Có 365 người đang xem trang
Số người theo dõi trang
Chúng tôi cam kết
- Định giá nhanh
- Số đẹp uy tín
- Hợp pháp nhanh chóng
Biển số đẹp
- Danh sách biển hiện có
- Biển bấm ngay sẵn có
- Biển sắp đấu giá
Chọn tỉnh, thành phố
Chọn loại xe
Chọn loại biển
Thứ tự sắp xếp
Chọn | STT | Biển số | Giá bán | Tỉnh, Thành phố | Loại xe | Loại biển | Đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38A-555.89![]() |
150.000.000đ | Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | Bình thường | Đăng ký | |
2 | 37k-239.39![]() |
250.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | Thần tài | Đăng ký | |
3 | 78A-178.88![]() |
180.000.000đ | Tỉnh Phú Yên | Xe con | Tam hoa | Đăng ký | |
4 | 61A-283.86![]() |
139.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Lộc phát | Đăng ký | |
5 | 92A-366.88![]() |
199.000.000đ | Tỉnh Quảng Nam | Xe con | Lộc phát | Đăng ký | |
6 | 88C-266.88![]() |
288.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe tải | Lộc phát | Đăng ký | |
7 | 77A-288.66![]() |
150.000.000đ | Tỉnh Bình Định | Xe con | Lộc phát | Đăng ký | |
8 | 60K-368.79![]() |
179.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Thần tài | Đăng ký | |
9 | 60K-368.99![]() |
150.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Bình thường | Đăng ký | |
10 | 60K-336.66![]() |
350.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Tam hoa | Đăng ký | |
11 | 51D-929.39![]() |
139.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải | Thần tài | Đăng ký | |
12 | 51D-938.38![]() |
179.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải | Ông địa | Đăng ký | |
13 | 51D-933.33![]() |
279.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải | Tứ quý | Đăng ký | |
14 | 51D-939.79![]() |
222.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải | Thần tài | Đăng ký | |
15 | 49A-589.89![]() |
199.000.000đ | Tỉnh Lâm Đồng | Xe con | Bình thường | Đăng ký | |
16 | 49A-600.00![]() |
139.000.000đ | Tỉnh Lâm Đồng | Xe con | Tứ quý | Đăng ký | |
17 | 14A-798.68![]() |
170.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Lộc phát | Đăng ký | |
18 | 14A-793.39![]() |
170.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Thần tài | Đăng ký | |
19 | 14A-819.79![]() |
150.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Thần tài | Đăng ký | |
20 | 14A-819.86![]() |
150.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Lộc phát | Đăng ký | |
21 | 14A-808.86![]() |
150.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Lộc phát | Đăng ký | |
22 | 90A-228.88![]() |
390.000.000đ | Tỉnh Hà Nam | Xe con | Tam hoa | Đăng ký | |
23 | 90A-228.68![]() |
230.000.000đ | Tỉnh Hà Nam | Xe con | Lộc phát | Đăng ký | |
24 | 90A-218.88![]() |
270.000.000đ | Tỉnh Hà Nam | Xe con | Tam hoa | Đăng ký | |
25 | 90A-222.29![]() |
180.000.000đ | Tỉnh Hà Nam | Xe con | Bình thường | Đăng ký | |
26 | 99C-268.88![]() |
150.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe tải | Tam hoa | Đăng ký | |
27 | 43A-779.89![]() |
200.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | Bình thường | Đăng ký | |
28 | 98A-657.89![]() |
200.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Bình thường | Đăng ký | |
29 | 98A-626.26![]() |
330.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Bình thường | Đăng ký | |
30 | 76A-233.33![]() |
400.000.000đ | Tỉnh Quảng Ngãi | Xe con | Tứ quý | Đăng ký | |
31 | 69A-138.88![]() |
300.000.000đ | Tỉnh Cà Mau | Xe con | Tam hoa | Đăng ký | |
32 | 69A-133.39![]() |
300.000.000đ | Tỉnh Cà Mau | Xe con | Thần tài | Đăng ký | |
33 | 69A-137.89![]() |
250.000.000đ | Tỉnh Cà Mau | Xe con | Bình thường | Đăng ký | |
34 | 69A-139.89![]() |
180.000.000đ | Tỉnh Cà Mau | Xe con | Bình thường | Đăng ký | |
35 | 68A-287.89![]() |
250.000.000đ | Tỉnh Kiên Giang | Xe con | Bình thường | Đăng ký | |
36 | 68A-299.88![]() |
250.000.000đ | Tỉnh Kiên Giang | Xe con | Lộc phát | Đăng ký | |
37 | 65A-399.66![]() |
250.000.000đ | Thành phố Cần Thơ | Xe con | Lộc phát | Đăng ký | |
38 | 62A-358.88![]() |
300.000.000đ | Tỉnh Long An | Xe con | Tam hoa | Đăng ký | |
39 | 62A-368.88![]() |
350.000.000đ | Tỉnh Long An | Xe con | Tam hoa | Đăng ký | |
40 | 61K-299.88![]() |
250.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Lộc phát | Đăng ký | |
41 | 61K-257.89![]() |
250.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Bình thường | Đăng ký | |
42 | 61K-297.89![]() |
250.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Bình thường | Đăng ký | |
43 | 61K-288.66![]() |
250.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Lộc phát | Đăng ký | |
44 | 61K-298.68![]() |
200.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Lộc phát | Đăng ký | |
45 | 61K-299.89![]() |
200.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Bình thường | Đăng ký | |
46 | 61K-287.77![]() |
200.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Tam hoa | Đăng ký | |
47 | 61K-246.66![]() |
220.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Tam hoa | Đăng ký | |
48 | 60K-377.89![]() |
250.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Bình thường | Đăng ký | |
49 | 60K-339.88![]() |
250.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Lộc phát | Đăng ký | |
50 | 47A-596.66![]() |
250.000.000đ | Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | Tam hoa | Đăng ký | |
51 | 43A-788.89![]() |
300.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | Bình thường | Đăng ký | |
52 | 43A-796.96![]() |
350.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | Bình thường | Đăng ký | |
53 | 15K-139.39![]() |
400.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Thần tài | Đăng ký | |
54 | 14A-799.66![]() |
250.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Lộc phát | Đăng ký | |
55 | 99A-657.89![]() |
150.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Bình thường | Đăng ký | |
56 | 43A-788.66![]() |
200.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | Lộc phát | Đăng ký | |
57 | 51K-963.88![]() |
150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | Đăng ký | |
58 | 60K-399.69![]() |
200.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Bình thường | Đăng ký | |
59 | 36A-995.55![]() |
200.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Tam hoa | Đăng ký | |
60 | 15K-187.77![]() |
180.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Tam hoa | Đăng ký | |
61 | 43A-777.73![]() |
200.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | Bình thường | Đăng ký | |
62 | 43A-776.66![]() |
200.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | Tam hoa | Đăng ký | |
63 | 88A-633.89![]() |
160.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Bình thường | Đăng ký | |
64 | 60K-338.89![]() |
180.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Bình thường | Đăng ký | |
65 | 60K-389.98![]() |
200.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Bình thường | Đăng ký | |
66 | 60K-338.38![]() |
250.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Ông địa | Đăng ký | |
67 | 60K-388.66![]() |
250.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Lộc phát | Đăng ký | |
68 | 60K-396.69![]() |
200.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Bình thường | Đăng ký | |
69 | 60K-398.89![]() |
250.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Bình thường | Đăng ký | |
70 | 49A-598.88![]() |
250.000.000đ | Tỉnh Lâm Đồng | Xe con | Tam hoa | Đăng ký | |
71 | 43A-798.98![]() |
250.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | Bình thường | Đăng ký | |
72 | 43A-799.88![]() |
250.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | Lộc phát | Đăng ký | |
73 | 43A-786.68![]() |
200.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | Lộc phát | Đăng ký | |
74 | 36A-988.88![]() |
1.100.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Tứ quý | Đăng ký | |
75 | 51K-777.79![]() |
1.500.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | Đăng ký | |
76 | 51K-979.79![]() |
3.300.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | Đăng ký | |
77 | 51K-869.96![]() |
300.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Bình thường | Đăng ký | |
78 | 51K-917.89![]() |
250.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Bình thường | Đăng ký | |
79 | 51K-957.77![]() |
200.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tam hoa | Đăng ký | |
80 | 51K-793.89![]() |
180.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Bình thường | Đăng ký | |
81 | 51K-799.66![]() |
250.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | Đăng ký | |
82 | 51K-878.86![]() |
250.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | Đăng ký | |
83 | 51K-885.86![]() |
280.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | Đăng ký | |
84 | 51K-898.86![]() |
280.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | Đăng ký | |
85 | 51K-899.69![]() |
280.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Bình thường | Đăng ký | |
86 | 51K-896.99![]() |
280.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Bình thường | Đăng ký | |
87 | 51K-856.86![]() |
280.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | Đăng ký | |
88 | 51K-886.69![]() |
280.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Bình thường | Đăng ký | |
89 | 30K-613.79![]() |
300.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | Đăng ký | |
90 | 30K-593.89![]() |
200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Bình thường | Đăng ký | |
91 | 30K-444.44![]() |
1.200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ngũ quý | Đăng ký | |
92 | 99A-666.88![]() |
435.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Lộc phát | Đăng ký | |
93 | 51K-888.99![]() |
1.590.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Bình thường | Đăng ký | |
94 | 14A-799.99![]() |
1.800.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Tứ quý | Đăng ký | |
95 | 36A-988.66![]() |
250.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Lộc phát | Đăng ký | |
96 | 67A-277.77![]() |
600.000.000đ | Tỉnh An Giang | Xe con | Tứ quý | Đăng ký | |
97 | 43A-779.99![]() |
750.000.000đ | Thành phố Đà Nẵng | Xe con | Tam hoa | Đăng ký | |
98 | 66A-235.55![]() |
140.000.000đ | Tỉnh Đồng Tháp | Xe con | Tam hoa | Đăng ký | |
99 | 72A-725.55![]() |
190.000.000đ | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Xe con | Tam hoa | Đăng ký | |
100 | 60A-378.88![]() |
230.000.000đ | Tỉnh Đồng Nai | Xe con | Tam hoa | Đăng ký |
Chọn tỉnh, thành phố
Chọn loại xe
Chọn loại biển
Thứ tự sắp xếp
Chọn | STT | Biển số | Giá bán | Tỉnh, Thành phố | Loại xe | Loại biển | Đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30K-497.89![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
2 | 30K-517.79![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
3 | 30K-517.77![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
4 | 30K-511.22![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
5 | 30K-512.88![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
6 | 30K-511.79![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
7 | 30K-502.22![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
8 | 30K-500.88![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
9 | 30K-603.33![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
10 | 30K-602.22![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
11 | 30K-600.88![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
12 | 30K-600.01![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
13 | 30K-444.40![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
14 | 30K-444.46![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
15 | 30K-444.56![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
16 | 30K-543.33![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
17 | 30K-538.99![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
18 | 30K-537.79![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
19 | 30K-562.39![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
20 | 30K-612.39![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
21 | 30K-611.79![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
22 | 30K-611.18![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
23 | 30K-429.29![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
24 | 30K-554.68![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
25 | 30K-558.18![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
26 | 30K-597.77![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
27 | 30K-591.79![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
28 | 30K-582.69![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
29 | 30K-569.59![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
30 | 30K-570.00![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
31 | 30K-575.69![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
32 | 30K-478.79![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
33 | 30K-571.71![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
34 | 30K-447.79![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
35 | 30K-547.89![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký | ||
36 | 30K-517.89![]() |
Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Đăng ký |
Chọn tỉnh, thành phố
Chọn loại xe
Chọn loại biển
Thứ tự sắp xếp
Thời gian
Chọn | STT | Biển số | Giá bán | Tỉnh, Thành phố | Loại xe | Loại biển | Ngày đấu giá | Đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 92A-361.86![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Quảng Nam | Xe con | Lộc phát | 29/11/2023 | Đăng ký | |
2 | 93A-425.69![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký | |
3 | 93A-427.77![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Tam hoa | 29/11/2023 | Đăng ký | |
4 | 93A-431.86![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Lộc phát | 29/11/2023 | Đăng ký | |
5 | 92A-363.86![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Quảng Nam | Xe con | Lộc phát | 29/11/2023 | Đăng ký | |
6 | 93A-426.79![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
7 | 93A-429.88![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Lộc phát | 29/11/2023 | Đăng ký | |
8 | 93A-432.79![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
9 | 92A-365.89![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Quảng Nam | Xe con | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký | |
10 | 93A-428.86![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Lộc phát | 29/11/2023 | Đăng ký | |
11 | 93A-430.79![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
12 | 93A-432.88![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Lộc phát | 29/11/2023 | Đăng ký | |
13 | 92A-367.68![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Quảng Nam | Xe con | Lộc phát | 29/11/2023 | Đăng ký | |
14 | 93C-175.55![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe tải | Tam hoa | 29/11/2023 | Đăng ký | |
15 | 95A-111.12![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Hậu Giang | Xe con | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký | |
16 | 94A-091.79![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bạc Liêu | Xe con | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
17 | 93A-408.79![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
18 | 93C-178.86![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe tải | Lộc phát | 29/11/2023 | Đăng ký | |
19 | 98A-637.39![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
20 | 94C-073.89![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bạc Liêu | Xe tải | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký | |
21 | 93A-413.13![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký | |
22 | 94A-092.79![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bạc Liêu | Xe con | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
23 | 98A-650.39![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
24 | 95A-107.79![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Hậu Giang | Xe con | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
25 | 93A-415.88![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Lộc phát | 29/11/2023 | Đăng ký | |
26 | 94A-093.79![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bạc Liêu | Xe con | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
27 | 98A-650.66![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 29/11/2023 | Đăng ký | |
28 | 95A-108.08![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Hậu Giang | Xe con | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký | |
29 | 93A-416.99![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký | |
30 | 95A-106.06![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Hậu Giang | Xe con | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký | |
31 | 98A-651.39![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
32 | 95A-108.39![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Hậu Giang | Xe con | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
33 | 93A-422.55![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký | |
34 | 95A-107.07![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Hậu Giang | Xe con | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký | |
35 | 98A-655.77![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký | |
36 | 95C-077.66![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Hậu Giang | Xe tải | Lộc phát | 29/11/2023 | Đăng ký | |
37 | 93A-423.39![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
38 | 95A-111.22![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Hậu Giang | Xe con | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký | |
39 | 99A-651.99![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký | |
40 | 98A-626.39![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
41 | 93A-434.88![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Lộc phát | 29/11/2023 | Đăng ký | |
42 | 98A-660.39![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
43 | 51K-867.99![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký | |
44 | 99A-657.68![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Lộc phát | 29/11/2023 | Đăng ký | |
45 | 93A-436.66![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Tam hoa | 29/11/2023 | Đăng ký | |
46 | 98A-661.39![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
47 | 30K-509.39![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
48 | 99A-660.69![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký | |
49 | 94A-094.88![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bạc Liêu | Xe con | Lộc phát | 29/11/2023 | Đăng ký | |
50 | 98A-667.68![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 29/11/2023 | Đăng ký | |
51 | 30K-510.39![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
52 | 99A-681.39![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
53 | 95A-108.99![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Hậu Giang | Xe con | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký | |
54 | 99A-650.99![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký | |
55 | 30K-585.39![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
56 | 95A-109.39![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Hậu Giang | Xe con | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
57 | 99C-266.68![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe tải | Lộc phát | 29/11/2023 | Đăng ký | |
58 | 51D-913.66![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải | Lộc phát | 29/11/2023 | Đăng ký | |
59 | 95A-111.59![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Hậu Giang | Xe con | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký | |
60 | 51K-959.68![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 29/11/2023 | Đăng ký | |
61 | 51D-913.79![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
62 | 98A-631.39![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
63 | 30K-481.89![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký | |
64 | 51D-917.66![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải | Lộc phát | 29/11/2023 | Đăng ký | |
65 | 98A-631.66![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Lộc phát | 29/11/2023 | Đăng ký | |
66 | 30K-509.69![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký | |
67 | 51D-926.69![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký | |
68 | 99C-267.99![]() |
40.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe tải | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký | |
69 | 30K-525.39![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
70 | 51K-743.89![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký | |
71 | 30K-462.66![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 29/11/2023 | Đăng ký | |
72 | 30K-531.39![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
73 | 51K-759.39![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
74 | 30K-501.89![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký | |
75 | 30K-557.39![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
76 | 51K-759.88![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 29/11/2023 | Đăng ký | |
77 | 30K-502.66![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 29/11/2023 | Đăng ký | |
78 | 30K-570.39![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
79 | 51K-760.39![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
80 | 30K-580.99![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký | |
81 | 51D-928.66![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải | Lộc phát | 29/11/2023 | Đăng ký | |
82 | 51K-760.99![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký | |
83 | 30K-520.99![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký | |
84 | 30K-601.99![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký | |
85 | 51D-932.66![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải | Lộc phát | 29/11/2023 | Đăng ký | |
86 | 51K-805.89![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký | |
87 | 30K-608.39![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
88 | 51B-703.79![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe khách | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
89 | 51K-747.89![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký | |
90 | 51K-810.39![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
91 | 51D-914.68![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải | Lộc phát | 29/11/2023 | Đăng ký | |
92 | 51D-929.86![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải | Lộc phát | 29/11/2023 | Đăng ký | |
93 | 51K-775.89![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký | |
94 | 51K-815.39![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
95 | 51D-915.89![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký | |
96 | 51D-936.86![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải | Lộc phát | 29/11/2023 | Đăng ký | |
97 | 51K-806.39![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Thần tài | 29/11/2023 | Đăng ký | |
98 | 51K-817.88![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Lộc phát | 29/11/2023 | Đăng ký | |
99 | 51D-937.69![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký | |
100 | 51K-745.99![]() |
40.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Bình thường | 29/11/2023 | Đăng ký |