Biển số đẹp
- Danh sách biển hiện có
- Biển bấm ngay sẵn có
- Biển sắp đấu giá
- Biển đã đấu giá
Chọn tỉnh, thành phố
Tất cảThành phố Hà Nội(29,30,31,32,33,40)Thành phố Hồ Chí Minh(41,50,51,52,53,54,55,56,57,58,59)Thành phố Hải Phòng(15,16)Thành phố Cần Thơ(65)Thành phố Đà Nẵng(43)Tỉnh An Giang(67)Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu(72)Tỉnh Bạc Liêu(94)Tỉnh Bắc Kạn(97)Tỉnh Bắc Giang(13,98)Tỉnh Bắc Ninh(99)Tỉnh Bến Tre(71)Tỉnh Bình Dương(61)Tỉnh Bình Định(77)Tỉnh Bình Phước(93)Tỉnh Bình Thuận(86)Tỉnh Cà Mau(69)Tỉnh Cao Bằng(11)Tỉnh Đắk Lắk(47)Tỉnh Đắk Nông(48)Tỉnh Điện Biên(27)Tỉnh Đồng Nai(39,60)Tỉnh Đồng Tháp(66)Tỉnh Gia Lai(81)Tỉnh Hà Giang(23)Tỉnh Hà Nam(90)Tỉnh Hà Tĩnh(38)Tỉnh Hải Dương(34)Tỉnh Hòa Bình(28)Tỉnh Hậu Giang(95)Tỉnh Hưng Yên(89)Tỉnh Khánh Hòa(79)Tỉnh Kiên Giang(68)Tỉnh Kon Tum(82)Tỉnh Lai Châu(25)Tỉnh Lào Cai(24)Tỉnh Lạng Sơn(12)Tỉnh Lâm Đồng(49)Tỉnh Long An(62)Tỉnh Nam Định(18)Tỉnh Nghệ An(37)Tỉnh Ninh Bình(35)Tỉnh Ninh Thuận(85)Tỉnh Phú Thọ(19)Tỉnh Phú Yên(78)Tỉnh Quảng Bình(73)Tỉnh Quảng Nam(92)Tỉnh Quảng Ngãi(76)Tỉnh Quảng Ninh(14)Tỉnh Quảng Trị(74)Tỉnh Sóc Trăng(83)Tỉnh Sơn La(26)Tỉnh Tây Ninh(70)Tỉnh Thái Bình(17)Tỉnh Thái Nguyên(20)Tỉnh Thanh Hóa(36)Tỉnh Thừa Thiên Huế(75)Tỉnh Tiền Giang(63)Tỉnh Trà Vinh(84)Tỉnh Tuyên Quang(22)Tỉnh Vĩnh Long(64)Tỉnh Vĩnh Phúc(88)Tỉnh Yên Bái(21)
Chọn loại xe
Tất cảXe conXe tải vanXe tải - Xe bán tảiXe khách
Chọn loại biển
Tất cảNgũ quýNgũ quý 1Ngũ quý 2Ngũ quý 3Ngũ quý 4Ngũ quý 5Ngũ quý 6Ngũ quý 7Ngũ quý 8Ngũ quý 9Tứ quýTứ quý 1Tứ quý 2Tứ quý 3Tứ quý 4Tứ quý 5Tứ quý 6Tứ quý 7Tứ quý 8Tứ quý 9Tam hoaTam hoa 1Tam hoa 2Tam hoa 3Tam hoa 4Tam hoa 5Tam hoa 6Tam hoa 7Tam hoa 8Tam hoa 9Lộc phátÔng địaSố tiến 5 sốSố tiến 4 sốSố tiến 3 sốSố tiến 2 5 sốSố tiến 2 4 sốSố tiến 2 3 sốThần tàiSố gánhSố képSố taxi2 PhímDễ nhớNăm sinhPhong thủy tổng 1Phong thủy tổng 2Phong thủy tổng 3Phong thủy tổng 4Phong thủy tổng 5Phong thủy tổng 6Phong thủy tổng 7Phong thủy tổng 8Phong thủy tổng 9Phong thủy tổng 10
Giá thấp dần
Mặc địnhGiá thấp dầnGiá tăng dần
Chọn | STT | Biển số | Giá bán | Tỉnh, Thành phố | Loại xe | Loại biển | Ý nghĩa | Đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29A-999.99 | 139.000.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ngũ quý | 99999 | Đăng ký | |
2 | 30E-999.99 | 55.000.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ngũ quý | 99999 | Đăng ký | |
3 | 30F-555.55 | 20.000.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ngũ quý | 55555 | Đăng ký | |
4 | 36A-999.99 | 16.000.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Ngũ quý | 99999 | Đăng ký | |
5 | 22A-222.22 | 16.000.000.000đ | Tỉnh Tuyên Quang | Xe con | Ngũ quý | 22222 | Đăng ký | |
6 | 30G-666.66 | 15.000.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ngũ quý | 66666 | Đăng ký | |
7 | 29A-333.33 | 9.930.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ngũ quý | 33333 | Đăng ký | |
8 | 19A-666.66 | 6.990.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Ngũ quý | 66666 | Đăng ký | |
9 | 29C-888.88 | 6.000.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Ngũ quý | 88888 | Đăng ký | |
10 | 29H-888.88 | 6.000.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Ngũ quý | 88888 | Đăng ký | |
11 | 29H-666.66 | 5.500.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Ngũ quý | 66666 | Đăng ký | |
12 | 51L-234.56 | 5.000.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số tiến 5 số | 23456 | Đăng ký | |
13 | 68A-333.33 | 4.930.000.000đ | Tỉnh Kiên Giang | Xe con | Ngũ quý | 33333 | Đăng ký | |
14 | 99A-777.77 | 4.500.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Ngũ quý | 77777 | Đăng ký | |
15 | 14A-444.44 | 4.400.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Ngũ quý | 44444 | Đăng ký | |
16 | 30L-222.22 | 3.900.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ngũ quý | 22222 | Đăng ký | |
17 | 29C-567.89 | 3.900.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số tiến 5 số | 56789 | Đăng ký | |
18 | 29H-567.89 | 3.900.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số tiến 5 số | 56789 | Đăng ký | |
19 | 51L-345.67 | 3.500.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số tiến 5 số | 34567 | Đăng ký | |
20 | 99A-799.99 | 3.200.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Tứ quý | 79999 | Đăng ký | |
21 | 77A-333.33 | 3.200.000.000đ | Tỉnh Bình Định | Xe con | Ngũ quý | 33333 | Đăng ký | |
22 | 30L-111.11 | 2.900.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ngũ quý | 11111 | Đăng ký | |
23 | 29H-333.33 | 2.900.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Ngũ quý | 33333 | Đăng ký | |
24 | 51L-388.88 | 2.800.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tứ quý | 38888 | Đăng ký | |
25 | 12A-222.22 | 2.630.000.000đ | Tỉnh Lạng Sơn | Xe con | Ngũ quý | 22222 | Đăng ký | |
26 | 36A-333.33 | 2.600.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Ngũ quý | 33333 | Đăng ký | |
27 | 34A-777.77 | 2.500.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Ngũ quý | 77777 | Đăng ký | |
28 | 29C-222.22 | 2.500.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Ngũ quý | 22222 | Đăng ký | |
29 | 51M-222.22 | 2.400.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngũ quý | 22222 | Đăng ký | ||
30 | 30L-989.99 | 2.400.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 98999 | Đăng ký | |
31 | 51L-399.99 | 2.390.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tứ quý | 39999 | Đăng ký | |
32 | 51L-588.88 | 2.200.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tứ quý | 58888 | Đăng ký | |
33 | 15K-388.88 | 1.950.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Tứ quý | 38888 | Đăng ký | |
34 | 30L-366.66 | 1.950.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 36666 | Đăng ký | |
35 | 14A-988.88 | 1.900.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Tứ quý | 98888 | Đăng ký | |
