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 55222 | Đăng ký | |
959 | 30L-639.86 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 63986 | Đăng ký | |
960 | 30L-658.86 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 65886 | Đăng ký | |
961 | 30L-665.86 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 66586 | Đăng ký | |
962 | 30L-958.86 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 95886 | Đăng ký | |
963 | 30L-935.35 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 93535 | Đăng ký | |
964 | 51L-558.79 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 55879 | Đăng ký | |
965 | 30L-659.68 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 65968 | Đăng ký | |
966 | 30L-202.88 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 20288 | Đăng ký | |
967 | 30L-890.98 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 89098 | Đăng ký | |
968 | 99A-822.82 | 140.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 2 Phím | 82282 | Đăng ký | |
969 | 19A-696.86 | 140.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 69686 | Đăng ký | |
970 | 60K-598.68 | 140.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số gánh | 59868 | Đăng ký | |
971 | 51L-755.66 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 75566 | Đăng ký | |
972 | 60K-377.89 | 140.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số tiến 3 số | 37789 | Đăng ký | |
973 | 51L-799.98 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 79998 | Đăng ký | |
974 | 72A-769.96 | 140.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | Số gánh | 76996 | Đăng ký | |
975 | 51L-777.98 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 77798 | Đăng ký | |
976 | 51L-078.99 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 07899 | Đăng ký | |
977 | 30L-819.95 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 81995 | Đăng ký | |
978 | 30L-819.97 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 81997 | Đăng ký | |
979 | 30L-659.69 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 65969 | Đăng ký | |
980 | 51L-332.22 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 33222 | Đăng ký | |
981 | 72A-789.39 | 140.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | Thần tài | 78939 | Đăng ký | |
982 | 30L-919.97 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 91997 | Đăng ký | |
983 | 30L-866.80 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 86680 | Đăng ký | |
984 | 51K-896.86 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 89686 | Đăng ký | |
985 | 30L-619.98 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 61998 | Đăng ký | |
986 | 30L-868.33 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 86833 | Đăng ký | |
987 | 30L-898.38 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 89838 | Đăng ký | |
988 | 30L-819.98 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 81998 | Đăng ký | |
989 | 30K-906.99 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 90699 | Đăng ký | |
990 | 30L-579.68 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 57968 | Đăng ký | |
991 | 29K-288.86 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Lộc phát | 28886 | Đăng ký | |
992 | 14A-919.85 | 140.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 91985 | Đăng ký | |
993 | 36A-106.66 | 140.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Tam hoa | 10666 | Đăng ký | |
994 | 98A-668.79 | 140.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 66879 | Đăng ký | |
995 | 60K-389.98 | 140.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số gánh | 38998 | Đăng ký | |
996 | 60K-396.96 | 140.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số gánh | 39696 | Đăng ký | |
997 | 14A-916.99 | 140.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số kép | 91699 | Đăng ký | |
998 | 51L-699.39 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 69939 | Đăng ký | |
999 | 14A-928.86 | 140.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Lộc phát | 92886 | Đăng ký | |
1000 | 30L-478.88 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 47888 | Đăng ký | |
1001 | 51L-797.68 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 79768 | Đăng ký | |
1002 | 98A-839.39 | 140.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 83939 | Đăng ký | |
1003 | 51L-395.55 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 39555 | Đăng ký | |
1004 | 98A-839.79 | 140.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 83979 | Đăng ký | |
1005 | 51L-395.59 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 39559 | Đăng ký | |
1006 | 51L-399.86 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 39986 | Đăng ký | |
1007 | 60K-568.89 | 140.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 56889 | Đăng ký | |
1008 | 51L-506.66 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 50666 | Đăng ký | |
1009 | 51L-569.96 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 56996 | Đăng ký | |
1010 | 88A-777.71 | 140.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 2 Phím | 77771 | Đăng ký | |
1011 | 51L-397.77 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 39777 | Đăng ký | |
1012 | 51L-399.59 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 39959 | Đăng ký | |
1013 | 51L-399.19 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 39919 | Đăng ký | |
1014 | 51L-695.55 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 69555 | Đăng ký | |
1015 | 51L-828.89 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 82889 | Đăng ký | |
1016 | 51L-895.55 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 89555 | Đăng ký | |
1017 | 51L-681.89 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 68189 | Đăng ký | |
1018 | 51L-862.66 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 86266 | Đăng ký | |
1019 | 51L-882.86 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 88286 | Đăng ký | |
1020 | 51L-888.65 | 140.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 88865 | Đăng ký | |
1021 | 98A-766.99 | 140.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số kép | 76699 | Đăng ký | |
1022 | 30L-633.89 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 63389 | Đăng ký | |
1023 | 30L-855.86 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 85586 | Đăng ký | |
1024 | 30L-956.69 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 95669 | Đăng ký | |
1025 | 30L-598.86 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 59886 | Đăng ký | |
1026 | 14A-998.39 | 140.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Thần tài | 99839 | Đăng ký | |
1027 | 14A-999.35 | 140.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 99935 | Đăng ký | |
1028 | 14K-000.79 | 140.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Thần tài | 00079 | Đăng ký | ||
1029 | 14A-945.67 | 140.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số tiến 4 số | 94567 | Đăng ký | |
1030 | 14A-924.68 | 140.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số tiến 2 4 số | 92468 | Đăng ký | |
1031 | 99A-893.68 | 140.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Lộc phát | 89368 | Đăng ký | |
1032 | 14A-993.86 | 140.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Lộc phát | 99386 | Đăng ký | |
1033 | 14K-016.86 | 140.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Số gánh | 01686 | Đăng ký | ||
1034 | 30K-681.39 | 140.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 68139 | Đăng ký | |
1035 | 89A-496.96 | 145.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | Số gánh | 49696 | Đăng ký | |
1036 | 14C-399.86 | 145.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe tải - Xe bán tải | Lộc phát | 39986 | Đăng ký | |
1037 | 89A-522.55 | 145.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | 2 Phím | 52255 | Đăng ký | |
1038 | 99A-812.34 | 145.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số tiến 4 số | 81234 | Đăng ký | |
1039 | 89A-523.68 | 145.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | Lộc phát | 52368 | Đăng ký | |
1040 | 30K-812.12 | 145.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 81212 | Đăng ký | |
1041 | 88A-684.88 | 145.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Lộc phát | 68488 | Đăng ký | |
1042 | 30L-988.79 | 145.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 98879 | Đăng ký | |
1043 | 98A-799.88 | 145.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 79988 | Đăng ký | |
1044 | 30L-679.68 | 145.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 67968 | Đăng ký | |
1045 | 51K-899.66 | 145.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 89966 | Đăng ký | |
1046 | 30K-668.36 | 145.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 66836 | Đăng ký | |
1047 | 30L-079.68 | 145.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 07968 | Đăng ký | |
1048 | 30K-808.96 | 145.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 80896 | Đăng ký | |
1049 | 36K-157.89 | 145.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Số tiến 3 số | 15789 | Đăng ký | ||
1050 | 30L-936.68 | 145.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 93668 | Đăng ký | |
1051 | 36K-161.68 | 145.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Lộc phát | 16168 | Đăng ký | ||
1052 | 19A-638.99 | 145.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số kép | 63899 | Đăng ký | |
1053 | 30L-909.90 | 145.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 90990 | Đăng ký | |
1054 | 30L-022.26 | 145.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 02226 | Đăng ký | |
1055 | 19A-663.88 | 145.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 66388 | Đăng ký | |
1056 | 15K-396.68 | 145.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Lộc phát | 39668 | Đăng ký | |
1057 | 15K-383.33 | 145.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Tam hoa | 38333 | Đăng ký | |
1058 | 15K-393.33 | 145.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Tam hoa | 39333 | Đăng ký | |
1059 | 15K-376.66 | 145.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Tam hoa | 37666 | Đăng ký | |
1060 | 30L-585.95 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 58595 | Đăng ký | |
1061 | 30L-723.45 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 4 số | 72345 | Đăng ký | |
1062 | 30L-327.89 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 32789 | Đăng ký | |
1063 | 30M-219.97 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 21997 | Đăng ký | |
1064 | 30M-219.95 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 21995 | Đăng ký | |
1065 | 30L-422.88 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 42288 | Đăng ký | |
1066 | 30L-119.90 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 11990 | Đăng ký | |
1067 | 60K-555.69 | 148.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 55569 | Đăng ký | |
1068 | 60K-555.85 | 148.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 55585 | Đăng ký | |
1069 | 30M-119.92 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 11992 | Đăng ký | |
1070 | 30M-319.94 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 31994 | Đăng ký | |
1071 | 30M-319.87 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 31987 | Đăng ký | |
1072 | 51L-669.68 | 148.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 66968 | Đăng ký | |
1073 | 30M-261.66 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 26166 | Đăng ký | |
1074 | 30M-262.86 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 26286 | Đăng ký | |
1075 | 30M-319.96 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 31996 | Đăng ký | |
1076 | 30M-119.93 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 11993 | Đăng ký | |
1077 | 30L-295.79 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 2 3 số | 29579 | Đăng ký | |
1078 | 30L-060.60 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 06060 | Đăng ký | |
1079 | 30L-523.68 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 52368 | Đăng ký | |
1080 | 30L-069.96 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 06996 | Đăng ký | |
1081 | 30L-096.69 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 09669 | Đăng ký | |
1082 | 30L-088.83 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 08883 | Đăng ký | |
1083 | 30K-927.77 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 92777 | Đăng ký | |
1084 | 30M-319.97 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 31997 | Đăng ký | |
1085 | 30K-937.77 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 93777 | Đăng ký | |
1086 | 30L-097.77 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 09777 | Đăng ký | |
1087 | 30L-217.77 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 21777 | Đăng ký | |
1088 | 30L-189.68 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 18968 | Đăng ký | |
1089 | 30L-207.77 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 20777 | Đăng ký | |
1090 | 30L-375.55 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 37555 | Đăng ký | |
1091 | 14A-979.98 | 148.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 97998 | Đăng ký | |
1092 | 30L-929.59 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 92959 | Đăng ký | |
1093 | 30l-925.25 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 92525 | Đăng ký | |
1094 | 30L-225.52 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 22552 | Đăng ký | |
1095 | 30L-282.79 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 28279 | Đăng ký | |
1096 | 30L-187.87 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 18787 | Đăng ký | |
1097 | 30L-192.29 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 19229 | Đăng ký | |
1098 | 30L-293.89 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 29389 | Đăng ký | |
1099 | 30L-682.99 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 68299 | Đăng ký | |
1100 | 30L-387.77 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 38777 | Đăng ký | |
1101 | 30L-382.22 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 38222 | Đăng ký | |
1102 | 30L-616.36 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 61636 | Đăng ký | |
1103 | 30L-576.66 | 148.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 57666 | Đăng ký | |
1104 | 51L-119.93 | 149.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 11993 | Đăng ký | |
1105 | 47C-336.66 | 150.000.000đ | Tỉnh Đắk Lắk | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 33666 | Đăng ký | |
1106 | 30L-665.89 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 66589 | Đăng ký | |
1107 | 51L-535.75 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 53575 | Đăng ký | |
1108 | 19C-262.62 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 26262 | Đăng ký | |
1109 | 19C-219.19 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 21919 | Đăng ký | |
1110 | 99A-881.99 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số kép | 88199 | Đăng ký | |
1111 | 48A-228.88 | 150.000.000đ | Tỉnh Đắk Nông | Xe con | Tam hoa | 22888 | Đăng ký | |
1112 | 19C-229.29 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 22929 | Đăng ký | |
1113 | 30M-323.45 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 4 số | 32345 | Đăng ký | |
1114 | 99A-882.22 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Tam hoa | 88222 | Đăng ký | |
1115 | 19C-228.28 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 22828 | Đăng ký | |
1116 | 30L-438.83 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 43883 | Đăng ký | |
1117 | 19C-236.36 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 23636 | Đăng ký | |
1118 | 19C-238.38 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 23838 | Đăng ký | |
1119 | 51L-709.99 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 70999 | Đăng ký | |
1120 | 19C-258.58 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 25858 | Đăng ký | |
1121 | 88A-689.69 | 150.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Số gánh | 68969 | Đăng ký | |
1122 | 51L-738.39 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 73839 | Đăng ký | |
1123 | 19C-255.99 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe tải - Xe bán tải | Số kép | 25599 | Đăng ký | |
1124 | 19C-255.66 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe tải - Xe bán tải | Lộc phát | 25566 | Đăng ký | |
1125 | 30L-626.89 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 62689 | Đăng ký | |
1126 | 99A-828.69 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 82869 | Đăng ký | |
1127 | 51L-579.97 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 57997 | Đăng ký | |
1128 | 19A-678.90 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 67890 | Đăng ký | |
1129 | 30K-888.35 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 88835 | Đăng ký | |
1130 | 98A-828.79 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 82879 | Đăng ký | |
1131 | 35A-393.86 | 150.000.000đ | Tỉnh Ninh Bình | Xe con | Lộc phát | 39386 | Đăng ký | |
1132 | 99A-876.66 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Tam hoa | 87666 | Đăng ký | |
1133 | 98A-826.62 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số gánh | 82662 | Đăng ký | |
1134 | 99A-737.37 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 2 Phím | 73737 | Đăng ký | |
1135 | 70A-577.99 | 150.000.000đ | Tỉnh Tây Ninh | Xe con | Số kép | 57799 | Đăng ký | |
1136 | 35A-381.86 | 150.000.000đ | Tỉnh Ninh Bình | Xe con | Lộc phát | 38186 | Đăng ký | |
1137 | 88A-698.96 | 150.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 69896 | Đăng ký | |
1138 | 35A-363.39 | 150.000.000đ | Tỉnh Ninh Bình | Xe con | Thần tài | 36339 | Đăng ký | |
1139 | 98A-835.83 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số taxi | 83583 | Đăng ký | |
1140 | 88A-692.99 | 150.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Số kép | 69299 | Đăng ký | |
1141 | 35A-391.19 | 150.000.000đ | Tỉnh Ninh Bình | Xe con | Số gánh | 39119 | Đăng ký | |
1142 | 35A-392.29 | 150.000.000đ | Tỉnh Ninh Bình | Xe con | Số gánh | 39229 | Đăng ký | |
1143 | 98A-819.86 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 81986 | Đăng ký | |
1144 | 89A-466.69 | 150.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 46669 | Đăng ký | |
1145 | 98A-797.98 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 79798 | Đăng ký | |
1146 | 60K-535.35 | 150.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 53535 | Đăng ký | |
1147 | 89A-468.99 | 150.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | Số kép | 46899 | Đăng ký | |
1148 | 99A-849.99 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Tam hoa | 84999 | Đăng ký | |
1149 | 99A-828.66 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Lộc phát | 82866 | Đăng ký | |
1150 | 30K-977.98 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 97798 | Đăng ký | |
1151 | 60K-567.86 | 150.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Lộc phát | 56786 | Đăng ký | |
1152 | 99A-735.79 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số tiến 2 4 số | 73579 | Đăng ký | |
1153 | 99A-778.78 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 2 Phím | 77878 | Đăng ký | |
1154 | 30L-195.55 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 19555 | Đăng ký | |
1155 | 60K-575.75 | 150.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 57575 | Đăng ký | |
1156 | 99A-707.77 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Tam hoa | 70777 | Đăng ký | |
1157 | 60K-579.39 | 150.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Thần tài | 57939 | Đăng ký | |
1158 | 98A-679.86 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 67986 | Đăng ký | |
1159 | 60K-606.60 | 150.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 60660 | Đăng ký | |
1160 | 30M-222.95 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 22295 | Đăng ký | |
1161 | 30M-128.82 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 12882 | Đăng ký | |
1162 | 34A-893.39 | 150.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Thần tài | 89339 | Đăng ký | |
1163 | 98A-688.83 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 68883 | Đăng ký | |
1164 | 30L-979.96 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 97996 | Đăng ký | |
1165 | 98A-777.88 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 2 Phím | 77788 | Đăng ký | |
1166 | 98A-777.78 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 2 Phím | 77778 | Đăng ký | |
1167 | 30L-319.85 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 31985 | Đăng ký | |
1168 | 99A-777.97 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 2 Phím | 77797 | Đăng ký | |
1169 | 30L-226.39 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 22639 | Đăng ký | |
1170 | 90A-222.25 | 150.000.000đ | Tỉnh Hà Nam | Xe con | 2 Phím | 22225 | Đăng ký | |
1171 | 30L-566.83 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 56683 | Đăng ký | |
1172 | 65A-456.68 | 150.000.000đ | Thành phố Cần Thơ | Xe con | Lộc phát | 45668 | Đăng ký | |
1173 | 65A-468.86 | 150.000.000đ | Thành phố Cần Thơ | Xe con | Số gánh | 46886 | Đăng ký | |
1174 | 90A-278.99 | 150.000.000đ | Tỉnh Hà Nam | Xe con | Số kép | 27899 | Đăng ký | |
1175 | 65A-486.68 | 150.000.000đ | Thành phố Cần Thơ | Xe con | Số gánh | 48668 | Đăng ký | |
1176 | 30L-097.99 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 09799 | Đăng ký | |
1177 | 30L-379.86 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 37986 | Đăng ký | |
1178 | 75A-368.99 | 150.000.000đ | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Xe con | Số kép | 36899 | Đăng ký | |
1179 | 30L-196.19 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số taxi | 19619 | Đăng ký | |
1180 | 30L-838.28 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 83828 | Đăng ký | |
1181 | 30L-003.79 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 00379 | Đăng ký | |
1182 | 30L-766.77 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 76677 | Đăng ký | |
1183 | 30L-925.68 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 92568 | Đăng ký | |
1184 | 14A-929.79 | 150.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Thần tài | 92979 | Đăng ký | |
1185 | 30L-019.90 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 01990 | Đăng ký | |
1186 | 84A-135.79 | 150.000.000đ | Tỉnh Trà Vinh | Xe con | Số tiến 2 5 số | 13579 | Đăng ký | |
1187 | 51L-888.25 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 88825 | Đăng ký | |
1188 | 30L-163.66 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 16366 | Đăng ký | |
1189 | 51L-888.16 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 88816 | Đăng ký | |
1190 | 51L-888.29 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 88829 | Đăng ký | |
1191 | 30L-633.38 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ông địa | 63338 | Đăng ký | |
1192 | 51L-888.90 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 88890 | Đăng ký | |
1193 | 51L-888.59 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 88859 | Đăng ký | |
1194 | 51L-666.59 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 66659 | Đăng ký | |
1195 | 51L-666.93 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 66693 | Đăng ký | |
1196 | 51L-666.91 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 66691 | Đăng ký | |
1197 | 51L-396.99 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 39699 | Đăng ký | |
1198 | 38A-655.99 | 150.000.000đ | Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | Số kép | 65599 | Đăng ký | |
1199 | 30K-879.98 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 87998 | Đăng ký | |
1200 | 51L-363.99 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 36399 | Đăng ký | |
1201 | 30L-498.99 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 49899 | Đăng ký | |
1202 | 30L-999.78 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 99978 | Đăng ký | |
1203 | 51L-661.99 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 66199 | Đăng ký | |
1204 | 51L-668.82 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 66882 | Đăng ký | |
1205 | 51L-828.22 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 82822 | Đăng ký | |
1206 | 36A-123.36 | 150.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 12336 | Đăng ký | |
1207 | 51L-811.81 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 81181 | Đăng ký | |
1208 | 30K-898.69 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 89869 | Đăng ký | |
1209 | 51L-829.29 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 82929 | Đăng ký | |
1210 | 30L-068.39 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 06839 | Đăng ký | |
1211 | 51L-865.55 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 86555 | Đăng ký | |
1212 | 29D-588.66 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải van | Lộc phát | 58866 | Đăng ký | |
1213 | 51L-863.88 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 86388 | Đăng ký | |
1214 | 30L-959.96 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 95996 | Đăng ký | |
1215 | 30L-678.66 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 67866 | Đăng ký | |
1216 | 51L-161.66 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 16166 | Đăng ký | |
1217 | 51L-182.82 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 18282 | Đăng ký | |
1218 | 30L-086.89 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 08689 | Đăng ký | |
1219 | 30M-010.01 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 01001 | Đăng ký | |
1220 | 30M-002.68 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 00268 | Đăng ký | |
1221 | 51L-596.96 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 59696 | Đăng ký | |
1222 | 14A-877.88 | 150.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 2 Phím | 87788 | Đăng ký | |
1223 | 51L-567.85 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 56785 | Đăng ký | |
1224 | 30L-818.79 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 81879 | Đăng ký | |
1225 | 51L-599.55 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 59955 | Đăng ký | |
1226 | 30L-329.88 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 32988 | Đăng ký | |
1227 | 30L-926.68 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 92668 | Đăng ký | |
1228 | 30L-539.88 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 53988 | Đăng ký | |
1229 | 30L-992.68 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 99268 | Đăng ký | |
1230 | 30L-288.18 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 28818 | Đăng ký | |
1231 | 30L-539.86 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 53986 | Đăng ký | |
1232 | 30L-993.68 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 99368 | Đăng ký | |
1233 | 30L-293.86 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 29386 | Đăng ký | |
1234 | 29K-189.98 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 18998 | Đăng ký | |
1235 | 19A-689.86 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 68986 | Đăng ký | |
1236 | 30L-939.68 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 93968 | Đăng ký | |
1237 | 14A-878.99 | 150.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số kép | 87899 | Đăng ký | |
1238 | 51L-666.28 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 66628 | Đăng ký | |
1239 | 30M-239.68 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 23968 | Đăng ký | |
1240 | 30L-983.68 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 98368 | Đăng ký | |
1241 | 51L-223.23 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 22323 | Đăng ký | |
1242 | 29K-262.62 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 26262 | Đăng ký | |
1243 | 98A-689.79 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 68979 | Đăng ký | |
1244 | 29K-200.00 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Tứ quý | 20000 | Đăng ký | |
1245 | 29K-277.99 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số kép | 27799 | Đăng ký | |
1246 | 29K-133.99 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số kép | 13399 | Đăng ký | |
1247 | 29K-133.88 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Lộc phát | 13388 | Đăng ký | |
1248 | 30L-862.88 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 86288 | Đăng ký | |
1249 | 29K-233.88 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Lộc phát | 23388 | Đăng ký | |
1250 | 30L-385.99 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 38599 | Đăng ký | |
1251 | 30L-225.66 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 22566 | Đăng ký | |
1252 | 29K-155.88 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Lộc phát | 15588 | Đăng ký | |
1253 | 51L-525.79 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số tiến 2 3 số | 52579 | Đăng ký | |
1254 | 29K-155.99 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số kép | 15599 | Đăng ký | |
1255 | 29K-122.99 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số kép | 12299 | Đăng ký | |
1256 | 29K-255.66 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Lộc phát | 25566 | Đăng ký | |
1257 | 30M-330.33 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 33033 | Đăng ký | |
1258 | 51L-526.79 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 52679 | Đăng ký | |
1259 | 29K-258.58 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 25858 | Đăng ký | |
1260 | 29K-069.69 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 06969 | Đăng ký | |
1261 | 29K-089.98 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 08998 | Đăng ký | |
1262 | 29K-133.66 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Lộc phát | 13366 | Đăng ký | |
1263 | 30L-091.99 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 09199 | Đăng ký | |
1264 | 51L-579.86 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 57986 | Đăng ký | |
1265 | 29K-126.26 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 12626 | Đăng ký | |
1266 | 29K-233.99 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số kép | 23399 | Đăng ký | |
1267 | 29K-238.38 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 23838 | Đăng ký | |
1268 | 30L-849.99 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 84999 | Đăng ký | |
1269 | 51K-837.89 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số tiến 3 số | 83789 | Đăng ký | |
1270 | 30L-839.68 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 83968 | Đăng ký | |
1271 | 30L-191.66 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 19166 | Đăng ký | |
1272 | 30L-193.79 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 19379 | Đăng ký | |
1273 | 99A-833.83 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 2 Phím | 83383 | Đăng ký | |
1274 | 30L-322.86 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 32286 | Đăng ký | |
1275 | 30K-867.79 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 86779 | Đăng ký | |
1276 | 30L-013.89 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 01389 | Đăng ký | |
1277 | 30L-883.79 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 88379 | Đăng ký | |
1278 | 30K-899.93 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 89993 | Đăng ký | |
1279 | 14A-915.55 | 150.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Tam hoa | 91555 | Đăng ký | |
1280 | 60K-555.51 | 150.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 55551 | Đăng ký | |
1281 | 36K-118.68 | 150.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Số gánh | 11868 | Đăng ký | ||
1282 | 51N-011.22 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số kép | 01122 | Đăng ký | ||
1283 | 30M-239.93 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 23993 | Đăng ký | |
1284 | 51L-469.69 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 46969 | Đăng ký | |
1285 | 30L-355.86 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 35586 | Đăng ký | |
1286 | 30M-295.59 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 29559 | Đăng ký | |
1287 | 30K-582.99 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 58299 | Đăng ký | |
1288 | 88A-662.62 | 150.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 2 Phím | 66262 | Đăng ký | |
1289 | 88A-693.93 | 150.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Số gánh | 69393 | Đăng ký | |
1290 | 36K-126.68 | 150.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Lộc phát | 12668 | Đăng ký | ||
1291 | 30L-883.63 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 88363 | Đăng ký | |
1292 | 30L-832.22 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 83222 | Đăng ký | |
1293 | 30L-098.86 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 09886 | Đăng ký | |
1294 | 30L-529.29 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 52929 | Đăng ký | |
1295 | 36K-133.79 | 150.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Thần tài | 13379 | Đăng ký | ||
1296 | 30L-362.36 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số taxi | 36236 | Đăng ký | |
1297 | 30L-355.77 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 35577 | Đăng ký | |
1298 | 30L-898.83 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 89883 | Đăng ký | |
1299 | 30L-899.39 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 89939 | Đăng ký | |
1300 | 30M-111.55 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 11155 | Đăng ký | |
1301 | 88C-277.99 | 150.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe tải - Xe bán tải | Số kép | 27799 | Đăng ký | |
1302 | 51L-396.68 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 39668 | Đăng ký | |
1303 | 30M-331.88 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 33188 | Đăng ký | |
1304 | 88C-292.92 | 150.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 29292 | Đăng ký | |
1305 | 30L-239.69 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 23969 | Đăng ký | |
1306 | 30L-362.62 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 36262 | Đăng ký | |
1307 | 30L-376.76 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 37676 | Đăng ký | |
1308 | 30L-599.91 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 59991 | Đăng ký | |
1309 | 30L-893.98 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 89398 | Đăng ký | |
1310 | 30L-819.84 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 81984 | Đăng ký | |
1311 | 30K-813.79 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 81379 | Đăng ký | |
1312 | 30M-322.66 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 32266 | Đăng ký | |
1313 | 30L-185.89 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 18589 | Đăng ký | |
1314 | 30L-187.88 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 18788 | Đăng ký | |
1315 | 30L-232.33 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 23233 | Đăng ký | |
1316 | 34A-885.58 | 150.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | 2 Phím | 88558 | Đăng ký | |
1317 | 30L-983.33 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 98333 | Đăng ký | |
1318 | 30M-123.39 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 12339 | Đăng ký | |
1319 | 30L-399.59 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 39959 | Đăng ký | |
1320 | 30L-193.89 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 19389 | Đăng ký | |
1321 | 30L-789.39 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 78939 | Đăng ký | |
1322 | 30L-211.55 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 21155 | Đăng ký | |
1323 | 30L-389.68 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 38968 | Đăng ký | |
1324 | 30L-582.28 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 58228 | Đăng ký | |
1325 | 30L-895.88 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 89588 | Đăng ký | |
1326 | 51L-666.76 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 66676 | Đăng ký | |
1327 | 24A-293.39 | 150.000.000đ | Tỉnh Lào Cai | Xe con | Thần tài | 29339 | Đăng ký | |
1328 | 30L-295.88 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 29588 | Đăng ký | |
1329 | 30L-375.75 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 37575 | Đăng ký | |
1330 | 51L-696.86 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 69686 | Đăng ký | |
1331 | 14A-800.00 | 150.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Tứ quý | 80000 | Đăng ký | |
1332 | 30L-909.59 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 90959 | Đăng ký | |
1333 | 61K-333.35 | 150.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | 2 Phím | 33335 | Đăng ký | |
1334 | 30L-815.55 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 81555 | Đăng ký | |
1335 | 98A-688.98 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số gánh | 68898 | Đăng ký | |
1336 | 30L-339.19 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 33919 | Đăng ký | |
1337 | 30L-618.86 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 61886 | Đăng ký | |
1338 | 30L-955.86 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 95586 | Đăng ký | |
1339 | 30L-611.61 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 61161 | Đăng ký | |
1340 | 19A-663.36 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 66336 | Đăng ký | |
1341 | 30K-958.95 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số taxi | 95895 | Đăng ký | |
1342 | 30L-187.77 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 18777 | Đăng ký | |
1343 | 30L-213.99 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 21399 | Đăng ký | |
1344 | 30M-188.83 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 18883 | Đăng ký | |
1345 | 30L-222.37 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 22237 | Đăng ký | |
1346 | 30L-588.38 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 58838 | Đăng ký | |
1347 | 30L-297.77 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 29777 | Đăng ký | |
1348 | 51K-863.39 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 86339 | Đăng ký | |
1349 | 30L-515.88 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 51588 | Đăng ký | |
1350 | 30L-566.36 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 56636 | Đăng ký | |
1351 | 30L-293.33 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 29333 | Đăng ký | |
1352 | 30L-688.82 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 68882 | Đăng ký | |
1353 | 51K-767.79 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 76779 | Đăng ký | |
1354 | 51L-596.66 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 59666 | Đăng ký | |
1355 | 30L-255.86 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 25586 | Đăng ký | |
1356 | 51K-825.25 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 82525 | Đăng ký | |
1357 | 15K-285.55 | 150.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Tam hoa | 28555 | Đăng ký | |
1358 | 30L-835.88 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 83588 | Đăng ký | |
1359 | 51L-685.55 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 68555 | Đăng ký | |
1360 | 30L-332.22 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 33222 | Đăng ký | |
1361 | 51L-892.99 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 89299 | Đăng ký | |
1362 | 90A-239.89 | 150.000.000đ | Tỉnh Hà Nam | Xe con | Số gánh | 23989 | Đăng ký | |
1363 | 19A-676.76 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 67676 | Đăng ký | |
1364 | 30L-677.66 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 67766 | Đăng ký | |
1365 | 51L-566.96 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 56696 | Đăng ký | |
1366 | 19A-579.68 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 57968 | Đăng ký | |
1367 | 30L-962.66 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 96266 | Đăng ký | |
1368 | 51L-883.69 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 88369 | Đăng ký | |
1369 | 51K-826.99 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 82699 | Đăng ký | |
1370 | 19A-679.68 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 67968 | Đăng ký | |
1371 | 30L-393.95 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 39395 | Đăng ký | |
1372 | 51K-955.77 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 95577 | Đăng ký | |
1373 | 19A-679.89 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 67989 | Đăng ký | |
1374 | 30L-563.63 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 56363 | Đăng ký | |
1375 | 51L-668.39 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 66839 | Đăng ký | |
1376 | 19A-696.88 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 69688 | Đăng ký | |
1377 | 30L-222.35 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 22235 | Đăng ký | |
1378 | 19A-636.88 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 63688 | Đăng ký | |
1379 | 30L-192.88 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 19288 | Đăng ký | |
1380 | 19A-635.79 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số tiến 2 4 số | 63579 | Đăng ký | |
1381 | 30L-187.78 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 18778 | Đăng ký | |
1382 | 30K-982.86 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 98286 | Đăng ký | |
1383 | 19A-660.66 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 66066 | Đăng ký | |
1384 | 30L-222.57 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 22257 | Đăng ký | |
1385 | 19A-666.77 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 66677 | Đăng ký | |
1386 | 51K-995.68 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 99568 | Đăng ký | |
1387 | 30L-313.89 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 31389 | Đăng ký | |
1388 | 19A-666.76 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 66676 | Đăng ký | |
1389 | 51L-366.89 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 36689 | Đăng ký | |
1390 | 30L-979.29 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 97929 | Đăng ký | |
1391 | 60K-567.99 | 150.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số kép | 56799 | Đăng ký | |
1392 | 19A-577.79 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Thần tài | 57779 | Đăng ký | |
1393 | 51L-297.99 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 29799 | Đăng ký | |
1394 | 30L-888.91 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 88891 | Đăng ký | |
1395 | 30L-661.69 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 66169 | Đăng ký | |
1396 | 19A-677.79 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Thần tài | 67779 | Đăng ký | |
1397 | 14A-939.96 | 150.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 93996 | Đăng ký | |
1398 | 30L-883.85 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 88385 | Đăng ký | |
1399 | 15K-296.89 | 150.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 29689 | Đăng ký | |
1400 | 19A-707.77 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Tam hoa | 70777 | Đăng ký | |
1401 | 30L-629.79 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 62979 | Đăng ký | |
1402 | 14A-800.66 | 150.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Lộc phát | 80066 | Đăng ký | |
1403 | 30L-583.89 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 58389 | Đăng ký | |
1404 | 14A-944.44 | 150.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Tứ quý | 94444 | Đăng ký | |
1405 | 19A-667.77 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Tam hoa | 66777 | Đăng ký | |
1406 | 30L-197.77 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 19777 | Đăng ký | |
1407 | 19A-636.38 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Ông địa | 63638 | Đăng ký | |
1408 | 30L-382.99 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 38299 | Đăng ký | |
1409 | 19A-658.58 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 65858 | Đăng ký | |
1410 | 30L-836.38 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ông địa | 83638 | Đăng ký | |
1411 | 30L-589.69 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 58969 | Đăng ký | |
1412 | 19A-582.82 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 58282 | Đăng ký | |
1413 | 30L-998.29 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 99829 | Đăng ký | |
1414 | 30L-909.88 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 90988 | Đăng ký | |
1415 | 19A-583.83 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 58383 | Đăng ký | |
1416 | 30L-996.36 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 99636 | Đăng ký | |
1417 | 30L-898.18 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 89818 | Đăng ký | |
1418 | 19A-596.96 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 59696 | Đăng ký | |
1419 | 30L-862.89 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 86289 | Đăng ký | |
1420 | 30K-792.86 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 79286 | Đăng ký | |
1421 | 72A-795.95 | 150.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | Số gánh | 79595 | Đăng ký | |
1422 | 30L-012.86 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 01286 | Đăng ký | |
1423 | 30K-860.79 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 86079 | Đăng ký | |
1424 | 19A-629.29 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 62929 | Đăng ký | |
1425 | 30M-012.86 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 01286 | Đăng ký | |
1426 | 30L-626.69 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 62669 | Đăng ký | |
1427 | 19A-699.98 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 69998 | Đăng ký | |
1428 | 51L-666.85 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 66685 | Đăng ký | |
1429 | 30L-918.91 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số taxi | 91891 | Đăng ký | |
1430 | 19A-686.79 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Thần tài | 68679 | Đăng ký | |
1431 | 30L-988.85 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 98885 | Đăng ký | |
1432 | 51L-187.79 | 150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 18779 | Đăng ký | |
1433 | 60K-595.95 | 150.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 59595 | Đăng ký | |
1434 | 19A-689.79 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Thần tài | 68979 | Đăng ký | |
1435 | 30L-995.89 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 99589 | Đăng ký | |
1436 | 19A-687.99 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số kép | 68799 | Đăng ký | |
1437 | 19A-700.07 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 70007 | Đăng ký | |
1438 | 30K-985.98 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số taxi | 98598 | Đăng ký | |
1439 | 30L-696.39 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 69639 | Đăng ký | |
1440 | 19A-696.79 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Thần tài | 69679 | Đăng ký | |
1441 | 19C-255.88 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe tải - Xe bán tải | Lộc phát | 25588 | Đăng ký | |
1442 | 30L-595.86 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 59586 | Đăng ký | |
1443 | 19A-678.96 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 67896 | Đăng ký | |
1444 | 30L-898.92 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 89892 | Đăng ký | |
1445 | 79A-500.00 | 150.000.000đ | Tỉnh Khánh Hòa | Xe con | Tứ quý | 50000 | Đăng ký | |
1446 | 19A-707.07 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 70707 | Đăng ký | |
1447 | 30L-922.79 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 92279 | Đăng ký | |
1448 | 98A-788.66 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 78866 | Đăng ký | |
1449 | 30L-987.77 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 98777 | Đăng ký | |
1450 | 98A-657.89 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số tiến 3 số | 65789 | Đăng ký | |
1451 | 88C-266.88 | 150.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe tải - Xe bán tải | Lộc phát | 26688 | Đăng ký | |
1452 | 19A-667.66 | 150.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 66766 | Đăng ký | |
1453 | 30L-815.68 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 81568 | Đăng ký | |
1454 | 30L-863.38 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ông địa | 86338 | Đăng ký | |
1455 | 30L-959.88 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 95988 | Đăng ký | |
1456 | 30L-888.35 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 88835 | Đăng ký | |
1457 | 92A-366.88 | 150.000.000đ | Tỉnh Quảng Nam | Xe con | Lộc phát | 36688 | Đăng ký | |
1458 | 30L-686.18 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 68618 | Đăng ký | |
1459 | 30L-886.81 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 88681 | Đăng ký | |
1460 | 30L-666.15 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 66615 | Đăng ký | |
1461 | 30L-889.91 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 88991 | Đăng ký | |
1462 | 30L-893.86 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 89386 | Đăng ký | |
1463 | 99A-800.08 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 2 Phím | 80008 | Đăng ký | |
1464 | 30L-771.77 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 77177 | Đăng ký | |
1465 | 30K-771.99 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 77199 | Đăng ký | |
1466 | 30L-818.66 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 81866 | Đăng ký | |
1467 | 30L-655.86 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 65586 | Đăng ký | |
1468 | 99A-793.39 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Thần tài | 79339 | Đăng ký | |
1469 | 30K-891.91 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 89191 | Đăng ký | |
1470 | 34A-905.55 | 150.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Tam hoa | 90555 | Đăng ký | |
1471 | 30k-893.86 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 89386 | Đăng ký | |
1472 | 30L-858.69 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 85869 | Đăng ký | |
1473 | 34A-893.33 | 150.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Tam hoa | 89333 | Đăng ký | |
1474 | 99A-823.99 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số kép | 82399 | Đăng ký | |
1475 | 30L-333.45 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 33345 | Đăng ký | |
1476 | 30L-899.69 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 89969 | Đăng ký | |
1477 | 30L-887.78 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 88778 | Đăng ký | |
1478 | 30L-888.23 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 88823 | Đăng ký | |
1479 | 30L-777.71 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 77771 | Đăng ký | |
1480 | 99A-816.16 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số gánh | 81616 | Đăng ký | |
1481 | 30L-888.63 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 88863 | Đăng ký | |
1482 | 30L-859.89 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 85989 | Đăng ký | |
1483 | 14K-005.55 | 150.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Tam hoa | 00555 | Đăng ký | ||
1484 | 30L-999.15 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 99915 | Đăng ký | |
1485 | 30L-665.79 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 2 3 số | 66579 | Đăng ký | |
1486 | 99A-818.81 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 2 Phím | 81881 | Đăng ký | |
1487 | 14A-997.97 | 150.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 2 Phím | 99797 | Đăng ký | |
1488 | 60K-408.88 | 150.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Tam hoa | 40888 | Đăng ký | |
1489 | 14A-922.92 | 150.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 2 Phím | 92292 | Đăng ký | |
1490 | 30L-859.69 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 85969 | Đăng ký | |
1491 | 14A-992.22 | 150.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Tam hoa | 99222 | Đăng ký | |
1492 | 30L-589.66 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 58966 | Đăng ký | |
1493 | 99C-269.69 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 26969 | Đăng ký | |
1494 | 30L-885.69 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 88569 | Đăng ký | |
1495 | 99A-862.86 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Lộc phát | 86286 | Đăng ký | |
1496 | 30L-879.69 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 87969 | Đăng ký | |
1497 | 99A-888.93 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 88893 | Đăng ký | |
1498 | 99C-269.99 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 26999 | Đăng ký | |
1499 | 30L-569.66 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 56966 | Đăng ký | |
1500 | 69A-137.89 | 150.000.000đ | Tỉnh Cà Mau | Xe con | Số tiến 3 số | 13789 | Đăng ký | |
1501 | 30L-997.88 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 99788 | Đăng ký | |
1502 | 99A-861.86 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Lộc phát | 86186 | Đăng ký | |
1503 | 99A-869.79 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Thần tài | 86979 | Đăng ký | |
1504 | 30L-655.69 | 150.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 65569 | Đăng ký | |
1505 | 34A-919.92 | 150.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 91992 | Đăng ký | |
1506 | 34A-919.94 | 150.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 91994 | Đăng ký | |
1507 | 34A-919.97 | 150.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 91997 | Đăng ký | |
1508 | 99A-878.78 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 2 Phím | 87878 | Đăng ký | |
1509 | 99A-895.68 | 150.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Lộc phát | 89568 | Đăng ký | |
1510 | 37K-458.99 | 155.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | Số kép | 45899 | Đăng ký | |
1511 | 37K-466.79 | 155.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | Thần tài | 46679 | Đăng ký | |
1512 | 37K-468.89 | 155.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 46889 | Đăng ký | |
1513 | 37K-455.89 | 155.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 45589 | Đăng ký | |
1514 | 37K-478.79 | 155.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | Thần tài | 47879 | Đăng ký | |
1515 | 89A-536.66 | 155.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | Tam hoa | 53666 | Đăng ký | |
1516 | 89A-563.33 | 155.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | Tam hoa | 56333 | Đăng ký | |
1517 | 30L-082.86 | 155.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 08286 | Đăng ký | |
1518 | 89C-333.88 | 155.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 33388 | Đăng ký | |
1519 | 89C-333.99 | 155.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 33399 | Đăng ký | |
1520 | 89A-529.89 | 155.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | Số gánh | 52989 | Đăng ký | |
1521 | 89A-524.68 | 155.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | Số tiến 2 4 số | 52468 | Đăng ký | |
1522 | 51L-285.85 | 155.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 28585 | Đăng ký | |
1523 | 98A-679.88 | 155.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 67988 | Đăng ký | |
1524 | 30K-789.39 | 155.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 78939 | Đăng ký | |
1525 | 30K-569.39 | 155.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 56939 | Đăng ký | |
1526 | 30L-666.90 | 155.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 66690 | Đăng ký | |
1527 | 30K-960.69 | 155.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 96069 | Đăng ký | |
1528 | 30L-828.79 | 155.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 82879 | Đăng ký | |
1529 | 19A-699.79 | 155.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Thần tài | 69979 | Đăng ký | |
1530 | 30L-966.36 | 155.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 96636 | Đăng ký | |
1531 | 30L-585.69 | 155.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 58569 | Đăng ký | |
1532 | 36K-158.58 | 158.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Số gánh | 15858 | Đăng ký | ||
1533 | 51L-612.34 | 159.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số tiến 4 số | 61234 | Đăng ký | |
1534 | 51K-971.79 | 159.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 97179 | Đăng ký | |
1535 | 61K-386.79 | 159.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Thần tài | 38679 | Đăng ký | |
1536 | 99A-777.68 | 159.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Lộc phát | 77768 | Đăng ký | |
1537 | 61K-412.34 | 159.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Số tiến 4 số | 41234 | Đăng ký | |
1538 | 30K-795.68 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 79568 | Đăng ký | |
1539 | 30L-795.68 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 79568 | Đăng ký | |
1540 | 30M-281.86 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 28186 | Đăng ký | |
1541 | 30M-219.98 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 21998 | Đăng ký | |
1542 | 30L-357.77 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 35777 | Đăng ký | |
1543 | 30L-299.39 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 29939 | Đăng ký | |
1544 | 30L-959.86 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 95986 | Đăng ký | |
1545 | 30K-917.89 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 91789 | Đăng ký | |
1546 | 30L-300.99 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 30099 | Đăng ký | |
1547 | 30L-588.79 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 58879 | Đăng ký | |
1548 | 30K-935.68 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 93568 | Đăng ký | |
1549 | 30L-193.68 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 19368 | Đăng ký | |
1550 | 30L-199.11 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 19911 | Đăng ký | |
1551 | 30L-387.87 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 38787 | Đăng ký | |
1552 | 30L-393.98 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 39398 | Đăng ký | |
1553 | 30L-393.96 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 39396 | Đăng ký | |
1554 | 30K-627.89 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 62789 | Đăng ký | |
1555 | 30K-817.89 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 81789 | Đăng ký | |
1556 | 30K-816.61 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 81661 | Đăng ký | |
1557 | 30K-961.88 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 96188 | Đăng ký | |
1558 | 30L-185.68 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 18568 | Đăng ký | |
1559 | 30L-188.38 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 18838 | Đăng ký | |
1560 | 30L-196.86 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 19686 | Đăng ký | |
1561 | 30L-216.86 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 21686 | Đăng ký | |
1562 | 30L-212.99 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 21299 | Đăng ký | |
1563 | 30L-283.89 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 28389 | Đăng ký | |
1564 | 30L-288.58 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 28858 | Đăng ký | |
1565 | 30L-293.68 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 29368 | Đăng ký | |
1566 | 30L-292.88 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 29288 | Đăng ký | |
1567 | 30L-263.66 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 26366 | Đăng ký | |
1568 | 30L-315.68 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 31568 | Đăng ký | |
1569 | 30L-323.79 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 32379 | Đăng ký | |
1570 | 30L-329.79 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 32979 | Đăng ký | |
1571 | 30L-329.92 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 32992 | Đăng ký | |
1572 | 30L-332.23 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 33223 | Đăng ký | |
1573 | 30L-378.78 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 37878 | Đăng ký | |
1574 | 30L-591.99 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 59199 | Đăng ký | |
1575 | 30L-879.86 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 87986 | Đăng ký | |
1576 | 30L-563.66 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 56366 | Đăng ký | |
1577 | 30L-988.69 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 98869 | Đăng ký | |
1578 | 30L-600.06 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 60006 | Đăng ký | |
1579 | 30L-223.22 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 22322 | Đăng ký | |
1580 | 30L-219.91 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 21991 | Đăng ký | |
1581 | 30L-228.38 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 22838 | Đăng ký | |
1582 | 30L-295.55 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 29555 | Đăng ký | |
1583 | 30L-392.88 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 39288 | Đăng ký | |
1584 | 30L-195.68 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 19568 | Đăng ký | |
1585 | 30L-308.68 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 30868 | Đăng ký | |
1586 | 30L-656.69 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 65669 | Đăng ký | |
1587 | 30L-318.81 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 31881 | Đăng ký | |
1588 | 30L-999.87 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 99987 | Đăng ký | |
1589 | 30L-899.97 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 89997 | Đăng ký | |
1590 | 30L-223.32 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 22332 | Đăng ký | |
1591 | 30L-289.68 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 28968 | Đăng ký | |
1592 | 30L-222.18 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 22218 | Đăng ký | |
1593 | 30L-698.86 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 69886 | Đăng ký | |
1594 | 30L-818.38 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 81838 | Đăng ký | |
1595 | 30L-318.68 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 31868 | Đăng ký | |
1596 | 30L-716.66 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 71666 | Đăng ký | |
1597 | 30L-866.55 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 86655 | Đăng ký | |
1598 | 30L-388.82 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 38882 | Đăng ký | |
1599 | 60K-668.89 | 159.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 66889 | Đăng ký | |
1600 | 30L-911.66 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 91166 | Đăng ký | |
1601 | 60K-599.88 | 159.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Lộc phát | 59988 | Đăng ký | |
1602 | 30L-892.29 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 89229 | Đăng ký | |
1603 | 30L-592.29 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 59229 | Đăng ký | |
1604 | 30L-619.93 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 61993 | Đăng ký | |
1605 | 30L-862.26 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 86226 | Đăng ký | |
1606 | 30L-963.96 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số taxi | 96396 | Đăng ký | |
1607 | 30L-688.87 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 68887 | Đăng ký | |
1608 | 30L-318.66 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 31866 | Đăng ký | |
1609 | 30L-668.81 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 66881 | Đăng ký | |
1610 | 30K-832.86 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 83286 | Đăng ký | |
1611 | 51L-993.88 | 159.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 99388 | Đăng ký | |
1612 | 51L-888.19 | 159.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 88819 | Đăng ký | |
1613 | 51L-855.66 | 159.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 85566 | Đăng ký | |
1614 | 75A-388.68 | 159.000.000đ | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Xe con | Số gánh | 38868 | Đăng ký | |
1615 | 68A-338.99 | 159.000.000đ | Tỉnh Kiên Giang | Xe con | Số kép | 33899 | Đăng ký | |
1616 | 30M-019.98 | 159.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 01998 | Đăng ký | |
1617 | 14A-946.66 | 159.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Tam hoa | 94666 | Đăng ký | |
1618 | 30L-678.95 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 67895 | Đăng ký | |
1619 | 30K-983.69 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 98369 | Đăng ký | |
1620 | 30L-899.91 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 89991 | Đăng ký | |
1621 | 30L-129.66 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 12966 | Đăng ký | |
1622 | 37K-335.89 | 160.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 33589 | Đăng ký | |
1623 | 30L-667.67 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 66767 | Đăng ký | |
1624 | 30L-523.66 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 52366 | Đăng ký | |
1625 | 30M-008.08 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 00808 | Đăng ký | |
1626 | 30L-536.39 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 53639 | Đăng ký | |
1627 | 37K-259.89 | 160.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | Số gánh | 25989 | Đăng ký | |
1628 | 30L-769.68 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 76968 | Đăng ký | |
1629 | 30L-061.68 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 06168 | Đăng ký | |
1630 | 37K-385.68 | 160.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | Lộc phát | 38568 | Đăng ký | |
1631 | 30L-799.95 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 79995 | Đăng ký | |
1632 | 30L-562.26 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 56226 | Đăng ký | |
1633 | 37K-367.79 | 160.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | Thần tài | 36779 | Đăng ký | |
1634 | 30L-557.57 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 55757 | Đăng ký | |
1635 | 30M-179.68 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 17968 | Đăng ký | |
1636 | 30L-777.33 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 77733 | Đăng ký | |
1637 | 30L-893.83 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 89383 | Đăng ký | |
1638 | 30L-876.66 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 87666 | Đăng ký | |
1639 | 30L-888.75 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 88875 | Đăng ký | |
1640 | 30L-929.86 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 92986 | Đăng ký | |
1641 | 30L-319.66 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 31966 | Đăng ký | |
1642 | 30M-011.66 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 01166 | Đăng ký | |
1643 | 30M-012.88 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 01288 | Đăng ký | |
1644 | 30L-159.88 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 15988 | Đăng ký | |
1645 | 30L-888.48 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 88848 | Đăng ký | |
1646 | 30L-265.86 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 26586 | Đăng ký | |
1647 | 30L-845.67 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 4 số | 84567 | Đăng ký | |
1648 | 30L-565.89 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 56589 | Đăng ký | |
1649 | 30L-622.79 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 62279 | Đăng ký | |
1650 | 99A-759.59 | 160.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số gánh | 75959 | Đăng ký | |
1651 | 30L-889.85 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 88985 | Đăng ký | |
1652 | 15K-295.95 | 160.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Số gánh | 29595 | Đăng ký | |
1653 | 30L-895.79 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 2 3 số | 89579 | Đăng ký | |
1654 | 30L-866.39 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 86639 | Đăng ký | |
1655 | 30L-861.99 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 86199 | Đăng ký | |
1656 | 30L-889.93 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 88993 | Đăng ký | |
1657 | 30L-668.58 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 66858 | Đăng ký | |
1658 | 99A-836.69 | 160.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 83669 | Đăng ký | |
1659 | 30L-892.98 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 89298 | Đăng ký | |
1660 | 30L-993.86 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 99386 | Đăng ký | |
1661 | 30L-699.92 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 69992 | Đăng ký | |
1662 | 89A-565.88 | 160.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | Lộc phát | 56588 | Đăng ký | |
1663 | 30L-787.78 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 78778 | Đăng ký | |
1664 | 30L-633.39 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 63339 | Đăng ký | |
1665 | 89A-562.68 | 160.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | Lộc phát | 56268 | Đăng ký | |
1666 | 30L-799.96 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 79996 | Đăng ký | |
1667 | 89A-563.86 | 160.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | Lộc phát | 56386 | Đăng ký | |
1668 | 30L-645.67 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 4 số | 64567 | Đăng ký | |
1669 | 30L-819.93 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 81993 | Đăng ký | |
1670 | 20A-811.88 | 160.000.000đ | Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 2 Phím | 81188 | Đăng ký | |
1671 | 98A-797.89 | 160.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số tiến 3 số | 79789 | Đăng ký | |
1672 | 30L-777.37 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 77737 | Đăng ký | |
1673 | 98A-798.68 | 160.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số gánh | 79868 | Đăng ký | |
1674 | 30M-003.00 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 00300 | Đăng ký | |
1675 | 30L-969.19 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 96919 | Đăng ký | |
1676 | 98A-798.66 | 160.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 79866 | Đăng ký | |
1677 | 30L-212.88 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 21288 | Đăng ký | |
1678 | 14A-909.09 | 160.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 2 Phím | 90909 | Đăng ký | |
1679 | 30L-229.59 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 22959 | Đăng ký | |
1680 | 88A-697.99 | 160.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Số kép | 69799 | Đăng ký | |
1681 | 15K-279.97 | 160.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Số gánh | 27997 | Đăng ký | |
1682 | 30L-280.88 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 28088 | Đăng ký | |
1683 | 98A-819.81 | 160.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số taxi | 81981 | Đăng ký | |
1684 | 30L-367.79 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 36779 | Đăng ký | |
1685 | 35A-395.96 | 160.000.000đ | Tỉnh Ninh Bình | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 39596 | Đăng ký | |
1686 | 30L-697.97 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 69797 | Đăng ký | |
1687 | 98A-818.86 | 160.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 81886 | Đăng ký | |
1688 | 30L-756.66 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 75666 | Đăng ký | |
1689 | 30L-928.66 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 92866 | Đăng ký | |
1690 | 30L-773.73 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 77373 | Đăng ký | |
1691 | 89A-468.69 | 160.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 46869 | Đăng ký | |
1692 | 30L-619.94 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 61994 | Đăng ký | |
1693 | 98A-882.66 | 160.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 88266 | Đăng ký | |
1694 | 30L-555.05 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 55505 | Đăng ký | |
1695 | 98A-666.77 | 160.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 2 Phím | 66677 | Đăng ký | |
1696 | 99A-824.68 | 160.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số tiến 2 4 số | 82468 | Đăng ký | |
1697 | 30K-613.79 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 61379 | Đăng ký | |
1698 | 98A-644.44 | 160.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Tứ quý | 64444 | Đăng ký | |
1699 | 30L-622.99 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 62299 | Đăng ký | |
1700 | 98A-624.68 | 160.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số tiến 2 4 số | 62468 | Đăng ký | |
1701 | 30L-331.39 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 33139 | Đăng ký | |
1702 | 98A-666.11 | 160.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 2 Phím | 66611 | Đăng ký | |
1703 | 30L-773.33 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 77333 | Đăng ký | |
1704 | 30L-788.77 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 78877 | Đăng ký | |
1705 | 89A-523.45 | 160.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | Số tiến 4 số | 52345 | Đăng ký | |
1706 | 30L-391.98 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 39198 | Đăng ký | |
1707 | 11C-068.86 | 160.000.000đ | Tỉnh Cao Bằng | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 06886 | Đăng ký | |
1708 | 30L-629.92 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 62992 | Đăng ký | |
1709 | 30L-798.86 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 79886 | Đăng ký | |
1710 | 30L-929.19 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 92919 | Đăng ký | |
1711 | 30L-961.96 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số taxi | 96196 | Đăng ký | |
1712 | 30L-980.80 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 98080 | Đăng ký | |
1713 | 30M-002.02 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 00202 | Đăng ký | |
1714 | 34A-826.86 | 160.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Số gánh | 82686 | Đăng ký | |
1715 | 30M-003.99 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 00399 | Đăng ký | |
1716 | 34A-789.88 | 160.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Lộc phát | 78988 | Đăng ký | |
1717 | 30L-679.39 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 67939 | Đăng ký | |
1718 | 34A-897.97 | 160.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Số gánh | 89797 | Đăng ký | |
1719 | 30L-623.33 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 62333 | Đăng ký | |
1720 | 30L-777.39 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 77739 | Đăng ký | |
1721 | 30k-919.85 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 91985 | Đăng ký | |
1722 | 30L-567.81 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 56781 | Đăng ký | |
1723 | 30L-912.34 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 4 số | 91234 | Đăng ký | |
1724 | 30L-855.79 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 2 3 số | 85579 | Đăng ký | |
1725 | 30L-616.61 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 61661 | Đăng ký | |
1726 | 30L-919.85 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 91985 | Đăng ký | |
1727 | 30L-009.96 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 00996 | Đăng ký | |
1728 | 30L-555.63 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 55563 | Đăng ký | |
1729 | 30L-233.22 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 23322 | Đăng ký | |
1730 | 30L-612.34 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 4 số | 61234 | Đăng ký | |
1731 | 30L-959.68 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 95968 | Đăng ký | |
1732 | 30L-336.63 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 33663 | Đăng ký | |
1733 | 30L-697.77 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 69777 | Đăng ký | |
1734 | 30L-362.22 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 36222 | Đăng ký | |
1735 | 30L-917.89 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 91789 | Đăng ký | |
1736 | 30L-559.98 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 55998 | Đăng ký | |
1737 | 19A-567.77 | 160.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Tam hoa | 56777 | Đăng ký | |
1738 | 30L-383.98 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 38398 | Đăng ký | |
1739 | 30L-583.33 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 58333 | Đăng ký | |
1740 | 30L-663.38 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ông địa | 66338 | Đăng ký | |
1741 | 30L-663.89 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 66389 | Đăng ký | |
1742 | 30L-678.92 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 67892 | Đăng ký | |
1743 | 30L-686.16 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 68616 | Đăng ký | |
1744 | 30L-283.79 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 28379 | Đăng ký | |
1745 | 34A-911.19 | 160.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | 2 Phím | 91119 | Đăng ký | |
1746 | 30L-777.57 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 77757 | Đăng ký | |
1747 | 30L-927.89 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 92789 | Đăng ký | |
1748 | 30L-829.29 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 82929 | Đăng ký | |
1749 | 30L-555.28 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 55528 | Đăng ký | |
1750 | 30L-558.98 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 55898 | Đăng ký | |
1751 | 30L-906.66 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 90666 | Đăng ký | |
1752 | 30L-933.86 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 93386 | Đăng ký | |
1753 | 30l-812.68 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 81268 | Đăng ký | |
1754 | 30L-599.19 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 59919 | Đăng ký | |
1755 | 30L-796.88 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 79688 | Đăng ký | |
1756 | 30L-357.79 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 35779 | Đăng ký | |
1757 | 30L-669.59 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 66959 | Đăng ký | |
1758 | 30L-957.99 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 95799 | Đăng ký | |
1759 | 30L-935.68 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 93568 | Đăng ký | |
1760 | 30L-933.89 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 93389 | Đăng ký | |
1761 | 30L-899.95 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 89995 | Đăng ký | |
1762 | 30L-596.68 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 59668 | Đăng ký | |
1763 | 30L-823.99 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 82399 | Đăng ký | |
1764 | 30L-825.68 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 82568 | Đăng ký | |
1765 | 30K-388.82 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 38882 | Đăng ký | |
1766 | 30L-391.88 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 39188 | Đăng ký | |
1767 | 30L-869.66 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 86966 | Đăng ký | |
1768 | 30L-988.82 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 98882 | Đăng ký | |
1769 | 30L-699.93 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 69993 | Đăng ký | |
1770 | 30L-899.93 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 89993 | Đăng ký | |
1771 | 30L-857.89 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 85789 | Đăng ký | |
1772 | 30L-999.26 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 99926 | Đăng ký | |
1773 | 14A-906.66 | 160.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Tam hoa | 90666 | Đăng ký | |
1774 | 30K-848.84 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 84884 | Đăng ký | |
1775 | 30L-999.63 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 99963 | Đăng ký | |
1776 | 30L-999.65 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 99965 | Đăng ký | |
1777 | 30M-068.66 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 06866 | Đăng ký | |
1778 | 30M-322.33 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 32233 | Đăng ký | |
1779 | 30M-345.86 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 34586 | Đăng ký | |
1780 | 99A-833.89 | 160.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số gánh | 83389 | Đăng ký | |
1781 | 30M-345.88 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 34588 | Đăng ký | |
1782 | 30M-000.66 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 00066 | Đăng ký | |
1783 | 29D-588.58 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải van | 2 Phím | 58858 | Đăng ký | |
1784 | 30L-533.86 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 53386 | Đăng ký | |
1785 | 30M-118.81 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 11881 | Đăng ký | |
1786 | 30M-226.62 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 22662 | Đăng ký | |
1787 | 30L-182.89 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 18289 | Đăng ký | |
1788 | 30L-826.79 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 82679 | Đăng ký | |
1789 | 30L-252.22 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 25222 | Đăng ký | |
1790 | 19A-669.96 | 160.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 66996 | Đăng ký | |
1791 | 30L-583.39 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 58339 | Đăng ký | |
1792 | 30L-891.19 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 89119 | Đăng ký | |
1793 | 29K-282.82 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 28282 | Đăng ký | |
1794 | 29K-166.99 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số kép | 16699 | Đăng ký | |
1795 | 51L-588.55 | 160.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 58855 | Đăng ký | |
1796 | 51L-558.99 | 160.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 55899 | Đăng ký | |
1797 | 30L-266.62 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 26662 | Đăng ký | |
1798 | 51L-616.88 | 160.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 61688 | Đăng ký | |
1799 | 49A-599.66 | 160.000.000đ | Tỉnh Lâm Đồng | Xe con | Lộc phát | 59966 | Đăng ký | |
1800 | 49A-599.88 | 160.000.000đ | Tỉnh Lâm Đồng | Xe con | Lộc phát | 59988 | Đăng ký | |
1801 | 36K-033.88 | 160.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Lộc phát | 03388 | Đăng ký | ||
1802 | 36K-038.38 | 160.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Số gánh | 03838 | Đăng ký | ||
1803 | 43A-876.66 | 160.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | Tam hoa | 87666 | Đăng ký | |
1804 | 30L-708.88 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 70888 | Đăng ký | |
1805 | 30L-359.79 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 35979 | Đăng ký | |
1806 | 30K-866.39 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 86639 | Đăng ký | |
1807 | 30K-733.99 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 73399 | Đăng ký | |
1808 | 30L-981.81 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 98181 | Đăng ký | |
1809 | 99A-829.29 | 160.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số gánh | 82929 | Đăng ký | |
1810 | 99A-755.99 | 160.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số kép | 75599 | Đăng ký | |
1811 | 14A-918.66 | 160.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Lộc phát | 91866 | Đăng ký | |
1812 | 60K-566.86 | 160.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số gánh | 56686 | Đăng ký | |
1813 | 17A-428.88 | 160.000.000đ | Tỉnh Thái Bình | Xe con | Tam hoa | 42888 | Đăng ký | |
1814 | 30L-979.66 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 97966 | Đăng ký | |
1815 | 98A-855.99 | 160.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số kép | 85599 | Đăng ký | |
1816 | 30M-007.79 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 00779 | Đăng ký | |
1817 | 30K-826.36 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 82636 | Đăng ký | |
1818 | 51L-955.66 | 160.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 95566 | Đăng ký | |
1819 | 30K-659.66 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 65966 | Đăng ký | |
1820 | 51L-796.96 | 160.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 79696 | Đăng ký | |
1821 | 30L-608.86 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 60886 | Đăng ký | |
1822 | 30L-933.79 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 93379 | Đăng ký | |
1823 | 30L-555.83 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 55583 | Đăng ký | |
1824 | 30L-699.39 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 69939 | Đăng ký | |
1825 | 72A-772.27 | 160.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | 2 Phím | 77227 | Đăng ký | |
1826 | 36K-133.88 | 160.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Lộc phát | 13388 | Đăng ký | ||
1827 | 88C-259.59 | 160.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 25959 | Đăng ký | |
1828 | 88C-269.69 | 160.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 26969 | Đăng ký | |
1829 | 51L-166.16 | 160.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 16616 | Đăng ký | |
1830 | 36K-155.68 | 160.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Lộc phát | 15568 | Đăng ký | ||
1831 | 51L-122.68 | 160.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 12268 | Đăng ký | |
1832 | 30L-233.36 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 23336 | Đăng ký | |
1833 | 30L-685.99 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 68599 | Đăng ký | |
1834 | 98A-795.79 | 160.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số tiến 2 3 số | 79579 | Đăng ký | |
1835 | 30L-999.76 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ông địa | 99976 | Đăng ký | |
1836 | 68A-287.89 | 160.000.000đ | Tỉnh Kiên Giang | Xe con | Số tiến 3 số | 28789 | Đăng ký | |
1837 | 30L-999.80 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 99980 | Đăng ký | |
1838 | 51L-899.86 | 160.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 89986 | Đăng ký | |
1839 | 19A-662.62 | 160.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 66262 | Đăng ký | |
1840 | 51L-816.66 | 160.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 81666 | Đăng ký | |
1841 | 69A-138.88 | 160.000.000đ | Tỉnh Cà Mau | Xe con | Tam hoa | 13888 | Đăng ký | |
1842 | 19A-663.63 | 160.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 66363 | Đăng ký | |
1843 | 51L-858.89 | 160.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 85889 | Đăng ký | |
1844 | 19A-665.65 | 160.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 66565 | Đăng ký | |
1845 | 51L-500.99 | 160.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 50099 | Đăng ký | |
1846 | 51L-567.86 | 160.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 56786 | Đăng ký | |
1847 | 51L-519.88 | 160.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 51988 | Đăng ký | |
1848 | 51L-679.97 | 160.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 67997 | Đăng ký | |
1849 | 14A-922.79 | 160.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Thần tài | 92279 | Đăng ký | |
1850 | 30K-987.66 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 98766 | Đăng ký | |
1851 | 51L-819.86 | 160.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 81986 | Đăng ký | |
1852 | 51L-887.77 | 160.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 88777 | Đăng ký | |
1853 | 51L-881.79 | 160.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 88179 | Đăng ký | |
1854 | 14A-911.88 | 160.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Lộc phát | 91188 | Đăng ký | |
1855 | 36K-183.83 | 160.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Số gánh | 18383 | Đăng ký | ||
1856 | 51L-306.66 | 160.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 30666 | Đăng ký | |
1857 | 51L-399.69 | 160.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 39969 | Đăng ký | |
1858 | 14A-929.19 | 160.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số gánh | 92919 | Đăng ký | |
1859 | 19A-683.83 | 160.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 68383 | Đăng ký | |
1860 | 51L-793.68 | 160.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 79368 | Đăng ký | |
1861 | 19A-633.68 | 160.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 63368 | Đăng ký | |
1862 | 98C-355.55 | 160.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe tải - Xe bán tải | Tứ quý | 35555 | Đăng ký | |
1863 | 14A-932.22 | 160.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Tam hoa | 93222 | Đăng ký | |
1864 | 51L-526.66 | 160.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 52666 | Đăng ký | |
1865 | 72A-833.83 | 160.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | 2 Phím | 83383 | Đăng ký | |
1866 | 51L-699.79 | 160.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 69979 | Đăng ký | |
1867 | 14A-928.28 | 160.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số gánh | 92828 | Đăng ký | |
1868 | 19A-622.88 | 160.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 62288 | Đăng ký | |
1869 | 14A-982.22 | 160.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Tam hoa | 98222 | Đăng ký | |
1870 | 51L-583.88 | 160.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 58388 | Đăng ký | |
1871 | 19A-677.89 | 160.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số tiến 3 số | 67789 | Đăng ký | |
1872 | 51L-666.58 | 160.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 66658 | Đăng ký | |
1873 | 19A-698.68 | 160.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 69868 | Đăng ký | |
1874 | 19A-669.98 | 160.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 66998 | Đăng ký | |
1875 | 14A-978.89 | 160.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 97889 | Đăng ký | |
1876 | 19A-611.99 | 160.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số kép | 61199 | Đăng ký | |
1877 | 51K-796.99 | 160.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 79699 | Đăng ký | |
1878 | 90A-269.88 | 160.000.000đ | Tỉnh Hà Nam | Xe con | Lộc phát | 26988 | Đăng ký | |
1879 | 90A-262.89 | 160.000.000đ | Tỉnh Hà Nam | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 26289 | Đăng ký | |
1880 | 14A-937.99 | 160.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số kép | 93799 | Đăng ký | |
1881 | 14A-921.99 | 160.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số kép | 92199 | Đăng ký | |
1882 | 90A-233.39 | 160.000.000đ | Tỉnh Hà Nam | Xe con | Thần tài | 23339 | Đăng ký | |
1883 | 14A-932.99 | 160.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số kép | 93299 | Đăng ký | |
1884 | 90A-267.79 | 160.000.000đ | Tỉnh Hà Nam | Xe con | Thần tài | 26779 | Đăng ký | |
1885 | 14A-962.99 | 160.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số kép | 96299 | Đăng ký | |
1886 | 30L-775.75 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 77575 | Đăng ký | |
1887 | 14A-952.99 | 160.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số kép | 95299 | Đăng ký | |
1888 | 51K-880.00 | 160.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 88000 | Đăng ký | |
1889 | 51K-829.39 | 160.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 82939 | Đăng ký | |
1890 | 90C-139.39 | 160.000.000đ | Tỉnh Hà Nam | Xe tải - Xe bán tải | Thần tài | 13939 | Đăng ký | |
1891 | 88A-767.67 | 160.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 2 Phím | 76767 | Đăng ký | |
1892 | 51K-937.77 | 160.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 93777 | Đăng ký | |
1893 | 30L-318.86 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 31886 | Đăng ký | |
1894 | 51K-917.77 | 160.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 91777 | Đăng ký | |
1895 | 30K-900.66 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 90066 | Đăng ký | |
1896 | 30L-328.86 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 32886 | Đăng ký | |
1897 | 30K-900.88 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 90088 | Đăng ký | |
1898 | 30L-568.55 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 56855 | Đăng ký | |
1899 | 15K-223.86 | 160.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Lộc phát | 22386 | Đăng ký | |
1900 | 30L-935.99 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 93599 | Đăng ký | |
1901 | 30L-744.44 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 74444 | Đăng ký | |
1902 | 30L-583.99 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 58399 | Đăng ký | |
1903 | 30L-839.98 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 83998 | Đăng ký | |
1904 | 36C-468.68 | 160.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 46868 | Đăng ký | |
1905 | 30L-976.66 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 97666 | Đăng ký | |
1906 | 30L-996.38 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ông địa | 99638 | Đăng ký | |
1907 | 14K-009.89 | 160.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Số gánh | 00989 | Đăng ký | ||
1908 | 14K-009.79 | 160.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Thần tài | 00979 | Đăng ký | ||
1909 | 14K-006.68 | 160.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Lộc phát | 00668 | Đăng ký | ||
1910 | 19A-696.98 | 160.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 69698 | Đăng ký | |
1911 | 36K-111.16 | 160.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | 2 Phím | 11116 | Đăng ký | ||
1912 | 36K-111.68 | 160.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Lộc phát | 11168 | Đăng ký | ||
1913 | 36K-191.19 | 160.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | 2 Phím | 19119 | Đăng ký | ||
1914 | 98A-823.45 | 160.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số tiến 4 số | 82345 | Đăng ký | |
1915 | 30L-628.38 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 62838 | Đăng ký | |
1916 | 30M-331.33 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 33133 | Đăng ký | |
1917 | 30L-699.86 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 69986 | Đăng ký | |
1918 | 30L-365.99 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 36599 | Đăng ký | |
1919 | 30L-199.68 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 19968 | Đăng ký | |
1920 | 34A-935.55 | 160.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Tam hoa | 93555 | Đăng ký | |
1921 | 30L-229.68 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 22968 | Đăng ký | |
1922 | 34A-915.55 | 160.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Tam hoa | 91555 | Đăng ký | |
1923 | 30K-498.88 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 49888 | Đăng ký | |
1924 | 30L-229.69 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 22969 | Đăng ký | |
1925 | 30L-359.88 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 35988 | Đăng ký | |
1926 | 30L-365.65 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 36565 | Đăng ký | |
1927 | 30M-019.92 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 01992 | Đăng ký | |
1928 | 30M-003.03 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 00303 | Đăng ký | |
1929 | 34A-909.79 | 160.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Thần tài | 90979 | Đăng ký | |
1930 | 99A-822.86 | 160.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số gánh | 82286 | Đăng ký | |
1931 | 30M-019.95 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 01995 | Đăng ký | |
1932 | 30L-961.99 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 96199 | Đăng ký | |
1933 | 30L-295.68 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 29568 | Đăng ký | |
1934 | 34A-909.09 | 160.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | 2 Phím | 90909 | Đăng ký | |
1935 | 30L-223.79 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 22379 | Đăng ký | |
1936 | 34A-900.09 | 160.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | 2 Phím | 90009 | Đăng ký | |
1937 | 30L-178.78 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 17878 | Đăng ký | |
1938 | 30L-190.09 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 19009 | Đăng ký | |
1939 | 30L-199.59 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 19959 | Đăng ký | |
1940 | 34A-884.88 | 160.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | 2 Phím | 88488 | Đăng ký | |
1941 | 30L-290.99 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 29099 | Đăng ký | |
1942 | 30L-299.59 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 29959 | Đăng ký | |
1943 | 34A-911.88 | 160.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Lộc phát | 91188 | Đăng ký | |
1944 | 30L-309.09 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 30909 | Đăng ký | |
1945 | 34A-918.99 | 160.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Số kép | 91899 | Đăng ký | |
1946 | 30L-309.90 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 30990 | Đăng ký | |
1947 | 30L-339.59 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 33959 | Đăng ký | |
1948 | 34A-768.68 | 160.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Số gánh | 76868 | Đăng ký | |
1949 | 69A-133.39 | 160.000.000đ | Tỉnh Cà Mau | Xe con | Thần tài | 13339 | Đăng ký | |
1950 | 30L-373.73 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 37373 | Đăng ký | |
1951 | 30L-757.77 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 75777 | Đăng ký | |
1952 | 30L-328.82 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 32882 | Đăng ký | |
1953 | 30L-331.68 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 33168 | Đăng ký | |
1954 | 34A-899.66 | 160.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Lộc phát | 89966 | Đăng ký | |
1955 | 30L-377.89 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 37789 | Đăng ký | |
1956 | 30K-507.77 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 50777 | Đăng ký | |
1957 | 30L-359.95 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 35995 | Đăng ký | |
1958 | 30K-581.89 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 58189 | Đăng ký | |
1959 | 30L-362.26 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 36226 | Đăng ký | |
1960 | 99A-887.89 | 160.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số tiến 3 số | 88789 | Đăng ký | |
1961 | 30L-382.86 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 38286 | Đăng ký | |
1962 | 30L-619.90 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 61990 | Đăng ký | |
1963 | 19C-233.99 | 165.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe tải - Xe bán tải | Số kép | 23399 | Đăng ký | |
1964 | 89A-545.67 | 165.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | Số tiến 4 số | 54567 | Đăng ký | |
1965 | 89A-562.66 | 165.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | Lộc phát | 56266 | Đăng ký | |
1966 | 28A-211.11 | 165.000.000đ | Tỉnh Hòa Bình | Xe con | Tứ quý | 21111 | Đăng ký | |
1967 | 30L-326.62 | 165.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 32662 | Đăng ký | |
1968 | 89A-489.79 | 165.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | Thần tài | 48979 | Đăng ký | |
1969 | 30L-308.89 | 165.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 30889 | Đăng ký | |
1970 | 30L-519.96 | 165.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 51996 | Đăng ký | |
1971 | 30M-119.19 | 165.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 11919 | Đăng ký | |
1972 | 19A-665.66 | 165.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 66566 | Đăng ký | |
1973 | 19A-699.66 | 165.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 69966 | Đăng ký | |
1974 | 30K-999.26 | 165.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 99926 | Đăng ký | |
1975 | 29K-219.99 | 165.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 21999 | Đăng ký | |
1976 | 29K-119.19 | 165.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 11919 | Đăng ký | |
1977 | 30L-379.88 | 165.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 37988 | Đăng ký | |
1978 | 30K-868.95 | 165.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 86895 | Đăng ký | |
1979 | 30K-795.95 | 165.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 79595 | Đăng ký | |
1980 | 30L-686.80 | 165.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 68680 | Đăng ký | |
1981 | 36K-156.66 | 165.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Tam hoa | 15666 | Đăng ký | ||
1982 | 89A-555.25 | 165.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | 2 Phím | 55525 | Đăng ký | |
1983 | 98A-699.66 | 165.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 2 Phím | 69966 | Đăng ký | |
1984 | 98A-707.07 | 165.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 2 Phím | 70707 | Đăng ký | |
1985 | 30L-882.22 | 165.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 88222 | Đăng ký | |
1986 | 14A-863.63 | 165.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số gánh | 86363 | Đăng ký | |
1987 | 68A-336.88 | 165.000.000đ | Tỉnh Kiên Giang | Xe con | Lộc phát | 33688 | Đăng ký | |
1988 | 68A-335.68 | 165.000.000đ | Tỉnh Kiên Giang | Xe con | Lộc phát | 33568 | Đăng ký | |
1989 | 68A-332.68 | 165.000.000đ | Tỉnh Kiên Giang | Xe con | Lộc phát | 33268 | Đăng ký | |
1990 | 30K-663.83 | 165.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 66383 | Đăng ký | |
1991 | 99A-797.77 | 168.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Tam hoa | 79777 | Đăng ký | |
1992 | 48A-229.99 | 168.000.000đ | Tỉnh Đắk Nông | Xe con | Tam hoa | 22999 | Đăng ký | |
1993 | 75A-333.66 | 168.000.000đ | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Xe con | 2 Phím | 33366 | Đăng ký | |
1994 | 92A-393.99 | 168.000.000đ | Tỉnh Quảng Nam | Xe con | 2 Phím | 39399 | Đăng ký | |
1995 | 34A-968.66 | 168.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Lộc phát | 96866 | Đăng ký | |
1996 | 93A-456.89 | 168.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 45689 | Đăng ký | |
1997 | 93C-188.99 | 168.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe tải - Xe bán tải | Số kép | 18899 | Đăng ký | |
1998 | 93C-189.99 | 168.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 18999 | Đăng ký | |
1999 | 51L-585.68 | 168.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 58568 | Đăng ký | |
2000 | 30L-389.39 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 38939 | Đăng ký | |
2001 | 51L-995.68 | 168.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 99568 | Đăng ký | |
2002 | 36K-116.68 | 168.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Lộc phát | 11668 | Đăng ký | ||
2003 | 51D-977.99 | 168.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 97799 | Đăng ký | |
2004 | 51D-966.69 | 168.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 96669 | Đăng ký | |
2005 | 51D-986.86 | 168.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 98686 | Đăng ký | |
2006 | 51L-889.39 | 168.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 88939 | Đăng ký | |
2007 | 51L-806.66 | 168.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 80666 | Đăng ký | |
2008 | 51L-779.68 | 168.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 77968 | Đăng ký | |
2009 | 51L-655.65 | 168.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 65565 | Đăng ký | |
2010 | 51L-758.58 | 168.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 75858 | Đăng ký | |
2011 | 19A-538.88 | 168.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Tam hoa | 53888 | Đăng ký | |
2012 | 19A-559.59 | 168.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 55959 | Đăng ký | |
2013 | 19A-655.56 | 168.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 65556 | Đăng ký | |
2014 | 30M-326.68 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 32668 | Đăng ký | |
2015 | 30M-356.86 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 35686 | Đăng ký | |
2016 | 30M-365.36 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số taxi | 36536 | Đăng ký | |
2017 | 30L-296.99 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 29699 | Đăng ký | |
2018 | 30L-016.68 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 01668 | Đăng ký | |
2019 | 30L-213.79 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 21379 | Đăng ký | |
2020 | 30L-383.79 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 38379 | Đăng ký | |
2021 | 30L-399.19 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 39919 | Đăng ký | |
2022 | 30L-591.91 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 59191 | Đăng ký | |
2023 | 30K-733.88 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 73388 | Đăng ký | |
2024 | 30L-193.39 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 19339 | Đăng ký | |
2025 | 30L-197.89 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 19789 | Đăng ký | |
2026 | 30L-269.68 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 26968 | Đăng ký | |
2027 | 30L-313.99 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 31399 | Đăng ký | |
2028 | 30L-395.59 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 39559 | Đăng ký | |
2029 | 30L-688.58 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 68858 | Đăng ký | |
2030 | 30L-658.85 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 65885 | Đăng ký | |
2031 | 30L-361.61 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 36161 | Đăng ký | |
2032 | 30L-693.39 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 69339 | Đăng ký | |
2033 | 30L-998.96 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 99896 | Đăng ký | |
2034 | 30L-879.88 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 87988 | Đăng ký | |
2035 | 34A-900.00 | 168.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Tứ quý | 90000 | Đăng ký | |
2036 | 30L-938.86 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 93886 | Đăng ký | |
2037 | 30L-962.62 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 96262 | Đăng ký | |
2038 | 30L-819.82 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 81982 | Đăng ký | |
2039 | 30L-919.29 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 91929 | Đăng ký | |
2040 | 30L-898.28 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 89828 | Đăng ký | |
2041 | 30L-236.63 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 23663 | Đăng ký | |
2042 | 30L-218.86 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 21886 | Đăng ký | |
2043 | 30L-222.24 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 22224 | Đăng ký | |
2044 | 30L-256.65 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 25665 | Đăng ký | |
2045 | 30L-258.86 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 25886 | Đăng ký | |
2046 | 30L-265.56 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 26556 | Đăng ký | |
2047 | 30L-965.56 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 96556 | Đăng ký | |
2048 | 30L-681.89 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 68189 | Đăng ký | |
2049 | 30L-263.63 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 26363 | Đăng ký | |
2050 | 30L-985.88 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 98588 | Đăng ký | |
2051 | 30L-391.86 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 39186 | Đăng ký | |
2052 | 30L-182.68 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 18268 | Đăng ký | |
2053 | 30L-215.68 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 21568 | Đăng ký | |
2054 | 30L-899.19 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 89919 | Đăng ký | |
2055 | 30L-811.86 | 168.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 81186 | Đăng ký | |
2056 | 30L-313.31 | 169.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 31331 | Đăng ký | |
2057 | 60K-486.68 | 169.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số gánh | 48668 | Đăng ký | |
2058 | 93A-469.69 | 169.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Số gánh | 46969 | Đăng ký | |
2059 | 48A-259.99 | 169.000.000đ | Tỉnh Đắk Nông | Xe con | Tam hoa | 25999 | Đăng ký | |
2060 | 30K-939.95 | 169.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 93995 | Đăng ký | |
2061 | 30L-806.88 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 80688 | Đăng ký | |
2062 | 76A-258.88 | 170.000.000đ | Tỉnh Quảng Ngãi | Xe con | Tam hoa | 25888 | Đăng ký | |
2063 | 89A-552.99 | 170.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | Số kép | 55299 | Đăng ký | |
2064 | 99A-835.79 | 170.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số tiến 2 4 số | 83579 | Đăng ký | |
2065 | 99A-835.89 | 170.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 83589 | Đăng ký | |
2066 | 35A-398.68 | 170.000.000đ | Tỉnh Ninh Bình | Xe con | Số gánh | 39868 | Đăng ký | |
2067 | 98A-809.99 | 170.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Tam hoa | 80999 | Đăng ký | |
2068 | 89A-477.99 | 170.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | Số kép | 47799 | Đăng ký | |
2069 | 30K-663.69 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 66369 | Đăng ký | |
2070 | 30K-663.38 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ông địa | 66338 | Đăng ký | |
2071 | 34A-878.78 | 170.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | 2 Phím | 87878 | Đăng ký | |
2072 | 30L-979.77 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 97977 | Đăng ký | |
2073 | 30L-819.91 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 81991 | Đăng ký | |
2074 | 30L-622.86 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 62286 | Đăng ký | |
2075 | 30K-666.12 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 66612 | Đăng ký | |
2076 | 30K-770.99 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 77099 | Đăng ký | |
2077 | 30L-265.55 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 26555 | Đăng ký | |
2078 | 30L-995.66 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 99566 | Đăng ký | |
2079 | 30L-285.55 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 28555 | Đăng ký | |
2080 | 30L-555.82 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 55582 | Đăng ký | |
2081 | 30L-736.66 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 73666 | Đăng ký | |
2082 | 30L-859.88 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 85988 | Đăng ký | |
2083 | 30L-209.79 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 20979 | Đăng ký | |
2084 | 30L-209.89 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 20989 | Đăng ký | |
2085 | 30L-343.33 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 34333 | Đăng ký | |
2086 | 34C-398.88 | 170.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 39888 | Đăng ký | |
2087 | 30L-419.86 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 41986 | Đăng ký | |
2088 | 30K-459.59 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 45959 | Đăng ký | |
2089 | 30L-207.07 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 20707 | Đăng ký | |
2090 | 29K-228.28 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 22828 | Đăng ký | |
2091 | 30K-444.99 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 44499 | Đăng ký | |
2092 | 29K-236.36 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 23636 | Đăng ký | |
2093 | 29K-158.88 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 15888 | Đăng ký | |
2094 | 29K-113.33 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 11333 | Đăng ký | |
2095 | 29K-177.99 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số kép | 17799 | Đăng ký | |
2096 | 51L-588.85 | 170.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 58885 | Đăng ký | |
2097 | 30L-299.19 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 29919 | Đăng ký | |
2098 | 51L-579.68 | 170.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 57968 | Đăng ký | |
2099 | 30L-279.86 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 27986 | Đăng ký | |
2100 | 36K-028.88 | 170.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Tam hoa | 02888 | Đăng ký | ||
2101 | 30L-399.33 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 39933 | Đăng ký | |
2102 | 30M-019.79 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 01979 | Đăng ký | |
2103 | 30K-589.39 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 58939 | Đăng ký | |
2104 | 30L-292.22 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 29222 | Đăng ký | |
2105 | 30L-262.22 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 26222 | Đăng ký | |
2106 | 30L-328.89 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 32889 | Đăng ký | |
2107 | 30K-893.79 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 89379 | Đăng ký | |
2108 | 30L-393.88 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 39388 | Đăng ký | |
2109 | 30K-793.93 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 79393 | Đăng ký | |
2110 | 98A-828.86 | 170.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 82886 | Đăng ký | |
2111 | 99A-767.77 | 170.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Tam hoa | 76777 | Đăng ký | |
2112 | 30L-283.99 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 28399 | Đăng ký | |
2113 | 14A-918.86 | 170.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Lộc phát | 91886 | Đăng ký | |
2114 | 30K-806.66 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 80666 | Đăng ký | |
2115 | 98C-368.88 | 170.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 36888 | Đăng ký | |
2116 | 30L-863.83 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 86383 | Đăng ký | |
2117 | 98C-369.99 | 170.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 36999 | Đăng ký | |
2118 | 72A-781.81 | 170.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | Số gánh | 78181 | Đăng ký | |
2119 | 30K-905.55 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 90555 | Đăng ký | |
2120 | 19A-555.57 | 170.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 55557 | Đăng ký | |
2121 | 88A-693.99 | 170.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Số kép | 69399 | Đăng ký | |
2122 | 72A-777.22 | 170.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | 2 Phím | 77722 | Đăng ký | |
2123 | 30L-011.66 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 01166 | Đăng ký | |
2124 | 51K-886.69 | 170.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 88669 | Đăng ký | |
2125 | 30L-026.26 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 02626 | Đăng ký | |
2126 | 51K-993.79 | 170.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 99379 | Đăng ký | |
2127 | 72A-778.88 | 170.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | Tam hoa | 77888 | Đăng ký | |
2128 | 30M-077.79 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 07779 | Đăng ký | |
2129 | 30M-288.83 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 28883 | Đăng ký | |
2130 | 30M-362.68 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 36268 | Đăng ký | |
2131 | 30M-226.22 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 22622 | Đăng ký | |
2132 | 98A-734.56 | 170.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số tiến 4 số | 73456 | Đăng ký | |
2133 | 19A-693.89 | 170.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 69389 | Đăng ký | |
2134 | 30L-737.77 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 73777 | Đăng ký | |
2135 | 90A-266.79 | 170.000.000đ | Tỉnh Hà Nam | Xe con | Thần tài | 26679 | Đăng ký | |
2136 | 19A-663.89 | 170.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 66389 | Đăng ký | |
2137 | 30M-019.91 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 01991 | Đăng ký | |
2138 | 19A-585.85 | 170.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 58585 | Đăng ký | |
2139 | 30L-276.66 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 27666 | Đăng ký | |
2140 | 19A-616.16 | 170.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 61616 | Đăng ký | |
2141 | 30M-262.99 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 26299 | Đăng ký | |
2142 | 19A-696.89 | 170.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 69689 | Đăng ký | |
2143 | 30K-679.69 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 67969 | Đăng ký | |
2144 | 19A-669.79 | 170.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Thần tài | 66979 | Đăng ký | |
2145 | 30L-799.92 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 79992 | Đăng ký | |
2146 | 14A-919.87 | 170.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 91987 | Đăng ký | |
2147 | 30K-687.77 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 68777 | Đăng ký | |
2148 | 36A-987.77 | 170.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Tam hoa | 98777 | Đăng ký | |
2149 | 30K-538.88 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 53888 | Đăng ký | |
2150 | 14A-919.81 | 170.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 91981 | Đăng ký | |
2151 | 30L-982.86 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 98286 | Đăng ký | |
2152 | 30k-563.86 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 56386 | Đăng ký | |
2153 | 30K-867.77 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 86777 | Đăng ký | |
2154 | 30L-896.98 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 89698 | Đăng ký | |
2155 | 30L-981.98 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số taxi | 98198 | Đăng ký | |
2156 | 51L-856.66 | 170.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 85666 | Đăng ký | |
2157 | 19A-700.00 | 170.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Tứ quý | 70000 | Đăng ký | |
2158 | 30L-815.88 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 81588 | Đăng ký | |
2159 | 19A-633.99 | 170.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số kép | 63399 | Đăng ký | |
2160 | 30L-912.99 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 91299 | Đăng ký | |
2161 | 19A-622.66 | 170.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 62266 | Đăng ký | |
2162 | 30L-787.99 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 78799 | Đăng ký | |
2163 | 19A-693.99 | 170.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số kép | 69399 | Đăng ký | |
2164 | 30L-938.83 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 93883 | Đăng ký | |
2165 | 19A-699.93 | 170.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 69993 | Đăng ký | |
2166 | 30K-981.88 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 98188 | Đăng ký | |
2167 | 14A-975.55 | 170.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Tam hoa | 97555 | Đăng ký | |
2168 | 51L-867.79 | 170.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 86779 | Đăng ký | |
2169 | 49A-588.66 | 170.000.000đ | Tỉnh Lâm Đồng | Xe con | Lộc phát | 58866 | Đăng ký | |
2170 | 30L-895.89 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số taxi | 89589 | Đăng ký | |
2171 | 14A-999.81 | 170.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 99981 | Đăng ký | |
2172 | 14A-919.84 | 170.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 91984 | Đăng ký | |
2173 | 88A-787.77 | 170.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Tam hoa | 78777 | Đăng ký | |
2174 | 51L-668.69 | 170.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 66869 | Đăng ký | |
2175 | 14A-979.66 | 170.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Lộc phát | 97966 | Đăng ký | |
2176 | 14K-019.82 | 170.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Phong thủy tổng 10 | 01982 | Đăng ký | ||
2177 | 14K-019.83 | 170.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Phong thủy tổng 1 | 01983 | Đăng ký | ||
2178 | 73A-318.88 | 170.000.000đ | Tỉnh Quảng Bình | Xe con | Tam hoa | 31888 | Đăng ký | |
2179 | 14K-019.97 | 170.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Phong thủy tổng 6 | 01997 | Đăng ký | ||
2180 | 14K-048.88 | 170.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Tam hoa | 04888 | Đăng ký | ||
2181 | 14K-018.18 | 170.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Số gánh | 01818 | Đăng ký | ||
2182 | 60K-344.44 | 170.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Tứ quý | 34444 | Đăng ký | |
2183 | 14K-039.68 | 170.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Lộc phát | 03968 | Đăng ký | ||
2184 | 19A-693.93 | 170.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 69393 | Đăng ký | |
2185 | 69A-159.99 | 170.000.000đ | Tỉnh Cà Mau | Xe con | Tam hoa | 15999 | Đăng ký | |
2186 | 29K-298.98 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 29898 | Đăng ký | |
2187 | 37K-202.02 | 170.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | 2 Phím | 20202 | Đăng ký | |
2188 | 99A-823.45 | 170.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số tiến 4 số | 82345 | Đăng ký | |
2189 | 30L-995.88 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 99588 | Đăng ký | |
2190 | 14A-919.95 | 170.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 91995 | Đăng ký | |
2191 | 34A-900.99 | 170.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | 2 Phím | 90099 | Đăng ký | |
2192 | 60K-396.88 | 170.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Lộc phát | 39688 | Đăng ký | |
2193 | 34A-939.88 | 170.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Lộc phát | 93988 | Đăng ký | |
2194 | 34A-959.88 | 170.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Lộc phát | 95988 | Đăng ký | |
2195 | 34A-922.88 | 170.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Lộc phát | 92288 | Đăng ký | |
2196 | 34A-936.99 | 170.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Số kép | 93699 | Đăng ký | |
2197 | 34A-928.99 | 170.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Số kép | 92899 | Đăng ký | |
2198 | 99A-885.68 | 170.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Lộc phát | 88568 | Đăng ký | |
2199 | 90A-263.33 | 170.000.000đ | Tỉnh Hà Nam | Xe con | Tam hoa | 26333 | Đăng ký | |
2200 | 34A-897.99 | 170.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Số kép | 89799 | Đăng ký | |
2201 | 34A-893.99 | 170.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Số kép | 89399 | Đăng ký | |
2202 | 99A-866.69 | 170.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 86669 | Đăng ký | |
2203 | 30K-823.99 | 170.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 82399 | Đăng ký | |
2204 | 89A-469.69 | 175.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | Số gánh | 46969 | Đăng ký | |
2205 | 89A-486.88 | 175.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | Lộc phát | 48688 | Đăng ký | |
2206 | 30L-159.89 | 175.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 15989 | Đăng ký | |
2207 | 30L-168.83 | 175.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 16883 | Đăng ký | |
2208 | 51L-759.99 | 175.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 75999 | Đăng ký | |
2209 | 51L-583.83 | 175.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 58383 | Đăng ký | |
2210 | 30L-396.88 | 175.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 39688 | Đăng ký | |
2211 | 30K-689.39 | 175.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 68939 | Đăng ký | |
2212 | 30L-668.85 | 175.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 66885 | Đăng ký | |
2213 | 15K-333.32 | 175.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | 2 Phím | 33332 | Đăng ký | |
2214 | 30L-579.86 | 175.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 57986 | Đăng ký | |
2215 | 30L-757.79 | 175.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 75779 | Đăng ký | |
2216 | 15K-378.88 | 175.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Tam hoa | 37888 | Đăng ký | |
2217 | 30L-555.75 | 175.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 55575 | Đăng ký | |
2218 | 72A-789.98 | 175.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | Số gánh | 78998 | Đăng ký | |
2219 | 51L-687.68 | 179.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 68768 | Đăng ký | |
2220 | 51L-679.39 | 179.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 67939 | Đăng ký | |
2221 | 51L-879.39 | 179.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 87939 | Đăng ký | |
2222 | 51L-757.57 | 179.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 75757 | Đăng ký | |
2223 | 60K-577.99 | 179.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Số kép | 57799 | Đăng ký | |
2224 | 61K-379.39 | 179.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Thần tài | 37939 | Đăng ký | |
2225 | 30L-656.99 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 65699 | Đăng ký | |
2226 | 99A-779.97 | 179.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 2 Phím | 77997 | Đăng ký | |
2227 | 93A-489.89 | 179.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Số gánh | 48989 | Đăng ký | |
2228 | 93A-486.86 | 179.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Số gánh | 48686 | Đăng ký | |
2229 | 84A-134.56 | 179.000.000đ | Tỉnh Trà Vinh | Xe con | Số tiến 4 số | 13456 | Đăng ký | |
2230 | 37K-268.79 | 179.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | Thần tài | 26879 | Đăng ký | |
2231 | 43A-928.28 | 179.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | Số gánh | 92828 | Đăng ký | |
2232 | 30M-339.88 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 33988 | Đăng ký | |
2233 | 30L-288.38 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 28838 | Đăng ký | |
2234 | 30L-329.29 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 32929 | Đăng ký | |
2235 | 30L-119.95 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 11995 | Đăng ký | |
2236 | 30L-019.96 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 01996 | Đăng ký | |
2237 | 30K-819.93 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 81993 | Đăng ký | |
2238 | 30L-388.28 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 38828 | Đăng ký | |
2239 | 30L-316.16 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 31616 | Đăng ký | |
2240 | 30L-361.68 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 36168 | Đăng ký | |
2241 | 30L-313.79 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 31379 | Đăng ký | |
2242 | 93C-189.89 | 179.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 18989 | Đăng ký | |
2243 | 30L-388.58 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 38858 | Đăng ký | |
2244 | 30L-381.68 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 38168 | Đăng ký | |
2245 | 30L-113.79 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 11379 | Đăng ký | |
2246 | 30L-182.28 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 18228 | Đăng ký | |
2247 | 30L-322.66 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 32266 | Đăng ký | |
2248 | 30L-662.26 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 66226 | Đăng ký | |
2249 | 99A-800.00 | 179.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Tứ quý | 80000 | Đăng ký | |
2250 | 30L-695.95 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 69595 | Đăng ký | |
2251 | 30L-588.55 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 58855 | Đăng ký | |
2252 | 30L-258.85 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 25885 | Đăng ký | |
2253 | 30L-222.19 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 22219 | Đăng ký | |
2254 | 30L-239.93 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 23993 | Đăng ký | |
2255 | 60K-618.88 | 179.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Tam hoa | 61888 | Đăng ký | |
2256 | 30L-252.88 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 25288 | Đăng ký | |
2257 | 60K-565.56 | 179.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 56556 | Đăng ký | |
2258 | 36K-111.79 | 179.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Thần tài | 11179 | Đăng ký | ||
2259 | 30L-261.68 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 26168 | Đăng ký | |
2260 | 60K-588.58 | 179.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 58858 | Đăng ký | |
2261 | 30L-599.69 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 59969 | Đăng ký | |
2262 | 60K-599.59 | 179.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 59959 | Đăng ký | |
2263 | 30L-867.79 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 86779 | Đăng ký | |
2264 | 30L-755.99 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 75599 | Đăng ký | |
2265 | 30L-799.98 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 79998 | Đăng ký | |
2266 | 30L-325.25 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 32525 | Đăng ký | |
2267 | 30L-397.77 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 39777 | Đăng ký | |
2268 | 30L-381.81 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 38181 | Đăng ký | |
2269 | 30L-221.88 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 22188 | Đăng ký | |
2270 | 30L-288.85 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 28885 | Đăng ký | |
2271 | 30L-324.68 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 2 4 số | 32468 | Đăng ký | |
2272 | 30L-331.88 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 33188 | Đăng ký | |
2273 | 30L-681.81 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 68181 | Đăng ký | |
2274 | 30L-667.66 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 66766 | Đăng ký | |
2275 | 30L-551.88 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 55188 | Đăng ký | |
2276 | 30L-392.29 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 39229 | Đăng ký | |
2277 | 30L-868.85 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 86885 | Đăng ký | |
2278 | 30L-575.79 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 2 3 số | 57579 | Đăng ký | |
2279 | 30L-776.66 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 77666 | Đăng ký | |
2280 | 30M-119.98 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 11998 | Đăng ký | |
2281 | 61K-508.88 | 179.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Tam hoa | 50888 | Đăng ký | |
2282 | 30L-252.25 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 25225 | Đăng ký | |
2283 | 51L-878.68 | 179.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 87868 | Đăng ký | |
2284 | 30L-325.68 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 32568 | Đăng ký | |
2285 | 51L-882.28 | 179.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 88228 | Đăng ký | |
2286 | 30L-511.55 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 51155 | Đăng ký | |
2287 | 51L-622.62 | 179.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 62262 | Đăng ký | |
2288 | 51L-811.66 | 179.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 81166 | Đăng ký | |
2289 | 51L-892.92 | 179.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 89292 | Đăng ký | |
2290 | 51L-776.66 | 179.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 77666 | Đăng ký | |
2291 | 51L-858.55 | 179.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 85855 | Đăng ký | |
2292 | 65A-518.88 | 179.000.000đ | Thành phố Cần Thơ | Xe con | Tam hoa | 51888 | Đăng ký | |
2293 | 36K-177.99 | 179.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Số kép | 17799 | Đăng ký | ||
2294 | 30M-292.29 | 179.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 29229 | Đăng ký | |
2295 | 79A-555.65 | 179.000.000đ | Tỉnh Khánh Hòa | Xe con | 2 Phím | 55565 | Đăng ký | |
2296 | 28A-222.99 | 179.000.000đ | Tỉnh Hòa Bình | Xe con | 2 Phím | 22299 | Đăng ký | |
2297 | 98A-811.88 | 179.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 2 Phím | 81188 | Đăng ký | |
2298 | 14A-995.68 | 179.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Lộc phát | 99568 | Đăng ký | |
2299 | 99A-882.99 | 180.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số kép | 88299 | Đăng ký | |
2300 | 37K-358.89 | 180.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 35889 | Đăng ký | |
2301 | 99A-885.85 | 180.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 2 Phím | 88585 | Đăng ký | |
2302 | 30L-185.86 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 18586 | Đăng ký | |
2303 | 15K-323.45 | 180.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Số tiến 4 số | 32345 | Đăng ký | |
2304 | 99A-778.79 | 180.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Thần tài | 77879 | Đăng ký | |
2305 | 15K-165.65 | 180.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Số gánh | 16565 | Đăng ký | |
2306 | 88A-658.86 | 180.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Lộc phát | 65886 | Đăng ký | |
2307 | 17A-508.88 | 180.000.000đ | Tỉnh Thái Bình | Xe con | Tam hoa | 50888 | Đăng ký | |
2308 | 89A-565.79 | 180.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | Số tiến 2 3 số | 56579 | Đăng ký | |
2309 | 35A-399.66 | 180.000.000đ | Tỉnh Ninh Bình | Xe con | Lộc phát | 39966 | Đăng ký | |
2310 | 88A-681.88 | 180.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Lộc phát | 68188 | Đăng ký | |
2311 | 35A-395.95 | 180.000.000đ | Tỉnh Ninh Bình | Xe con | Số gánh | 39595 | Đăng ký | |
2312 | 35A-382.68 | 180.000.000đ | Tỉnh Ninh Bình | Xe con | Lộc phát | 38268 | Đăng ký | |
2313 | 30L-156.69 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 15669 | Đăng ký | |
2314 | 35A-395.55 | 180.000.000đ | Tỉnh Ninh Bình | Xe con | Tam hoa | 39555 | Đăng ký | |
2315 | 88A-699.98 | 180.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 69998 | Đăng ký | |
2316 | 35C-168.86 | 180.000.000đ | Tỉnh Ninh Bình | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 16886 | Đăng ký | |
2317 | 88A-695.99 | 180.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Số kép | 69599 | Đăng ký | |
2318 | 30L-583.88 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 58388 | Đăng ký | |
2319 | 30L-619.97 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 61997 | Đăng ký | |
2320 | 30L-365.56 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 36556 | Đăng ký | |
2321 | 30L-176.76 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 17676 | Đăng ký | |
2322 | 30M-373.73 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 37373 | Đăng ký | |
2323 | 30L-179.97 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 17997 | Đăng ký | |
2324 | 30L-361.66 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 36166 | Đăng ký | |
2325 | 30M-109.09 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 10909 | Đăng ký | |
2326 | 30M-368.36 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số taxi | 36836 | Đăng ký | |
2327 | 30M-125.68 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 12568 | Đăng ký | |
2328 | 30M-319.19 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 31919 | Đăng ký | |
2329 | 30L-777.67 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 77767 | Đăng ký | |
2330 | 30K-819.95 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 81995 | Đăng ký | |
2331 | 30L-293.39 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 29339 | Đăng ký | |
2332 | 30L-293.99 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 29399 | Đăng ký | |
2333 | 30M-287.89 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 28789 | Đăng ký | |
2334 | 30L-599.55 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 59955 | Đăng ký | |
2335 | 30K-816.89 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 81689 | Đăng ký | |
2336 | 30L-135.88 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 13588 | Đăng ký | |
2337 | 30K-959.66 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 95966 | Đăng ký | |
2338 | 30L-295.99 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 29599 | Đăng ký | |
2339 | 30L-399.86 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 39986 | Đăng ký | |
2340 | 30L-688.39 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 68839 | Đăng ký | |
2341 | 30L-099.98 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 09998 | Đăng ký | |
2342 | 90A-282.99 | 180.000.000đ | Tỉnh Hà Nam | Xe con | Số kép | 28299 | Đăng ký | |
2343 | 30L-883.69 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 88369 | Đăng ký | |
2344 | 30L-099.96 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 09996 | Đăng ký | |
2345 | 34C-389.89 | 180.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 38989 | Đăng ký | |
2346 | 30K-668.58 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 66858 | Đăng ký | |
2347 | 30K-819.87 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 81987 | Đăng ký | |
2348 | 30L-624.68 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 2 4 số | 62468 | Đăng ký | |
2349 | 30K-697.77 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 69777 | Đăng ký | |
2350 | 30L-235.99 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 23599 | Đăng ký | |
2351 | 30L-618.68 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 61868 | Đăng ký | |
2352 | 30L-166.61 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 16661 | Đăng ký | |
2353 | 30L-187.89 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 18789 | Đăng ký | |
2354 | 30L-191.88 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 19188 | Đăng ký | |
2355 | 30L-232.88 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 23288 | Đăng ký | |
2356 | 30L-818.28 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 81828 | Đăng ký | |
2357 | 30L-295.59 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 29559 | Đăng ký | |
2358 | 30L-666.58 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 66658 | Đăng ký | |
2359 | 30L-269.96 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 26996 | Đăng ký | |
2360 | 30L-362.66 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 36266 | Đăng ký | |
2361 | 30L-368.39 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 36839 | Đăng ký | |
2362 | 30L-382.28 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 38228 | Đăng ký | |
2363 | 30K-255.59 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 25559 | Đăng ký | |
2364 | 30L-382.68 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 38268 | Đăng ký | |
2365 | 30L-987.99 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 98799 | Đăng ký | |
2366 | 30L-619.95 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 61995 | Đăng ký | |
2367 | 30L-945.67 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 4 số | 94567 | Đăng ký | |
2368 | 30L-888.62 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 88862 | Đăng ký | |
2369 | 14A-897.97 | 180.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Số gánh | 89797 | Đăng ký | |
2370 | 98A-856.68 | 180.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 85668 | Đăng ký | |
2371 | 30L-933.68 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 93368 | Đăng ký | |
2372 | 30L-575.75 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 57575 | Đăng ký | |
2373 | 30L-796.68 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 79668 | Đăng ký | |
2374 | 30L-775.77 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 77577 | Đăng ký | |
2375 | 30L-636.79 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 63679 | Đăng ký | |
2376 | 30L-973.79 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 97379 | Đăng ký | |
2377 | 30M-056.78 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 4 số | 05678 | Đăng ký | |
2378 | 30L-165.65 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 16565 | Đăng ký | |
2379 | 30M-212.22 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 21222 | Đăng ký | |
2380 | 30L-788.87 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 78887 | Đăng ký | |
2381 | 30k-886.38 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ông địa | 88638 | Đăng ký | |
2382 | 30L-289.86 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 28986 | Đăng ký | |
2383 | 30L-256.86 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 25686 | Đăng ký | |
2384 | 30L-345.55 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 34555 | Đăng ký | |
2385 | 30L-257.89 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 25789 | Đăng ký | |
2386 | 30K-439.39 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 43939 | Đăng ký | |
2387 | 30L-337.37 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 33737 | Đăng ký | |
2388 | 30L-811.66 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 81166 | Đăng ký | |
2389 | 30K-999.85 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 99985 | Đăng ký | |
2390 | 30L-929.88 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 92988 | Đăng ký | |
2391 | 30K-438.38 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 43838 | Đăng ký | |
2392 | 30L-988.38 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 98838 | Đăng ký | |
2393 | 30L-909.68 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 90968 | Đăng ký | |
2394 | 51L-557.57 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 55757 | Đăng ký | |
2395 | 30L-880.80 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 88080 | Đăng ký | |
2396 | 30L-012.22 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 01222 | Đăng ký | |
2397 | 30L-992.89 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 99289 | Đăng ký | |
2398 | 29K-298.88 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 29888 | Đăng ký | |
2399 | 30L-986.96 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 98696 | Đăng ký | |
2400 | 30L-829.79 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 82979 | Đăng ký | |
2401 | 30L-869.39 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 86939 | Đăng ký | |
2402 | 30L-819.85 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 81985 | Đăng ký | |
2403 | 30L-856.86 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 85686 | Đăng ký | |
2404 | 43A-958.88 | 180.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | Tam hoa | 95888 | Đăng ký | |
2405 | 30L-818.98 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 81898 | Đăng ký | |
2406 | 30L-626.99 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 62699 | Đăng ký | |
2407 | 51L-586.88 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 58688 | Đăng ký | |
2408 | 30L-795.99 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 79599 | Đăng ký | |
2409 | 30L-697.99 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 69799 | Đăng ký | |
2410 | 30L-828.58 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 82858 | Đăng ký | |
2411 | 30L-798.68 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 79868 | Đăng ký | |
2412 | 98A-719.99 | 180.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Tam hoa | 71999 | Đăng ký | |
2413 | 30L-676.67 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 67667 | Đăng ký | |
2414 | 30L-792.68 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 79268 | Đăng ký | |
2415 | 30L-328.28 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 32828 | Đăng ký | |
2416 | 30L-788.78 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 78878 | Đăng ký | |
2417 | 30L-698.96 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 69896 | Đăng ký | |
2418 | 30K-589.69 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 58969 | Đăng ký | |
2419 | 30L-335.89 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 33589 | Đăng ký | |
2420 | 30L-335.35 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 33535 | Đăng ký | |
2421 | 30L-592.92 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 59292 | Đăng ký | |
2422 | 30K-989.39 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 98939 | Đăng ký | |
2423 | 29K-288.66 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Lộc phát | 28866 | Đăng ký | |
2424 | 30K-987.99 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 98799 | Đăng ký | |
2425 | 30M-117.89 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 11789 | Đăng ký | |
2426 | 30L-222.38 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ông địa | 22238 | Đăng ký | |
2427 | 30M-368.38 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 36838 | Đăng ký | |
2428 | 30K-718.88 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 71888 | Đăng ký | |
2429 | 30L-985.85 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 98585 | Đăng ký | |
2430 | 30L-118.66 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 11866 | Đăng ký | |
2431 | 30L-386.89 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 38689 | Đăng ký | |
2432 | 30K-558.79 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 55879 | Đăng ký | |
2433 | 30L-768.79 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 76879 | Đăng ký | |
2434 | 36K-029.99 | 180.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Tam hoa | 02999 | Đăng ký | ||
2435 | 34A-806.66 | 180.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Tam hoa | 80666 | Đăng ký | |
2436 | 98A-698.79 | 180.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 69879 | Đăng ký | |
2437 | 43A-856.66 | 180.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | Tam hoa | 85666 | Đăng ký | |
2438 | 30K-690.09 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 69009 | Đăng ký | |
2439 | 98A-828.68 | 180.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số gánh | 82868 | Đăng ký | |
2440 | 51K-882.86 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 88286 | Đăng ký | |
2441 | 51L-519.19 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 51919 | Đăng ký | |
2442 | 30L-191.39 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 19139 | Đăng ký | |
2443 | 51L-522.99 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 52299 | Đăng ký | |
2444 | 60K-566.65 | 180.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 56665 | Đăng ký | |
2445 | 51K-885.89 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 88589 | Đăng ký | |
2446 | 60K-588.85 | 180.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 58885 | Đăng ký | |
2447 | 51L-766.68 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 76668 | Đăng ký | |
2448 | 60K-608.88 | 180.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Tam hoa | 60888 | Đăng ký | |
2449 | 98A-816.66 | 180.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Tam hoa | 81666 | Đăng ký | |
2450 | 14A-888.14 | 180.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 88814 | Đăng ký | |
2451 | 30L-678.90 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 67890 | Đăng ký | |
2452 | 51L-888.95 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 88895 | Đăng ký | |
2453 | 30L-569.96 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 56996 | Đăng ký | |
2454 | 51L-757.77 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 75777 | Đăng ký | |
2455 | 30L-332.88 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 33288 | Đăng ký | |
2456 | 30L-868.83 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 86883 | Đăng ký | |
2457 | 51L-623.45 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số tiến 4 số | 62345 | Đăng ký | |
2458 | 30L-380.88 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 38088 | Đăng ký | |
2459 | 51L-718.88 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 71888 | Đăng ký | |
2460 | 30L-183.99 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 18399 | Đăng ký | |
2461 | 36K-113.68 | 180.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Lộc phát | 11368 | Đăng ký | ||
2462 | 51L-399.66 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 39966 | Đăng ký | |
2463 | 51L-916.66 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 91666 | Đăng ký | |
2464 | 51L-887.79 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 88779 | Đăng ký | |
2465 | 30M-395.59 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 39559 | Đăng ký | |
2466 | 51L-823.45 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số tiến 4 số | 82345 | Đăng ký | |
2467 | 51L-893.93 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 89393 | Đăng ký | |
2468 | 30M-193.39 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 19339 | Đăng ký | |
2469 | 30K-686.33 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 68633 | Đăng ký | |
2470 | 51L-839.93 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 83993 | Đăng ký | |
2471 | 30L-679.97 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 67997 | Đăng ký | |
2472 | 51L-522.66 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 52266 | Đăng ký | |
2473 | 30L-886.38 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ông địa | 88638 | Đăng ký | |
2474 | 30L-734.56 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 4 số | 73456 | Đăng ký | |
2475 | 51L-558.85 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 55885 | Đăng ký | |
2476 | 51L-687.97 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 68797 | Đăng ký | |
2477 | 30L-688.18 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 68818 | Đăng ký | |
2478 | 51L-682.86 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 68286 | Đăng ký | |
2479 | 30L-277.88 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 27788 | Đăng ký | |
2480 | 51L-866.69 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 86669 | Đăng ký | |
2481 | 30L-908.89 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 90889 | Đăng ký | |
2482 | 51L-688.39 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 68839 | Đăng ký | |
2483 | 30M-098.89 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 09889 | Đăng ký | |
2484 | 98A-822.99 | 180.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số kép | 82299 | Đăng ký | |
2485 | 51L-878.87 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 87887 | Đăng ký | |
2486 | 30M-196.69 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 19669 | Đăng ký | |
2487 | 51K-916.66 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 91666 | Đăng ký | |
2488 | 51L-844.44 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tứ quý | 84444 | Đăng ký | |
2489 | 30L-919.81 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 91981 | Đăng ký | |
2490 | 51L-819.91 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 81991 | Đăng ký | |
2491 | 30K-823.33 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 82333 | Đăng ký | |
2492 | 30L-555.22 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 55522 | Đăng ký | |
2493 | 19A-600.00 | 180.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Tứ quý | 60000 | Đăng ký | |
2494 | 51L-788.68 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 78868 | Đăng ký | |
2495 | 19A-666.60 | 180.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 66660 | Đăng ký | |
2496 | 51L-665.65 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 66565 | Đăng ký | |
2497 | 30L-319.39 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 31939 | Đăng ký | |
2498 | 98A-833.68 | 180.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 83368 | Đăng ký | |
2499 | 19A-666.67 | 180.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 66667 | Đăng ký | |
2500 | 30K-717.79 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 71779 | Đăng ký | |
2501 | 51L-019.99 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 01999 | Đăng ký | |
2502 | 19A-666.78 | 180.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số tiến 3 số | 66678 | Đăng ký | |
2503 | 23C-077.77 | 180.000.000đ | Tỉnh Hà Giang | Xe tải - Xe bán tải | Tứ quý | 07777 | Đăng ký | |
2504 | 30L-737.79 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 73779 | Đăng ký | |
2505 | 19A-699.89 | 180.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 69989 | Đăng ký | |
2506 | 30K-833.79 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 83379 | Đăng ký | |
2507 | 19A-696.68 | 180.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 69668 | Đăng ký | |
2508 | 30K-929.59 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 92959 | Đăng ký | |
2509 | 19A-699.68 | 180.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 69968 | Đăng ký | |
2510 | 36K-158.68 | 180.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Số gánh | 15868 | Đăng ký | ||
2511 | 19A-683.88 | 180.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 68388 | Đăng ký | |
2512 | 19A-709.99 | 180.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Tam hoa | 70999 | Đăng ký | |
2513 | 30L-080.99 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 08099 | Đăng ký | |
2514 | 90A-222.69 | 180.000.000đ | Tỉnh Hà Nam | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 22269 | Đăng ký | |
2515 | 20A-855.58 | 180.000.000đ | Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 2 Phím | 85558 | Đăng ký | |
2516 | 19A-678.68 | 180.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 67868 | Đăng ký | |
2517 | 60C-689.89 | 180.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 68989 | Đăng ký | |
2518 | 30L-345.86 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 34586 | Đăng ký | |
2519 | 60C-688.99 | 180.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe tải - Xe bán tải | Số kép | 68899 | Đăng ký | |
2520 | 30L-315.55 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 31555 | Đăng ký | |
2521 | 60C-666.79 | 180.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe tải - Xe bán tải | Thần tài | 66679 | Đăng ký | |
2522 | 30M-355.66 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 35566 | Đăng ký | |
2523 | 30L-418.88 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 41888 | Đăng ký | |
2524 | 30K-789.86 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 78986 | Đăng ký | |
2525 | 30L-868.58 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 86858 | Đăng ký | |
2526 | 51L-686.96 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 68696 | Đăng ký | |
2527 | 30L-887.99 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 88799 | Đăng ký | |
2528 | 51L-666.18 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 66618 | Đăng ký | |
2529 | 14A-963.33 | 180.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Tam hoa | 96333 | Đăng ký | |
2530 | 14A-911.19 | 180.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 2 Phím | 91119 | Đăng ký | |
2531 | 43A-888.39 | 180.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | Thần tài | 88839 | Đăng ký | |
2532 | 98C-368.68 | 180.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 36868 | Đăng ký | |
2533 | 30K-693.93 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 69393 | Đăng ký | |
2534 | 30L-227.99 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 22799 | Đăng ký | |
2535 | 14A-922.29 | 180.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 2 Phím | 92229 | Đăng ký | |
2536 | 75A-388.66 | 180.000.000đ | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Xe con | Lộc phát | 38866 | Đăng ký | |
2537 | 36K-222.29 | 180.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | 2 Phím | 22229 | Đăng ký | ||
2538 | 30L-718.88 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 71888 | Đăng ký | |
2539 | 30L-728.88 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 72888 | Đăng ký | |
2540 | 30L-648.88 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 64888 | Đăng ký | |
2541 | 30L-948.88 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 94888 | Đăng ký | |
2542 | 79A-566.69 | 180.000.000đ | Tỉnh Khánh Hòa | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 56669 | Đăng ký | |
2543 | 51L-863.68 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 86368 | Đăng ký | |
2544 | 51L-796.79 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 79679 | Đăng ký | |
2545 | 30K-992.68 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 99268 | Đăng ký | |
2546 | 14A-998.79 | 180.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Thần tài | 99879 | Đăng ký | |
2547 | 14A-991.79 | 180.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Thần tài | 99179 | Đăng ký | |
2548 | 30L-002.88 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 00288 | Đăng ký | |
2549 | 30M-000.06 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 00006 | Đăng ký | |
2550 | 30K-777.55 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 77755 | Đăng ký | |
2551 | 30K-777.39 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 77739 | Đăng ký | |
2552 | 61K-356.66 | 180.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Tam hoa | 35666 | Đăng ký | |
2553 | 30K-978.98 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 97898 | Đăng ký | |
2554 | 51L-119.91 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 11991 | Đăng ký | |
2555 | 30L-233.38 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ông địa | 23338 | Đăng ký | |
2556 | 98A-899.79 | 180.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 89979 | Đăng ký | |
2557 | 98A-739.99 | 180.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Tam hoa | 73999 | Đăng ký | |
2558 | 30M-288.98 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 28898 | Đăng ký | |
2559 | 51D-992.92 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 99292 | Đăng ký | |
2560 | 30L-589.88 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 58988 | Đăng ký | |
2561 | 51D-993.93 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 99393 | Đăng ký | |
2562 | 30L-559.66 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 55966 | Đăng ký | |
2563 | 51D-995.95 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 99595 | Đăng ký | |
2564 | 30L-833.66 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 83366 | Đăng ký | |
2565 | 51D-996.96 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 99696 | Đăng ký | |
2566 | 51D-997.97 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 99797 | Đăng ký | |
2567 | 51D-996.66 | 180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 99666 | Đăng ký | |
2568 | 34A-976.66 | 180.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Tam hoa | 97666 | Đăng ký | |
2569 | 34A-876.66 | 180.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Tam hoa | 87666 | Đăng ký | |
2570 | 34A-906.66 | 180.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Tam hoa | 90666 | Đăng ký | |
2571 | 30L-117.89 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 11789 | Đăng ký | |
2572 | 34A-865.55 | 180.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Tam hoa | 86555 | Đăng ký | |
2573 | 99A-779.68 | 180.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Lộc phát | 77968 | Đăng ký | |
2574 | 30L-979.39 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 97939 | Đăng ký | |
2575 | 30L-979.86 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 97986 | Đăng ký | |
2576 | 37K-335.35 | 180.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | 2 Phím | 33535 | Đăng ký | |
2577 | 37K-333.89 | 180.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 33389 | Đăng ký | |
2578 | 14A-999.77 | 180.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 2 Phím | 99977 | Đăng ký | |
2579 | 14A-799.66 | 180.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Lộc phát | 79966 | Đăng ký | |
2580 | 34A-808.68 | 180.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Số gánh | 80868 | Đăng ký | |
2581 | 60K-528.88 | 180.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Tam hoa | 52888 | Đăng ký | |
2582 | 90A-262.88 | 180.000.000đ | Tỉnh Hà Nam | Xe con | Lộc phát | 26288 | Đăng ký | |
2583 | 30K-776.99 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 77699 | Đăng ký | |
2584 | 90A-262.99 | 180.000.000đ | Tỉnh Hà Nam | Xe con | Số kép | 26299 | Đăng ký | |
2585 | 30L-773.99 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 77399 | Đăng ký | |
2586 | 30L-822.82 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 82282 | Đăng ký | |
2587 | 30L-836.99 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 83699 | Đăng ký | |
2588 | 30K-929.68 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 92968 | Đăng ký | |
2589 | 30L-889.66 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 88966 | Đăng ký | |
2590 | 30L-567.69 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 56769 | Đăng ký | |
2591 | 30K-631.79 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 63179 | Đăng ký | |
2592 | 30L-661.16 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 66116 | Đăng ký | |
2593 | 30L-099.79 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 09979 | Đăng ký | |
2594 | 30L-667.69 | 180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 66769 | Đăng ký | |
2595 | 99A-896.68 | 180.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Lộc phát | 89668 | Đăng ký | |
2596 | 99A-869.68 | 180.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Lộc phát | 86968 | Đăng ký | |
2597 | 89A-488.89 | 185.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 48889 | Đăng ký | |
2598 | 90C-135.79 | 185.000.000đ | Tỉnh Hà Nam | Xe tải - Xe bán tải | Số tiến 2 5 số | 13579 | Đăng ký | |
2599 | 89C-338.88 | 185.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 33888 | Đăng ký | |
2600 | 89A-555.77 | 185.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | 2 Phím | 55577 | Đăng ký | |
2601 | 89A-555.98 | 185.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 55598 | Đăng ký | |
2602 | 89C-333.38 | 185.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 33338 | Đăng ký | |
2603 | 30L-395.95 | 185.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 39595 | Đăng ký | |
2604 | 30K-698.86 | 185.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 69886 | Đăng ký | |
2605 | 30K-689.69 | 185.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 68969 | Đăng ký | |
2606 | 89A-559.79 | 185.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | Thần tài | 55979 | Đăng ký | |
2607 | 68A-333.89 | 185.000.000đ | Tỉnh Kiên Giang | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 33389 | Đăng ký | |
2608 | 51L-511.99 | 185.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 51199 | Đăng ký | |
2609 | 51L-522.55 | 185.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 52255 | Đăng ký | |
2610 | 89A-488.99 | 186.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | Số kép | 48899 | Đăng ký | |
2611 | 30M-228.22 | 188.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 22822 | Đăng ký | |
2612 | 30L-227.77 | 188.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 22777 | Đăng ký | |
2613 | 30L-337.77 | 188.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 33777 | Đăng ký | |
2614 | 30L-196.68 | 188.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 19668 | Đăng ký | |
2615 | 30L-198.68 | 188.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 19868 | Đăng ký | |
2616 | 30L-296.68 | 188.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 29668 | Đăng ký | |
2617 | 30L-288.33 | 188.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 28833 | Đăng ký | |
2618 | 30L-633.86 | 188.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 63386 | Đăng ký | |
2619 | 30L-655.65 | 188.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 65565 | Đăng ký | |
2620 | 30L-661.86 | 188.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 66186 | Đăng ký | |
2621 | 30L-833.39 | 188.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 83339 | Đăng ký | |
2622 | 30L-139.93 | 188.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 13993 | Đăng ký | |
2623 | 51L-613.68 | 188.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 61368 | Đăng ký | |
2624 | 36K-118.18 | 188.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | 2 Phím | 11818 | Đăng ký | ||
2625 | 19A-678.98 | 188.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 67898 | Đăng ký | |
2626 | 36K-166.86 | 188.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Số gánh | 16686 | Đăng ký | ||
2627 | 19A-658.68 | 188.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Số gánh | 65868 | Đăng ký | |
2628 | 30L-211.66 | 189.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 21166 | Đăng ký | |
2629 | 30L-311.66 | 189.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 31166 | Đăng ký | |
2630 | 30K-662.86 | 189.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 66286 | Đăng ký | |
2631 | 30L-089.98 | 189.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 08998 | Đăng ký | |
2632 | 30L-088.98 | 189.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 08898 | Đăng ký | |
2633 | 30L-099.89 | 189.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 09989 | Đăng ký | |
2634 | 30K-958.86 | 189.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 95886 | Đăng ký | |
2635 | 30L-881.68 | 189.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 88168 | Đăng ký | |
2636 | 30L-882.68 | 189.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 88268 | Đăng ký | |
2637 | 30L-789.68 | 189.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 78968 | Đăng ký | |
2638 | 51L-999.83 | 189.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 99983 | Đăng ký | |
2639 | 60K-585.88 | 189.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 2 Phím | 58588 | Đăng ký | |
2640 | 19A-655.66 | 189.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 65566 | Đăng ký | |
2641 | 19A-661.66 | 189.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 66166 | Đăng ký | |
2642 | 61K-588.66 | 189.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Lộc phát | 58866 | Đăng ký | |
2643 | 19B-024.68 | 190.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe khách | Số tiến 2 5 số | 02468 | Đăng ký | |
2644 | 19C-238.88 | 190.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 23888 | Đăng ký | |
2645 | 19C-258.88 | 190.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 25888 | Đăng ký | |
2646 | 19C-259.99 | 190.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 25999 | Đăng ký | |
2647 | 89A-566.56 | 190.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | 2 Phím | 56656 | Đăng ký | |
2648 | 15K-191.91 | 190.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | 2 Phím | 19191 | Đăng ký | |
2649 | 89A-558.86 | 190.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | Lộc phát | 55886 | Đăng ký | |
2650 | 22A-269.69 | 190.000.000đ | Tỉnh Tuyên Quang | Xe con | Số gánh | 26969 | Đăng ký | |
2651 | 98A-836.83 | 190.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Số taxi | 83683 | Đăng ký | |
2652 | 30L-888.29 | 190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 88829 | Đăng ký | |
2653 | 77A-338.38 | 190.000.000đ | Tỉnh Bình Định | Xe con | 2 Phím | 33838 | Đăng ký | |
2654 | 30M-045.68 | 190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 04568 | Đăng ký | |
2655 | 30M-238.89 | 190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 23889 | Đăng ký | |
2656 | 30K-666.23 | 190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 66623 | Đăng ký | |
2657 | 30L-928.68 | 190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 92868 | Đăng ký | |
2658 | 30L-896.68 | 190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 89668 | Đăng ký | |
2659 | 30L-924.68 | 190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 2 4 số | 92468 | Đăng ký | |
2660 | 30L-818.86 | 190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 81886 | Đăng ký | |
2661 | 68A-356.78 | 190.000.000đ | Tỉnh Kiên Giang | Xe con | Số tiến 4 số | 35678 | Đăng ký | |
2662 | 30L-981.88 | 190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 98188 | Đăng ký | |
2663 | 51L-098.88 | 190.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 09888 | Đăng ký | |
2664 | 51L-233.88 | 190.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 23388 | Đăng ký | |
2665 | 29K-134.56 | 190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số tiến 4 số | 13456 | Đăng ký | |
2666 | 51L-539.99 | 190.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 53999 | Đăng ký | |
2667 | 43A-928.88 | 190.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | Tam hoa | 92888 | Đăng ký | |
2668 | 30K-813.89 | 190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 81389 | Đăng ký | |
2669 | 30K-956.56 | 190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 95656 | Đăng ký | |
2670 | 30L-398.68 | 190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 39868 | Đăng ký | |
2671 | 30L-681.99 | 190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 68199 | Đăng ký | |
2672 | 30L-858.79 | 190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 85879 | Đăng ký | |
2673 | 51L-779.88 | 190.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 77988 | Đăng ký | |
2674 | 51L-855.58 | 190.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 85558 | Đăng ký | |
2675 | 30L-881.86 | 190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 88186 | Đăng ký | |
2676 | 30L-926.86 | 190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 92686 | Đăng ký | |
2677 | 30L-968.66 | 190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 96866 | Đăng ký | |
2678 | 30L-111.02 | 190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 11102 | Đăng ký | |
2679 | 30K-799.98 | 190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 79998 | Đăng ký | |
2680 | 30L-689.69 | 190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 68969 | Đăng ký | |
2681 | 30K-826.26 | 190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 82626 | Đăng ký | |
2682 | 30L-865.55 | 190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 86555 | Đăng ký | |
2683 | 30L-695.55 | 190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 69555 | Đăng ký | |
2684 | 88C-288.99 | 190.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe tải - Xe bán tải | Số kép | 28899 | Đăng ký | |
2685 | 30L-068.79 | 190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 06879 | Đăng ký | |
2686 | 88C-289.89 | 190.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 28989 | Đăng ký | |
2687 | 30K-883.82 | 190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 88382 | Đăng ký | |
2688 | 88C-269.99 | 190.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 26999 | Đăng ký | |
2689 | 88C-259.99 | 190.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 25999 | Đăng ký | |
2690 | 19A-666.16 | 190.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 2 Phím | 66616 | Đăng ký | |
2691 | 30L-335.88 | 190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 33588 | Đăng ký | |
2692 | 30L-789.98 | 190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 78998 | Đăng ký | |
2693 | 30L-895.95 | 190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 89595 | Đăng ký | |
2694 | 98A-789.10 | 190.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 78910 | Đăng ký | |
2695 | 30L-991.89 | 190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 99189 | Đăng ký | |
2696 | 30M-099.88 | 190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 09988 | Đăng ký | |
2697 | 14A-833.83 | 190.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 2 Phím | 83383 | Đăng ký | |
2698 | 98A-696.69 | 190.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 2 Phím | 69669 | Đăng ký | |
2699 | 51K-844.44 | 190.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tứ quý | 84444 | Đăng ký | |
2700 | 98A-797.99 | 190.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 2 Phím | 79799 | Đăng ký | |
2701 | 51K-896.68 | 190.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 89668 | Đăng ký | |
2702 | 51L-727.27 | 190.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 72727 | Đăng ký | |
2703 | 51L-727.77 | 190.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 72777 | Đăng ký | |
2704 | 34A-822.28 | 190.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | 2 Phím | 82228 | Đăng ký | |
2705 | 15K-356.78 | 190.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Số tiến 4 số | 35678 | Đăng ký | |
2706 | 98A-858.58 | 190.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 2 Phím | 85858 | Đăng ký | |
2707 | 30L-119.87 | 190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 11987 | Đăng ký | |
2708 | 60K-389.88 | 190.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Lộc phát | 38988 | Đăng ký | |
2709 | 30L-519.79 | 190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 51979 | Đăng ký | |
2710 | 89C-336.66 | 195.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 33666 | Đăng ký | |
2711 | 30L-888.97 | 195.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 88897 | Đăng ký | |
2712 | 30L-789.86 | 195.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 78986 | Đăng ký | |
2713 | 98A-798.88 | 195.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Tam hoa | 79888 | Đăng ký | |
2714 | 51L-016.66 | 195.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 01666 | Đăng ký | |
2715 | 68A-336.86 | 195.000.000đ | Tỉnh Kiên Giang | Xe con | Số gánh | 33686 | Đăng ký | |
2716 | 68A-338.86 | 195.000.000đ | Tỉnh Kiên Giang | Xe con | Lộc phát | 33886 | Đăng ký | |
2717 | 51L-090.99 | 195.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 09099 | Đăng ký | |
2718 | 30K-811.99 | 199.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 81199 | Đăng ký | |
2719 | 30K-990.00 | 199.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 99000 | Đăng ký | |
2720 | 51L-534.56 | 199.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số tiến 4 số | 53456 | Đăng ký | |
2721 | 51L-535.79 | 199.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số tiến 2 4 số | 53579 | Đăng ký | |
2722 | 99A-883.33 | 199.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Tam hoa | 88333 | Đăng ký | |
2723 | 49A-636.66 | 199.000.000đ | Tỉnh Lâm Đồng | Xe con | Tam hoa | 63666 | Đăng ký | |
2724 | 15K-511.55 | 199.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | 2 Phím | 51155 | Đăng ký | |
2725 | 30M-056.66 | 199.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 05666 | Đăng ký | |
2726 | 30M-311.99 | 199.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 31199 | Đăng ký | |
2727 | 70A-556.66 | 199.000.000đ | Tỉnh Tây Ninh | Xe con | Tam hoa | 55666 | Đăng ký | |
2728 | 30L-389.88 | 199.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 38988 | Đăng ký | |
2729 | 70A-555.88 | 199.000.000đ | Tỉnh Tây Ninh | Xe con | 2 Phím | 55588 | Đăng ký | |
2730 | 30L-555.35 | 199.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 55535 | Đăng ký | |
2731 | 70A-569.99 | 199.000.000đ | Tỉnh Tây Ninh | Xe con | Tam hoa | 56999 | Đăng ký | |
2732 | 60K-388.86 | 199.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Lộc phát | 38886 | Đăng ký | |
2733 | 30L-333.18 | 199.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 33318 | Đăng ký | |
2734 | 70A-555.66 | 199.000.000đ | Tỉnh Tây Ninh | Xe con | 2 Phím | 55566 | Đăng ký | |
2735 | 30L-123.23 | 199.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 12323 | Đăng ký | |
2736 | 30L-992.88 | 199.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 99288 | Đăng ký | |
2737 | 30L-916.68 | 199.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 91668 | Đăng ký | |
2738 | 30L-611.88 | 199.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 61188 | Đăng ký | |
2739 | 30L-285.58 | 199.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 28558 | Đăng ký | |
2740 | 34A-888.69 | 199.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 88869 | Đăng ký | |
2741 | 61K-391.79 | 199.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Thần tài | 39179 | Đăng ký | |
2742 | 63A-286.86 | 199.000.000đ | Tỉnh Tiền Giang | Xe con | Số gánh | 28686 | Đăng ký | |
2743 | 30K-897.97 | 199.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 89797 | Đăng ký | |
2744 | 30L-277.79 | 199.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 27779 | Đăng ký | |
2745 | 34A-839.79 | 199.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Thần tài | 83979 | Đăng ký | |
2746 | 36K-236.66 | 199.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Tam hoa | 23666 | Đăng ký | ||
2747 | 67A-268.86 | 199.000.000đ | Tỉnh An Giang | Xe con | Số gánh | 26886 | Đăng ký | |
2748 | 51L-886.69 | 199.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 88669 | Đăng ký | |
2749 | 30K-698.79 | 199.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 69879 | Đăng ký | |
2750 | 51L-869.96 | 199.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 86996 | Đăng ký | |
2751 | 68C-168.86 | 199.000.000đ | Tỉnh Kiên Giang | Xe tải - Xe bán tải | Số gánh | 16886 | Đăng ký | |
2752 | 43A-888.98 | 199.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 2 Phím | 88898 | Đăng ký | |
2753 | 51L-686.98 | 199.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 68698 | Đăng ký | |
2754 | 51L-866.96 | 199.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 86696 | Đăng ký | |
2755 | 51L-836.88 | 199.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 83688 | Đăng ký | |
2756 | 51L-586.79 | 199.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 58679 | Đăng ký | |
2757 | 51L-636.79 | 199.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 63679 | Đăng ký | |
2758 | 51L-882.99 | 199.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 88299 | Đăng ký | |
2759 | 51L-585.55 | 199.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 58555 | Đăng ký | |
2760 | 51L-622.99 | 199.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số kép | 62299 | Đăng ký | |
2761 | 51L-662.26 | 199.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 66226 | Đăng ký | |
2762 | 51L-662.22 | 199.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 66222 | Đăng ký | |
2763 | 51L-666.22 | 199.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 66622 | Đăng ký | |
2764 | 51L-879.97 | 199.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 87997 | Đăng ký | |
2765 | 51L-676.66 | 199.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 67666 | Đăng ký | |
2766 | 51L-636.86 | 199.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số gánh | 63686 | Đăng ký | |
2767 | 36K-039.99 | 199.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Tam hoa | 03999 | Đăng ký | ||
2768 | 51L-895.89 | 199.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số taxi | 89589 | Đăng ký | |
2769 | 51L-719.99 | 199.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 71999 | Đăng ký | |
2770 | 51N-133.88 | 199.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 13388 | Đăng ký | ||
2771 | 51L-933.88 | 199.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 93388 | Đăng ký | |
2772 | 36K-079.79 | 199.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Thần tài | 07979 | Đăng ký | ||
2773 | 36K-089.99 | 199.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Tam hoa | 08999 | Đăng ký | ||
2774 | 30M-009.09 | 199.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 00909 | Đăng ký | |
2775 | 30L-889.79 | 199.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 88979 | Đăng ký | |
2776 | 30L-808.68 | 199.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 80868 | Đăng ký | |
2777 | 30L-858.89 | 199.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 85889 | Đăng ký | |
2778 | 61K-598.88 | 199.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Tam hoa | 59888 | Đăng ký | |
2779 | 30K-999.37 | 199.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 99937 | Đăng ký | |
2780 | 30M-223.45 | 199.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 4 số | 22345 | Đăng ký | |
2781 | 30L-979.68 | 199.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 97968 | Đăng ký | |
2782 | 19A-665.55 | 199.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Tam hoa | 66555 | Đăng ký | |
2783 | 36K-188.89 | 199.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Phong thủy tổng 4 | 18889 | Đăng ký | ||
2784 | 76C-167.89 | 199.000.000đ | Tỉnh Quảng Ngãi | Xe tải - Xe bán tải | Số tiến 4 số | 16789 | Đăng ký | |
2785 | 79A-566.65 | 199.000.000đ | Tỉnh Khánh Hòa | Xe con | 2 Phím | 56665 | Đăng ký | |
2786 | 26A-222.99 | 199.000.000đ | Tỉnh Sơn La | Xe con | 2 Phím | 22299 | Đăng ký | |
2787 | 27A-119.99 | 199.000.000đ | Tỉnh Điện Biên | Xe con | Tam hoa | 11999 | Đăng ký | |
2788 | 36K-111.19 | 199.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | 2 Phím | 11119 | Đăng ký | ||
2789 | 36K-119.19 | 199.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | 2 Phím | 11919 | Đăng ký | ||
2790 | 36K-133.99 | 199.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Số kép | 13399 | Đăng ký | ||
2791 | 30L-169.96 | 199.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 16996 | Đăng ký | |
2792 | 99A-798.89 | 199.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Số gánh | 79889 | Đăng ký | |
2793 | 14K-006.66 | 199.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Tam hoa | 00666 | Đăng ký | ||
2794 | 14A-992.92 | 199.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 2 Phím | 99292 | Đăng ký | |
2795 | 14A-993.33 | 199.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Tam hoa | 99333 | Đăng ký | |
2796 | 14A-993.39 | 199.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 2 Phím | 99339 | Đăng ký | |
2797 | 37C-555.59 | 199.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 55559 | Đăng ký | |
2798 | 37K-383.33 | 199.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | Tam hoa | 38333 | Đăng ký | |
2799 | 37K-329.99 | 199.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | Tam hoa | 32999 | Đăng ký | |
2800 | 30L-888.56 | 199.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 88856 | Đăng ký | |
2801 | 30L-983.38 | 199.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 98338 | Đăng ký | |
2802 | 43A-888.28 | 199.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 2 Phím | 88828 | Đăng ký | |
2803 | 30L-666.95 | 199.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 66695 | Đăng ký | |
2804 | 43A-883.33 | 199.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | Tam hoa | 88333 | Đăng ký | |
2805 | 30L-888.22 | 199.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 88822 | Đăng ký |
Chọn tỉnh, thành phố
Tất cảThành phố Hà Nội(29,30,31,32,33,40)Thành phố Hồ Chí Minh(41,50,51,52,53,54,55,56,57,58,59)Thành phố Hải Phòng(15,16)Thành phố Cần Thơ(65)Thành phố Đà Nẵng(43)Tỉnh An Giang(67)Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu(72)Tỉnh Bạc Liêu(94)Tỉnh Bắc Kạn(97)Tỉnh Bắc Giang(13,98)Tỉnh Bắc Ninh(99)Tỉnh Bến Tre(71)Tỉnh Bình Dương(61)Tỉnh Bình Định(77)Tỉnh Bình Phước(93)Tỉnh Bình Thuận(86)Tỉnh Cà Mau(69)Tỉnh Cao Bằng(11)Tỉnh Đắk Lắk(47)Tỉnh Đắk Nông(48)Tỉnh Điện Biên(27)Tỉnh Đồng Nai(39,60)Tỉnh Đồng Tháp(66)Tỉnh Gia Lai(81)Tỉnh Hà Giang(23)Tỉnh Hà Nam(90)Tỉnh Hà Tĩnh(38)Tỉnh Hải Dương(34)Tỉnh Hòa Bình(28)Tỉnh Hậu Giang(95)Tỉnh Hưng Yên(89)Tỉnh Khánh Hòa(79)Tỉnh Kiên Giang(68)Tỉnh Kon Tum(82)Tỉnh Lai Châu(25)Tỉnh Lào Cai(24)Tỉnh Lạng Sơn(12)Tỉnh Lâm Đồng(49)Tỉnh Long An(62)Tỉnh Nam Định(18)Tỉnh Nghệ An(37)Tỉnh Ninh Bình(35)Tỉnh Ninh Thuận(85)Tỉnh Phú Thọ(19)Tỉnh Phú Yên(78)Tỉnh Quảng Bình(73)Tỉnh Quảng Nam(92)Tỉnh Quảng Ngãi(76)Tỉnh Quảng Ninh(14)Tỉnh Quảng Trị(74)Tỉnh Sóc Trăng(83)Tỉnh Sơn La(26)Tỉnh Tây Ninh(70)Tỉnh Thái Bình(17)Tỉnh Thái Nguyên(20)Tỉnh Thanh Hóa(36)Tỉnh Thừa Thiên Huế(75)Tỉnh Tiền Giang(63)Tỉnh Trà Vinh(84)Tỉnh Tuyên Quang(22)Tỉnh Vĩnh Long(64)Tỉnh Vĩnh Phúc(88)Tỉnh Yên Bái(21)
Chọn loại xe
Tất cảXe conXe tải vanXe tải - Xe bán tảiXe khách
Chọn loại biển
Tất cảNgũ quýNgũ quý 1Ngũ quý 2Ngũ quý 3Ngũ quý 4Ngũ quý 5Ngũ quý 6Ngũ quý 7Ngũ quý 8Ngũ quý 9Tứ quýTứ quý 1Tứ quý 2Tứ quý 3Tứ quý 4Tứ quý 5Tứ quý 6Tứ quý 7Tứ quý 8Tứ quý 9Tam hoaTam hoa 1Tam hoa 2Tam hoa 3Tam hoa 4Tam hoa 5Tam hoa 6Tam hoa 7Tam hoa 8Tam hoa 9Lộc phátÔng địaSố tiến 5 sốSố tiến 4 sốSố tiến 3 sốSố tiến 2 5 sốSố tiến 2 4 sốSố tiến 2 3 sốThần tàiSố gánhSố képSố taxi2 PhímDễ nhớNăm sinhPhong thủy tổng 1Phong thủy tổng 2Phong thủy tổng 3Phong thủy tổng 4Phong thủy tổng 5Phong thủy tổng 6Phong thủy tổng 7Phong thủy tổng 8Phong thủy tổng 9Phong thủy tổng 10
Thứ tự sắp xếp
Mặc địnhGiá thấp dầnGiá tăng dần
Chọn | STT | Biển số | Giá bán | Tỉnh, Thành phố | Loại xe | Loại biển | Ý nghĩa | Đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30K-600.88 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 60088 | Đăng ký | |
2 | 30K-500.88 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 50088 | Đăng ký | |
3 | 30K-512.88 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 51288 | Đăng ký | |
4 | 50L-024.68 | 440.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 02468 | Đăng ký | ||
5 | 30K-319.76 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ông địa | 31976 | Đăng ký | |
6 | 30K-222.76 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ông địa | 22276 | Đăng ký | |
7 | 30K-447.79 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 44779 | Đăng ký | |
8 | 30K-478.79 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 47879 | Đăng ký | |
9 | 30K-591.79 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 59179 | Đăng ký | |
10 | 30K-611.79 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 61179 | Đăng ký | |
11 | 30K-612.39 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 61239 | Đăng ký | |
12 | 30K-562.39 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 56239 | Đăng ký | |
13 | 30K-537.79 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 53779 | Đăng ký | |
14 | 30K-511.79 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 51179 | Đăng ký | |
15 | 30K-517.79 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 51779 | Đăng ký | |
16 | 30K-319.78 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 31978 | Đăng ký | |
17 | 30K-268.78 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 26878 | Đăng ký | |
18 | 30K-571.71 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 57171 | Đăng ký | |
19 | 30K-569.59 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 56959 | Đăng ký | |
20 | 30K-558.18 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 55818 | Đăng ký | |
21 | 30K-429.29 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 42929 | Đăng ký | |
22 | 30K-269.29 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 26929 | Đăng ký | |
23 | 30K-288.29 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 28829 | Đăng ký | |
24 | 30K-268.28 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 26828 | Đăng ký | |
25 | 30K-266.96 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 26696 | Đăng ký | |
26 | 30K-266.28 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 26628 | Đăng ký | |
27 | 30K-570.00 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 57000 | Đăng ký | |
28 | 30K-597.77 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 59777 | Đăng ký | |
29 | 30K-543.33 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 54333 | Đăng ký | |
30 | 30K-602.22 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 60222 | Đăng ký | |
31 | 30K-603.33 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 60333 | Đăng ký | |
32 | 30K-502.22 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 50222 | Đăng ký | |
33 | 30K-517.77 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 51777 | Đăng ký | |
34 | 30K-538.99 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 53899 | Đăng ký | |
35 | 30K-511.22 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 51122 | Đăng ký | |
36 | 30K-319.80 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 31980 | Đăng ký | |
37 | 30K-319.71 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 31971 | Đăng ký | |
38 | 30K-319.62 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 31962 | Đăng ký | |
39 | 30K-266.61 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 26661 | Đăng ký | |
40 | 30K-226.29 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 22629 | Đăng ký | |
41 | 30K-222.87 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 22287 | Đăng ký | |
42 | 30K-575.69 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 57569 | Đăng ký | |
43 | 30K-319.90 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 31990 | Đăng ký | |
44 | 30K-319.81 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 31981 | Đăng ký | |
45 | 30K-319.72 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 31972 | Đăng ký | |
46 | 30K-319.82 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 31982 | Đăng ký | |
47 | 30K-319.73 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 31973 | Đăng ký | |
48 | 30K-222.61 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 22261 | Đăng ký | |
49 | 30K-222.07 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 22207 | Đăng ký | |
50 | 30K-319.92 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 31992 | Đăng ký | |
51 | 30K-319.83 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 31983 | Đăng ký | |
52 | 30K-319.74 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 31974 | Đăng ký | |
53 | 30K-319.65 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 31965 | Đăng ký | |
54 | 30K-223.25 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 22325 | Đăng ký | |
55 | 30K-319.93 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 31993 | Đăng ký | |
56 | 30K-319.84 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 31984 | Đăng ký | |
57 | 30K-319.75 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 31975 | Đăng ký | |
58 | 30K-223.26 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 22326 | Đăng ký | |
59 | 30K-266.65 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 26665 | Đăng ký | |
60 | 30K-222.90 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 22290 | Đăng ký | |
61 | 30K-222.81 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 22281 | Đăng ký | |
62 | 30K-222.63 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 22263 | Đăng ký | |
63 | 30K-319.94 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 31994 | Đăng ký | |
64 | 30K-319.67 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 31967 | Đăng ký | |
65 | 30K-221.29 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 22129 | Đăng ký | |
66 | 30K-611.18 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 61118 | Đăng ký | |
67 | 30K-600.01 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 60001 | Đăng ký | |
68 | 30K-319.95 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 31995 | Đăng ký | |
69 | 30K-223.28 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 22328 | Đăng ký | |
70 | 30K-268.29 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 26829 | Đăng ký | |
71 | 30K-266.67 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 26667 | Đăng ký | |
72 | 30K-222.83 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 22283 | Đăng ký | |
73 | 30K-319.96 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 31996 | Đăng ký | |
74 | 30K-319.87 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 31987 | Đăng ký | |
75 | 30K-223.29 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 22329 | Đăng ký | |
76 | 30K-222.93 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 22293 | Đăng ký | |
77 | 30K-222.84 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 22284 | Đăng ký | |
78 | 30K-222.75 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 22275 | Đăng ký | |
79 | 30K-319.97 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 31997 | Đăng ký | |
80 | 30K-319.60 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 31960 | Đăng ký | |
81 | 30K-222.85 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 22285 | Đăng ký | |
82 | 30K-582.69 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 58269 | Đăng ký | |
83 | 30K-319.98 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 31998 | Đăng ký | |
84 | 30K-319.61 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 31961 | Đăng ký | |
85 | 30K-266.60 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 26660 | Đăng ký | |
86 | 30K-444.46 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 44446 | Đăng ký | |
87 | 30K-444.40 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 44440 | Đăng ký | |
88 | 30K-288.28 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 28828 | Đăng ký | |
89 | 30K-222.62 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 22262 | Đăng ký | |
90 | 30K-266.62 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 26662 | Đăng ký | |
91 | 30K-222.92 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 22292 | Đăng ký | |
92 | 30K-222.12 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 22212 | Đăng ký | |
93 | 30K-222.02 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 22202 | Đăng ký | |
94 | 30K-517.89 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 51789 | Đăng ký | |
95 | 30K-547.89 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 54789 | Đăng ký | |
96 | 30K-444.56 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 44456 | Đăng ký | |
97 | 30K-497.89 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 49789 | Đăng ký | |
98 | 30K-286.78 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 28678 | Đăng ký | |
99 | 30K-266.78 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 26678 | Đăng ký | |
100 | 30K-265.67 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 26567 | Đăng ký |
Chọn tỉnh, thành phố
Tất cảThành phố Hà Nội(29,30,31,32,33,40)Thành phố Hồ Chí Minh(41,50,51,52,53,54,55,56,57,58,59)Thành phố Hải Phòng(15,16)Thành phố Cần Thơ(65)Thành phố Đà Nẵng(43)Tỉnh An Giang(67)Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu(72)Tỉnh Bạc Liêu(94)Tỉnh Bắc Kạn(97)Tỉnh Bắc Giang(13,98)Tỉnh Bắc Ninh(99)Tỉnh Bến Tre(71)Tỉnh Bình Dương(61)Tỉnh Bình Định(77)Tỉnh Bình Phước(93)Tỉnh Bình Thuận(86)Tỉnh Cà Mau(69)Tỉnh Cao Bằng(11)Tỉnh Đắk Lắk(47)Tỉnh Đắk Nông(48)Tỉnh Điện Biên(27)Tỉnh Đồng Nai(39,60)Tỉnh Đồng Tháp(66)Tỉnh Gia Lai(81)Tỉnh Hà Giang(23)Tỉnh Hà Nam(90)Tỉnh Hà Tĩnh(38)Tỉnh Hải Dương(34)Tỉnh Hòa Bình(28)Tỉnh Hậu Giang(95)Tỉnh Hưng Yên(89)Tỉnh Khánh Hòa(79)Tỉnh Kiên Giang(68)Tỉnh Kon Tum(82)Tỉnh Lai Châu(25)Tỉnh Lào Cai(24)Tỉnh Lạng Sơn(12)Tỉnh Lâm Đồng(49)Tỉnh Long An(62)Tỉnh Nam Định(18)Tỉnh Nghệ An(37)Tỉnh Ninh Bình(35)Tỉnh Ninh Thuận(85)Tỉnh Phú Thọ(19)Tỉnh Phú Yên(78)Tỉnh Quảng Bình(73)Tỉnh Quảng Nam(92)Tỉnh Quảng Ngãi(76)Tỉnh Quảng Ninh(14)Tỉnh Quảng Trị(74)Tỉnh Sóc Trăng(83)Tỉnh Sơn La(26)Tỉnh Tây Ninh(70)Tỉnh Thái Bình(17)Tỉnh Thái Nguyên(20)Tỉnh Thanh Hóa(36)Tỉnh Thừa Thiên Huế(75)Tỉnh Tiền Giang(63)Tỉnh Trà Vinh(84)Tỉnh Tuyên Quang(22)Tỉnh Vĩnh Long(64)Tỉnh Vĩnh Phúc(88)Tỉnh Yên Bái(21)
Chọn loại xe
Tất cảXe conXe tải vanXe tải - Xe bán tảiXe khách
Chọn loại biển
Tất cảNgũ quýNgũ quý 1Ngũ quý 2Ngũ quý 3Ngũ quý 4Ngũ quý 5Ngũ quý 6Ngũ quý 7Ngũ quý 8Ngũ quý 9Tứ quýTứ quý 1Tứ quý 2Tứ quý 3Tứ quý 4Tứ quý 5Tứ quý 6Tứ quý 7Tứ quý 8Tứ quý 9Tam hoaTam hoa 1Tam hoa 2Tam hoa 3Tam hoa 4Tam hoa 5Tam hoa 6Tam hoa 7Tam hoa 8Tam hoa 9Lộc phátÔng địaSố tiến 5 sốSố tiến 4 sốSố tiến 3 sốSố tiến 2 5 sốSố tiến 2 4 sốSố tiến 2 3 sốThần tàiSố gánhSố képSố taxi2 PhímDễ nhớNăm sinhPhong thủy tổng 1Phong thủy tổng 2Phong thủy tổng 3Phong thủy tổng 4Phong thủy tổng 5Phong thủy tổng 6Phong thủy tổng 7Phong thủy tổng 8Phong thủy tổng 9Phong thủy tổng 10
Thứ tự sắp xếp
Mặc địnhGiá thấp dầnGiá tăng dần
Thời gian
27/11/202426/11/202425/11/202422/11/202421/11/2024
88C
320.68Đăng ký muaXem chi tiết thông tin biển số
320.68
Xe tải - Xe bán tảiTỉnh Vĩnh Phúc
Thời gian chờ đấu giá còn lại6 ngày 2 giờ 15 phút
26B
021.68Đăng ký muaXem chi tiết thông tin biển số
021.68
Xe kháchTỉnh Sơn La
Thời gian chờ đấu giá còn lại6 ngày 2 giờ 15 phút
89A
562.88Đăng ký muaXem chi tiết thông tin biển số
562.88
Xe conTỉnh Hưng Yên
Thời gian chờ đấu giá còn lại6 ngày 2 giờ 15 phút
26B
021.86Đăng ký muaXem chi tiết thông tin biển số
021.86
Xe kháchTỉnh Sơn La
Thời gian chờ đấu giá còn lại6 ngày 2 giờ 15 phút
27A
130.86Đăng ký muaXem chi tiết thông tin biển số
130.86
Xe conTỉnh Điện Biên
Thời gian chờ đấu giá còn lại6 ngày 2 giờ 15 phút
89D
025.88Đăng ký muaXem chi tiết thông tin biển số
025.88
Xe tải vanTỉnh Hưng Yên
Thời gian chờ đấu giá còn lại6 ngày 2 giờ 15 phút
29K
221.86Đăng ký muaXem chi tiết thông tin biển số
221.86
Xe tải - Xe bán tảiThành phố Hà Nội
Thời gian chờ đấu giá còn lại6 ngày 2 giờ 15 phút
29K
335.86Đăng ký muaXem chi tiết thông tin biển số
335.86
Xe tải - Xe bán tảiThành phố Hà Nội
Thời gian chờ đấu giá còn lại6 ngày 2 giờ 15 phút
29K
354.88Đăng ký muaXem chi tiết thông tin biển số
354.88
Xe tải - Xe bán tảiThành phố Hà Nội
Thời gian chờ đấu giá còn lại6 ngày 2 giờ 15 phút
93A
507.66Đăng ký muaXem chi tiết thông tin biển số
507.66
Xe conTỉnh Bình Phước
Thời gian chờ đấu giá còn lại6 ngày 2 giờ 15 phút
29K
442.86Đăng ký muaXem chi tiết thông tin biển số
442.86
Xe tải - Xe bán tảiThành phố Hà Nội
Thời gian chờ đấu giá còn lại6 ngày 2 giờ 15 phút
93B
022.68Đăng ký muaXem chi tiết thông tin biển số
022.68
Xe kháchTỉnh Bình Phước
Thời gian chờ đấu giá còn lại6 ngày 2 giờ 15 phút
94A
109.68Đăng ký muaXem chi tiết thông tin biển số
109.68
Xe conTỉnh Bạc Liêu
Thời gian chờ đấu giá còn lại6 ngày 2 giờ 15 phút
94D
005.86Đăng ký muaXem chi tiết thông tin biển số
005.86
Xe conTỉnh Bạc Liêu
Thời gian chờ đấu giá còn lại6 ngày 2 giờ 15 phút
95B
018.66Đăng ký muaXem chi tiết thông tin biển số
018.66
Xe kháchTỉnh Hậu Giang
Thời gian chờ đấu giá còn lại6 ngày 2 giờ 15 phút
95D
025.68Đăng ký muaXem chi tiết thông tin biển số
025.68
Xe tải vanTỉnh Hậu Giang
Thời gian chờ đấu giá còn lại6 ngày 2 giờ 15 phút
Chọn tỉnh, thành phố
Tất cảThành phố Hà Nội(29,30,31,32,33,40)Thành phố Hồ Chí Minh(41,50,51,52,53,54,55,56,57,58,59)Thành phố Hải Phòng(15,16)Thành phố Cần Thơ(65)Thành phố Đà Nẵng(43)Tỉnh An Giang(67)Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu(72)Tỉnh Bạc Liêu(94)Tỉnh Bắc Kạn(97)Tỉnh Bắc Giang(13,98)Tỉnh Bắc Ninh(99)Tỉnh Bến Tre(71)Tỉnh Bình Dương(61)Tỉnh Bình Định(77)Tỉnh Bình Phước(93)Tỉnh Bình Thuận(86)Tỉnh Cà Mau(69)Tỉnh Cao Bằng(11)Tỉnh Đắk Lắk(47)Tỉnh Đắk Nông(48)Tỉnh Điện Biên(27)Tỉnh Đồng Nai(39,60)Tỉnh Đồng Tháp(66)Tỉnh Gia Lai(81)Tỉnh Hà Giang(23)Tỉnh Hà Nam(90)Tỉnh Hà Tĩnh(38)Tỉnh Hải Dương(34)Tỉnh Hòa Bình(28)Tỉnh Hậu Giang(95)Tỉnh Hưng Yên(89)Tỉnh Khánh Hòa(79)Tỉnh Kiên Giang(68)Tỉnh Kon Tum(82)Tỉnh Lai Châu(25)Tỉnh Lào Cai(24)Tỉnh Lạng Sơn(12)Tỉnh Lâm Đồng(49)Tỉnh Long An(62)Tỉnh Nam Định(18)Tỉnh Nghệ An(37)Tỉnh Ninh Bình(35)Tỉnh Ninh Thuận(85)Tỉnh Phú Thọ(19)Tỉnh Phú Yên(78)Tỉnh Quảng Bình(73)Tỉnh Quảng Nam(92)Tỉnh Quảng Ngãi(76)Tỉnh Quảng Ninh(14)Tỉnh Quảng Trị(74)Tỉnh Sóc Trăng(83)Tỉnh Sơn La(26)Tỉnh Tây Ninh(70)Tỉnh Thái Bình(17)Tỉnh Thái Nguyên(20)Tỉnh Thanh Hóa(36)Tỉnh Thừa Thiên Huế(75)Tỉnh Tiền Giang(63)Tỉnh Trà Vinh(84)Tỉnh Tuyên Quang(22)Tỉnh Vĩnh Long(64)Tỉnh Vĩnh Phúc(88)Tỉnh Yên Bái(21)
Chọn loại xe
Tất cảXe conXe tải vanXe tải - Xe bán tảiXe khách
Chọn loại biển
Tất cảNgũ quýNgũ quý 1Ngũ quý 2Ngũ quý 3Ngũ quý 4Ngũ quý 5Ngũ quý 6Ngũ quý 7Ngũ quý 8Ngũ quý 9Tứ quýTứ quý 1Tứ quý 2Tứ quý 3Tứ quý 4Tứ quý 5Tứ quý 6Tứ quý 7Tứ quý 8Tứ quý 9Tam hoaTam hoa 1Tam hoa 2Tam hoa 3Tam hoa 4Tam hoa 5Tam hoa 6Tam hoa 7Tam hoa 8Tam hoa 9Lộc phátÔng địaSố tiến 5 sốSố tiến 4 sốSố tiến 3 sốSố tiến 2 5 sốSố tiến 2 4 sốSố tiến 2 3 sốThần tàiSố gánhSố képSố taxi2 PhímDễ nhớNăm sinhPhong thủy tổng 1Phong thủy tổng 2Phong thủy tổng 3Phong thủy tổng 4Phong thủy tổng 5Phong thủy tổng 6Phong thủy tổng 7Phong thủy tổng 8Phong thủy tổng 9Phong thủy tổng 10
Giá thấp dần
Mặc địnhGiá thấp dầnGiá tăng dần
Thời gian
21/11/202420/11/202419/11/202418/11/202415/11/202414/11/202413/11/202412/11/202411/11/202409/11/202408/11/202407/11/202406/11/202405/11/202404/11/202401/11/202431/10/202430/10/202429/10/202428/10/202425/10/202424/10/202423/10/202422/10/202421/10/202418/10/202417/10/202416/10/202415/10/202414/10/202411/10/202410/10/202409/10/202408/10/202407/10/202427/09/202426/09/202425/09/202424/09/202423/09/202420/09/202419/09/202418/09/202417/09/202416/09/202413/09/202412/09/202411/09/202410/09/202409/09/202406/09/202405/09/202404/09/202430/08/202429/08/202428/08/202427/08/202423/08/202422/08/202421/08/202420/08/202416/08/202415/08/202414/08/202413/08/202412/08/202409/08/202408/08/202407/08/202406/08/202405/08/202402/08/202401/08/202431/07/202430/07/202429/07/202426/07/202425/07/202424/07/202423/07/202422/07/202419/07/202418/07/202417/07/202416/07/202415/07/202412/07/202411/07/202410/07/202409/07/202408/07/202406/07/202405/07/202404/07/202403/07/202402/07/202401/07/202429/06/202428/06/202420/06/202419/06/202418/06/202417/06/202414/06/202413/06/202412/06/202411/06/202410/06/202407/06/202406/06/202405/06/202404/06/202403/06/202431/05/202430/05/202429/05/202428/05/202427/05/202424/05/202423/05/202422/05/202421/05/202420/05/202417/05/202416/05/202415/05/202414/05/202413/05/202411/05/202410/05/202409/05/202408/05/202407/05/202406/05/202404/05/202403/05/202402/05/202427/04/202426/04/202425/04/202424/04/202423/04/202422/04/202419/04/202418/04/202417/04/202416/04/202415/04/202412/04/202411/04/202410/04/202409/04/202408/04/202405/04/202404/04/202403/04/202402/04/202401/04/202429/03/202428/03/202427/03/202426/03/202425/03/202422/03/202421/03/202420/03/202419/03/202418/03/202402/02/202401/02/202431/01/202430/01/202429/01/202427/01/202426/01/202425/01/202424/01/202423/01/202422/01/202420/01/202419/01/202418/01/202417/01/202416/01/202415/01/202413/01/202412/01/202411/01/202410/01/202409/01/202408/01/202406/01/202405/01/202404/01/202403/01/202402/01/202429/12/202328/12/202327/12/202326/12/202325/12/202323/12/202322/12/202321/12/202320/12/202319/12/202318/12/202316/12/202307/12/202306/12/202330/11/202329/11/202328/11/202324/11/202323/11/202322/11/202321/11/202320/11/202317/11/202316/11/202315/11/202314/11/202311/11/202310/11/202309/11/202308/11/202307/11/202304/11/202303/11/202302/11/202301/11/202331/10/202328/10/202327/10/202326/10/202325/10/202324/10/202321/10/202320/10/202319/10/202318/10/202317/10/202314/10/202313/10/202312/10/202311/10/202310/10/202306/10/202304/10/202303/10/202330/09/202329/09/202328/09/202327/09/202326/09/202325/09/202322/09/202321/09/202315/09/2023
Chọn | STT | Biển số | Giá trúng | Tỉnh, Thành phố | Loại biển | Ý nghĩa | Thời gian | Xác nhận | Liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 51L-393.33 | 225.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Tam hoa | 39333 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
2 | 30L-136.63 | 210.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 13663 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
3 | 51L-286.99 | 195.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số kép | 28699 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
4 | 30K-868.58 | 195.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 86858 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
5 | 51L-345.79 | 190.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số tiến 2 3 số | 34579 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
6 | 51L-156.88 | 185.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 15688 | 2024-04-01 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
7 | 37K-268.66 | 185.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Lộc phát | 26866 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
8 | 30K-828.26 | 185.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 6 | 82826 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
9 | 30K-856.58 | 175.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 2 | 85658 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
10 | 51L-199.79 | 170.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Thần tài | 19979 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
11 | 15K-216.16 | 165.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Số gánh | 21616 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
12 | 30K-893.33 | 165.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Tam hoa | 89333 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
13 | 30K-889.96 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 10 | 88996 | 2024-03-29 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
14 | 81A-378.79 | 140.000.000đ | Tỉnh Gia Lai | Thần tài | 37879 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
15 | 51L-029.29 | 135.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số gánh | 02929 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
16 | 47A-667.79 | 130.000.000đ | Tỉnh Đắk Lắk | Thần tài | 66779 | 2024-03-21 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
17 | 51L-379.68 | 130.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 37968 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
18 | 61K-338.99 | 130.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Số kép | 33899 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
19 | 51L-022.99 | 130.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số kép | 02299 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
20 | 51L-339.88 | 125.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 33988 | 2024-03-27 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
21 | 51L-222.12 | 125.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | 2 Phím | 22212 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
22 | 51L-179.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 17968 | 2024-03-26 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
23 | 30L-119.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Lộc phát | 11968 | 2024-03-26 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
24 | 51L-385.85 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số gánh | 38585 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
25 | 51L-368.66 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 36866 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
26 | 49A-638.79 | 120.000.000đ | Tỉnh Lâm Đồng | Thần tài | 63879 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
27 | 14A-868.18 | 120.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Số gánh | 86818 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
28 | 30K-800.99 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số kép | 80099 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
29 | 51L-332.33 | 115.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | 2 Phím | 33233 | 2024-04-01 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
30 | 30K-939.59 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 93959 | 2024-03-27 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
31 | 51L-339.33 | 115.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | 2 Phím | 33933 | 2024-03-26 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
32 | 98A-686.69 | 115.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Phong thủy tổng 5 | 68669 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
33 | 49A-660.66 | 115.000.000đ | Tỉnh Lâm Đồng | 2 Phím | 66066 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
34 | 51L-167.68 | 115.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 16768 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
35 | 30K-633.55 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số kép | 63355 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
36 | 30K-877.89 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số tiến 3 số | 87789 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
37 | 30K-865.56 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 86556 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
38 | 30K-868.82 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 2 | 86882 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
39 | 98A-669.88 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Lộc phát | 66988 | 2024-03-22 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
40 | 30K-661.89 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 10 | 66189 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
41 | 30K-868.15 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 8 | 86815 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
42 | 30K-866.56 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 86656 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
43 | 30L-129.39 | 105.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Thần tài | 12939 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
44 | 30K-998.85 | 105.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 9 | 99885 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
45 | 30L-118.86 | 105.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Lộc phát | 11886 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
46 | 15K-227.89 | 105.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Số tiến 3 số | 22789 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
47 | 61K-378.88 | 100.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Tam hoa | 37888 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
48 | 30K-868.36 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 1 | 86836 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
49 | 51L-368.39 | 100.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Thần tài | 36839 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
50 | 51L-363.69 | 100.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Phong thủy tổng 7 | 36369 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
51 | 35A-389.88 | 100.000.000đ | Tỉnh Ninh Bình | Lộc phát | 38988 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
52 | 30L-158.59 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 8 | 15859 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
53 | 30L-122.55 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số kép | 12255 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
54 | 93A-444.88 | 100.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | 2 Phím | 44488 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
55 | 30K-660.86 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Lộc phát | 66086 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
56 | 89A-455.66 | 100.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Lộc phát | 45566 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
57 | 30K-866.83 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 86683 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
58 | 30L-125.79 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số tiến 2 3 số | 12579 | 2024-03-28 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
59 | 51L-373.33 | 95.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Tam hoa | 37333 | 2024-03-26 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
60 | 51L-313.33 | 95.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Tam hoa | 31333 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
61 | 51L-068.66 | 95.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 06866 | 2024-03-22 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
62 | 30K-887.79 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Thần tài | 88779 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
63 | 30K-886.16 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 88616 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
64 | 30K-858.69 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 6 | 85869 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
65 | 30K-926.89 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 4 | 92689 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
66 | 30K-957.99 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số kép | 95799 | 2024-04-01 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
67 | 51L-086.88 | 90.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 08688 | 2024-03-29 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
68 | 98A-678.86 | 90.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Lộc phát | 67886 | 2024-03-29 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
69 | 51L-235.55 | 90.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Tam hoa | 23555 | 2024-03-27 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
70 | 30K-863.36 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 86336 | 2024-03-26 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
71 | 51L-145.45 | 90.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số gánh | 14545 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
72 | 30K-838.55 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số kép | 83855 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
73 | 14A-877.88 | 90.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | 2 Phím | 87788 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
74 | 34A-798.68 | 90.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Số gánh | 79868 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
75 | 30K-981.81 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 98181 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
76 | 51L-358.68 | 90.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số gánh | 35868 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
77 | 51L-366.77 | 90.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số kép | 36677 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
78 | 30K-665.59 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 1 | 66559 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
79 | 84A-122.77 | 90.000.000đ | Tỉnh Trà Vinh | Số kép | 12277 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
80 | 47A-638.68 | 90.000.000đ | Tỉnh Đắk Lắk | Số gánh | 63868 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
81 | 30K-629.68 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Lộc phát | 62968 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
82 | 30K-646.46 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | 2 Phím | 64646 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
83 | 51K-983.88 | 90.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 98388 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
84 | 30K-955.79 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số tiến 2 3 số | 95579 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
85 | 30L-169.68 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Lộc phát | 16968 | 2024-04-01 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
86 | 35A-376.66 | 85.000.000đ | Tỉnh Ninh Bình | Tam hoa | 37666 | 2024-04-01 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
87 | 30K-867.88 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Lộc phát | 86788 | 2024-03-29 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
88 | 89A-466.86 | 85.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Số gánh | 46686 | 2024-03-27 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
89 | 30K-958.85 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 95885 | 2024-03-26 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
90 | 15K-211.66 | 85.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Lộc phát | 21166 | 2024-03-26 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
91 | 51L-182.82 | 85.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số gánh | 18282 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
92 | 88A-692.92 | 85.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Số gánh | 69292 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
93 | 61K-363.99 | 85.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Số kép | 36399 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
94 | 30K-659.68 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Lộc phát | 65968 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
95 | 30K-659.66 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Lộc phát | 65966 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
96 | 37K-277.88 | 85.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Lộc phát | 27788 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
97 | 30L-145.55 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Tam hoa | 14555 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
98 | 51L-015.55 | 85.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Tam hoa | 01555 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
99 | 51L-022.66 | 85.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 02266 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
100 | 14C-398.98 | 85.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Số gánh | 39898 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay |