Có 450 người đang xem trang
Chúng tôi cam kết
- Định giá nhanh
- Số đẹp uy tín
- Hợp pháp nhanh chóng
Biển sale trong ngày
Biển số đẹp
- Danh sách biển hiện có
- Biển bấm ngay sẵn có
- Biển sắp đấu giá
Chọn tỉnh, thành phố
Chọn loại xe
Chọn loại biển
Giá thấp dần
Chọn | STT | Biển số | Giá bán | Tỉnh, Thành phố | Loại xe | Loại biển | Ý nghĩa | Đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22A-222.22 | 16.000.000.000đ | Tỉnh Tuyên Quang | Xe con | Ngũ quý | 22222 | Đăng ký | |
2 | 36A-999.99 | 15.000.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Ngũ quý | 99999 | Đăng ký | |
3 | 51D-999.99 | 9.300.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải - Xe bán tải | Ngũ quý | 99999 | Đăng ký | |
4 | 51D-888.88 | 8.200.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải - Xe bán tải | Ngũ quý | 88888 | Đăng ký | |
5 | 29C-888.88 | 6.999.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Ngũ quý | 88888 | Đăng ký | |
6 | 29H-666.66 | 6.000.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Ngũ quý | 66666 | Đăng ký | |
7 | 89A-555.55 | 4.500.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Xe con | Ngũ quý | 55555 | Đăng ký | |
8 | 29H-567.89 | 3.999.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số tiến 5 số | 56789 | Đăng ký | |
9 | 14A-444.44 | 3.900.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Ngũ quý | 44444 | Đăng ký | |
10 | 38A-666.66 | 3.900.000.000đ | Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | Ngũ quý | 66666 | Đăng ký | |
11 | 51E-333.33 | 3.800.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải van | Ngũ quý | 33333 | Đăng ký | |
12 | 30L-222.22 | 3.600.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ngũ quý | 22222 | Đăng ký | |
13 | 99A-777.77 | 3.500.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Ngũ quý | 77777 | Đăng ký | |
14 | 29C-567.89 | 3.000.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Số tiến 5 số | 56789 | Đăng ký | |
15 | 29K-222.22 | 3.000.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Ngũ quý | 22222 | Đăng ký | |
16 | 51D-899.99 | 2.900.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải - Xe bán tải | Tứ quý | 89999 | Đăng ký | |
17 | 99A-799.99 | 2.800.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Tứ quý | 79999 | Đăng ký | |
18 | 51M-111.11 | 2.680.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Ngũ quý | 11111 | Đăng ký | |
19 | 29H-333.33 | 2.600.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Ngũ quý | 33333 | Đăng ký | |
20 | 29C-222.22 | 2.600.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Ngũ quý | 22222 | Đăng ký | |
21 | 37K-555.55 | 2.500.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe con | Ngũ quý | 55555 | Đăng ký | |
22 | 34A-777.77 | 2.500.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Ngũ quý | 77777 | Đăng ký | |
23 | 93A-456.78 | 2.400.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | Xe con | Ông địa | 45678 | Đăng ký | |
24 | 30M-288.88 | 1.950.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 28888 | Đăng ký | |
25 | 14A-988.88 | 1.900.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Tứ quý | 98888 | Đăng ký | |
26 | 30L-868.68 | 1.900.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 86868 | Đăng ký | |
27 | 51D-988.88 | 1.800.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải - Xe bán tải | Tứ quý | 98888 | Đăng ký | |
28 | 30L-979.79 | 1.800.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài 79 | 97979 | Đăng ký | |
29 | 30K-686.86 | 1.650.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phát lộc | 68686 | Đăng ký | |
30 | 88A-686.86 | 1.600.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Phát lộc | 68686 | Đăng ký | |
31 | 28A-222.22 | 1.600.000.000đ | Tỉnh Hòa Bình | Xe con | Ngũ quý | 22222 | Đăng ký | |
32 | 30K-889.99 | 1.550.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 88999 | Đăng ký | |
33 | 15K-288.88 | 1.530.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Xe con | Tứ quý | 28888 | Đăng ký | |
34 | 88A-666.68 | 1.500.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Lộc phát | 66668 | Đăng ký | |
35 | 19C-222.22 | 1.500.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe tải - Xe bán tải | Ngũ quý | 22222 | Đăng ký | |
36 | 21A-222.22 | 1.500.000.000đ | Tỉnh Yên Bái | Xe con | Ngũ quý | 22222 | Đăng ký | |
37 | 30L-868.88 | 1.450.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 86888 | Đăng ký | |
38 | 19A-699.99 | 1.390.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Tứ quý | 69999 | Đăng ký | |
39 | 19A-599.99 | 1.350.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Tứ quý | 59999 | Đăng ký | |
40 | 98A-688.88 | 1.300.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe con | Tứ quý | 68888 | Đăng ký | |
41 | 79C-222.22 | 1.300.000.000đ | Tỉnh Khánh Hòa | Xe tải - Xe bán tải | Ngũ quý | 22222 | Đăng ký | |
42 | 30L-966.66 | 1.300.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 96666 | Đăng ký | |
43 | 51M-199.99 | 1.299.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tứ quý | 19999 | Đăng ký | |
44 | 30L-969.99 | 1.299.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 96999 | Đăng ký | |
45 | 30L-866.88 | 1.299.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Song phát | 86688 | Đăng ký | |
46 | 51L-788.88 | 1.290.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tứ quý | 78888 | Đăng ký | |
47 | 98C-333.33 | 1.250.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Xe tải - Xe bán tải | Ngũ quý | 33333 | Đăng ký | |
48 | 61A-222.22 | 1.200.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Xe con | Ngũ quý | 22222 | Đăng ký | |
49 | 81A-399.99 | 1.200.000.000đ | Tỉnh Gia Lai | Xe con | Tứ quý | 39999 | Đăng ký | |
50 | 63C-222.22 | 1.200.000.000đ | Tỉnh Tiền Giang | Xe tải - Xe bán tải | Ngũ quý | 22222 | Đăng ký | |
51 | 38A-599.99 | 1.200.000.000đ | Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | Tứ quý | 59999 | Đăng ký | |
52 | 17C-222.22 | 1.200.000.000đ | Tỉnh Thái Bình | Xe tải - Xe bán tải | Ngũ quý | 22222 | Đăng ký | |
53 | 29K-188.88 | 1.200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Tứ quý | 18888 | Đăng ký | |
54 | 51D-966.66 | 1.200.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải - Xe bán tải | Tứ quý | 96666 | Đăng ký | |
55 | 30K-939.39 | 1.200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài 39 | 93939 | Đăng ký | |
56 | 51L-566.66 | 1.150.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tứ quý | 56666 | Đăng ký | |
57 | 29K-456.78 | 1.100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Ông địa | 45678 | Đăng ký | |
58 | 34A-868.68 | 1.100.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe con | Lộc phát | 86868 | Đăng ký | |
59 | 51K-969.69 | 1.100.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 96969 | Đăng ký | |
60 | 30K-999.96 | 1.050.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 99996 | Đăng ký | |
61 | 37C-333.33 | 1.039.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Xe tải - Xe bán tải | Ngũ quý | 33333 | Đăng ký | |
62 | 29K-444.44 | 999.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Ngũ quý | 44444 | Đăng ký | |
63 | 30M-066.66 | 999.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 06666 | Đăng ký | |
64 | 30L-999.79 | 999.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài 79 | 99979 | Đăng ký | |
65 | 29K-366.66 | 999.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Tứ quý | 36666 | Đăng ký | |
66 | 19C-111.11 | 990.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe tải - Xe bán tải | Ngũ quý | 11111 | Đăng ký | |
67 | 30L-998.99 | 980.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 99899 | Đăng ký | |
68 | 51L-667.89 | 950.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Số tiến 4 số | 66789 | Đăng ký | |
69 | 81A-388.88 | 950.000.000đ | Tỉnh Gia Lai | Xe con | Tứ quý | 38888 | Đăng ký | |
70 | 21A-199.99 | 950.000.000đ | Tỉnh Yên Bái | Xe con | Tứ quý | 19999 | Đăng ký | |
71 | 29K-339.99 | 950.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 33999 | Đăng ký | |
72 | 30L-788.88 | 950.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 78888 | Đăng ký | |
73 | 51D-889.99 | 920.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải - Xe bán tải | Tam hoa | 88999 | Đăng ký | |
74 | 19A-666.68 | 920.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 66668 | Đăng ký | |
75 | 30L-155.55 | 920.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 15555 | Đăng ký | |
76 | 21C-111.11 | 900.000.000đ | Tỉnh Yên Bái | Xe tải - Xe bán tải | Ngũ quý | 11111 | Đăng ký | |
77 | 29D-111.11 | 900.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải van | Ngũ quý | 11111 | Đăng ký | |
78 | 63A-288.88 | 900.000.000đ | Tỉnh Tiền Giang | Xe con | Tứ quý | 28888 | Đăng ký | |
79 | 14A-939.99 | 900.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Tam hoa | 93999 | Đăng ký | |
80 | 14A-979.99 | 900.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | Tam hoa | 97999 | Đăng ký | |
81 | 29K-266.66 | 900.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe tải - Xe bán tải | Tứ quý | 26666 | Đăng ký | |
82 | 30L-888.98 | 900.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 88898 | Đăng ký | |
83 | 30M-234.56 | 900.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 5 số | 23456 | Đăng ký | |
84 | 30K-968.68 | 900.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 96868 | Đăng ký | |
85 | 94A-111.11 | 899.000.000đ | Tỉnh Bạc Liêu | Xe con | Ngũ quý | 11111 | Đăng ký | |
86 | 34C-444.44 | 899.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Xe tải - Xe bán tải | Ngũ quý | 44444 | Đăng ký | |
87 | 30L-466.66 | 890.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 46666 | Đăng ký | |
88 | 19A-668.68 | 880.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 66868 | Đăng ký | |
89 | 36K-088.88 | 880.000.000đ | Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | Tứ quý | 08888 | Đăng ký | |
90 | 30M-355.55 | 880.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 35555 | Đăng ký | |
91 | 99A-886.86 | 865.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Phát lộc | 88686 | Đăng ký | |
92 | 99A-866.88 | 860.000.000đ | Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | Song phát | 86688 | Đăng ký | |
93 | 30K-777.79 | 860.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài 79 | 77779 | Đăng ký | |
94 | 51L-889.89 | 850.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 2 Phím | 88989 | Đăng ký | |
95 | 88A-667.89 | 850.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | Số tiến 4 số | 66789 | Đăng ký | |
96 | 51M-166.66 | 850.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tứ quý | 16666 | Đăng ký | |
97 | 51M-066.66 | 850.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | Tứ quý | 06666 | Đăng ký | |
98 | 51D-888.99 | 850.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải - Xe bán tải | 2 Phím | 88899 | Đăng ký | |
99 | 30K-766.66 | 850.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tứ quý | 76666 | Đăng ký | |
100 | 19A-568.68 | 840.000.000đ | Tỉnh Phú Thọ | Xe con | Lộc phát | 56868 | Đăng ký |
Chọn tỉnh, thành phố
Chọn loại xe
Chọn loại biển
Thứ tự sắp xếp
Chọn | STT | Biển số | Giá bán | Tỉnh, Thành phố | Loại xe | Loại biển | Ý nghĩa | Đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30K-554.68 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Lộc phát | 55468 | Đăng ký | |
2 | 50L-024.68 | 440.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 02468 | Đăng ký | ||
3 | 30K-319.78 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ông địa | 31978 | Đăng ký | |
4 | 30K-319.76 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ông địa | 31976 | Đăng ký | |
5 | 30K-286.78 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ông địa | 28678 | Đăng ký | |
6 | 30K-268.78 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ông địa | 26878 | Đăng ký | |
7 | 30K-266.78 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ông địa | 26678 | Đăng ký | |
8 | 30K-222.76 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Ông địa | 22276 | Đăng ký | |
9 | 30K-612.39 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài 39 | 61239 | Đăng ký | |
10 | 30K-562.39 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài 39 | 56239 | Đăng ký | |
11 | 30K-571.71 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 57171 | Đăng ký | |
12 | 30K-569.59 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 56959 | Đăng ký | |
13 | 30K-558.18 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 55818 | Đăng ký | |
14 | 30K-429.29 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 42929 | Đăng ký | |
15 | 30K-269.29 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 26929 | Đăng ký | |
16 | 30K-288.29 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 28829 | Đăng ký | |
17 | 30K-268.28 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 26828 | Đăng ký | |
18 | 30K-266.96 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 26696 | Đăng ký | |
19 | 30K-266.28 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số gánh | 26628 | Đăng ký | |
20 | 30K-570.00 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 57000 | Đăng ký | |
21 | 30K-597.77 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 59777 | Đăng ký | |
22 | 30K-543.33 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 54333 | Đăng ký | |
23 | 30K-602.22 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 60222 | Đăng ký | |
24 | 30K-603.33 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 60333 | Đăng ký | |
25 | 30K-502.22 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 50222 | Đăng ký | |
26 | 30K-517.77 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Tam hoa | 51777 | Đăng ký | |
27 | 30K-538.99 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 53899 | Đăng ký | |
28 | 30K-511.22 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số kép | 51122 | Đăng ký | |
29 | 30K-319.80 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 31980 | Đăng ký | |
30 | 30K-319.71 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 31971 | Đăng ký | |
31 | 30K-319.62 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 31962 | Đăng ký | |
32 | 30K-266.61 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 26661 | Đăng ký | |
33 | 30K-226.29 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 22629 | Đăng ký | |
34 | 30K-222.87 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 1 | 22287 | Đăng ký | |
35 | 30K-575.69 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 57569 | Đăng ký | |
36 | 30K-319.90 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 31990 | Đăng ký | |
37 | 30K-319.81 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 31981 | Đăng ký | |
38 | 30K-319.72 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 2 | 31972 | Đăng ký | |
39 | 30K-319.82 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 31982 | Đăng ký | |
40 | 30K-319.73 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 31973 | Đăng ký | |
41 | 30K-222.61 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 22261 | Đăng ký | |
42 | 30K-222.07 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 3 | 22207 | Đăng ký | |
43 | 30K-319.92 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 31992 | Đăng ký | |
44 | 30K-319.83 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 31983 | Đăng ký | |
45 | 30K-319.74 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 31974 | Đăng ký | |
46 | 30K-319.65 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 31965 | Đăng ký | |
47 | 30K-223.25 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 4 | 22325 | Đăng ký | |
48 | 30K-319.93 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 31993 | Đăng ký | |
49 | 30K-319.84 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 31984 | Đăng ký | |
50 | 30K-319.75 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 31975 | Đăng ký | |
51 | 30K-223.26 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 22326 | Đăng ký | |
52 | 30K-266.65 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 26665 | Đăng ký | |
53 | 30K-222.90 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 22290 | Đăng ký | |
54 | 30K-222.81 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 22281 | Đăng ký | |
55 | 30K-222.63 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 5 | 22263 | Đăng ký | |
56 | 30K-319.94 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 31994 | Đăng ký | |
57 | 30K-319.67 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 31967 | Đăng ký | |
58 | 30K-221.29 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 6 | 22129 | Đăng ký | |
59 | 30K-611.18 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 61118 | Đăng ký | |
60 | 30K-600.01 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 60001 | Đăng ký | |
61 | 30K-319.95 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 31995 | Đăng ký | |
62 | 30K-223.28 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 22328 | Đăng ký | |
63 | 30K-268.29 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 26829 | Đăng ký | |
64 | 30K-266.67 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 26667 | Đăng ký | |
65 | 30K-222.83 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 7 | 22283 | Đăng ký | |
66 | 30K-319.96 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 31996 | Đăng ký | |
67 | 30K-319.87 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 31987 | Đăng ký | |
68 | 30K-223.29 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 22329 | Đăng ký | |
69 | 30K-222.93 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 22293 | Đăng ký | |
70 | 30K-222.84 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 22284 | Đăng ký | |
71 | 30K-222.75 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 8 | 22275 | Đăng ký | |
72 | 30K-319.97 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 31997 | Đăng ký | |
73 | 30K-319.60 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 31960 | Đăng ký | |
74 | 30K-222.85 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 9 | 22285 | Đăng ký | |
75 | 30K-582.69 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 58269 | Đăng ký | |
76 | 30K-319.98 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 31998 | Đăng ký | |
77 | 30K-319.61 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 31961 | Đăng ký | |
78 | 30K-266.60 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Phong thủy tổng 10 | 26660 | Đăng ký | |
79 | 30K-444.46 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 44446 | Đăng ký | |
80 | 30K-444.40 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 44440 | Đăng ký | |
81 | 30K-288.28 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 28828 | Đăng ký | |
82 | 30K-222.62 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 22262 | Đăng ký | |
83 | 30K-266.62 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 26662 | Đăng ký | |
84 | 30K-222.92 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 22292 | Đăng ký | |
85 | 30K-222.12 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 22212 | Đăng ký | |
86 | 30K-222.02 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | 2 Phím | 22202 | Đăng ký | |
87 | 30K-517.89 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 51789 | Đăng ký | |
88 | 30K-547.89 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 54789 | Đăng ký | |
89 | 30K-444.56 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 44456 | Đăng ký | |
90 | 30K-497.89 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 49789 | Đăng ký | |
91 | 30K-265.67 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 26567 | Đăng ký | |
92 | 30K-233.45 | 200.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Số tiến 3 số | 23345 | Đăng ký | |
93 | 30K-600.88 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Song phát | 60088 | Đăng ký | |
94 | 30K-500.88 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Song phát | 50088 | Đăng ký | |
95 | 30K-512.88 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Song phát | 51288 | Đăng ký | |
96 | 30K-447.79 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài 79 | 44779 | Đăng ký | |
97 | 30K-478.79 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài 79 | 47879 | Đăng ký | |
98 | 30K-591.79 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài 79 | 59179 | Đăng ký | |
99 | 30K-611.79 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài 79 | 61179 | Đăng ký | |
100 | 30K-537.79 | Liên hệ | Thành phố Hà Nội | Xe con | Thần tài 79 | 53779 | Đăng ký |
Chọn tỉnh, thành phố
Chọn loại xe
Chọn loại biển
Thứ tự sắp xếp
Thời gian
Không có biển số xe phù hợp
Chọn tỉnh, thành phố
Chọn loại xe
Chọn loại biển
Giá thấp dần
Thời gian
Chọn | STT | Biển số | Giá trúng | Tỉnh, Thành phố | Loại biển | Ý nghĩa | Thời gian | Xác nhận | Liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 51L-393.33 | 225.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Tam hoa | 39333 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
2 | 30L-136.63 | 210.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 13663 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
3 | 51L-286.99 | 195.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số kép | 28699 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
4 | 30K-868.58 | 195.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 86858 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
5 | 51L-345.79 | 190.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số tiến 2 3 số | 34579 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
6 | 51L-156.88 | 185.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 15688 | 2024-04-01 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
7 | 37K-268.66 | 185.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Lộc phát | 26866 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
8 | 30K-828.26 | 185.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 6 | 82826 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
9 | 30K-856.58 | 175.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 2 | 85658 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
10 | 51L-199.79 | 170.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Thần tài 39 | 19979 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
11 | 15K-216.16 | 165.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Số gánh | 21616 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
12 | 30K-893.33 | 165.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Tam hoa | 89333 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
13 | 30K-889.96 | 160.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 10 | 88996 | 2024-03-29 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
14 | 81A-378.79 | 140.000.000đ | Tỉnh Gia Lai | Thần tài 39 | 37879 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
15 | 51L-029.29 | 135.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số gánh | 02929 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
16 | 47A-667.79 | 130.000.000đ | Tỉnh Đắk Lắk | Thần tài 39 | 66779 | 2024-03-21 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
17 | 51L-379.68 | 130.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 37968 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
18 | 61K-338.99 | 130.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Số kép | 33899 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
19 | 51L-022.99 | 130.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số kép | 02299 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
20 | 51L-339.88 | 125.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 33988 | 2024-03-27 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
21 | 51L-222.12 | 125.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | 2 Phím | 22212 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
22 | 51L-179.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 17968 | 2024-03-26 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
23 | 30L-119.68 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Lộc phát | 11968 | 2024-03-26 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
24 | 51L-385.85 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số gánh | 38585 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
25 | 51L-368.66 | 120.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 36866 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
26 | 49A-638.79 | 120.000.000đ | Tỉnh Lâm Đồng | Thần tài 39 | 63879 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
27 | 14A-868.18 | 120.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Số gánh | 86818 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
28 | 30K-800.99 | 120.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số kép | 80099 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
29 | 51L-332.33 | 115.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | 2 Phím | 33233 | 2024-04-01 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
30 | 30K-939.59 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 93959 | 2024-03-27 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
31 | 51L-339.33 | 115.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | 2 Phím | 33933 | 2024-03-26 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
32 | 98A-686.69 | 115.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Phong thủy tổng 5 | 68669 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
33 | 49A-660.66 | 115.000.000đ | Tỉnh Lâm Đồng | 2 Phím | 66066 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
34 | 51L-167.68 | 115.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 16768 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
35 | 30K-633.55 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số kép | 63355 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
36 | 30K-877.89 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số tiến 3 số | 87789 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
37 | 30K-865.56 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 86556 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
38 | 30K-868.82 | 115.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 2 | 86882 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
39 | 98A-669.88 | 110.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Lộc phát | 66988 | 2024-03-22 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
40 | 30K-661.89 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 10 | 66189 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
41 | 30K-868.15 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 8 | 86815 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
42 | 30K-866.56 | 110.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 86656 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
43 | 30L-129.39 | 105.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Thần tài 39 | 12939 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
44 | 30K-998.85 | 105.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 9 | 99885 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
45 | 30L-118.86 | 105.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Lộc phát | 11886 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
46 | 15K-227.89 | 105.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Số tiến 3 số | 22789 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
47 | 61K-378.88 | 100.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Tam hoa | 37888 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
48 | 30K-868.36 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 1 | 86836 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
49 | 51L-368.39 | 100.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Thần tài 39 | 36839 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
50 | 51L-363.69 | 100.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Phong thủy tổng 7 | 36369 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
51 | 35A-389.88 | 100.000.000đ | Tỉnh Ninh Bình | Lộc phát | 38988 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
52 | 30L-158.59 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 8 | 15859 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
53 | 30L-122.55 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số kép | 12255 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
54 | 93A-444.88 | 100.000.000đ | Tỉnh Bình Phước | 2 Phím | 44488 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
55 | 30K-660.86 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Lộc phát | 66086 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
56 | 89A-455.66 | 100.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Lộc phát | 45566 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
57 | 30K-866.83 | 100.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 86683 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
58 | 30L-125.79 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số tiến 2 3 số | 12579 | 2024-03-28 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
59 | 51L-373.33 | 95.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Tam hoa | 37333 | 2024-03-26 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
60 | 51L-313.33 | 95.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Tam hoa | 31333 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
61 | 51L-068.66 | 95.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 06866 | 2024-03-22 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
62 | 30K-887.79 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Thần tài 39 | 88779 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
63 | 30K-886.16 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 88616 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
64 | 30K-858.69 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 6 | 85869 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
65 | 30K-926.89 | 95.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 4 | 92689 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
66 | 30K-957.99 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số kép | 95799 | 2024-04-01 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
67 | 51L-086.88 | 90.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 08688 | 2024-03-29 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
68 | 98A-678.86 | 90.000.000đ | Tỉnh Bắc Giang | Lộc phát | 67886 | 2024-03-29 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
69 | 51L-235.55 | 90.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Tam hoa | 23555 | 2024-03-27 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
70 | 30K-863.36 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 86336 | 2024-03-26 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
71 | 51L-145.45 | 90.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số gánh | 14545 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
72 | 30K-838.55 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số kép | 83855 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
73 | 14A-877.88 | 90.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | 2 Phím | 87788 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
74 | 34A-798.68 | 90.000.000đ | Tỉnh Hải Dương | Số gánh | 79868 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
75 | 30K-981.81 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 98181 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
76 | 51L-358.68 | 90.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số gánh | 35868 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
77 | 51L-366.77 | 90.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số kép | 36677 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
78 | 30K-665.59 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Phong thủy tổng 1 | 66559 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
79 | 84A-122.77 | 90.000.000đ | Tỉnh Trà Vinh | Số kép | 12277 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
80 | 47A-638.68 | 90.000.000đ | Tỉnh Đắk Lắk | Số gánh | 63868 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
81 | 30K-629.68 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Lộc phát | 62968 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
82 | 30K-646.46 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | 2 Phím | 64646 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
83 | 51K-983.88 | 90.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 98388 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
84 | 30K-955.79 | 90.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số tiến 2 3 số | 95579 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
85 | 30L-169.68 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Lộc phát | 16968 | 2024-04-01 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
86 | 35A-376.66 | 85.000.000đ | Tỉnh Ninh Bình | Tam hoa | 37666 | 2024-04-01 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
87 | 30K-867.88 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Lộc phát | 86788 | 2024-03-29 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
88 | 89A-466.86 | 85.000.000đ | Tỉnh Hưng Yên | Số gánh | 46686 | 2024-03-27 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
89 | 30K-958.85 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Số gánh | 95885 | 2024-03-26 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
90 | 15K-211.66 | 85.000.000đ | Thành phố Hải Phòng | Lộc phát | 21166 | 2024-03-26 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
91 | 51L-182.82 | 85.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Số gánh | 18282 | 2024-03-25 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
92 | 88A-692.92 | 85.000.000đ | Tỉnh Vĩnh Phúc | Số gánh | 69292 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
93 | 61K-363.99 | 85.000.000đ | Tỉnh Bình Dương | Số kép | 36399 | 2024-03-20 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
94 | 30K-659.68 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Lộc phát | 65968 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
95 | 30K-659.66 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Lộc phát | 65966 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
96 | 37K-277.88 | 85.000.000đ | Tỉnh Nghệ An | Lộc phát | 27788 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
97 | 30L-145.55 | 85.000.000đ | Thành phố Hà Nội | Tam hoa | 14555 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
98 | 51L-015.55 | 85.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Tam hoa | 01555 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
99 | 51L-022.66 | 85.000.000đ | Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc phát | 02266 | 2024-03-19 | Xác nhận chủ | Xem ngay | |
100 | 14C-398.98 | 85.000.000đ | Tỉnh Quảng Ninh | Số gánh | 39898 | 2024-03-18 | Xác nhận chủ | Xem ngay |
Danh sách biển số xe ô tô
Dịch biển số xe
Biensodep.com.vn phần mềm dịch biển số xe online chính xác và chi tiết nhất hiện nay.
Phần mềm Dịch Biển Số Xe hoàn toàn miễn phí và giải đáp cho các bạn ý nghĩa phong thủy ẩn đằng sau bên trong biển số xe.
Nhập biển số
Gợi ý: 68399, 88788, 54696, 6868…
ĐĂNG KÝ BIỂN SỐ THEO yêu cầu
Hoàng Văn Quang
29A-1XX.XX
Đã đặt mua 5 phút trước
Nguyễn Văn Tuấn
60A-2XX.XX
Đã đặt mua 30 phút trước
Trịnh Thị Thu
51K-2XX.XX
Đã đặt mua 42 phút trước
Nguyễn Vân Anh
30K-8XX.XX
Đã đặt mua 45 phút trước
Nguyễn Văn Trung
30K-1XX.XX
Đã đặt mua 8 phút trước
Nguyễn Thị Hiền
99A-2XX.XX
Đã đặt mua 35 phút trước
Hoàng văn Tùng
51K-2XX.XX
Đã đặt mua 43 phút trước
Vũ Tuấn Anh
30K-2XX.XX
Đã đặt mua 49 phút trước
Tại biển số đẹp chúng tôi có
- Bán Biển Số Đẹp Đấu Giá (Bao Mọi Chi Phí Định Danh Về Tên KH)
- Nhận Đặt Biển Theo Yêu Cầu
- Đinh Giá – Xem Phong Thuỷ Biển
- Dịch Vụ Thuê Xe Tự Lái Có Lái Biển Đẹp
- Dịch Vụ Thuê Xác Xe Lắp Biển Định Danh
- Tư Vấn Hỗ Trợ Đấu Giá Free
- Full Dịch Vụ Bán -> Biển Đấu Giá -> Định Danh Cho Người Mua Lại !!
Biển theo loại
Ngũ quýNgũ quý 1Tứ quýTứ quý đầuTam hoaTam hoa đầuLộc phátÔng địaSố tiến 5 sốSố tiến 4 sốSố tiến 3 sốSố tiến 2 5 sốSố tiến 2 4 sốSố tiến 2 3 sốThần tài 39Số gánhSố képSố taxi2 PhímDễ nhớDạng AB ABDạng AB BAĐuôi 99Đuôi 89Đuôi 98Đuôi 96Đuôi 69Đuôi 59Biển theo tỉnh
Thành phố Hà Nội (29,30,31,32,33,40)Thành phố Hồ Chí Minh (41,50,51,52,53,54,55,56,57,58,59)Thành phố Hải Phòng (15,16)Thành phố Cần Thơ (65)Thành phố Đà Nẵng (43)Tỉnh An Giang (67)Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu (72)Tỉnh Bạc Liêu (94)Tỉnh Bắc Kạn (97)Tỉnh Bắc Giang (13,98)Tỉnh Bắc Ninh (99)Tỉnh Bến Tre (71)Tỉnh Bình Dương (61)Tỉnh Bình Định (77)Tỉnh Bình Phước (93)Tỉnh Bình Thuận (86)Tỉnh Cà Mau (69)Tỉnh Cao Bằng (11)Tỉnh Đắk Lắk (47)Tỉnh Đắk Nông (48)Tỉnh Điện Biên (27)Tỉnh Đồng Nai (39,60)Tỉnh Đồng Tháp (66)Tỉnh Gia Lai (81)Tỉnh Hà Giang (23)Tỉnh Hà Nam (90)Tỉnh Hà Tĩnh (38)Tỉnh Hải Dương (34)Tỉnh Hòa Bình (28)Tỉnh Hậu Giang (95)Tỉnh Hưng Yên (89)Tỉnh Khánh Hòa (79)Tỉnh Kiên Giang (68)Tỉnh Kon Tum (82)Tỉnh Lai Châu (25)Tỉnh Lào Cai (24)Tỉnh Lạng Sơn (12)Tỉnh Lâm Đồng (49)Tỉnh Long An (62)Tỉnh Nam Định (18)Tỉnh Nghệ An (37)Tỉnh Ninh Bình (35)Tỉnh Ninh Thuận (85)Tỉnh Phú Thọ (19)Tỉnh Phú Yên (78)Tỉnh Quảng Bình (73)Tỉnh Quảng Nam (92)Tỉnh Quảng Ngãi (76)Tỉnh Quảng Ninh (14)Tỉnh Quảng Trị (74)Tỉnh Sóc Trăng (83)Tỉnh Sơn La (26)Tỉnh Tây Ninh (70)Tỉnh Thái Bình (17)Tỉnh Thái Nguyên (20)Tỉnh Thanh Hóa (36)Tỉnh Thừa Thiên Huế (75)Tỉnh Tiền Giang (63)Tỉnh Trà Vinh (84)Tỉnh Tuyên Quang (22)Tỉnh Vĩnh Long (64)Tỉnh Vĩnh Phúc (88)Tỉnh Yên Bái (21)Tin tức mới
Sắp diễn ra phiên đấu giá 1,55 triệu biển số xe máy
Theo Cục Cảnh sát giao thông (CSGT – Bộ Công an), phiên đấu giá thứ...
Xem thêmCÔNG TY ĐẤU GIÁ HỢP DANH ĐẤU GIÁ VIỆT NAM THÔNG BÁO ĐẤU GIÁ TÀI SẢN
1. Tên, địa chỉ tổ chức hành nghề đấu giá tài sản: Công ty Đấu giá...
Xem thêmVụ cháy quán cà phê khiến 11 người chết: Đối tượng phóng hỏa có nồng độ cồn rất cao
Giám đốc Công an TP Hà Nội Nguyễn Hải Trung cho biết, Cao Văn Hùng...
Xem thêmKiểm tra rèn luyện thể lực, đánh giá kết quả tập huấn điều lệnh, quân sự, võ thuật Công an nhân dân năm 2024
Từ ngày 24/9 đến ngày 16/10, Cục Cảnh sát giao thông tổ chức kiểm tra...
Xem thêmTập huấn chuyên sâu về Luật TTATGT đường bộ cho lực lượng Cảnh sát giao thông
Ngày 2/12, tại Hà Nội, Cục Cảnh sát giao thông tổ chức khai giảng lớp...
Xem thêm