36 | 30L-166.66 | 1.900.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 16666 | Đăng ký | |
37 | 51K-988.88 | 1.900.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tứ quý | 98888 | Đăng ký | |
38 | 30L-979.79 | 1.800.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 97979 | Đăng ký | |
39 | 99A-688.88 | 1.800.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Tứ quý | 68888 | Đăng ký | |
40 | 88A-686.86 | 1.800.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 2 Phím | 68686 | Đăng ký | |
41 | 30K-788.88 | 1.650.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 78888 | Đăng ký | |
42 | 28A-222.22 | 1.600.000.000đ | Tỉnh Hòa Bình | Xe con | Ngũ quý | 22222 | Đăng ký | |
43 | 30L-888.68 | 1.600.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 88868 | Đăng ký | |
44 | 30K-889.99 | 1.600.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 88999 | Đăng ký | |
45 | 30L-886.88 | 1.600.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 88688 | Đăng ký | |
46 | 98A-688.88 | 1.550.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Tứ quý | 68888 | Đăng ký | |
47 | 51C-567.89 | 1.550.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số tiến 5 số | 56789 | Đăng ký | ||
48 | 30L-966.66 | 1.500.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 96666 | Đăng ký | |
49 | 30L-666.88 | 1.500.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 66688 | Đăng ký | |
50 | 88A-686.88 | 1.500.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 2 Phím | 68688 | Đăng ký | |
51 | 19A-699.99 | 1.500.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Tứ quý | 69999 | Đăng ký | |
52 | 30L-999.89 | 1.500.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 99989 | Đăng ký | |
53 | 88A-666.68 | 1.500.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 2 Phím | 66668 | Đăng ký | |
54 | 30L-868.88 | 1.450.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 86888 | Đăng ký | |
55 | 51L-888.89 | 1.400.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 88889 | Đăng ký | |
56 | 30K-789.89 | 1.400.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 78989 | Đăng ký | |
57 | 51L-566.66 | 1.400.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tứ quý | 56666 | Đăng ký | |
58 | 30L-866.88 | 1.399.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 86688 | Đăng ký | |
59 | 30L-969.99 | 1.399.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 96999 | Đăng ký | |
60 | 51L-669.99 | 1.399.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | 66999 | Đăng ký | |
61 | 30K-568.68 | 1.350.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 56868 | Đăng ký | |
62 | 61C-555.55 | 1.350.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe tải - Xe bán tải | Ngũ quý | 55555 | Đăng ký | |
63 | 61C-567.89 | 1.350.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe tải - Xe bán tải | Số tiến 5 số | 56789 | Đăng ký | |
64 | 19A-599.99 | 1.350.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Tứ quý | 59999 | Đăng ký | |
65 | 30L-568.68 | 1.300.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 56868 | Đăng ký | |
66 | 30K-939.39 | 1.300.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 93939 | Đăng ký | |
67 | 34A-868.68 | 1.250.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | 2 Phím | 86868 | Đăng ký | |
68 | 51L-579.79 | 1.250.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 57979 | Đăng ký | |
69 | 30L-888.86 | 1.220.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 88886 | Đăng ký | |
70 | 81A-399.99 | 1.200.000.000đ | Tỉnh Gia Lai | Xe con | Tứ quý | 39999 | Đăng ký | |
71 | 38A-599.99 | 1.200.000.000đ | Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | Tứ quý | 59999 | Đăng ký | |
72 | 30L-967.89 | 1.200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 4 số | 96789 | Đăng ký | |
73 | 30K-999.98 | 1.200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 99998 | Đăng ký | |
74 | 51L-779.79 | 1.200.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 77979 | Đăng ký | |
75 | 61A-222.22 | 1.200.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Ngũ quý | 22222 | Đăng ký | |
76 | 19C-222.22 | 1.200.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe tải - Xe bán tải | Ngũ quý | 22222 | Đăng ký | |
77 | 30L-939.39 | 1.200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 93939 | Đăng ký | |
78 | 15K-366.66 | 1.199.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Tứ quý | 36666 | Đăng ký | |
79 | 30L-939.99 | 1.190.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 93999 | Đăng ký | |
80 | 30L-998.99 | 1.180.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 99899 | Đăng ký | |
81 | 30L-999.16 | 1.160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 99916 | Đăng ký | |
82 | 30K-559.99 | 1.130.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 55999 | Đăng ký | |
83 | 30L-788.88 | 1.100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 78888 | Đăng ký | |
84 | 30L-999.79 | 1.100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 99979 | Đăng ký | |
85 | 30L-234.56 | 1.100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 5 số | 23456 | Đăng ký | |
86 | 30K-999.96 | 1.100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 99996 | Đăng ký | |
87 | 30M-168.68 | 1.100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 16868 | Đăng ký | |
88 | 30K-968.68 | 1.100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 96868 | Đăng ký | |
89 | 29K-222.22 | 1.100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Ngũ quý | 22222 | Đăng ký | |
90 | 98A-799.99 | 1.100.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Tứ quý | 79999 | Đăng ký | |
91 | 30K-779.99 | 1.100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 77999 | Đăng ký | |
92 | 29H-299.99 | 1.100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Tứ quý | 29999 | Đăng ký | |
93 | 30L-488.88 | 1.100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 48888 | Đăng ký | |
94 | 19C-111.11 | 1.100.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe tải - Xe bán tải | Ngũ quý | 11111 | Đăng ký | |
95 | 30L-499.99 | 1.100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 49999 | Đăng ký | |
96 | 15K-155.55 | 1.080.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Tứ quý | 15555 | Đăng ký | |
97 | 30K-999.88 | 1.080.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 99988 | Đăng ký | |
98 | 30K-558.88 | 1.080.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 55888 | Đăng ký | |
99 | 30K-866.88 | 1.060.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 86688 | Đăng ký | |
100 | 14A-939.99 | 1.050.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Tam hoa | 93999 | Đăng ký |
Chọn tỉnh, thành phố
Tất cảThành phố Hà Nội(29,30,31,32,33,40)Thành phố Hồ Chí Minh(41,50,51,52,53,54,55,56,57,58,59)Thành phố Hải Phòng(15,16)Thành phố Cần Thơ(65)Thành phố Đà Nẵng(43)Tỉnh An Giang(67)Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu(72)Tỉnh Bạc Liêu(94)Tỉnh Bắc Kạn(97)Tỉnh Bắc Giang(13,98)Tỉnh Bắc Ninh(99)Tỉnh Bến Tre(71)Tỉnh Bình Dương(61)Tỉnh Bình Định(77)Tỉnh Bình Phước(93)Tỉnh Bình Thuận(86)Tỉnh Cà Mau(69)Tỉnh Cao Bằng(11)Tỉnh Đắk Lắk(47)Tỉnh Đắk Nông(48)Tỉnh Điện Biên(27)Tỉnh Đồng Nai(39,60)Tỉnh Đồng Tháp(66)Tỉnh Gia Lai(81)Tỉnh Hà Giang(23)Tỉnh Hà Nam(90)Tỉnh Hà Tĩnh(38)Tỉnh Hải Dương(34)Tỉnh Hòa Bình(28)Tỉnh Hậu Giang(95)Tỉnh Hưng Yên(89)Tỉnh Khánh Hòa(79)Tỉnh Kiên Giang(68)Tỉnh Kon Tum(82)Tỉnh Lai Châu(25)Tỉnh Lào Cai(24)Tỉnh Lạng Sơn(12)Tỉnh Lâm Đồng(49)Tỉnh Long An(62)Tỉnh Nam Định(18)Tỉnh Nghệ An(37)Tỉnh Ninh Bình(35)Tỉnh Ninh Thuận(85)Tỉnh Phú Thọ(19)Tỉnh Phú Yên(78)Tỉnh Quảng Bình(73)Tỉnh Quảng Nam(92)Tỉnh Quảng Ngãi(76)Tỉnh Quảng Ninh(14)Tỉnh Quảng Trị(74)Tỉnh Sóc Trăng(83)Tỉnh Sơn La(26)Tỉnh Tây Ninh(70)Tỉnh Thái Bình(17)Tỉnh Thái Nguyên(20)Tỉnh Thanh Hóa(36)Tỉnh Thừa Thiên Huế(75)Tỉnh Tiền Giang(63)Tỉnh Trà Vinh(84)Tỉnh Tuyên Quang(22)Tỉnh Vĩnh Long(64)Tỉnh Vĩnh Phúc(88)Tỉnh Yên Bái(21)
Chọn loại xe
Tất cảXe conXe tải vanXe tải - Xe bán tảiXe khách
Chọn loại biển
Tất cảNgũ quýNgũ quý 1Ngũ quý 2Ngũ quý 3Ngũ quý 4Ngũ quý 5Ngũ quý 6Ngũ quý 7Ngũ quý 8Ngũ quý 9Tứ quýTứ quý 1Tứ quý 2Tứ quý 3Tứ quý 4Tứ quý 5Tứ quý 6Tứ quý 7Tứ quý 8Tứ quý 9Tam hoaTam hoa 1Tam hoa 2Tam hoa 3Tam hoa 4Tam hoa 5Tam hoa 6Tam hoa 7Tam hoa 8Tam hoa 9Lộc phátÔng địaSố tiến 5 sốSố tiến 4 sốSố tiến 3 sốSố tiến 2 5 sốSố tiến 2 4 sốSố tiến 2 3 sốThần tàiSố gánhSố képSố taxi2 PhímDễ nhớNăm sinhPhong thủy tổng 1Phong thủy tổng 2Phong thủy tổng 3Phong thủy tổng 4Phong thủy tổng 5Phong thủy tổng 6Phong thủy tổng 7Phong thủy tổng 8Phong thủy tổng 9Phong thủy tổng 10
Thứ tự sắp xếp
Mặc địnhGiá thấp dầnGiá tăng dần
Chọn | STT | Biển số | Giá bán | Tỉnh, Thành phố | Loại xe | Loại biển | Ý nghĩa | Đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30K-600.88 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 60088 | Đăng ký | |
2 | 30K-500.88 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 50088 | Đăng ký | |
3 | 30K-512.88 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 51288 | Đăng ký | |
4 | 50L-024.68 | 440.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 02468 | Đăng ký | ||
5 | 30K-319.76 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ông địa | 31976 | Đăng ký | |
6 | 30K-222.76 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ông địa | 22276 | Đăng ký | |
7 | 30K-447.79 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 44779 | Đăng ký | |
8 | 30K-478.79 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 47879 | Đăng ký | |
9 | 30K-591.79 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 59179 | Đăng ký | |
10 | 30K-611.79 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 61179 | Đăng ký | |
11 | 30K-612.39 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 61239 | Đăng ký | |
12 | 30K-562.39 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 56239 | Đăng ký | |
13 | 30K-537.79 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 53779 | Đăng ký | |
14 | 30K-511.79 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 51179 | Đăng ký | |
15 | 30K-517.79 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 51779 | Đăng ký | |
16 | 30K-319.78 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 31978 | Đăng ký | |
17 | 30K-268.78 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 26878 | Đăng ký | |
18 | 30K-571.71 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 57171 | Đăng ký | |
19 | 30K-569.59 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 56959 | Đăng ký | |
20 | 30K-558.18 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 55818 | Đăng ký | |
21 | 30K-429.29 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 42929 | Đăng ký | |
22 | 30K-269.29 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 26929 | Đăng ký | |
23 | 30K-288.29 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 28829 | Đăng ký | |
24 | 30K-268.28 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 26828 | Đăng ký | |
25 | 30K-266.96 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 26696 | Đăng ký | |
26 | 30K-266.28 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 26628 | Đăng ký | |
27 | 30K-570.00 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 57000 | Đăng ký | |
28 | 30K-597.77 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 59777 | Đăng ký | |
29 | 30K-543.33 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 54333 | Đăng ký | |
30 | 30K-602.22 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 60222 | Đăng ký | |
31 | 30K-603.33 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 60333 | Đăng ký | |
32 | 30K-502.22 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 50222 | Đăng ký | |
33 | 30K-517.77 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 51777 | Đăng ký | |
34 | 30K-538.99 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 53899 | Đăng ký | |
35 | 30K-511.22 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 51122 | Đăng ký | |
36 | 30K-319.80 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 31980 | Đăng ký | |
37 | 30K-319.71 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 31971 | Đăng ký | |
38 | 30K-319.62 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 31962 | Đăng ký | |
39 | 30K-266.61 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 26661 | Đăng ký | |
40 | 30K-226.29 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 22629 | Đăng ký | |
41 | 30K-222.87 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 22287 | Đăng ký | |
42 | 30K-575.69 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 57569 | Đăng ký | |
43 | 30K-319.90 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 31990 | Đăng ký | |
44 | 30K-319.81 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 31981 | Đăng ký | |
45 | 30K-319.72 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 31972 | Đăng ký | |
46 | 30K-319.82 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 31982 | Đăng ký | |
47 | 30K-319.73 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 31973 | Đăng ký | |
48 | 30K-222.61 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 22261 | Đăng ký | |
49 | 30K-222.07 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 22207 | Đăng ký | |
50 | 30K-319.92 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 31992 | Đăng ký | |
51 | 30K-319.83 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 31983 | Đăng ký | |
52 | 30K-319.74 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 31974 | Đăng ký | |
53 | 30K-319.65 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 31965 | Đăng ký | |
54 | 30K-223.25 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 22325 | Đăng ký | |
55 | 30K-319.93 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 31993 | Đăng ký | |
56 | 30K-319.84 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 31984 | Đăng ký | |
57 | 30K-319.75 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 31975 | Đăng ký | |
58 | 30K-223.26 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 22326 | Đăng ký | |
59 | 30K-266.65 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 26665 | Đăng ký | |
60 | 30K-222.90 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 22290 | Đăng ký | |
61 | 30K-222.81 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 22281 | Đăng ký | |
62 | 30K-222.63 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 22263 | Đăng ký | |
63 | 30K-319.94 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 31994 | Đăng ký | |
64 | 30K-319.67 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 31967 | Đăng ký | |
65 | 30K-221.29 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 22129 | Đăng ký | |
66 | 30K-611.18 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 61118 | Đăng ký | |
67 | 30K-600.01 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 60001 | Đăng ký | |
68 | 30K-319.95 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 31995 | Đăng ký | |
69 | 30K-223.28 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 22328 | Đăng ký | |
70 | 30K-268.29 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 26829 | Đăng ký | |
71 | 30K-266.67 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 26667 | Đăng ký | |
72 | 30K-222.83 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 22283 | Đăng ký | |
73 | 30K-319.96 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 31996 | Đăng ký | |
74 | 30K-319.87 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 31987 | Đăng ký | |
75 | 30K-223.29 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 22329 | Đăng ký | |
76 | 30K-222.93 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 22293 | Đăng ký | |
77 | 30K-222.84 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 22284 | Đăng ký | |
78 | 30K-222.75 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 22275 | Đăng ký | |
79 | 30K-319.97 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 31997 | Đăng ký | |
80 | 30K-319.60 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 31960 | Đăng ký | |
81 | 30K-222.85 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 22285 | Đăng ký | |
82 | 30K-582.69 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 58269 | Đăng ký | |
83 | 30K-319.98 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 31998 | Đăng ký | |
84 | 30K-319.61 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 31961 | Đăng ký | |
85 | 30K-266.60 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 26660 | Đăng ký | |
86 | 30K-444.46 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 44446 | Đăng ký | |
87 | 30K-444.40 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 44440 | Đăng ký | |
88 | 30K-288.28 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 28828 | Đăng ký | |
89 | 30K-222.62 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 22262 | Đăng ký | |
90 | 30K-266.62 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 26662 | Đăng ký | |
91 | 30K-222.92 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 22292 | Đăng ký | |
92 | 30K-222.12 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 22212 | Đăng ký | |
93 | 30K-222.02 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 22202 | Đăng ký | |
94 | 30K-517.89 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 51789 | Đăng ký | |
95 | 30K-547.89 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 54789 | Đăng ký | |
96 | 30K-444.56 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 44456 | Đăng ký | |
97 | 30K-497.89 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 49789 | Đăng ký | |
98 | 30K-286.78 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 28678 | Đăng ký | |
99 | 30K-266.78 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 26678 | Đăng ký | |
100 | 30K-265.67 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 26567 | Đăng ký |
Chọn tỉnh, thành phố
Tất cảThành phố Hà Nội(29,30,31,32,33,40)Thành phố Hồ Chí Minh(41,50,51,52,53,54,55,56,57,58,59)Thành phố Hải Phòng(15,16)Thành phố Cần Thơ(65)Thành phố Đà Nẵng(43)Tỉnh An Giang(67)Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu(72)Tỉnh Bạc Liêu(94)Tỉnh Bắc Kạn(97)Tỉnh Bắc Giang(13,98)Tỉnh Bắc Ninh(99)Tỉnh Bến Tre(71)Tỉnh Bình Dương(61)Tỉnh Bình Định(77)Tỉnh Bình Phước(93)Tỉnh Bình Thuận(86)Tỉnh Cà Mau(69)Tỉnh Cao Bằng(11)Tỉnh Đắk Lắk(47)Tỉnh Đắk Nông(48)Tỉnh Điện Biên(27)Tỉnh Đồng Nai(39,60)Tỉnh Đồng Tháp(66)Tỉnh Gia Lai(81)Tỉnh Hà Giang(23)Tỉnh Hà Nam(90)Tỉnh Hà Tĩnh(38)Tỉnh Hải Dương(34)Tỉnh Hòa Bình(28)Tỉnh Hậu Giang(95)Tỉnh Hưng Yên(89)Tỉnh Khánh Hòa(79)Tỉnh Kiên Giang(68)Tỉnh Kon Tum(82)Tỉnh Lai Châu(25)Tỉnh Lào Cai(24)Tỉnh Lạng Sơn(12)Tỉnh Lâm Đồng(49)Tỉnh Long An(62)Tỉnh Nam Định(18)Tỉnh Nghệ An(37)Tỉnh Ninh Bình(35)Tỉnh Ninh Thuận(85)Tỉnh Phú Thọ(19)Tỉnh Phú Yên(78)Tỉnh Quảng Bình(73)Tỉnh Quảng Nam(92)Tỉnh Quảng Ngãi(76)Tỉnh Quảng Ninh(14)Tỉnh Quảng Trị(74)Tỉnh Sóc Trăng(83)Tỉnh Sơn La(26)Tỉnh Tây Ninh(70)Tỉnh Thái Bình(17)Tỉnh Thái Nguyên(20)Tỉnh Thanh Hóa(36)Tỉnh Thừa Thiên Huế(75)Tỉnh Tiền Giang(63)Tỉnh Trà Vinh(84)Tỉnh Tuyên Quang(22)Tỉnh Vĩnh Long(64)Tỉnh Vĩnh Phúc(88)Tỉnh Yên Bái(21)
Chọn loại xe
Tất cảXe conXe tải vanXe tải - Xe bán tảiXe khách
Chọn loại biển
Tất cảNgũ quýNgũ quý 1Ngũ quý 2Ngũ quý 3Ngũ quý 4Ngũ quý 5Ngũ quý 6Ngũ quý 7Ngũ quý 8Ngũ quý 9Tứ quýTứ quý 1Tứ quý 2Tứ quý 3Tứ quý 4Tứ quý 5Tứ quý 6Tứ quý 7Tứ quý 8Tứ quý 9Tam hoaTam hoa 1Tam hoa 2Tam hoa 3Tam hoa 4Tam hoa 5Tam hoa 6Tam hoa 7Tam hoa 8Tam hoa 9Lộc phátÔng địaSố tiến 5 sốSố tiến 4 sốSố tiến 3 sốSố tiến 2 5 sốSố tiến 2 4 sốSố tiến 2 3 sốThần tàiSố gánhSố képSố taxi2 PhímDễ nhớNăm sinhPhong thủy tổng 1Phong thủy tổng 2Phong thủy tổng 3Phong thủy tổng 4Phong thủy tổng 5Phong thủy tổng 6Phong thủy tổng 7Phong thủy tổng 8Phong thủy tổng 9Phong thủy tổng 10
Thứ tự sắp xếp
Mặc địnhGiá thấp dầnGiá tăng dần
Thời gian
21/11/202420/11/202419/11/202418/11/202414/11/202413/11/2024
77D
008.86Đăng ký muaXem chi tiết thông tin biển số
008.86
Xe tải vanTỉnh Bình Định
Thời gian chờ đấu giá còn lại7 ngày 21 giờ 48 phút
30L
770.88Đăng ký muaXem chi tiết thông tin biển số
770.88
Xe conThành phố Hà Nội
Thời gian chờ đấu giá còn lại7 ngày 21 giờ 48 phút
78C
126.68Đăng ký muaXem chi tiết thông tin biển số
126.68
Xe tải - Xe bán tảiTỉnh Phú Yên
Thời gian chờ đấu giá còn lại7 ngày 21 giờ 48 phút
78C
129.86Đăng ký muaXem chi tiết thông tin biển số
129.86
Xe tải - Xe bán tảiTỉnh Phú Yên
Thời gian chờ đấu giá còn lại7 ngày 21 giờ 48 phút
30M
039.66Đăng ký muaXem chi tiết thông tin biển số
039.66
Xe conThành phố Hà Nội
Thời gian chờ đấu giá còn lại7 ngày 21 giờ 48 phút
34B
043.66Đăng ký muaXem chi tiết thông tin biển số
043.66
Xe kháchTỉnh Hải Dương
Thời gian chờ đấu giá còn lại7 ngày 21 giờ 48 phút
79A
594.86Đăng ký muaXem chi tiết thông tin biển số
594.86
Xe conTỉnh Khánh Hòa
Thời gian chờ đấu giá còn lại7 ngày 21 giờ 48 phút
30M
081.68Đăng ký muaXem chi tiết thông tin biển số
081.68
Xe conThành phố Hà Nội
Thời gian chờ đấu giá còn lại7 ngày 21 giờ 48 phút
30M
097.68Đăng ký muaXem chi tiết thông tin biển số
097.68
Xe conThành phố Hà Nội
Thời gian chờ đấu giá còn lại7 ngày 21 giờ 48 phút
36B
047.86Đăng ký muaXem chi tiết thông tin biển số
047.86
Xe kháchTỉnh Thanh Hóa
Thời gian chờ đấu giá còn lại7 ngày 21 giờ 48 phút
81A
470.68Đăng ký muaXem chi tiết thông tin biển số
470.68
Xe conTỉnh Gia Lai
Thời gian chờ đấu giá còn lại7 ngày 21 giờ 48 phút
30M
207.68Đăng ký muaXem chi tiết thông tin biển số
207.68
Xe conThành phố Hà Nội
Thời gian chờ đấu giá còn lại7 ngày 21 giờ 48 phút
81D
013.68Đăng ký muaXem chi tiết thông tin biển số
013.68
Xe tải vanTỉnh Gia Lai
Thời gian chờ đấu giá còn lại7 ngày 21 giờ 48 phút
36D
032.88Đăng ký muaXem chi tiết thông tin biển số
032.88
Xe tải vanTỉnh Thanh Hóa
Thời gian chờ đấu giá còn lại7 ngày 21 giờ 48 phút
30M
250.88Đăng ký muaXem chi tiết thông tin biển số
250.88
Xe conThành phố Hà Nội
Thời gian chờ đấu giá còn lại7 ngày 21 giờ 48 phút
36K
232.66Đăng ký muaXem chi tiết thông tin biển số
232.66
Tỉnh Thanh Hóa
Thời gian chờ đấu giá còn lại7 ngày 21 giờ 48 phút
Chọn tỉnh, thành phố
Tất cảThành phố Hà Nội(29,30,31,32,33,40)Thành phố Hồ Chí Minh(41,50,51,52,53,54,55,56,57,58,59)Thành phố Hải Phòng(15,16)Thành phố Cần Thơ(65)Thành phố Đà Nẵng(43)Tỉnh An Giang(67)Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu(72)Tỉnh Bạc Liêu(94)Tỉnh Bắc Kạn(97)Tỉnh Bắc Giang(13,98)Tỉnh Bắc Ninh(99)Tỉnh Bến Tre(71)Tỉnh Bình Dương(61)Tỉnh Bình Định(77)Tỉnh Bình Phước(93)Tỉnh Bình Thuận(86)Tỉnh Cà Mau(69)Tỉnh Cao Bằng(11)Tỉnh Đắk Lắk(47)Tỉnh Đắk Nông(48)Tỉnh Điện Biên(27)Tỉnh Đồng Nai(39,60)Tỉnh Đồng Tháp(66)Tỉnh Gia Lai(81)Tỉnh Hà Giang(23)Tỉnh Hà Nam(90)Tỉnh Hà Tĩnh(38)Tỉnh Hải Dương(34)Tỉnh Hòa Bình(28)Tỉnh Hậu Giang(95)Tỉnh Hưng Yên(89)Tỉnh Khánh Hòa(79)Tỉnh Kiên Giang(68)Tỉnh Kon Tum(82)Tỉnh Lai Châu(25)Tỉnh Lào Cai(24)Tỉnh Lạng Sơn(12)Tỉnh Lâm Đồng(49)Tỉnh Long An(62)Tỉnh Nam Định(18)Tỉnh Nghệ An(37)Tỉnh Ninh Bình(35)Tỉnh Ninh Thuận(85)Tỉnh Phú Thọ(19)Tỉnh Phú Yên(78)Tỉnh Quảng Bình(73)Tỉnh Quảng Nam(92)Tỉnh Quảng Ngãi(76)Tỉnh Quảng Ninh(14)Tỉnh Quảng Trị(74)Tỉnh Sóc Trăng(83)Tỉnh Sơn La(26)Tỉnh Tây Ninh(70)Tỉnh Thái Bình(17)Tỉnh Thái Nguyên(20)Tỉnh Thanh Hóa(36)Tỉnh Thừa Thiên Huế(75)Tỉnh Tiền Giang(63)Tỉnh Trà Vinh(84)Tỉnh Tuyên Quang(22)Tỉnh Vĩnh Long(64)Tỉnh Vĩnh Phúc(88)Tỉnh Yên Bái(21)
Chọn loại xe
Tất cảXe conXe tải vanXe tải - Xe bán tảiXe khách
Chọn loại biển
Tất cảNgũ quýNgũ quý 1Ngũ quý 2Ngũ quý 3Ngũ quý 4Ngũ quý 5Ngũ quý 6Ngũ quý 7Ngũ quý 8Ngũ quý 9Tứ quýTứ quý 1Tứ quý 2Tứ quý 3Tứ quý 4Tứ quý 5Tứ quý 6Tứ quý 7Tứ quý 8Tứ quý 9Tam hoaTam hoa 1Tam hoa 2Tam hoa 3Tam hoa 4Tam hoa 5Tam hoa 6Tam hoa 7Tam hoa 8Tam hoa 9Lộc phátÔng địaSố tiến 5 sốSố tiến 4 sốSố tiến 3 sốSố tiến 2 5 sốSố tiến 2 4 sốSố tiến 2 3 sốThần tàiSố gánhSố képSố taxi2 PhímDễ nhớNăm sinhPhong thủy tổng 1Phong thủy tổng 2Phong thủy tổng 3Phong thủy tổng 4Phong thủy tổng 5Phong thủy tổng 6Phong thủy tổng 7Phong thủy tổng 8Phong thủy tổng 9Phong thủy tổng 10
Giá thấp dần
Mặc địnhGiá thấp dầnGiá tăng dần
Thời gian
13/11/202412/11/202411/11/202409/11/202408/11/202407/11/202406/11/202405/11/202404/11/202401/11/202431/10/202430/10/202429/10/202428/10/202425/10/202424/10/202423/10/202422/10/202421/10/202418/10/202417/10/202416/10/202415/10/202414/10/202411/10/202410/10/202409/10/202408/10/202407/10/202427/09/202426/09/202425/09/202424/09/202423/09/202420/09/202419/09/202418/09/202417/09/202416/09/202413/09/202412/09/202411/09/202410/09/202409/09/202406/09/202405/09/202404/09/202430/08/202429/08/202428/08/202427/08/202423/08/202422/08/202421/08/202420/08/202416/08/202415/08/202414/08/202413/08/202412/08/202409/08/202408/08/202407/08/202406/08/202405/08/202402/08/202401/08/202431/07/202430/07/202429/07/202426/07/202425/07/202424/07/202423/07/202422/07/202419/07/202418/07/202417/07/202416/07/202415/07/202412/07/202411/07/202410/07/202409/07/202408/07/202406/07/202405/07/202404/07/202403/07/202402/07/202401/07/202429/06/202428/06/202420/06/202419/06/202418/06/202417/06/202414/06/202413/06/202412/06/202411/06/202410/06/202407/06/202406/06/202405/06/202404/06/202403/06/202431/05/202430/05/202429/05/202428/05/202427/05/202424/05/202423/05/202422/05/202421/05/202420/05/202417/05/202416/05/202415/05/202414/05/202413/05/202411/05/202410/05/202409/05/202408/05/202407/05/202406/05/202404/05/202403/05/202402/05/202427/04/202426/04/202425/04/202424/04/202423/04/202422/04/202419/04/202418/04/202417/04/202416/04/202415/04/202412/04/202411/04/202410/04/202409/04/202408/04/202405/04/202404/04/202403/04/202402/04/202401/04/202429/03/202428/03/202427/03/202426/03/202425/03/202422/03/202421/03/202420/03/202419/03/202418/03/202402/02/202401/02/202431/01/202430/01/202429/01/202427/01/202426/01/202425/01/202424/01/202423/01/202422/01/202420/01/202419/01/202418/01/202417/01/202416/01/202415/01/202413/01/202412/01/202411/01/202410/01/202409/01/202408/01/202406/01/202405/01/202404/01/202403/01/202402/01/202429/12/202328/12/202327/12/202326/12/202325/12/202323/12/202322/12/202321/12/202320/12/202319/12/202318/12/202316/12/202307/12/202306/12/202330/11/202329/11/202328/11/202324/11/202323/11/202322/11/202321/11/202320/11/202317/11/202316/11/202315/11/202314/11/202311/11/202310/11/202309/11/202308/11/202307/11/202304/11/202303/11/202302/11/202301/11/202331/10/202328/10/202327/10/202326/10/202325/10/202324/10/202321/10/202320/10/202319/10/202318/10/202317/10/202314/10/202313/10/202312/10/202311/10/202310/10/202306/10/202304/10/202303/10/202330/09/202329/09/202328/09/202327/09/202326/09/202325/09/202322/09/202321/09/202315/09/2023
Chọn | STT | Biển số | Giá trúng | Tỉnh, Thành phố | Loại biển | Ý nghĩa | Thời gian | Xác nhận | Liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 51L-393.33 | 225.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Tam hoa | 39333 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
2 | 30L-136.63 | 210.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 13663 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
3 | 51L-286.99 | 195.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số kép | 28699 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
4 | 30K-868.58 | 195.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 86858 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
5 | 51L-345.79 | 190.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số tiến 2 3 số | 34579 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
6 | 51L-156.88 | 185.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 15688 | 2024-04-01 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
7 | 37K-268.66 | 185.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Lộc phát | 26866 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
8 | 30K-828.26 | 185.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 6 | 82826 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
9 | 30K-856.58 | 175.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 2 | 85658 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
10 | 51L-199.79 | 170.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Thần tài | 19979 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
11 | 15K-216.16 | 165.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Số gánh | 21616 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
12 | 30K-893.33 | 165.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Tam hoa | 89333 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
13 | 30K-889.96 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 10 | 88996 | 2024-03-29 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
14 | 81A-378.79 | 140.000.000đ | Tỉnh Gia Lai | Thần tài | 37879 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
15 | 51L-029.29 | 135.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số gánh | 02929 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
16 | 47A-667.79 | 130.000.000đ | Tỉnh Đắk Lắk | Thần tài | 66779 | 2024-03-21 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
17 | 51L-379.68 | 130.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 37968 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
18 | 61K-338.99 | 130.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Số kép | 33899 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
19 | 51L-022.99 | 130.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số kép | 02299 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
20 | 51L-339.88 | 125.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 33988 | 2024-03-27 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
21 | 51L-222.12 | 125.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | 2 Phím | 22212 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
22 | 51L-179.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 17968 | 2024-03-26 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
23 | 30L-119.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Lộc phát | 11968 | 2024-03-26 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
24 | 51L-385.85 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số gánh | 38585 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
25 | 51L-368.66 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 36866 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
26 | 49A-638.79 | 120.000.000đ | Tỉnh Lâm Đồng | Thần tài | 63879 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
27 | 14A-868.18 | 120.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Số gánh | 86818 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
28 | 30K-800.99 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số kép | 80099 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
29 | 51L-332.33 | 115.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | 2 Phím | 33233 | 2024-04-01 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
30 | 30K-939.59 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 93959 | 2024-03-27 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
31 | 51L-339.33 | 115.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | 2 Phím | 33933 | 2024-03-26 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
32 | 98A-686.69 | 115.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Phong thủy tổng 5 | 68669 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
33 | 49A-660.66 | 115.000.000đ | Tỉnh Lâm Đồng | 2 Phím | 66066 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
34 | 51L-167.68 | 115.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 16768 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
35 | 30K-633.55 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số kép | 63355 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
36 | 30K-877.89 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số tiến 3 số | 87789 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
37 | 30K-865.56 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 86556 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
38 | 30K-868.82 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 2 | 86882 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
39 | 98A-669.88 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Lộc phát | 66988 | 2024-03-22 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
40 | 30K-661.89 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 10 | 66189 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
41 | 30K-868.15 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 8 | 86815 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
42 | 30K-866.56 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 86656 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
43 | 30L-129.39 | 105.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Thần tài | 12939 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
44 | 30K-998.85 | 105.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 9 | 99885 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
45 | 30L-118.86 | 105.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Lộc phát | 11886 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
46 | 15K-227.89 | 105.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Số tiến 3 số | 22789 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
47 | 61K-378.88 | 100.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Tam hoa | 37888 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
48 | 30K-868.36 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 1 | 86836 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
49 | 51L-368.39 | 100.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Thần tài | 36839 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
50 | 51L-363.69 | 100.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Phong thủy tổng 7 | 36369 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
51 | 35A-389.88 | 100.000.000đ | Tỉnh Ninh Bình | Lộc phát | 38988 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
52 | 30L-158.59 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 8 | 15859 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
53 | 30L-122.55 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số kép | 12255 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
54 | 93A-444.88 | 100.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | 2 Phím | 44488 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
55 | 30K-660.86 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Lộc phát | 66086 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
56 | 89A-455.66 | 100.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Lộc phát | 45566 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
57 | 30K-866.83 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 86683 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
58 | 30L-125.79 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số tiến 2 3 số | 12579 | 2024-03-28 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
59 | 51L-373.33 | 95.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Tam hoa | 37333 | 2024-03-26 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
60 | 51L-313.33 | 95.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Tam hoa | 31333 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
61 | 51L-068.66 | 95.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 06866 | 2024-03-22 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
62 | 30K-887.79 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Thần tài | 88779 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
63 | 30K-886.16 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 88616 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
64 | 30K-858.69 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 6 | 85869 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
65 | 30K-926.89 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 4 | 92689 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
66 | 30K-957.99 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số kép | 95799 | 2024-04-01 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
67 | 51L-086.88 | 90.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 08688 | 2024-03-29 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
68 | 98A-678.86 | 90.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Lộc phát | 67886 | 2024-03-29 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
69 | 51L-235.55 | 90.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Tam hoa | 23555 | 2024-03-27 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
70 | 30K-863.36 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 86336 | 2024-03-26 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
71 | 51L-145.45 | 90.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số gánh | 14545 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
72 | 30K-838.55 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số kép | 83855 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
73 | 14A-877.88 | 90.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | 2 Phím | 87788 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
74 | 34A-798.68 | 90.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Số gánh | 79868 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
75 | 30K-981.81 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 98181 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
76 | 51L-358.68 | 90.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số gánh | 35868 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
77 | 51L-366.77 | 90.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số kép | 36677 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
78 | 30K-665.59 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 1 | 66559 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
79 | 84A-122.77 | 90.000.000đ | Tỉnh Trà Vinh | Số kép | 12277 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
80 | 47A-638.68 | 90.000.000đ | Tỉnh Đắk Lắk | Số gánh | 63868 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
81 | 30K-629.68 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Lộc phát | 62968 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
82 | 30K-646.46 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | 2 Phím | 64646 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
83 | 51K-983.88 | 90.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 98388 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
84 | 30K-955.79 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số tiến 2 3 số | 95579 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
85 | 30L-169.68 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Lộc phát | 16968 | 2024-04-01 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
86 | 35A-376.66 | 85.000.000đ | Tỉnh Ninh Bình | Tam hoa | 37666 | 2024-04-01 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
87 | 30K-867.88 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Lộc phát | 86788 | 2024-03-29 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
88 | 89A-466.86 | 85.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Số gánh | 46686 | 2024-03-27 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
89 | 30K-958.85 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 95885 | 2024-03-26 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
90 | 15K-211.66 | 85.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Lộc phát | 21166 | 2024-03-26 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
91 | 51L-182.82 | 85.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số gánh | 18282 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
92 | 88A-692.92 | 85.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Số gánh | 69292 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
93 | 61K-363.99 | 85.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Số kép | 36399 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
94 | 30K-659.68 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Lộc phát | 65968 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
95 | 30K-659.66 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Lộc phát | 65966 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
96 | 37K-277.88 | 85.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Lộc phát | 27788 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
97 | 30L-145.55 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Tam hoa | 14555 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
98 | 51L-015.55 | 85.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Tam hoa | 01555 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
99 | 51L-022.66 | 85.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 02266 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
100 | 14C-398.98 | 85.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Số gánh | 39898 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay |